Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, việc quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành giảng dạy các ngành kỹ thuật tại các trường đại học trở thành một vấn đề cấp thiết. Trường Đại học Nha Trang, với hơn 60 năm hình thành và phát triển, hiện có quy mô đào tạo lớn với 23 ngành kỹ thuật và gần 7.000 sinh viên theo học. Tuy nhiên, thực trạng quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành tại trường còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành giảng dạy các ngành kỹ thuật tại Trường Đại học Nha Trang trong giai đoạn 2018-2019, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung: đánh giá nguồn lực đầu tư, chất lượng thiết bị, công tác quản lý sau mua sắm, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thiết bị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo kỹ thuật, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và quản lý giáo dục, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý tổng thể (TQM): Nhấn mạnh việc quản lý thiết bị thí nghiệm phải đảm bảo tính kế thừa, phát triển, đồng bộ và hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
- Mô hình quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành: Bao gồm các khái niệm về lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra quản lý thiết bị.
- Khái niệm thiết bị thí nghiệm, thực hành ngành kỹ thuật: Thiết bị thí nghiệm là phương tiện kỹ thuật phục vụ giảng dạy và nghiên cứu, giúp sinh viên lĩnh hội kiến thức, kỹ năng thực hành.
- Khái niệm quản lý trong giáo dục: Quản lý là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động nhằm đạt mục tiêu giáo dục một cách hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: thiết bị thí nghiệm, thực hành; quản lý thiết bị; nguồn lực đầu tư; hiệu quả sử dụng; các chủ thể quản lý (ban giám hiệu, giảng viên, chuyên viên, sinh viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, kế hoạch đầu tư của Trường Đại học Nha Trang giai đoạn 2016-2018; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng phiếu hỏi với 708 đối tượng gồm cán bộ quản lý, giảng viên, chuyên viên và sinh viên.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu khảo sát, thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các đánh giá về thực trạng quản lý thiết bị; phân tích định tính các ý kiến, nhận xét về các yếu tố ảnh hưởng.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2019, tổng hợp và phân tích dữ liệu trong cùng năm.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 39 cán bộ quản lý, 147 giảng viên và chuyên viên, 522 sinh viên năm 2 và 3 ngành kỹ thuật. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các đối tượng trực tiếp tham gia quản lý và sử dụng thiết bị thí nghiệm, thực hành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực đầu tư thiết bị thí nghiệm, thực hành
Trong giai đoạn 2016-2018, tổng kinh phí đầu tư thiết bị thí nghiệm ngành kỹ thuật tại Trường Đại học Nha Trang khoảng 23,3 tỷ đồng, trong đó năm 2017 có mức đầu tư cao nhất với gần 20 tỷ đồng, chủ yếu từ quỹ phát triển sự nghiệp và ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, nguồn kinh phí không ổn định qua các năm, ảnh hưởng đến kế hoạch mua sắm và bảo trì thiết bị.Chất lượng và số lượng thiết bị so với yêu cầu đào tạo
Trường hiện có trên 768 thiết bị thí nghiệm, thực hành được bố trí tại 60 phòng thí nghiệm và xưởng thực hành. Đánh giá của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên cho thấy: 56,41% giảng viên và chuyên viên đánh giá chất lượng thiết bị ở mức khá, 35,37% ở mức trung bình, trong khi sinh viên có 30,08% đánh giá tốt và 49,81% khá. Điều này phản ánh thiết bị còn hạn chế về mặt chất lượng và tính hiện đại.Thực trạng công tác quản lý sau mua sắm
Đánh giá về công tác chuẩn bị nhân sự quản lý sau mua sắm cho thấy 53,85% cán bộ quản lý và 41,50% giảng viên, chuyên viên cho rằng nhân sự quản lý ở mức trung bình hoặc yếu, cho thấy sự thiếu hụt về năng lực quản lý thiết bị sau khi được đầu tư.Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thiết bị
Khảo sát cho thấy 69,23% cán bộ quản lý và 55,10% giảng viên, chuyên viên cho rằng nguồn lực tài chính là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến công tác quản lý thiết bị. Thủ tục, quy trình cũng được đánh giá là rào cản đáng kể với 30,77% cán bộ quản lý và 55,10% giảng viên, chuyên viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù Trường Đại học Nha Trang đã có sự đầu tư đáng kể cho thiết bị thí nghiệm, thực hành ngành kỹ thuật, nhưng việc quản lý và sử dụng thiết bị chưa đạt hiệu quả tối ưu. Sự không ổn định về nguồn kinh phí đầu tư dẫn đến khó khăn trong việc bảo trì, nâng cấp thiết bị, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục kỹ thuật, việc thiếu hụt nhân sự quản lý có trình độ chuyên môn cao là nguyên nhân phổ biến gây ra hiệu quả quản lý thấp. Ngoài ra, thủ tục hành chính phức tạp làm chậm trễ quá trình mua sắm và sửa chữa thiết bị, làm giảm tính kịp thời và hiệu quả sử dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá chất lượng thiết bị và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quản lý, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý thiết bị thí nghiệm tại trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nguồn lực tài chính cho đầu tư và bảo trì thiết bị
Nhà trường cần xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn, đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, bao gồm huy động xã hội hóa và hợp tác doanh nghiệp, nhằm đảm bảo nguồn kinh phí ổn định cho mua sắm và bảo dưỡng thiết bị. Mục tiêu nâng tỷ lệ đầu tư hàng năm lên ít nhất 15% trong vòng 3 năm tới.Cải tiến thủ tục, quy trình quản lý thiết bị
Rà soát, đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến mua sắm, sửa chữa thiết bị để rút ngắn thời gian xử lý, nâng cao hiệu quả quản lý. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thiết bị nhằm minh bạch và thuận tiện cho các bên liên quan.Nâng cao năng lực quản lý nhân sự
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý thiết bị thí nghiệm cho cán bộ quản lý, giảng viên và chuyên viên. Xây dựng đội ngũ quản lý thiết bị chuyên nghiệp, có kỹ năng kỹ thuật và quản lý hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị.Xây dựng hệ thống quy định, quy trình quản lý đồng bộ
Ban hành các quy định, quy trình chuẩn về quản lý, sử dụng, bảo trì thiết bị thí nghiệm, thực hành phù hợp với đặc thù ngành kỹ thuật và quy mô trường đại học. Định kỳ kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu các trường đại học kỹ thuật
Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nâng cao chất lượng đào tạo.Cán bộ quản lý thiết bị và phòng thí nghiệm
Cung cấp kiến thức về quy trình quản lý, kỹ năng tổ chức và vận hành thiết bị hiệu quả, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý.Giảng viên và chuyên viên kỹ thuật
Hỗ trợ nâng cao nhận thức về vai trò thiết bị trong giảng dạy, cách sử dụng và bảo quản thiết bị đúng chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.Sinh viên ngành kỹ thuật
Giúp sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của thiết bị thí nghiệm trong học tập và nghiên cứu, từ đó nâng cao ý thức sử dụng và bảo quản thiết bị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý thiết bị thí nghiệm lại quan trọng trong đào tạo kỹ thuật?
Thiết bị thí nghiệm là công cụ thiết yếu giúp sinh viên lĩnh hội kiến thức và kỹ năng thực hành. Quản lý tốt thiết bị đảm bảo tính sẵn sàng, chất lượng và an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo và nghiên cứu.Nguồn lực tài chính ảnh hưởng thế nào đến quản lý thiết bị?
Nguồn lực tài chính ổn định giúp mua sắm, bảo trì và nâng cấp thiết bị kịp thời. Thiếu hụt kinh phí dẫn đến thiết bị hư hỏng không được sửa chữa, giảm hiệu quả sử dụng và ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy.Những khó khăn phổ biến trong công tác quản lý thiết bị là gì?
Bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, thiếu nhân sự quản lý có trình độ chuyên môn, thiếu kế hoạch bảo trì định kỳ và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý thiết bị?
Tổ chức đào tạo chuyên môn, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường phối hợp giữa các phòng ban, giảng viên và sinh viên.Vai trò của sinh viên trong quản lý thiết bị thí nghiệm là gì?
Sinh viên là người sử dụng trực tiếp thiết bị, cần nâng cao ý thức sử dụng đúng cách, bảo quản thiết bị và phản hồi kịp thời các vấn đề phát sinh để đảm bảo thiết bị luôn trong trạng thái tốt nhất.
Kết luận
- Quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành tại Trường Đại học Nha Trang còn nhiều hạn chế về nguồn lực, nhân sự và quy trình quản lý.
- Nguồn kinh phí đầu tư không ổn định, thủ tục hành chính phức tạp là những rào cản chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
- Chất lượng thiết bị và công tác quản lý sau mua sắm chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đào tạo kỹ thuật hiện đại.
- Cần thiết xây dựng các biện pháp đồng bộ về tài chính, nhân sự, quy trình và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác quản lý thiết bị trong vòng 3 năm tới, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường.
Để tiếp tục phát triển, nhà trường và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị trên, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục kỹ thuật được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị thí nghiệm, thực hành trong môi trường đào tạo hiện nay.