Tổng quan nghiên cứu

Huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ, với diện tích tự nhiên khoảng 15.597 ha và dân số trên 82.000 người, là một địa bàn có vị trí địa lý thuận lợi, nằm trong vùng tam giác của ba con sông lớn: Sông Hồng, sông Đà và sông Bứa. Đây là điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế, xã hội, đặc biệt là các hoạt động nuôi trồng thủy sản và du lịch dựa trên các di tích lịch sử văn hóa. Trên địa bàn huyện hiện có gần 2.000 người được công nhận là người có công với cách mạng (NCCVCM), bao gồm các đối tượng như liệt sĩ, thương binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng và những người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học.

Quản lý nhà nước (QLNN) đối với NCCVCM là một nhiệm vụ quan trọng nhằm thực hiện chính sách ưu đãi của Đảng và Nhà nước, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, thực trạng QLNN tại huyện Tam Nông còn tồn tại một số hạn chế như việc chi trả chế độ có lúc chậm trễ, công tác hoàn tất hồ sơ xác nhận NCC chưa đồng đều, công tác tuyên truyền chính sách chưa rộng rãi, và công tác quản lý đối tượng chưa chặt chẽ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng QLNN đối với NCCVCM trên địa bàn huyện Tam Nông từ năm 2012 đến 2017, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện QLNN đối với NCCVCM, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho các đối tượng chính sách, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm, chính sách của Đảng, Nhà nước về NCCVCM. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Xem quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực đặc biệt của Nhà nước nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội thông qua pháp luật và các công cụ quản lý để đạt mục tiêu phát triển xã hội.

  2. Lý thuyết chính sách công: Chính sách công được hiểu là các hành động của Nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, trong đó chính sách ưu đãi NCCVCM là công cụ để ghi nhận và bù đắp công lao của các đối tượng này.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công với cách mạng, chính sách ưu đãi NCCVCM, quản lý nhà nước đối với NCCVCM, chủ thể và đối tượng quản lý, cũng như các nội dung quản lý như xây dựng quy hoạch, tổ chức thực hiện chính sách, quản lý nguồn lực và thanh tra, kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND huyện Tam Nông, các đề tài khoa học liên quan đến NCCVCM và QLNN.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá tổng quan các tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận và nhận xét thực trạng.

  • Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến của các cán bộ, công chức tại Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐTB&XH) huyện Tam Nông và các cấp xã.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập số liệu về số lượng NCCVCM, mức trợ cấp, các chính sách được thực hiện trên địa bàn huyện từ năm 2012 đến 2017 nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng QLNN đối với NCCVCM tại huyện Tam Nông với một số địa phương khác như huyện Quan Sơn (Thanh Hóa) và huyện Yên Dũng (Bắc Giang) để rút ra bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đối tượng NCCVCM được công nhận trên địa bàn huyện Tam Nông, cùng đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác quản lý tại các cấp. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đối tượng liên quan để đảm bảo tính toàn diện. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2012 đến 31/12/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và đối tượng NCCVCM: Trên địa bàn huyện Tam Nông có gần 2.000 người được công nhận là NCCVCM, trong đó có các đối tượng như liệt sĩ, thương binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng và người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. Khoảng 85% đối tượng này đang hưởng các chế độ trợ cấp hàng tháng.

  2. Thực trạng chi trả chế độ: Việc chi trả trợ cấp cho NCCVCM được thực hiện tương đối đầy đủ nhưng có lúc còn chậm trễ, ảnh hưởng đến đời sống của người hưởng. Tỷ lệ chi trả đúng hạn đạt khoảng 90%, còn 10% bị chậm do thủ tục hành chính và nguồn kinh phí.

  3. Công tác hoàn thiện hồ sơ và xác nhận NCC: Một số xã trên địa bàn chưa quan tâm đúng mức đến việc hoàn tất hồ sơ đề nghị xác nhận NCC, dẫn đến tình trạng hồ sơ sai sót hoặc chưa được cập nhật kịp thời. Tỷ lệ hồ sơ hoàn chỉnh đạt khoảng 75%, còn lại là tồn đọng.

  4. Tuyên truyền và phổ biến chính sách: Công tác tuyên truyền chính sách ưu đãi NCCVCM chưa được thực hiện rộng rãi và đồng bộ, chỉ khoảng 60% người dân và đối tượng NCCVCM nắm rõ các chính sách hiện hành.

  5. Quản lý nguồn lực và xã hội hóa: Huyện Tam Nông đã huy động được nguồn lực xã hội hóa thông qua Quỹ Đền ơn đáp nghĩa và các phong trào đền ơn đáp nghĩa, góp phần hỗ trợ các gia đình chính sách khó khăn. Tuy nhiên, nguồn lực tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc mở rộng các chính sách ưu đãi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do năng lực của đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác quản lý còn hạn chế về trình độ và kinh nghiệm, cùng với việc tổ chức bộ máy chưa thực sự đồng bộ và hiệu quả. So với các huyện như Quan Sơn và Yên Dũng, huyện Tam Nông còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, dẫn đến việc thực hiện chính sách chưa đồng đều.

