Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ với kim ngạch đạt khoảng 480 tỷ USD năm 2018, tăng hơn 60% so với năm 2014. Số lượng doanh nghiệp (DN) tham gia hoạt động XNK cũng tăng đáng kể, tạo áp lực lớn lên công tác quản lý Nhà nước (QLNN) về hải quan. Thủ tục hải quan điện tử (TTHQĐT) được triển khai nhằm đơn giản hóa quy trình, giảm thời gian thông quan và chi phí cho DN, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý của cơ quan hải quan (CQHQ). Tuy nhiên, việc áp dụng TTHQĐT cũng đặt ra nhiều thách thức về năng lực cán bộ, kỹ thuật quản lý rủi ro (QLRR), phối hợp liên ngành và kiểm soát gian lận thương mại.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về QLNN đối với hàng hóa XNK khi thực hiện TTHQĐT, đánh giá thực trạng từ 2014 đến 2018 tại Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động QLNN của ngành hải quan đối với hàng hóa XNK trong giai đoạn 5 năm, với trọng tâm là các thủ tục điện tử và các biện pháp quản lý liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngành hải quan hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, đồng thời tạo thuận lợi tối đa cho DN trong hoạt động thương mại quốc tế, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý Nhà nước, quản lý rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hải quan hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý Nhà nước về hải quan: Bao gồm các chức năng xây dựng chính sách, tổ chức thực thi pháp luật, giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động XNK. Khái niệm quản lý Nhà nước về hải quan khi thực hiện TTHQĐT được hiểu là quá trình sử dụng quyền lực Nhà nước kết hợp với công nghệ hiện đại để điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong hoạt động XNK nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  • Mô hình quản lý rủi ro hải quan (QLRR): Dựa trên Công ước KYOTO và các chuẩn mực quốc tế, QLRR là phương pháp khoa học nhằm xác định, đánh giá và phân loại mức độ rủi ro của DN và hàng hóa để phân luồng kiểm tra phù hợp, giảm thiểu thủ tục cho DN tuân thủ tốt và tập trung nguồn lực kiểm soát các đối tượng rủi ro cao.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: thủ tục hải quan điện tử, kiểm tra sau thông quan, cơ chế một cửa quốc gia và ASEAN, thông tin hải quan, phân luồng tờ khai (xanh, vàng, đỏ), và các biện pháp phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến quản lý hải quan và TTHQĐT.

  • Phương pháp thống kê và phân tích số liệu: Sử dụng số liệu từ Tổng cục Hải quan về kim ngạch XNK, số lượng tờ khai, tỷ lệ phân luồng, số thu ngân sách và các chỉ số QLRR giai đoạn 2014-2018 để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý.

  • Phương pháp nghiên cứu điển hình: Khảo sát thực tế tại các cục, chi cục hải quan lớn nhằm thu thập thông tin về thuận lợi, khó khăn và yêu cầu quản lý trong quá trình thực hiện TTHQĐT.

  • Phương pháp tổng kết thực tiễn: Phân tích các báo cáo tổng kết, đánh giá chuyên đề của ngành hải quan để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu thống kê ngành hải quan trong 5 năm và khảo sát thực địa tại các đơn vị hải quan trọng điểm. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và chọn lọc nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và phân tích xu hướng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng mạnh mẽ về kim ngạch và số lượng tờ khai: Kim ngạch XNK tăng từ 297,71 tỷ USD năm 2014 lên 480,16 tỷ USD năm 2018, tương đương mức tăng 61%. Số lượng tờ khai tăng từ 6,95 triệu lên 12,05 triệu tờ khai, trung bình mỗi ngày CQHQ xử lý hơn 33 nghìn tờ khai.

  2. Tỷ lệ áp dụng TTHQĐT đạt trên 99,65% DN và 100% đơn vị hải quan toàn quốc: TTHQĐT đã trở thành phương thức chính thức, rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa luồng xanh xuống còn 1-3 giây, luồng vàng và đỏ dưới 2 giờ, giảm đáng kể chi phí và thủ tục cho DN.

  3. Công tác quản lý rủi ro và phân luồng hiệu quả: Tỷ lệ tờ khai luồng xanh chiếm khoảng 58,81%, luồng vàng 36,10%, luồng đỏ 5,09% năm 2018, cho thấy sự ưu tiên kiểm tra đối tượng rủi ro cao, đồng thời tạo thuận lợi cho phần lớn DN tuân thủ tốt.

  4. Thu ngân sách Nhà nước tăng ổn định: Số thu thuế XNK tăng từ 49.907 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn qua các năm, với mức tăng bình quân khoảng 6-9% mỗi năm, đảm bảo nguồn thu cho ngân sách trong bối cảnh cắt giảm thuế theo các hiệp định thương mại tự do.

Thảo luận kết quả

Việc áp dụng TTHQĐT đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý hải quan, giảm thời gian và chi phí cho DN, đồng thời tăng cường khả năng kiểm soát và phòng chống gian lận. Số liệu về thời gian thông quan và tỷ lệ phân luồng cho thấy hệ thống phân loại rủi ro hoạt động hiệu quả, giúp CQHQ tập trung nguồn lực kiểm tra các đối tượng có nguy cơ cao.

