Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hoạt động kinh doanh bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro cho các cá nhân, tổ chức. Thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam hiện có khoảng 64 doanh nghiệp, trong đó có 30 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt. Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Xuân Thành (XTI) là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ hoạt động từ năm 2009 với vốn điều lệ tăng từ 300 tỷ đồng lên 680 tỷ đồng vào năm 2017. Trong giai đoạn 2014-2018, doanh thu phí bảo hiểm gốc của XTI tăng từ 187 tỷ đồng lên 283 tỷ đồng, tuy nhiên tỷ lệ bồi thường gốc/doanh thu vẫn còn cao, đặc biệt là ở nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới với tỷ lệ gần 50%.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại XTI nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện các rủi ro chủ yếu và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. Mục tiêu cụ thể là xây dựng quy trình quản lý rủi ro phù hợp với đặc thù hoạt động của công ty, từ đó giảm thiểu tổn thất và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ của XTI tại Việt Nam trong giai đoạn 2014-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm nâng cao năng lực quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong kinh doanh bảo hiểm, bao gồm:

  • Lý thuyết rủi ro và bảo hiểm: Định nghĩa rủi ro là sự kiện bất ngờ gây thiệt hại về tài sản hoặc con người, phân loại rủi ro thành rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ, rủi ro được bảo hiểm và không được bảo hiểm. Bảo hiểm là cơ chế chuyển giao rủi ro từ người tham gia sang doanh nghiệp bảo hiểm để bù đắp tổn thất.

  • Mô hình quy trình quản lý rủi ro gồm 5 bước: nhận diện và phân tích rủi ro, đánh giá và đo lường rủi ro, ứng phó rủi ro, kiểm soát rủi ro, giám sát và báo cáo. Mô hình này giúp doanh nghiệp hệ thống hóa các hoạt động quản lý rủi ro một cách liên tục và hiệu quả.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý rủi ro: bao gồm nhân tố chủ quan như tổ chức bộ máy, trình độ chuyên môn, nhận thức quản lý, quy mô doanh nghiệp; và nhân tố khách quan như quy định pháp luật, sự phát triển thị trường, hành vi trục lợi bảo hiểm, hệ thống phân phối.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: rủi ro thuần túy, rủi ro đầu cơ, rủi ro tài chính, rủi ro phi tài chính, quy trình quản lý rủi ro, chỉ số rủi ro chính (KRI).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo kinh doanh, báo cáo bồi thường của XTI giai đoạn 2014-2018; tài liệu pháp luật liên quan đến kinh doanh bảo hiểm; các báo cáo ngành và tài liệu tham khảo học thuật.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu tài chính và tỷ lệ bồi thường; phân tích định tính về quy trình quản lý rủi ro và tổ chức bộ máy; so sánh, đối chiếu với các nghiên cứu và thực tiễn ngành bảo hiểm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ của XTI trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2018 trở về trước, tổng hợp lý luận và đề xuất giải pháp trong năm 2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và khả thi trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý rủi ro tại XTI.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu phí bảo hiểm gốc của XTI tăng từ 187 tỷ đồng năm 2014 lên 283 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 51%. Doanh thu phí nhận tái bảo hiểm cũng tăng từ 19,6 tỷ lên 30 tỷ đồng trong cùng kỳ, tăng khoảng 53%.

  2. Tỷ lệ bồi thường gốc còn cao: Tỷ lệ bồi thường gốc/doanh thu thực thu gốc dao động từ 26,7% đến 37,9% trong giai đoạn 2014-2018, với mức cao nhất năm 2014 và 2017. Đặc biệt, nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô có tỷ lệ bồi thường gốc gần 50%, cao hơn nhiều so với các nghiệp vụ khác.

  3. Tỷ lệ bồi thường nhận tái bảo hiểm cao và biến động: Tỷ lệ bồi thường nhận tái bảo hiểm dao động lớn, từ 50,8% đến 79,9%, cho thấy công tác nhượng tái bảo hiểm chưa phát huy hiệu quả tối ưu trong việc chuyển giao rủi ro.

  4. Cơ cấu doanh thu lệch về bảo hiểm xe cơ giới: Bảo hiểm xe cơ giới chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh thu bảo hiểm gốc, trong khi các nghiệp vụ như bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm kỹ thuật có tỷ trọng rất thấp, thậm chí giảm sút trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tỷ lệ bồi thường cao chủ yếu do công tác quản lý rủi ro và kiểm soát bồi thường chưa chặt chẽ, nhiều hồ sơ bồi thường được duyệt với giá cao hơn giá sửa chữa chung, dẫn đến chi phí bồi thường tăng. Việc tỷ lệ bồi thường nhận tái bảo hiểm cao phản ánh hạn chế trong việc lựa chọn và đàm phán hợp đồng tái bảo hiểm, cũng như khả năng thu hồi bồi thường từ các công ty tái bảo hiểm còn yếu.

So sánh với các doanh nghiệp bảo hiểm khác trong nước, XTI có tỷ lệ bồi thường cao hơn mức trung bình ngành, đồng thời cơ cấu doanh thu chưa đa dạng, phụ thuộc lớn vào nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới, làm tăng rủi ro tập trung. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý rủi ro trong bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam.

Việc xây dựng quy trình quản lý rủi ro cụ thể, áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn trong khai thác, giám định và bồi thường là cần thiết để giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ bồi thường theo năm và theo nghiệp vụ, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn trong hoạt động quản lý rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và áp dụng quy trình quản lý rủi ro toàn diện: Thiết lập quy trình 5 bước gồm nhận diện, đánh giá, ứng phó, kiểm soát và giám sát rủi ro phù hợp với đặc thù hoạt động của XTI. Mục tiêu giảm tỷ lệ bồi thường gốc xuống dưới 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý nghiệp vụ phối hợp Ban Kiểm soát nội bộ.

  2. Tăng cường công tác định phí và dự phòng bồi thường: Tuyển dụng chuyên gia định phí để tính toán chính xác phí bảo hiểm, đảm bảo khả năng thanh toán và lợi nhuận bền vững. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể: Ban Tài chính kế toán và Ban Quản lý nghiệp vụ.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và đại lý bảo hiểm: Tổ chức các khóa đào tạo về đánh giá rủi ro, giám định và phòng chống trục lợi bảo hiểm nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức quản lý. Mục tiêu nâng tỷ lệ hồ sơ bồi thường đúng quy trình lên trên 90% trong 18 tháng. Chủ thể: Ban Tổ chức hành chính.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý rủi ro: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng, hồ sơ bồi thường và chỉ số rủi ro chính (KRI) để giám sát và báo cáo kịp thời. Thời gian triển khai 24 tháng. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin phối hợp Ban Kiểm soát nội bộ.

  5. Đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm bảo hiểm: Tăng cường khai thác các nghiệp vụ có tỷ lệ bồi thường thấp như bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm kỹ thuật nhằm giảm rủi ro tập trung. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh thu các nghiệp vụ này lên 20% trong 3 năm. Chủ thể: Ban Quản lý nghiệp vụ và Mạng lưới đại lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp bảo hiểm: Nhận diện các rủi ro chủ yếu, xây dựng quy trình quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực quản trị và ra quyết định chiến lược.

  2. Chuyên viên quản lý rủi ro và định phí bảo hiểm: Áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro, cải tiến quy trình giám định và bồi thường, nâng cao hiệu quả công tác định phí và dự phòng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội bảo hiểm: Tham khảo các đề xuất chính sách, giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm trong việc kiểm soát rủi ro, phát triển thị trường bảo hiểm lành mạnh.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành kinh tế, quản trị kinh doanh và bảo hiểm: Nắm bắt kiến thức lý luận và thực tiễn về quản lý rủi ro trong kinh doanh bảo hiểm, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro trong kinh doanh bảo hiểm là gì?
    Quản lý rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá, ứng phó và kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhằm giảm thiểu tổn thất và đảm bảo an toàn tài chính. Ví dụ, công ty bảo hiểm sẽ đánh giá rủi ro của khách hàng trước khi ký hợp đồng để hạn chế tổn thất.

  2. Tại sao tỷ lệ bồi thường cao lại là vấn đề đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
    Tỷ lệ bồi thường cao làm giảm lợi nhuận, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu tỷ lệ bồi thường bảo hiểm xe cơ giới vượt quá 40%, công ty có thể bị thua lỗ do chi phí bồi thường lớn hơn doanh thu phí.

  3. Các bước chính trong quy trình quản lý rủi ro là gì?
    Quy trình gồm 5 bước: nhận diện và phân tích rủi ro, đánh giá và đo lường rủi ro, ứng phó rủi ro, kiểm soát rủi ro, giám sát và báo cáo. Mỗi bước giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro một cách hệ thống và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trục lợi bảo hiểm?
    Tăng cường kiểm tra, giám sát hồ sơ bồi thường, đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ thông tin để phát hiện các hành vi gian lận. Ví dụ, sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để phát hiện các hồ sơ bồi thường bất thường.

  5. Vai trò của tái bảo hiểm trong quản lý rủi ro là gì?
    Tái bảo hiểm giúp doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao một phần rủi ro cho các công ty khác, giảm thiểu tổn thất lớn và ổn định tài chính. Ví dụ, khi xảy ra thiên tai lớn, tái bảo hiểm giúp công ty bảo hiểm gốc không bị phá sản do chi trả bồi thường quá lớn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận về quản lý rủi ro trong kinh doanh bảo hiểm và áp dụng vào thực tiễn tại Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Xuân Thành.
  • Phân tích số liệu giai đoạn 2014-2018 cho thấy doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng tỷ lệ bồi thường còn cao, đặc biệt ở nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới.
  • Quy trình quản lý rủi ro hiện tại chưa được xây dựng bài bản, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao và rủi ro tập trung lớn.
  • Đề xuất quy trình quản lý rủi ro 5 bước cùng các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu tổn thất và đa dạng hóa sản phẩm.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo XTI cần sớm triển khai xây dựng quy trình quản lý rủi ro, đồng thời tổ chức đào tạo và đầu tư công nghệ để nâng cao năng lực quản lý. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản luận văn chi tiết và tư vấn áp dụng thực tiễn.