## Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Ninh sở hữu vùng bờ biển dài trên 250 km với hơn 2.000 đảo lớn nhỏ, chiếm khoảng 2/3 số đảo của cả nước, tạo nên một hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú. Khoảng 75% dân số và các khu đô thị, khu công nghiệp của tỉnh tập trung tại vùng bờ, nơi diễn ra nhiều hoạt động kinh tế quan trọng như công nghiệp, du lịch, thủy sản và cảng biển. Tuy nhiên, vùng bờ Quảng Ninh đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý và sử dụng tài nguyên, bao gồm khai thác không hợp lý, suy thoái tài nguyên, mất cân đối cung cầu và thiếu hụt thông tin dữ liệu chuẩn hóa.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng công tác quản lý, sử dụng tài nguyên vùng bờ tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2012-2019 và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý theo định hướng quản lý tổng hợp vùng đới bờ. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm cơ sở hoạch định chính sách quản lý tài nguyên vùng bờ và ý nghĩa thực tiễn trong việc cung cấp giải pháp phù hợp với đặc thù tài nguyên và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Quản lý tổng hợp vùng bờ (QLTHVB)**: Là quá trình kết hợp các khía cạnh vật lý, sinh học và nhân văn của vùng bờ vào một khuôn khổ quản lý thống nhất nhằm sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường. QLTHVB giải quyết các mâu thuẫn trong sử dụng đa ngành và tăng cường hiệu quả quản lý tài nguyên.
- **Khái niệm đới bờ và vùng bờ**: Đới bờ là vùng chuyển tiếp giữa đất liền và biển, nơi tương tác phức tạp giữa các hệ sinh thái và hoạt động kinh tế - xã hội. Vùng bờ bao gồm vùng đất ven biển và vùng biển ven bờ, được xác định theo các quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế.
- **Mô hình quản lý đa ngành và đa cấp**: Tổng hợp theo chiều ngang giữa các ngành kinh tế và chiều dọc giữa các cấp chính quyền nhằm phối hợp hiệu quả trong quản lý vùng bờ.
- **Khái niệm tài nguyên chia sẻ (shared resources)**: Tài nguyên vùng bờ không thuộc sở hữu riêng của ngành hay cá nhân nào mà là tài nguyên chung, đòi hỏi quản lý tổng hợp để tránh xung đột và khai thác bền vững.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thống kê từ năm 2012 đến 2019, các tài liệu pháp luật, quy hoạch, báo cáo khoa học, và dữ liệu điều tra thực địa tại tỉnh Quảng Ninh.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích tổng hợp số liệu, tài liệu; áp dụng phương pháp ma trận vấn đề để nhận diện mâu thuẫn lợi ích và hiệu lực thực thi chính sách; xin ý kiến chuyên gia để đánh giá khách quan và đề xuất giải pháp.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Thu thập dữ liệu từ 93 xã, phường, thị trấn ven biển và vùng biển ven bờ cách bờ 6 hải lý, đảm bảo tính đại diện cho toàn vùng bờ tỉnh Quảng Ninh.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2020, tập trung phân tích dữ liệu từ 2012-2019 nhằm đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiện trạng tài nguyên sinh vật**: Vùng bờ Quảng Ninh có hệ sinh thái đa dạng gồm hệ sinh thái vùng triều với hơn 50 bãi đặc sản, rừng ngập mặn với diện tích giảm từ 20.000 ha xuống còn khoảng 293 ha, rạn san hô và hệ sinh thái đảo phong phú. Nguồn lợi thủy sản đạt tổng sản lượng 117.114 tấn, trong đó khai thác đạt 62.870 tấn (107% kế hoạch), nuôi trồng đạt 54.245 tấn (104,3% kế hoạch).
- **Hiện trạng tài nguyên phi sinh vật**: Tài nguyên đất ven biển bị san lấp mạnh với hơn 3.100 ha tại vùng Đồ Sơn, dẫn đến suy thoái các hệ sinh thái như rừng ngập mặn và bãi triều. Tài nguyên nước phân bố không đều, nhiều nơi bị nhiễm mặn và ô nhiễm, trữ lượng nước ngầm hạn chế. Tài nguyên khoáng sản phong phú với trữ lượng than 6,28 tỷ tấn, chiếm 90% sản lượng than cả nước.
- **Hiện trạng công tác quản lý**: Công tác quản lý tài nguyên vùng bờ còn nhiều bất cập như khai thác không bền vững, thiếu đồng bộ trong phân bổ nguồn lực, dữ liệu chưa đầy đủ và chuẩn hóa, lợi ích từ tài nguyên chưa được phân bổ hợp lý.
- **Phát triển kinh tế biển**: Kim ngạch xuất nhập khẩu qua cảng biển đạt 10,1 tỷ USD năm 2017, du lịch biển đảo thu hút gần 10 triệu lượt khách, trong đó 70% tham gia tour biển đảo. Các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp phát triển mạnh, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý tài nguyên vùng bờ là do cơ chế quản lý còn phân tán, thiếu sự phối hợp liên ngành và liên cấp, cũng như thiếu các chính sách và quy hoạch tổng thể phù hợp. So với các quốc gia tiên tiến như Canada và Australia, Việt Nam và Quảng Ninh còn thiếu thiết chế liên ngành hiệu quả và nguồn lực tài chính bền vững cho QLTHVB. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng quản lý tổng hợp vùng bờ là cần thiết để giải quyết các mâu thuẫn lợi ích, bảo vệ tài nguyên và phát triển kinh tế bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tài nguyên, bảng so sánh sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản qua các năm, cũng như bản đồ quy hoạch sử dụng đất ven biển.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý**: Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về quản lý tổng hợp vùng bờ, đảm bảo tính thống nhất và khả thi, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên trong vòng 2 năm tới, do Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với UBND tỉnh Quảng Ninh.
- **Tăng cường năng lực quản lý và phối hợp liên ngành**: Đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý các cấp về QLTHVB, thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành và liên cấp hiệu quả trong 3 năm tới, do Sở Tài nguyên và Môi trường và các sở ngành liên quan thực hiện.
- **Phát triển hệ thống dữ liệu và công nghệ quản lý**: Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu chuẩn hóa về tài nguyên vùng bờ, áp dụng công nghệ GIS và viễn thám để giám sát tài nguyên và môi trường, hoàn thành trong 2 năm, do Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh Quảng Ninh phối hợp với các viện nghiên cứu.
- **Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững gắn với bảo vệ tài nguyên**: Khuyến khích phát triển du lịch sinh thái biển đảo, điều chỉnh cơ cấu khai thác thủy sản theo hướng bền vững, giảm thiểu khai thác than và vật liệu xây dựng gây ô nhiễm, thực hiện trong 5 năm, do UBND tỉnh và các doanh nghiệp liên quan phối hợp.
- **Tăng cường nguồn lực tài chính và huy động xã hội hóa**: Xây dựng cơ chế tài chính bền vững cho QLTHVB, huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong 3 năm tới, do Sở Tài chính và các cơ quan liên quan thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường**: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên vùng bờ.
- **Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý tài nguyên và môi trường biển**: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
- **Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên, du lịch biển và cảng biển**: Giúp hiểu rõ các vấn đề quản lý và phát triển bền vững, từ đó điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp.
- **Cộng đồng dân cư ven biển và các tổ chức phi chính phủ**: Nâng cao nhận thức về bảo vệ tài nguyên và tham gia vào các hoạt động quản lý, bảo tồn tài nguyên vùng bờ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Quản lý tổng hợp vùng bờ là gì?**
Quản lý tổng hợp vùng bờ là phương pháp quản lý kết hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội trong vùng bờ nhằm sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường, tránh mâu thuẫn giữa các ngành và lợi ích.
2. **Tại sao vùng bờ Quảng Ninh cần được quản lý tổng hợp?**
Vùng bờ Quảng Ninh có tài nguyên đa dạng và chịu nhiều áp lực từ phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên và biến đổi khí hậu, do đó cần quản lý tổng hợp để cân bằng phát triển và bảo vệ môi trường.
3. **Những thách thức chính trong quản lý tài nguyên vùng bờ Quảng Ninh là gì?**
Bao gồm khai thác không bền vững, thiếu phối hợp liên ngành, dữ liệu chưa đầy đủ, và các mâu thuẫn lợi ích giữa các ngành kinh tế.
4. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý?**
Xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh, tăng cường năng lực quản lý, phát triển hệ thống dữ liệu, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và tăng cường nguồn lực tài chính.
5. **Ai là đối tượng hưởng lợi từ nghiên cứu này?**
Cơ quan quản lý nhà nước, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp liên quan đến tài nguyên và du lịch biển, cộng đồng dân cư ven biển và các tổ chức phi chính phủ.
## Kết luận
- Đánh giá chi tiết hiện trạng quản lý và sử dụng tài nguyên vùng bờ tỉnh Quảng Ninh, chỉ ra các hạn chế và thách thức chính.
- Xác định vai trò quan trọng của quản lý tổng hợp vùng bờ trong bảo vệ tài nguyên và phát triển kinh tế bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về pháp lý, năng lực quản lý, công nghệ và phát triển kinh tế phù hợp với đặc thù địa phương.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho hoạch định chính sách và kế hoạch quản lý tài nguyên vùng bờ.
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong 2-5 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên vùng bờ tỉnh Quảng Ninh.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan chức năng và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát và đánh giá liên tục để đảm bảo phát triển bền vững vùng bờ tỉnh Quảng Ninh.