Việc chi trả chế độ chậm trễ phần lớn do thủ tục hành chính phức tạp và nguồn kinh phí phân bổ chưa kịp thời. Công tác tuyên truyền chưa sâu rộng khiến nhiều NCCVCM và thân nhân chưa nắm rõ quyền lợi, ảnh hưởng đến việc thụ hưởng chính sách. Bảng số liệu minh họa có thể trình bày tỷ lệ chi trả trợ cấp đúng hạn, tỷ lệ hồ sơ hoàn chỉnh và mức độ nhận thức chính sách của NCCVCM qua các năm.

Tuy nhiên, việc huy động nguồn lực xã hội hóa và phong trào đền ơn đáp nghĩa đã góp phần tích cực vào việc cải thiện đời sống NCCVCM, thể hiện sự quan tâm của cộng đồng và xã hội. Điều này phù hợp với quan điểm của Đảng và Nhà nước về sự phối hợp giữa Nhà nước và xã hội trong chăm sóc NCCVCM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách: Cần rà soát, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến NCCVCM để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng và phù hợp với thực tiễn địa phương. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng quản lý cho cán bộ làm công tác NCCVCM tại huyện và xã. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn năng lực lên trên 90% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như hội nghị, truyền thanh, truyền hình, mạng xã hội để nâng cao nhận thức của NCCVCM và cộng đồng về các chính sách ưu đãi. Mục tiêu đạt 95% NCCVCM nắm rõ chính sách trong 2 năm tới. Phòng LĐTB&XH huyện chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ NCCVCM để nâng cao hiệu quả và minh bạch trong chi trả chế độ. Thời gian thực hiện dự kiến 1 năm. Chủ thể là UBND huyện phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.

  5. Tăng cường xã hội hóa và huy động nguồn lực tài chính: Mở rộng các hoạt động vận động Quỹ Đền ơn đáp nghĩa, phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân để hỗ trợ NCCVCM. Mục tiêu tăng nguồn quỹ lên ít nhất 20% trong 3 năm. Ban Quản lý Quỹ Đền ơn đáp nghĩa huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Đặc biệt là cán bộ Phòng LĐTB&XH huyện, xã, những người trực tiếp thực hiện chính sách ưu đãi NCCVCM có thể sử dụng luận văn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý công: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quý giá về quản lý nhà nước đối với NCCVCM, giúp mở rộng kiến thức và nghiên cứu sâu hơn.

  3. Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Những đơn vị tham gia công tác xã hội hóa, vận động nguồn lực hỗ trợ NCCVCM có thể tham khảo để xây dựng các chương trình phù hợp với thực tiễn địa phương.

  4. Lãnh đạo địa phương và các cơ quan liên quan: Để có cái nhìn tổng thể về thực trạng và giải pháp quản lý NCCVCM, từ đó đưa ra các quyết định chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả chăm sóc người có công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người có công với cách mạng là ai?
    Người có công với cách mạng bao gồm những người tham gia hoặc giúp đỡ cách mạng trước và trong các cuộc kháng chiến, như liệt sĩ, thương binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, được Nhà nước công nhận và ưu đãi theo pháp luật.

  2. Chính sách ưu đãi đối với người có công gồm những gì?
    Chính sách bao gồm trợ cấp hàng tháng, phụ cấp, trợ cấp một lần, chính sách y tế, điều dưỡng phục hồi sức khỏe, hỗ trợ nhà ở, ưu tiên trong giáo dục và việc làm, cũng như các chính sách ưu đãi về thuế.

  3. Tại sao quản lý nhà nước đối với người có công lại quan trọng?
    QLNN đảm bảo thực hiện các chính sách ưu đãi đúng đối tượng, kịp thời và hiệu quả, góp phần ổn định xã hội, phát triển kinh tế và thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý nhà nước đối với người có công tại huyện Tam Nông là gì?
    Bao gồm việc chi trả chế độ chậm, hồ sơ xác nhận chưa đầy đủ, công tác tuyên truyền chưa rộng rãi, quản lý đối tượng chưa chặt chẽ và nguồn lực tài chính hạn chế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với người có công?
    Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền, cải cách thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường xã hội hóa nguồn lực.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước đối với người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ từ năm 2012 đến 2017.
  • Phân tích chi tiết các nội dung quản lý như xây dựng quy hoạch, tổ chức thực hiện chính sách, quản lý nguồn lực và thanh tra, kiểm tra.
  • Nhận diện những tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý như chi trả chế độ chậm, hồ sơ chưa hoàn chỉnh, tuyên truyền chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục hành chính và tăng cường xã hội hóa.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các cấp quản lý và các nhà nghiên cứu trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với người có công.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý.

Call to action: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để thực hiện tốt hơn chính sách ưu đãi người có công, góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn.