Tổng quan nghiên cứu

Nông nghiệp giữ vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, nền nông nghiệp phát triển toàn diện với các nhóm ngành trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và thủy sản, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế địa phương. Giai đoạn 2017-2021, tốc độ tăng trưởng bình quân ngành nông, lâm, thủy sản đạt 4,3%, giá trị sản xuất nông nghiệp không ngừng tăng, đồng thời hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, ứng dụng khoa học công nghệ hiệu quả. Tuy nhiên, năng suất lao động nông nghiệp còn thấp, thu nhập nông dân chưa cao, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và các hình thức liên kết sản xuất còn hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nhà nước về nông nghiệp tại địa bàn thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2017-2021, nhằm đánh giá thực trạng, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh nông nghiệp do chính quyền thành phố Quy Nhơn thực hiện, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan thống kê và khảo sát thực tiễn tại 6 xã, phường đại diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý nhà nước và kinh tế nông nghiệp, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội thông qua pháp luật và chính sách, đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội. Quản lý nhà nước về nông nghiệp là sự tác động vĩ mô của nhà nước thông qua các công cụ kế hoạch, pháp luật và chính sách để phát triển nông nghiệp bền vững.

  • Lý thuyết kinh tế nông nghiệp: Nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất cơ bản, sử dụng đất đai làm tư liệu sản xuất chủ yếu, mang tính thời vụ cao và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Sản xuất nông nghiệp bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và thủy sản, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh học và môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nhà nước, nông nghiệp, quy hoạch phát triển nông nghiệp, chính sách hỗ trợ nông nghiệp, kết cấu hạ tầng nông nghiệp, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về nông nghiệp như điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, khoa học công nghệ, nhận thức chủ thể và hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ Cục Thống kê tỉnh Bình Định, Chi cục Thống kê thành phố Quy Nhơn, các báo cáo kinh tế xã hội, nghị quyết và văn bản pháp luật liên quan giai đoạn 2017-2021. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học với 140 cá nhân gồm cán bộ quản lý nhà nước và hộ nông lâm thủy sản tại 6 xã, phường đại diện.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn 6/21 xã, phường có diện tích đất nông nghiệp và đặc điểm kinh tế nông nghiệp tiêu biểu để khảo sát thực tiễn công tác quản lý nhà nước về nông nghiệp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh, phân tích định tính và tổng hợp để đánh giá thực trạng, xác định hạn chế và nguyên nhân. Phân tích các chính sách, quy hoạch và hoạt động quản lý nhà nước dựa trên các tiêu chí hiệu lực, hiệu quả và tính kinh tế.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, tổng hợp và phân tích dữ liệu trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: Giai đoạn 2017-2021, giá trị sản xuất ngành nông nghiệp tại Quy Nhơn tăng trung bình 4,3%/năm. Cơ cấu cây trồng chuyển dịch tích cực với tăng diện tích cây công nghiệp và thủy sản. Sản lượng thủy sản tăng 35,5% năm 2020 so với 28,4% năm 2015, đóng góp lớn vào giá trị sản xuất nông nghiệp.

  2. Ứng dụng khoa học công nghệ và mô hình sản xuất: Nhiều mô hình nông dân sản xuất giỏi và tổ hợp tác tự nguyện được hình thành, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, năng suất lao động nông nghiệp vẫn còn thấp, chưa đạt mức trung bình khu vực.

  3. Quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Công tác xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch phát triển nông nghiệp chưa đồng bộ, thiếu chặt chẽ. Việc ban hành và triển khai các chính sách hỗ trợ sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp chưa hiệu quả, chưa tạo được sự liên kết bền vững giữa các chủ thể sản xuất.