So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đã học hỏi và áp dụng các mô hình quản lý hiện đại như QLRR, kiểm tra sau thông quan và cơ chế một cửa quốc gia, tương tự như Thái Lan, Singapore, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, năng lực cán bộ và sự phối hợp liên ngành vẫn còn hạn chế, gây khó khăn trong xử lý các tình huống phát sinh và kiểm soát gian lận.

Việc đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và nâng cao trình độ nhân lực là yếu tố then chốt để phát huy tối đa lợi ích của TTHQĐT. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng kim ngạch, số lượng tờ khai và tỷ lệ phân luồng sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của công tác quản lý hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ hải quan: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, nghiệp vụ quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan, đồng thời tăng cường kỹ năng phối hợp liên ngành. Mục tiêu nâng trình độ chuyên môn trong vòng 2 năm, do Tổng cục Hải quan chủ trì.

  2. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy trình thủ tục: Rà soát, sửa đổi các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến TTHQĐT, đảm bảo tính minh bạch, đồng bộ và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Thực hiện trong 1-2 năm, phối hợp Bộ Tài chính và các bộ ngành.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, đảm bảo tính ổn định, an ninh và khả năng mở rộng, đồng thời phát triển các công cụ phân tích dữ liệu lớn phục vụ QLRR. Thời gian triển khai 3 năm, do Tổng cục Hải quan phối hợp với các đối tác công nghệ.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và kết nối cơ chế một cửa quốc gia, ASEAN: Mở rộng phạm vi kết nối, trao đổi thông tin điện tử với các bộ, ngành và đối tác quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho DN. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, do Bộ Tài chính và các bộ ngành liên quan thực hiện.

  5. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ DN: Tổ chức các chương trình hướng dẫn, tập huấn cho DN về TTHQĐT, quyền lợi và nghĩa vụ, nhằm nâng cao nhận thức và sự hợp tác. Thực hiện liên tục, do Tổng cục Hải quan và các hiệp hội DN phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước về hải quan: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và cải cách thủ tục hành chính.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hiểu rõ quy trình, quyền lợi và nghĩa vụ khi thực hiện TTHQĐT, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý hải quan hiện đại, ứng dụng công nghệ và quản lý rủi ro.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế: Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển thương mại và cải thiện môi trường kinh doanh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. TTHQĐT là gì và có lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    TTHQĐT là thủ tục hải quan thực hiện qua hệ thống điện tử, giúp DN giảm thời gian thông quan từ vài giờ xuống còn vài giây đến vài phút, giảm chi phí giấy tờ và tăng tính minh bạch. Ví dụ, hàng hóa luồng xanh được thông quan chỉ trong 1-3 giây.

  2. Quản lý rủi ro trong hải quan được áp dụng như thế nào?
    QLRR là phương pháp phân loại tờ khai theo mức độ rủi ro dựa trên tiêu chí khoa học, giúp CQHQ tập trung kiểm tra các đối tượng có nguy cơ cao, đồng thời tạo thuận lợi cho DN tuân thủ tốt. Tỷ lệ tờ khai luồng xanh chiếm gần 59% năm 2018.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý Nhà nước về hải quan?
    Cần nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện pháp luật, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường phối hợp liên ngành. Ví dụ, đào tạo chuyên sâu và đầu tư hệ thống CNTT sẽ giúp xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng.

  4. Cơ chế một cửa quốc gia và ASEAN có vai trò gì?
    Cơ chế này giúp kết nối các bộ, ngành và các quốc gia trong khu vực để trao đổi thông tin điện tử nhanh chóng, giảm thủ tục và tăng cường kiểm soát gian lận. Việt Nam đã kết nối với 12 bộ, ngành và 4 nước ASEAN trong trao đổi chứng nhận xuất xứ.

  5. Các khó khăn chính khi triển khai TTHQĐT là gì?
    Bao gồm hạn chế về năng lực cán bộ, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, hệ thống CNTT chưa hoàn toàn ổn định và các quy trình chưa đáp ứng hết các tình huống phát sinh. Điều này đôi khi gây ách tắc và khó khăn cho DN.

Kết luận

  • Kim ngạch xuất nhập khẩu và số lượng tờ khai tăng mạnh, đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao hiệu quả quản lý hải quan.
  • TTHQĐT đã được triển khai rộng rãi, rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí và tạo thuận lợi cho DN.
  • Công tác quản lý rủi ro và phân luồng tờ khai giúp tập trung nguồn lực kiểm tra các đối tượng rủi ro cao, đồng thời tạo điều kiện cho DN tuân thủ tốt.
  • Hệ thống pháp luật và công nghệ thông tin cần được hoàn thiện đồng bộ để đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện pháp luật, ứng dụng CNTT và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả QLNN về hải quan trong thời gian tới.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các cơ quan quản lý, DN và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hải quan và thương mại quốc tế. Để tiếp tục phát huy hiệu quả, cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao tiến độ thực hiện trong 3-5 năm tới.