Tổng quan nghiên cứu
Giảm nghèo bền vững là một trong những mục tiêu trọng yếu của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số và các vùng khó khăn. Tại huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 81.374 ha, địa hình đa dạng gồm núi cao, đồi núi thấp và thung lũng, cùng với điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, công tác giảm nghèo bền vững được xem là nhiệm vụ cấp bách. Giai đoạn 2016-2020, tỷ lệ hộ nghèo tại huyện vẫn còn ở mức cao, trong khi đó tỷ lệ hộ thoát nghèo nhưng thu nhập sát chuẩn nghèo và tỷ lệ tái nghèo hàng năm vẫn đáng báo động.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Krông Nô, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, dựa trên số liệu thống kê và khảo sát thực tế tại huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác giảm nghèo mà còn góp phần hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả thực thi, hướng tới phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và phát triển bền vững, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững: tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc xây dựng thể chế, tổ chức bộ máy, huy động và phân bổ nguồn lực để thực hiện các chính sách giảm nghèo.
- Lý thuyết đo lường nghèo đa chiều: sử dụng các tiêu chí về thu nhập và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin để đánh giá mức độ nghèo.
- Khái niệm giảm nghèo bền vững: được hiểu là quá trình nâng cao mức sống của người nghèo một cách ổn định, không tái nghèo, đảm bảo các nhu cầu vật chất và tinh thần cơ bản được đáp ứng lâu dài.
Các khái niệm chính bao gồm: nghèo, đói, chuẩn nghèo đơn chiều và đa chiều, quản lý nhà nước về giảm nghèo, chính sách giảm nghèo bền vững, và các yếu tố tác động đến công tác giảm nghèo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: số liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát thực tế tại huyện Krông Nô, số liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê của UBND huyện, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Đắk Nông, các văn bản pháp luật liên quan và các nghị quyết của Đảng, Nhà nước.
- Phương pháp chọn mẫu: sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư, đặc biệt là hộ nghèo, hộ cận nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số.
- Phương pháp phân tích: áp dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh tỷ lệ hộ nghèo qua các năm; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý nhà nước về giảm nghèo; đồng thời sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh để đối chiếu với các nghiên cứu và kinh nghiệm từ các địa phương khác.
- Timeline nghiên cứu: nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng, kết hợp khảo sát thực địa và phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, người dân và các bên liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng còn cao: Tỷ lệ hộ nghèo tại huyện Krông Nô giảm trung bình 2-5% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2020, tuy nhiên vẫn còn khoảng 22% hộ nghèo vào cuối năm 2020. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng chiếm tỷ trọng đáng kể, cho thấy sự bền vững trong giảm nghèo chưa đạt yêu cầu.
Nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Tổng vốn đầu tư cho các chương trình giảm nghèo trong giai đoạn này đạt khoảng 1.140 tỷ đồng, tuy nhiên so với nhu cầu thực tế và quy mô dân số nghèo, nguồn lực này còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai các chính sách.
Cơ chế phối hợp và tổ chức bộ máy còn nhiều hạn chế: Việc phối hợp giữa các phòng ban, đơn vị trong quản lý và thực hiện chính sách giảm nghèo chưa chặt chẽ, dẫn đến tình trạng trùng lặp, thiếu đồng bộ và hiệu quả thấp. Đội ngũ cán bộ làm công tác giảm nghèo còn thiếu về số lượng và năng lực chuyên môn.
Chính sách giảm nghèo chưa thực sự phù hợp với đặc thù địa phương: Các chính sách hiện hành chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các nhóm dân cư, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số và các xã đặc biệt khó khăn. Việc lồng ghép các chương trình chưa hiệu quả, dẫn đến nguồn lực bị phân tán.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, địa hình phức tạp, khí hậu khắc nghiệt và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn đã tạo ra rào cản lớn trong việc tiếp cận nguồn lực và phát triển sản xuất. Về chủ quan, cơ chế quản lý nhà nước còn thiếu sự linh hoạt, chưa phát huy hết vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng trong công tác giảm nghèo.