  4. Kết cấu hạ tầng nông nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu: Đầu tư cơ sở hạ tầng như giao thông nội đồng, thủy lợi còn hạn chế do nguồn lực có hạn, ảnh hưởng đến năng suất và khả năng mở rộng quy mô sản xuất. Việc huy động các nguồn lực cho phát triển nông nghiệp chủ yếu dựa vào ngân sách thành phố, chưa khai thác hiệu quả các nguồn lực xã hội khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý nhà nước còn yếu kém, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất. So với các địa phương như huyện Thăng Bình (Quảng Nam) và huyện Nghi Xuân (Hà Tĩnh), Quy Nhơn chưa phát huy tốt vai trò của doanh nghiệp trong liên kết chuỗi giá trị, chưa xây dựng được các mô hình sản xuất hàng hóa tập trung và chưa có hệ thống chính sách hỗ trợ đồng bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp theo năm, bảng so sánh cơ cấu ngành nông nghiệp và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người dân về chính sách hỗ trợ. Việc ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển kết cấu hạ tầng là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm, đồng thời tạo điều kiện thu hút đầu tư và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch và kế hoạch phát triển nông nghiệp: Tổ chức rà soát, điều chỉnh quy hoạch phát triển nông nghiệp theo hướng đồng bộ, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội địa phương. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND thành phố Quy Nhơn phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Xây dựng và triển khai chính sách hỗ trợ sản xuất, kinh doanh nông nghiệp: Ban hành các chính sách ưu đãi về tín dụng, thuế, đào tạo nghề và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị, phát triển hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: HĐND, UBND thành phố.

  3. Đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng nông nghiệp: Tăng cường đầu tư hệ thống giao thông nội đồng, thủy lợi, kho bãi và điện phục vụ sản xuất nông nghiệp, ưu tiên các vùng sản xuất hàng hóa tập trung. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: UBND thành phố phối hợp với các sở ngành liên quan.

  4. Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính: Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư từ ngân sách, doanh nghiệp, hợp tác xã và người dân; xây dựng cơ chế khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp hữu cơ. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: UBND thành phố, các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm trong lĩnh vực nông nghiệp, đảm bảo thực thi chính sách hiệu quả. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: Các cơ quan quản lý nhà nước cấp thành phố và xã, phường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước địa phương: Giúp nâng cao nhận thức và năng lực trong xây dựng, tổ chức thực hiện quy hoạch, chính sách phát triển nông nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế nông nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý nhà nước hiệu quả, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển bền vững.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo các mô hình liên kết sản xuất, kinh doanh và chính sách hỗ trợ để phát triển sản xuất hàng hóa tập trung, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Nhà nghiên cứu và giảng viên lĩnh vực quản lý kinh tế và nông nghiệp: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu, giảng dạy về quản lý nhà nước và phát triển nông nghiệp địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về nông nghiệp là gì?
    Quản lý nhà nước về nông nghiệp là hoạt động quyền lực của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh, định hướng và kiểm soát các hoạt động sản xuất, kinh doanh nông nghiệp thông qua pháp luật, chính sách và kế hoạch phát triển nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững ngành nông nghiệp.

  2. Tại sao quản lý nhà nước về nông nghiệp tại Quy Nhơn còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do năng lực quản lý còn yếu, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu, cùng với việc triển khai chính sách chưa hiệu quả và thiếu các mô hình liên kết sản xuất bền vững.

  3. Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về nông nghiệp là gì?
    Bao gồm hoàn thiện quy hoạch, xây dựng chính sách hỗ trợ đồng bộ, đầu tư kết cấu hạ tầng, huy động nguồn lực tài chính đa dạng và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát nhằm đảm bảo thực thi chính sách hiệu quả.

  4. Vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển nông nghiệp tại Quy Nhơn?
    Khoa học công nghệ giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và tạo điều kiện phát triển các mô hình sản xuất hàng hóa tập trung, góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân và phát triển bền vững.

  5. Ai là chủ thể chính trong quản lý nhà nước về nông nghiệp tại địa phương?
    Chủ thể chính là các cơ quan quản lý nhà nước cấp thành phố và cấp xã, phường, bao gồm UBND, các phòng chuyên môn và cán bộ quản lý nhà nước, phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp và người dân trong thực hiện các chính sách và kế hoạch phát triển nông nghiệp.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về nông nghiệp tại thành phố Quy Nhơn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương, tuy nhiên còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Giai đoạn 2017-2021, ngành nông nghiệp tăng trưởng ổn định với nhiều mô hình sản xuất mới, nhưng năng suất lao động và liên kết chuỗi giá trị chưa cao.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, năng lực hành chính, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy hoạch, chính sách, kết cấu hạ tầng, huy động nguồn lực và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và các chủ thể liên quan trong phát triển nông nghiệp bền vững tại Quy Nhơn, với lộ trình thực hiện đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững tại thành phố Quy Nhơn.