Quản Lý Nhà Nước Về Đánh Bắt Xa Bờ Ở Quảng Ngãi

Trường đại học

Học viện Hành chính Quốc gia

Chuyên ngành

Quản lý công

Người đăng

Ẩn danh

2020

122
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Quản Lý Nhà Nước Đánh Bắt Xa Bờ 50 60

Việt Nam, với bờ biển dài 3.260 km, có nghề đánh bắt cá lâu đời và phát triển. Các ngành kinh tế mũi nhọn gắn liền với biển như du lịch, dầu khí, thủy sản, giao thông vận tải, công nghiệp tàu thủy. Theo tổng kết 10 năm (2008-2017) của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, GRDP của các địa phương ven biển tăng trưởng bình quân 7,5%/năm, cao hơn so với cả nước. Năm 2017, GRDP của các địa phương ven biển chiếm 60,5% GDP cả nước. Việc khai thác nguồn lợi thủy sản ven bờ thiếu kiểm soát đang khiến nguồn lợi này dần cạn kiệt. Nhiều ngư dân sử dụng công cụ đánh bắt không đúng quy định, thậm chí sử dụng các phương tiện khai thác hủy diệt (chất nổ, xung điện, chất độc). Giải pháp là phát triển loại hình đánh bắt xa bờ vừa giúp bảo vệ tài nguyên thủy sản ven bờ vừa giúp phát triển kinh tế. Quảng Ngãi là một tỉnh có số lượng tàu cá và ngư dân lớn, với 5.573 chiếc tàu (3.350 chiếc có chiều dài từ 15 mét trở lên) và khoảng 38.000 lao động tham gia sản xuất trên biển. Tuy nhiên, khai thác thủy sản xa bờ của Quảng Ngãi gặp nhiều thách thức từ suy thoái môi trường, khí hậu khắc nghiệt, và hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ.

1.1. Khái Niệm Đánh Bắt Xa Bờ Theo Luật Thủy Sản

Luật Thủy sản 2017, tại khoản 18, điều 3, quy định “Khai thác thuỷ sản là hoạt động đánh bắt hoặc hoạt động hậu cần đánh bắt nguồn lợi thủy sản”. Hoạt động đánh bắt là hoạt động của ngư dân thông qua ngư cụ, ngư thuyền và ngư pháp nhằm khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên. Hoạt động hậu cần đánh bắt nguồn lợi thủy sản là hoạt động thăm dò, tìm kiếm, dẫn dụ, vận chuyển nguồn lợi thủy sản đánh bắt trong vùng nước tự nhiên. Theo FAO, khai thác thủy sản bao gồm khai thác thủy sản vùng biển và khai thác thủy sản nội địa. Khai thác hải sản là hoạt động đánh bắt, thu nhặt các tài nguyên sinh vật có ở biển. Việc phân biệt giữa khai thác hải sản và khai thác thủy sản nội địa giúp cho việc quản lý tốt hơn.

1.2. Đặc Điểm Vùng Biển Khai Thác Thủy Sản Việt Nam

Nghị định 26/2019/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật thủy sản năm 2017, tại khoản 1, điều 42 quy định vùng biển Việt Nam được phân thành ba vùng khai thác thủy sản: vùng ven bờ, vùng lộng và vùng khơi. Tàu có chiều dài lớn nhất từ 15 mét trở lên hoạt động tại vùng khơi, không được hoạt động tại vùng ven bờ và vùng lộng. Tàu có chiều dài lớn nhất từ 12 mét đến dưới 15 mét hoạt động tại vùng lộng, không được hoạt động tại vùng khơi và vùng ven bờ. Tàu có chiều dài lớn nhất dưới 12 mét hoạt động tại vùng ven bờ không được hoạt động tại vùng lộng và vùng khơi.

II. Thực Trạng Quản Lý Nhà Nước Về Đánh Bắt Xa Bờ 50 60

Quảng Ngãi đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ. Tranh chấp trên biển Đông, khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt tài nguyên biển, sự thiếu hiểu biết cũng như cố tình vi phạm luật pháp của một bộ phận ngư dân khi đánh bắt cá và khai thác tài nguyên biển dẫn đến vi phạm lãnh hải các nước ngày càng nhiều. Số lượng tàu cá và ngư dân bị nước ngoài bắt tăng nhiều gây thiệt hại nặng nề về vật chất và tinh thần của ngư dân, gây mất trật tự an toàn xã hội khu vực biên giới biển, đảo, tác động xấu đến tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh nhà, làm ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam với các nước. Cần nghiên cứu, đánh giá thực trạng cũng như đề ra các giải pháp hữu hiệu trong việc quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ ở tỉnh Quảng Ngãi để đáp ứng yêu cầu, vừa bảo đảm tính hiệu quả ổn định kinh tế - xã hội lâu dài, vừa có thể tham gia vào việc giữ vững an ninh quốc phòng, bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển, đảo của Tổ quốc.