So sánh với các nghiên cứu tại huyện Tuy và huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, những địa phương này đã có nhiều mô hình giảm nghèo hiệu quả như đào tạo nghề, phát triển sản xuất và huy động sự tham gia của cộng đồng, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 22% xuống còn khoảng 15% trong cùng giai đoạn. Điều này cho thấy việc áp dụng các mô hình phù hợp và tăng cường phối hợp liên ngành là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo qua các năm, bảng tổng hợp nguồn vốn đầu tư và phân bổ theo chương trình, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về giảm nghèo tại huyện Krông Nô.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thể chế quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững: Rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật, quy chế làm việc của Ban chỉ đạo giảm nghèo các cấp nhằm tăng cường tính đồng bộ, minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Ban chỉ đạo giảm nghèo tỉnh và huyện.
Xây dựng và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ làm công tác giảm nghèo: Tổ chức đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng quản lý, vận động cộng đồng và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ các cấp. Thời gian: liên tục trong 3 năm. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Huyện ủy, UBND huyện.
Tăng cường huy động và phân bổ nguồn lực tài chính hiệu quả: Ưu tiên phân bổ ngân sách cho các chương trình giảm nghèo trọng điểm, đồng thời đẩy mạnh xã hội hóa, thu hút đầu tư từ doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: 5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.
Phát triển các mô hình giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương: Xây dựng mô hình phát triển sản xuất theo chuỗi giá trị, đào tạo nghề cho người nghèo, hỗ trợ tiếp cận thị trường và tín dụng ưu đãi. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: UBND huyện, các phòng ban chuyên môn, tổ chức xã hội.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện: Thiết lập hệ thống giám sát liên ngành, tổ chức các đợt kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm trong quản lý, sử dụng nguồn lực giảm nghèo. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban chỉ đạo giảm nghèo các cấp, Thanh tra tỉnh và huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng, cơ chế và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, phát triển kinh tế xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về giảm nghèo bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, mô hình phát triển sản xuất và đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm vùng miền.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức chính trị - xã hội địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong công tác giảm nghèo, tham gia giám sát và thực hiện các chương trình chính sách.
Câu hỏi thường gặp
Giảm nghèo bền vững khác gì so với giảm nghèo thông thường?
Giảm nghèo bền vững không chỉ là giảm tỷ lệ hộ nghèo mà còn đảm bảo người dân thoát nghèo lâu dài, không tái nghèo, thông qua việc nâng cao thu nhập và tiếp cận đầy đủ các dịch vụ xã hội cơ bản.Tại sao tỷ lệ hộ nghèo ở Krông Nô vẫn còn cao dù đã có nhiều chính sách?
Nguyên nhân chính là do điều kiện địa lý khó khăn, nguồn lực tài chính hạn chế, cơ chế phối hợp chưa hiệu quả và chính sách chưa phù hợp hoàn toàn với đặc thù địa phương.Các mô hình giảm nghèo hiệu quả tại các huyện khác có thể áp dụng cho Krông Nô không?
Có thể áp dụng nhưng cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm kinh tế, văn hóa và điều kiện tự nhiên của Krông Nô để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.Vai trò của cộng đồng dân cư trong công tác giảm nghèo là gì?
Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia xây dựng, giám sát và thực hiện các chương trình giảm nghèo, đồng thời phát huy tinh thần tự lực, tự cường.Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ làm công tác giảm nghèo?
Thông qua đào tạo chuyên môn, tập huấn kỹ năng quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường trao đổi kinh nghiệm với các địa phương khác.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn 2016-2020.
- Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng vẫn còn cao, nguồn lực và cơ chế quản lý còn nhiều hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực cán bộ, huy động nguồn lực và phát triển mô hình giảm nghèo phù hợp.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững tại địa phương.
- Khuyến nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 3-5 năm tới để đạt mục tiêu phát triển bền vững.
Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp này để góp phần xây dựng huyện Krông Nô phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao đời sống người dân.