Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, được thành lập năm 1999 với mục tiêu bảo tồn hệ sinh thái và đa dạng sinh học đặc trưng vùng núi đá vôi. Khu bảo tồn có diện tích rộng lớn, trải dài trên địa bàn 9 xã thuộc 2 huyện, với khoảng 201 hộ dân sinh sống trong vùng lõi và vùng đệm. Dân số trung bình đạt 69,33 người/km², trong đó dân tộc Thái và Mường chiếm 98,5%. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và khai thác tài nguyên rừng, tuy nhiên thu nhập bình quân đầu người chỉ khoảng 500.000 đồng/tháng, thấp hơn mức nghèo theo tiêu chí mới. Việc thành lập khu bảo tồn đã hạn chế khai thác tài nguyên truyền thống, gây áp lực lên sinh kế người dân.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng (QLTNR dựa vào CĐ) tại bản Tân Sơn, xã Thanh Xuân, huyện Quan Hóa, nhằm xác định hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bền vững tài nguyên rừng. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá ảnh hưởng của chính sách QLTNR dựa vào CĐ đến văn hóa ứng xử của cộng đồng và đề xuất các giải pháp phù hợp với bối cảnh địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mô hình QLTNR dựa vào CĐ triển khai từ năm 2012, gắn với các chính sách phát triển rừng đặc dụng và giảm nghèo bền vững giai đoạn 2011-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý của cộng đồng dân cư địa phương, hướng tới phát triển bền vững tài nguyên rừng và cải thiện sinh kế người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng, trong đó cộng đồng được hiểu là nhóm xã hội cùng chia sẻ môi trường và tài nguyên, cùng chịu ảnh hưởng và có nhu cầu chung. Mô hình QLTNR dựa vào CĐ được xem là phương thức tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng, góp phần phát triển bền vững. Lý thuyết về “thảm họa công cộng” của Garrett Hardin được xem xét nhưng không áp dụng triệt để, bởi các thể chế và mối quan hệ xã hội trong cộng đồng có thể hạn chế khai thác quá mức tài nguyên.

Khung lý thuyết còn bao gồm các tiêu chí đánh giá mô hình QLTNR dựa vào CĐ theo Apel và cộng sự (2002), gồm: tính hợp lý trong thực hiện (vận hành, tài chính, thể chế), tính hiệu quả (kinh tế, xã hội, môi trường) và tính bền vững (thỏa mãn các bên liên quan, phù hợp với bối cảnh tương lai). Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình tại địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng rừng và đất rừng, kiến thức bản địa trong quản lý tài nguyên, vai trò của thể chế cộng đồng, và văn hóa ứng xử của cộng đồng đối với môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập số liệu định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 35 hộ đại diện cho 142 hộ dân bản Tân Sơn được phỏng vấn trực tiếp nhằm thu thập thông tin về cơ cấu thu nhập, nhận thức và đánh giá về mô hình QLTNR dựa vào CĐ. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu đại diện theo khu vực và đặc điểm dân cư nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp thu thập số liệu bao gồm: phỏng vấn sâu, điều tra có cấu trúc, họp cộng đồng áp dụng kỹ thuật đánh giá có sự tham gia (PRA) với các công cụ như lược sử thôn bản, lịch thời vụ, lát cắt làng và ma trận ra quyết định quản lý tài nguyên. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia về kiến thức bản địa được thực hiện để khai thác tri thức truyền thống trong sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng.

Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm, kết hợp phân tích SWOT và đánh giá theo các tiêu chí của mô hình QLTNR dựa vào CĐ. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn 2018-2019, với khảo sát thực địa và thu thập tài liệu từ các cơ quan quản lý địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình vận hành mô hình QLTNR dựa vào CĐ tại bản Tân Sơn: Người dân tham gia quản lý rừng qua ba hình thức chính, trong đó hình thức nhận khoán bảo vệ rừng đầu nguồn từ Ban quản lý khu bảo tồn là trọng tâm. Tổ bảo vệ rừng do cộng đồng bầu chọn, trưởng bản làm tổ trưởng, phối hợp với kiểm lâm địa bàn. Tuy nhiên, sự tham gia của người dân còn hạn chế, quyền hạn của cộng đồng chưa đầy đủ, và kinh phí vận hành chủ yếu từ ngân sách nhà nước với chi phí cao. Điểm đánh giá tính hợp lý trong vận hành đạt trung bình (vận hành 6/10, tài chính 4/10, thể chế 6/10).

  2. Tác động kinh tế - xã hội - môi trường: Thu nhập bình quân hộ gia đình là 13,48 triệu đồng/năm, trong đó 56,75% từ nông nghiệp, 21,81% từ sản xuất lâm nghiệp và 9,05% từ săn bắt, khai thác lâm sản. Thành viên tổ bảo vệ rừng được hưởng lợi kinh tế từ tiền khoán và hỗ trợ sinh kế, nhưng phần lớn người dân không tham gia nên thu nhập không cải thiện rõ rệt. Mô hình tạo việc làm cho khoảng 7 thành viên tổ bảo vệ và 50 lao động khác qua các hoạt động hỗ trợ cây giống và tập huấn kỹ thuật. Về môi trường, cán bộ và tổ bảo vệ đánh giá chất lượng rừng được cải thiện, nhưng hơn một nửa người dân cho rằng chất lượng rừng không tăng hoặc giảm do khai thác trái phép và hạn chế quyền lực của tổ bảo vệ. Điểm đánh giá tính hiệu quả: kinh tế 7/10, xã hội 8/10, môi trường 5/10.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Các nhà máy thủy điện bắt đầu chi trả dịch vụ môi trường rừng từ 2019 tạo cơ hội tài chính mới. Tuy nhiên, cơ chế thanh toán tiền khoán chưa rõ ràng, nhu cầu lâm sản vẫn cao gây áp lực lên tài nguyên. Văn hóa truyền thống đang dần mai một do hội nhập thị trường lao động bên ngoài. Điểm đánh giá tính bền vững: thỏa mãn 5/10, phù hợp tương lai 5/10.

  4. Ảnh hưởng đến văn hóa ứng xử của cộng đồng: Chính sách bảo vệ rừng nghiêm ngặt trước đây làm mất động lực quản lý bền vững của cộng đồng, dẫn đến khai thác lén lút. Từ 2012, chính sách giao khoán bảo vệ rừng tạo sự tham gia nhưng cũng gây phân hóa do mức độ hưởng lợi khác nhau. Tổ bảo vệ rừng được xem như “bức bình phong” cho khai thác trong phạm vi cho phép, gây mâu thuẫn nội bộ và hạn chế hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình QLTNR dựa vào CĐ tại bản Tân Sơn đã tạo ra những tác động tích cực về mặt xã hội và kinh tế cho một bộ phận cộng đồng, đồng thời góp phần giảm thiểu các vi phạm nghiêm trọng về khai thác rừng. Tuy nhiên, sự hạn chế trong quyền lực và sự tham gia của cộng đồng rộng rãi vẫn là rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, yếu tố then chốt để thành công là sự công nhận quyền sử dụng rừng rõ ràng, cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch và sự nâng cao năng lực cộng đồng.

Việc phân hóa lợi ích và mâu thuẫn nội bộ là vấn đề phổ biến trong các mô hình QLTNR dựa vào CĐ, đòi hỏi cải thiện thể chế và tăng cường sự tham gia dân chủ. Các số liệu về thu nhập và đánh giá chất lượng rừng có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh thu nhập theo nguồn và biểu đồ đường thể hiện biến động độ che phủ rừng qua các năm.

Ngoài ra, kiến thức bản địa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên, như quy định mùa vụ khai thác gỗ, luồng, măng và các quy ước bảo vệ rừng thiêng, góp phần duy trì đa dạng sinh học và tài nguyên nước. Việc kết hợp kiến thức truyền thống với chính sách hiện đại là hướng đi cần được phát huy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quyền và sự tham gia của cộng đồng: Cần mở rộng quyền hạn cho cộng đồng trong quản lý và ra quyết định về tài nguyên rừng, đặc biệt là quyền giám sát và xử lý vi phạm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức cộng đồng.

  2. Cải thiện cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng: Rà soát, hoàn thiện cơ chế thanh toán tiền khoán bảo vệ rừng để đảm bảo kịp thời, minh bạch và công bằng, tạo động lực cho cộng đồng tham gia bảo vệ rừng. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và PTNT, Ban quản lý khu bảo tồn.

  3. Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững: Đầu tư cung cấp giống cây trồng, tập huấn kỹ thuật canh tác, phát triển mô hình du lịch sinh thái cộng đồng nhằm tăng thu nhập cho người dân, giảm áp lực khai thác rừng. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ, Ban quản lý khu bảo tồn.

  4. Nâng cao năng lực và trang bị cho tổ bảo vệ rừng: Đào tạo kỹ năng thực thi pháp luật, cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động và công cụ tuần tra, đồng thời xây dựng quy chế hoạt động rõ ràng, tăng cường trách nhiệm và tính chuyên nghiệp. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, UBND xã.

  5. Bảo tồn và phát huy kiến thức bản địa: Ghi nhận, bảo vệ và ứng dụng các quy ước, tập quán truyền thống trong quản lý tài nguyên rừng, kết hợp với chính sách hiện đại để nâng cao hiệu quả bảo tồn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, các nhà nghiên cứu, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài nguyên rừng và khu bảo tồn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan nhà nước: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh các chính sách liên quan đến giao khoán rừng, chi trả dịch vụ môi trường và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng dân cư vùng bảo tồn.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Tài liệu hữu ích trong việc thiết kế chương trình hỗ trợ sinh kế, nâng cao năng lực cộng đồng và bảo tồn đa dạng sinh học.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, môi trường: Cung cấp dữ liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu và phân tích mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng là gì?
    Mô hình này là phương thức quản lý tài nguyên rừng trong đó cộng đồng dân cư địa phương tham gia trực tiếp vào các hoạt động bảo vệ, sử dụng và phát triển rừng, nhằm đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường bền vững.

  2. Tại sao quyền sử dụng rừng của cộng đồng lại quan trọng?
    Quyền sử dụng rừng giúp cộng đồng có động lực bảo vệ và khai thác tài nguyên một cách bền vững, đồng thời giảm thiểu khai thác trái phép và xung đột lợi ích, góp phần duy trì đa dạng sinh học.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện mô hình QLTNR dựa vào CĐ tại Pù Luông là gì?
    Bao gồm sự hạn chế quyền lực của cộng đồng, cơ chế chi trả dịch vụ môi trường chưa minh bạch, mâu thuẫn nội bộ do phân hóa lợi ích, và áp lực khai thác tài nguyên từ nhu cầu sinh kế.

  4. Kiến thức bản địa đóng góp như thế nào trong quản lý tài nguyên rừng?
    Kiến thức bản địa giúp xác định mùa vụ khai thác hợp lý, quy ước bảo vệ rừng thiêng, hạn chế khai thác quá mức, và duy trì các giá trị văn hóa truyền thống gắn với bảo tồn tài nguyên.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao hiệu quả mô hình QLTNR dựa vào CĐ?
    Tăng cường quyền và sự tham gia của cộng đồng, cải thiện cơ chế chi trả dịch vụ môi trường, hỗ trợ sinh kế bền vững, nâng cao năng lực tổ bảo vệ rừng và bảo tồn kiến thức bản địa là những giải pháp then chốt.

Kết luận

  • Mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại bản Tân Sơn đã tạo ra tác động tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường nhưng còn nhiều hạn chế về quyền lực và sự tham gia của cộng đồng.
  • Thu nhập bình quân hộ gia đình đạt khoảng 13,48 triệu đồng/năm, trong đó phần lớn từ nông nghiệp và lâm nghiệp, nhưng chưa đồng đều trong cộng đồng.
  • Các yếu tố bên ngoài như cơ chế chi trả dịch vụ môi trường và áp lực khai thác tài nguyên vẫn ảnh hưởng đến hiệu quả mô hình.
  • Văn hóa ứng xử của cộng đồng có sự biến đổi theo chính sách, với sự phân hóa lợi ích và mâu thuẫn nội bộ cần được giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quyền lợi, nâng cao năng lực và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả mô hình và mở rộng áp dụng tại các khu vực bảo tồn khác.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và nâng cao đời sống người dân.