2.1. Khó Khăn Trong Quản Lý Khai Thác Thủy Sản Xa Bờ

Việc quản lý khai thác thủy sản xa bờ gặp nhiều khó khăn do sự suy giảm nguồn lợi thủy sản, biến đổi khí hậu, và sự thiếu hụt về nguồn nhân lực chất lượng cao. Phần lớn lao động nghề cá hiện nay chưa qua đào tạo, trình độ chuyên môn kỹ thuật chủ yếu dựa vào kinh nghiệm; khai thác thủ công là chủ yếu, chưa đầu tư, sử dụng thiết bị công nghệ hiện đại; điều kiện lao động khắc nghiệt, nhiều rủi ro và không ổn định. Mặt khác, một số cảng, bến cá trong quá trình khai thác đã xuống cấp và thiếu trang thiết bị như cầu cảng thiếu hệ thống đệm chống va, cọc neo buộc tàu, luồng tàu bị bồi lắng nên ra vào khó khăn.

2.2. Tình Trạng Vi Phạm Lãnh Hải Và Bắt Giữ Ngư Dân

Trong những năm gần đây, do những tranh chấp trên biển Đông, sự khai thác quá mức dẫn đến nguồn tài nguyên biển cạn kiệt, sự thiếu hiểu biết cũng như sự cố tình vi phạm luật pháp của một bộ phận ngư dân khi đánh bắt cá và khai thác tài nguyên biển dẫn đến vi phạm lãnh hải các nước ngày càng nhiều. Số lượng tàu cá và ngư dân bị nước ngoài bắt tăng nhiều gây thiệt hại nặng nề về vật chất và tinh thần của ngư dân, gây mất trật tự an toàn xã hội khu vực biên giới biển, đảo, tác động xấu đến tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh nhà, làm ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam với các nước.

III. Giải Pháp Quản Lý Nhà Nước Đánh Bắt Xa Bờ Hiệu Quả 50 60

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ tại Quảng Ngãi, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này bao gồm việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách, tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục pháp luật cho ngư dân, nâng cao năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ, và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương để đảm bảo tính hiệu quả của công tác quản lý nhà nước. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ cũng là yếu tố quan trọng để hỗ trợ ngư dân khai thác thủy sản xa bờ một cách bền vững.

3.1. Hoàn Thiện Chính Sách Và Pháp Luật Về Thủy Sản

Cần rà soát và sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến khai thác thủy sản xa bờ để đảm bảo tính đồng bộ và khả thi. Các chính sách cần khuyến khích ngư dân đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại, đồng thời hỗ trợ ngư dân trong việc tiếp cận nguồn vốn và thị trường. Cần có các quy định cụ thể về việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển, cũng như các biện pháp xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

3.2. Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Và Thanh Tra Kiểm Tra

Cần tăng cường đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước về thủy sản để nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ. Đồng thời, cần trang bị đầy đủ phương tiện và thiết bị cho lực lượng thanh tra, kiểm tra để tăng cường khả năng giám sát và xử lý vi phạm. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng như biên phòng, cảnh sát biển, và kiểm ngư để đảm bảo an ninh trật tự trên biển.

IV. Ứng Dụng Công Nghệ Trong Quản Lý Đánh Bắt Xa Bờ 50 60

Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các giải pháp số hóa vào quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ là một xu hướng tất yếu. Các hệ thống giám sát hành trình, quản lý tàu thuyền, và truy xuất nguồn gốc thủy sản giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của công tác quản lý. Đồng thời, việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và dự báo giúp đưa ra các quyết định chính sách kịp thời và chính xác. Cần khuyến khích ngư dân sử dụng các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến để tiếp cận thông tin về thời tiết, ngư trường, và các quy định pháp luật.

4.1. Hệ Thống Giám Sát Hành Trình Và Quản Lý Tàu Thuyền

Việc lắp đặt thiết bị giám sát hành trình trên tàu thuyền giúp cơ quan quản lý theo dõi vị trí, tốc độ, và hoạt động của tàu thuyền trên biển. Hệ thống này giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm như khai thác trái phép, xâm phạm vùng biển, và sử dụng các công cụ đánh bắt bị cấm. Dữ liệu từ hệ thống giám sát hành trình cũng giúp phân tích và đánh giá hiệu quả khai thác của từng tàu thuyền, từ đó đưa ra các khuyến nghị về quản lý và sử dụng nguồn lợi thủy sản.

4.2. Truy Xuất Nguồn Gốc Thủy Sản Và Chứng Nhận Chất Lượng

Việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thủy sản giúp người tiêu dùng và các nhà nhập khẩu có thể kiểm tra thông tin về nguồn gốc, quy trình khai thác, và chất lượng của sản phẩm. Hệ thống này giúp nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản Việt Nam và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Cần khuyến khích các doanh nghiệp và hợp tác xã tham gia vào các chương trình chứng nhận chất lượng và bền vững để tăng cường khả năng cạnh tranh.

V. Hợp Tác Quốc Tế Về Quản Lý Đánh Bắt Xa Bờ 50 60

Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ, đặc biệt là trong bối cảnh các nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm và các tranh chấp trên biển ngày càng phức tạp. Cần tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực và các tổ chức quốc tế để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, và nguồn lực trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và chống khai thác IUU (Illegal, Unreported and Unregulated fishing). Đồng thời, cần tham gia tích cực vào các diễn đàn và cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của ngư dân Việt Nam.

5.1. Chia Sẻ Thông Tin Và Kinh Nghiệm Quản Lý Thủy Sản

Cần tăng cường trao đổi thông tin và kinh nghiệm với các nước trong khu vực về các biện pháp quản lý thủy sản hiệu quả, các công nghệ khai thác bền vững, và các chính sách hỗ trợ ngư dân. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước có nền thủy sản phát triển giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và khai thác thủy sản một cách bền vững.

5.2. Chống Khai Thác IUU Và Bảo Vệ Quyền Lợi Ngư Dân

Cần tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực và các tổ chức quốc tế để chống khai thác IUU, bảo vệ nguồn lợi thủy sản, và đảm bảo an ninh trật tự trên biển. Đồng thời, cần có các biện pháp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của ngư dân Việt Nam khi hoạt động trên biển, đặc biệt là trong các vùng biển tranh chấp.

VI. Phát Triển Bền Vững Đánh Bắt Xa Bờ Tại Quảng Ngãi 50 60

Phát triển bền vững đánh bắt xa bờ tại Quảng Ngãi đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, và đảm bảo an sinh xã hội. Cần có các chính sách khuyến khích ngư dân chuyển đổi sang các hình thức khai thác bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển, và nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng ngư dân. Đồng thời, cần có sự tham gia tích cực của cộng đồng ngư dân vào quá trình xây dựng và thực hiện các chính sách quản lý nhà nước về thủy sản.

6.1. Chuyển Đổi Sang Các Hình Thức Khai Thác Bền Vững

Cần khuyến khích ngư dân chuyển đổi sang các hình thức khai thác bền vững như sử dụng các công cụ đánh bắt thân thiện với môi trường, khai thác theo mùa vụ, và nuôi trồng thủy sản kết hợp với khai thác. Đồng thời, cần có các biện pháp hỗ trợ ngư dân trong việc tiếp cận nguồn vốn và công nghệ để thực hiện chuyển đổi.

6.2. Nâng Cao Chất Lượng Cuộc Sống Của Cộng Đồng Ngư Dân

Cần có các chính sách hỗ trợ ngư dân trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, và bảo hiểm xã hội. Đồng thời, cần có các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm để giúp ngư dân có thêm thu nhập và cải thiện cuộc sống. Cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng ngư dân vào các hoạt động văn hóa, xã hội để tăng cường sự gắn kết và phát triển cộng đồng.

04/06/2025
Luận văn quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ ở quảng ngãi
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn quản lý nhà nước về đánh bắt xa bờ ở quảng ngãi

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Quản Lý Nhà Nước Về Đánh Bắt Xa Bờ Tại Quảng Ngãi: Thực Trạng Và Giải Pháp" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình quản lý hoạt động đánh bắt xa bờ tại tỉnh Quảng Ngãi. Tài liệu nêu rõ thực trạng hiện tại, những thách thức mà ngành thủy sản đang đối mặt, cũng như đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức cải thiện hoạt động đánh bắt, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Hỗ trợ an ninh cho hoạt động của ngư dân trên biển Việt Nam, nơi cung cấp thông tin về các biện pháp bảo vệ ngư dân trong quá trình hoạt động. Ngoài ra, tài liệu Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành thủy sản tại Khánh Hòa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng phát triển và hiện đại hóa trong ngành thủy sản. Cuối cùng, tài liệu Phân lập vi khuẩn nitrate hóa thu tại vùng biển Hải Phòng, Quảng Ninh sẽ cung cấp cái nhìn về nghiên cứu khoa học liên quan đến môi trường biển, một yếu tố quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các góc nhìn đa dạng về các vấn đề liên quan đến ngành thủy sản, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.