Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2019, tỉnh Yên Bái đã quản lý và sử dụng kinh phí bảo trì đường bộ với tổng nguồn vốn khoảng 200 tỷ đồng mỗi năm nhằm duy trì và nâng cấp hệ thống giao thông đường bộ trên địa bàn. Đặc thù là tỉnh miền núi với địa hình phức tạp, điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa lớn và thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như mưa lũ, gây hư hỏng nghiêm trọng cho các tuyến đường bộ. Trong 3 năm này, ngành giao thông vận tải tỉnh đã thực hiện sửa chữa, kiểm tra 25 cầu; sửa chữa cục bộ 32.225 m2 mặt đường và sửa chữa toàn mặt 134,428 km mặt đường tại các quốc lộ trọng điểm như 37, 32, 32C. Ngoài ra, hàng trăm km đường tỉnh lộ, huyện lộ và giao thông nông thôn cũng được duy tu, bảo dưỡng.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng quản lý sử dụng kinh phí bảo trì đường bộ tại Sở Giao thông vận tải tỉnh Yên Bái, xác định các hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn này. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá thực trạng giai đoạn 2017-2019 và đề xuất giải pháp đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn tỉnh Yên Bái với trọng tâm là công tác quản lý kinh phí bảo trì đường bộ tại Sở Giao thông vận tải.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn bảo trì, giảm thất thoát, lãng phí, đồng thời đảm bảo an toàn giao thông, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp bài học kinh nghiệm cho các tỉnh miền núi có điều kiện tương tự, góp phần hoàn thiện chính sách quản lý kinh phí bảo trì đường bộ trên phạm vi toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý kinh phí công và mô hình quản lý dự án công. Lý thuyết quản lý kinh phí công nhấn mạnh nguyên tắc sử dụng nguồn vốn công khai, minh bạch, hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật. Mô hình quản lý dự án công tập trung vào các giai đoạn lập kế hoạch, phân bổ, sử dụng và giám sát nguồn vốn nhằm đảm bảo mục tiêu dự án.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kinh phí bảo trì đường bộ (BTĐB): Nguồn tài chính tập trung do Nhà nước thành lập, bao gồm ngân sách nhà nước và các khoản thu phí sử dụng đường bộ, dùng để bảo trì, sửa chữa các công trình giao thông đường bộ.

  • Quản lý sử dụng kinh phí BTĐB: Tổng thể các biện pháp, công cụ tác động vào quá trình phân bổ và sử dụng vốn BTĐB nhằm đạt hiệu quả kinh tế - xã hội.

  • Nguyên tắc quản lý kinh phí BTĐB: Bao gồm tính minh bạch, đúng mục đích, hiệu quả, tuân thủ pháp luật và có sự kiểm tra, giám sát chặt chẽ.

  • Các yếu tố ảnh hưởng: Môi trường pháp lý, điều kiện tự nhiên, năng lực tài chính và chuyên môn của các chủ thể tham gia, năng lực quản lý của lãnh đạo và cán bộ thực thi.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Giao thông vận tải, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Yên Bái, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu khoa học. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 30 cán bộ quản lý và 7 doanh nghiệp tham gia các dự án bảo trì đường bộ trên địa bàn tỉnh.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do số lượng đối tượng nghiên cứu hạn chế và dễ tiếp cận. Bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các khía cạnh quản lý kinh phí.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả (số tuyệt đối, phần trăm, trung bình), phương pháp so sánh (giữa các năm, giữa dự toán và thực hiện) và phân tích dãy số thời gian để đánh giá xu hướng biến động kinh phí và hiệu quả sử dụng trong giai đoạn 2017-2019.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 8/2020, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng kinh phí BTĐB: Trong giai đoạn 2017-2019, tổng kinh phí bảo trì đường bộ được giao khoảng 600 tỷ đồng, trong đó tỷ lệ giải ngân đạt trung bình 92%, với mức chi bảo dưỡng thường xuyên chiếm 60%, sửa chữa định kỳ 30%, còn lại là chi cho các hoạt động quản lý và giám sát. So với dự toán, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch chi đạt trên 85% mỗi năm.

  2. Hiệu quả công tác bảo trì: Sở Giao thông vận tải tỉnh đã thực hiện sửa chữa 25 cầu, sửa chữa cục bộ 32.225 m2 mặt đường và sửa chữa toàn mặt 134,428 km mặt đường quốc lộ. Các tuyến đường tỉnh lộ và giao thông nông thôn cũng được duy tu với tổng chiều dài hàng trăm km. Tình trạng hư hỏng, xuống cấp được khắc phục kịp thời, góp phần giảm tai nạn giao thông và đảm bảo an toàn cho người dân.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý kinh phí: Môi trường pháp lý ổn định nhưng còn thiếu một số quy định chi tiết về phân bổ và giám sát kinh phí. Điều kiện tự nhiên miền núi với địa hình phức tạp, mưa lũ thường xuyên gây phát sinh chi phí đột xuất. Năng lực quản lý của cán bộ và nhà thầu còn hạn chế, đặc biệt về chuyên môn và năng lực tài chính. Các yếu tố này làm ảnh hưởng đến tính chủ động và hiệu quả sử dụng kinh phí.

  4. Hạn chế trong quản lý: Một số tồn tại gồm việc lập dự toán chưa sát thực tế, quy trình thanh toán và quyết toán còn chậm, thiếu kiểm tra, giám sát chặt chẽ dẫn đến nguy cơ thất thoát, lãng phí. Việc phân cấp quản lý vốn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong phối hợp giữa các đơn vị liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý sử dụng kinh phí BTĐB tại Yên Bái đã đạt được những kết quả tích cực, góp phần nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông và an toàn giao thông. Tuy nhiên, các hạn chế về năng lực quản lý, quy trình thủ tục và điều kiện tự nhiên đặc thù miền núi vẫn là thách thức lớn.

So sánh với kinh nghiệm của các tỉnh như Vĩnh Phúc và Lạng Sơn, Yên Bái cần tăng cường ứng dụng công nghệ mới trong bảo trì, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý và nâng cao năng lực cán bộ quản lý. Việc minh bạch trong quản lý tài chính và tăng cường thanh tra, kiểm tra là yếu tố then chốt để giảm thiểu thất thoát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giải ngân kinh phí theo năm, bảng so sánh dự toán và thực hiện chi phí, cũng như sơ đồ quy trình quản lý và giám sát kinh phí để minh họa rõ ràng các bước và điểm nghẽn trong quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật: Rà soát, bổ sung các quy định chi tiết về phân bổ, sử dụng và giám sát kinh phí bảo trì đường bộ phù hợp với đặc thù địa phương, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể: Sở Giao thông vận tải phối hợp Bộ Giao thông vận tải.

  2. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm giám sát chặt chẽ việc sử dụng kinh phí, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiểm tra lên trên 90% các dự án bảo trì. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Sở Giao thông vận tải, Sở Tài chính, cơ quan thanh tra tỉnh.

  3. Áp dụng hợp đồng dựa trên chất lượng thực hiện: Khuyến khích sử dụng hợp đồng theo kết quả công việc, gắn trách nhiệm nhà thầu với chất lượng công trình, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Sở Giao thông vận tải, các chủ đầu tư.

  4. Tăng cường nguồn vốn và phân bổ hợp lý: Đề xuất UBND tỉnh và Bộ Giao thông vận tải tăng nguồn vốn bảo trì, ưu tiên phân bổ cho các tuyến đường trọng điểm và khu vực dễ bị tổn thương do thiên tai. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Bộ Giao thông vận tải.

  5. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý kinh phí và dự án cho cán bộ Sở Giao thông vận tải và các đơn vị liên quan. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Sở Giao thông vận tải, các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành giao thông vận tải: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý kinh phí bảo trì, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Lãnh đạo các sở, ban, ngành tỉnh Yên Bái: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong phối hợp quản lý nguồn vốn bảo trì đường bộ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  3. Doanh nghiệp thi công bảo trì đường bộ: Nắm bắt yêu cầu quản lý, quy trình thanh toán và các tiêu chuẩn chất lượng để nâng cao năng lực cạnh tranh và thực hiện dự án hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, giao thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý kinh phí công trong lĩnh vực giao thông, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh phí bảo trì đường bộ được hình thành từ những nguồn nào?
    Kinh phí bảo trì đường bộ bao gồm ngân sách nhà nước phân bổ hàng năm và các khoản thu phí sử dụng đường bộ từ các phương tiện giao thông, cùng các nguồn thu khác theo quy định pháp luật.

  2. Tại sao quản lý kinh phí bảo trì đường bộ lại quan trọng đối với tỉnh miền núi như Yên Bái?
    Do điều kiện địa hình phức tạp, khí hậu mưa nhiều và thiên tai thường xuyên, việc quản lý hiệu quả kinh phí bảo trì giúp đảm bảo an toàn giao thông, giảm thiệt hại và duy trì kết cấu hạ tầng bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý kinh phí bảo trì tại Yên Bái là gì?
    Bao gồm năng lực quản lý và chuyên môn của cán bộ còn hạn chế, quy trình thanh toán và quyết toán phức tạp, thiếu kiểm tra giám sát chặt chẽ, cùng với các phát sinh chi phí do thiên tai.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng kinh phí bảo trì?
    Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, tăng cường thanh tra kiểm tra, áp dụng hợp đồng theo chất lượng, tăng nguồn vốn và nâng cao năng lực cán bộ quản lý.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có, đặc biệt là các tỉnh miền núi có điều kiện tương tự, giúp họ học hỏi kinh nghiệm, hoàn thiện quản lý kinh phí bảo trì và nâng cao hiệu quả đầu tư công.

Kết luận

  • Đã đánh giá thực trạng quản lý sử dụng kinh phí bảo trì đường bộ tại Sở Giao thông vận tải tỉnh Yên Bái giai đoạn 2017-2019, xác định được các kết quả tích cực và hạn chế tồn tại.
  • Phân tích các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kinh phí, trong đó điều kiện tự nhiên và năng lực quản lý là những thách thức lớn.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện pháp luật, tăng cường kiểm tra, áp dụng hợp đồng chất lượng, tăng nguồn vốn và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn bảo trì, đảm bảo an toàn giao thông và phát triển kinh tế xã hội địa phương.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các tỉnh miền núi khác.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý kinh phí bảo trì đường bộ, góp phần phát triển bền vững hệ thống giao thông tỉnh Yên Bái.