Tổng quan nghiên cứu
Phật giáo là một trong những tôn giáo có ảnh hưởng sâu rộng tại Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Cần Thơ, trung tâm kinh tế - văn hóa - xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Theo số liệu điều tra dân số năm 2019, Cần Thơ có tổng dân số khoảng 1,17 triệu người, trong đó gần 40% là tín đồ các tôn giáo, với Phật giáo chiếm tỷ lệ lớn nhất. Thành phố có 192 cơ sở Phật giáo, gồm 151 cơ sở thờ tự và nhiều trụ sở hành chính đạo, với hơn 119.000 tín đồ Phật giáo. Phật giáo tại Cần Thơ không chỉ giữ vai trò tôn giáo mà còn là thành tố văn hóa quan trọng, đồng hành cùng sự phát triển xã hội và kinh tế địa phương.
Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động Phật giáo tại Cần Thơ còn gặp nhiều thách thức, như việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, xử lý các hiện tượng mê tín dị đoan, quản lý tăng ni, cũng như các vấn đề liên quan đến xây dựng cơ sở thờ tự. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động Phật giáo tại Cần Thơ từ năm 2004 đến nay, dự báo xu hướng phát triển và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát huy vai trò tích cực của Phật giáo trong đời sống xã hội, đồng thời đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của tôn giáo tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo, nhấn mạnh quan điểm tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và vai trò của tôn giáo trong xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng các lý thuyết về quản lý nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý nhà nước về tôn giáo: tập trung vào các nguyên tắc, chính sách và pháp luật điều chỉnh hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng đồng thời duy trì trật tự xã hội.
- Mô hình quản lý đa chiều: kết hợp giữa quản lý nhà nước, vai trò của tổ chức tôn giáo và sự tham gia của cộng đồng tín đồ trong việc duy trì và phát triển hoạt động tôn giáo.
- Khái niệm về tự do tín ngưỡng và quyền con người: dựa trên các văn bản pháp luật quốc tế và Hiến pháp Việt Nam năm 2013, nhấn mạnh quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được bảo vệ và tôn trọng.
Các khái niệm chính bao gồm: quyền tự do tín ngưỡng, quản lý nhà nước về tôn giáo, tổ chức tôn giáo, chức sắc, chức việc, và hoạt động tín ngưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm phân tích toàn diện thực trạng công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động Phật giáo tại Cần Thơ. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: thu thập từ các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, Hiến pháp, Luật Tín ngưỡng tôn giáo, các văn bản của Giáo hội Phật giáo Việt Nam, số liệu thống kê từ Ban Tôn giáo thành phố Cần Thơ, Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam thành phố, cùng các báo cáo, tài liệu nghiên cứu liên quan.
- Phương pháp chọn mẫu: sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các cơ sở Phật giáo, chức sắc, tăng ni, và các cơ quan quản lý nhà nước tại Cần Thơ.
- Phương pháp phân tích: áp dụng phương pháp phân tích nội dung, tổng hợp, so sánh, đối chiếu các số liệu thống kê và ý kiến chuyên gia. Phân tích định lượng được thực hiện trên các số liệu về cơ sở thờ tự, nhân sự, hoạt động Phật sự và công tác quản lý.
- Timeline nghiên cứu: nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2004 (khi Cần Thơ trở thành thành phố trực thuộc Trung ương) đến năm 2023, nhằm đánh giá sự phát triển và những thay đổi trong công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo.