Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh trung học phổ thông (THPT) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018. Tại huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng, nơi có điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và sự phát triển toàn diện của các em. Theo khảo sát tại 4 trường THPT trên địa bàn, gồm THPT Thông Nông, THPT Nà Giàng, THPT Đàm Quang Trung và THPT Lục Khu, với sự tham gia của 12 cán bộ quản lý, 18 tổ trưởng chuyên môn, 150 giáo viên và 15 học sinh, thực trạng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh còn nhiều bất cập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh THPT tại huyện Hà Quảng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các trường THPT huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng, trong giai đoạn gần đây, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nhân cách toàn diện cho học sinh, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực, năng lực giao tiếp và hợp tác, cũng như quản lý giáo dục. Khái niệm năng lực được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và động cơ hành động để thực hiện hiệu quả một hoạt động cụ thể trong bối cảnh nhất định. Năng lực giao tiếp được định nghĩa là khả năng trao đổi thông tin, tiếp xúc tâm lý, tạo sự hiểu biết lẫn nhau nhằm đạt mục đích mong muốn. Năng lực hợp tác là khả năng phối hợp, giúp đỡ lẫn nhau trong công việc chung để giải quyết nhiệm vụ hiệu quả. Năng lực giao tiếp và hợp tác là sự kết hợp của hai năng lực này, thể hiện qua việc học sinh biết xác định mục đích, lựa chọn phương thức giao tiếp, phối hợp hoạt động nhóm, điều chỉnh mâu thuẫn và phát triển các mối quan hệ xã hội. Quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác được hiểu là quá trình tác động có chủ đích của cán bộ quản lý (hiệu trưởng) nhằm tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá các hoạt động phát triển năng lực này trong nhà trường, đảm bảo thực hiện mục tiêu giáo dục phổ thông 2018.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu chính sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Sở Giáo dục và Đào tạo Cao Bằng, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng số liệu khảo sát thực tế tại 4 trường THPT huyện Hà Quảng. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm quan sát các hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt lớp, điều tra bằng bảng hỏi với 180 cán bộ quản lý và giáo viên, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, lấy ý kiến chuyên gia và khảo nghiệm các biện pháp đề xuất. Cỡ mẫu khảo sát gồm 12 cán bộ quản lý, 18 tổ trưởng chuyên môn, 150 giáo viên và 15 học sinh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính phần trăm và điểm trung bình bằng phần mềm Excel. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2020-2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh THPT huyện Hà Quảng còn hạn chế: Khoảng 65% học sinh được khảo sát thể hiện sự thiếu tự tin trong giao tiếp, 58% gặp khó khăn trong phối hợp hoạt động nhóm, đặc biệt trong các tình huống giải quyết mâu thuẫn và thuyết phục bạn bè.

  2. Hiệu quả sử dụng các phương pháp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác chưa cao: Theo đánh giá của cán bộ quản lý và giáo viên, chỉ khoảng 54% phương pháp giảng dạy hiện tại được áp dụng hiệu quả trong việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh. Các phương pháp truyền thống chiếm ưu thế, thiếu đổi mới và đa dạng.

  3. Hình thức phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác chưa thu hút học sinh: Khoảng 47% giáo viên cho biết các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ chưa thực sự hấp dẫn và chưa thu hút đông đảo học sinh tham gia, dẫn đến hiệu quả phát triển năng lực còn hạn chế.

  4. Công tác phối hợp các lực lượng giáo dục còn yếu: Chỉ khoảng 50% các trường có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội trong việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh. Vai trò của giáo viên chủ nhiệm chưa được phát huy tối đa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của thực trạng trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, năng lực quản lý của cán bộ quản lý nhà trường, đặc biệt là hiệu trưởng, còn hạn chế về kinh nghiệm và kỹ năng tổ chức các hoạt động phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác. Điều này dẫn đến việc xây dựng kế hoạch và chỉ đạo thực hiện chưa đồng bộ, thiếu sự đổi mới trong phương pháp và hình thức tổ chức. Bên cạnh đó, năng lực và nhận thức của giáo viên về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác còn chưa đầy đủ, nhiều giáo viên vẫn áp dụng phương pháp truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các hình thức hoạt động nhóm, ngoại khóa. Yếu tố tâm lý của học sinh vùng dân tộc thiểu số, điều kiện kinh tế khó khăn cũng ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng giao tiếp, hợp tác của các em. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cần sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, đồng thời đòi hỏi đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm học sinh có năng lực giao tiếp và hợp tác đạt yêu cầu, biểu đồ tròn về hiệu quả sử dụng phương pháp giảng dạy, và bảng tổng hợp đánh giá phối hợp các lực lượng giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực quản lý cho cán bộ quản lý nhà trường: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, nâng cao kỹ năng xây dựng kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra. Mục tiêu nâng cao 30% năng lực quản lý trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì phối hợp với các trường đại học.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy và hình thức tổ chức hoạt động: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp học tập hợp tác, tổ chức hoạt động nhóm, dự án, câu lạc bộ ngoại khóa đa dạng, hấp dẫn. Mục tiêu tăng 40% số giờ học áp dụng phương pháp đổi mới trong 2 năm, do Ban giám hiệu và tổ chuyên môn thực hiện.

  3. Phát huy vai trò của giáo viên chủ nhiệm trong phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác: Tăng cường phối hợp giữa giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn và các tổ chức Đoàn, Hội trong tổ chức hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt lớp. Mục tiêu nâng cao 50% sự tham gia của học sinh trong các hoạt động nhóm trong 1 năm học.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ, tổ chức các buổi họp phụ huynh, hội thảo cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về vai trò phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác. Mục tiêu đạt 70% phụ huynh tham gia các hoạt động phối hợp trong 1 năm, do Ban giám hiệu và Hội phụ huynh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và chỉ đạo phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THPT.

  2. Giáo viên trung học phổ thông: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp đổi mới giảng dạy, tổ chức hoạt động nhóm, ngoại khóa nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Là tài liệu tham khảo quan trọng về quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, đặc biệt tại vùng dân tộc thiểu số miền núi.

  4. Phụ huynh học sinh và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ vai trò và cách phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, góp phần xây dựng môi trường giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực giao tiếp và hợp tác lại quan trọng đối với học sinh THPT?
    Năng lực này giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội, tự tin trong giao tiếp, phối hợp hiệu quả trong nhóm, từ đó nâng cao chất lượng học tập và phát triển nhân cách toàn diện.

  2. Những khó khăn chính trong việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh ở vùng miền núi là gì?
    Bao gồm điều kiện kinh tế khó khăn, đặc điểm tâm lý vùng dân tộc thiểu số như sự kín đáo, thiếu tự tin, cùng với hạn chế về phương pháp giảng dạy và quản lý trong nhà trường.

  3. Phương pháp nào hiệu quả để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh?
    Phương pháp học tập hợp tác (STAD), tổ chức hoạt động nhóm, dự án, câu lạc bộ ngoại khóa, kết hợp với đổi mới phương pháp giảng dạy và sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục.

  4. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác là gì?
    Hiệu trưởng là người hoạch định kế hoạch, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá các hoạt động phát triển năng lực, đồng thời huy động các nguồn lực và phối hợp các lực lượng giáo dục để đạt hiệu quả cao.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh?
    Thông qua kết hợp các công cụ đánh giá như quan sát hoạt động nhóm, sản phẩm học tập, bảng hỏi, nhận xét của giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, cán bộ Đoàn và tự đánh giá của học sinh.

Kết luận

  • Năng lực giao tiếp và hợp tác là năng lực cốt lõi, cần thiết cho học sinh THPT trong bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.
  • Thực trạng phát triển năng lực này tại các trường THPT huyện Hà Quảng còn nhiều hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Quản lý phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác đòi hỏi sự đổi mới phương pháp, nâng cao năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên, cùng sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
  • Các biện pháp đề xuất mang tính khả thi, đồng bộ, hướng tới nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện học sinh.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và các bên liên quan triển khai thực hiện các giải pháp trong thời gian tới để đạt hiệu quả bền vững.

Hành động tiếp theo: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý và giảng dạy, xây dựng kế hoạch triển khai các hoạt động phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả thường xuyên.

Kêu gọi: Các nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh hãy cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, toàn diện và hội nhập.