Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế, việc nâng cao chất lượng giáo dục quốc phòng, an ninh (GDQP, AN) cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng là một nhiệm vụ trọng yếu nhằm đào tạo nguồn nhân lực có phẩm chất chính trị, đạo đức và năng lực chuyên môn đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Trung tâm Giáo dục quốc phòng Thái Nguyên, với quy mô đào tạo hàng nghìn sinh viên mỗi năm, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ này. Tuy nhiên, theo báo cáo tổng kết năm học 2013-2014, hoạt động tự rèn luyện của sinh viên tại Trung tâm chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học, nhiều khâu trong hoạt động tự rèn luyện chưa được đổi mới rõ nét, ảnh hưởng đến chất lượng GDQP, AN.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động tự rèn luyện của sinh viên tại Trung tâm GDQP Thái Nguyên trong giai đoạn 2011-2015, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tự rèn luyện ngoài giờ lên lớp của sinh viên tại Trung tâm, khảo sát trên 150 sinh viên và 57 cán bộ quản lý, giảng viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải tiến công tác quản lý sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng GDQP, AN, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các Trung tâm GDQP trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động tự rèn luyện của sinh viên. Quản lý được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu đề ra với hiệu quả tối ưu. Trong đó, quản lý giáo dục là quản lý các hoạt động giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân, đảm bảo vận hành trật tự, kỷ cương và nâng cao chất lượng đào tạo.

Lý thuyết quản lý hoạt động tự rèn luyện của sinh viên nhấn mạnh vai trò của chủ thể quản lý (lãnh đạo trung tâm, cán bộ quản lý, giảng viên) trong việc tổ chức, chỉ đạo, giáo dục và kiểm tra hoạt động tự rèn luyện của sinh viên. Các khái niệm chính bao gồm: tự rèn luyện (luyện tập thường xuyên để đạt phẩm chất, trình độ nhất định), quản lý hoạt động tự rèn luyện (tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý đến sinh viên nhằm hình thành thói quen tự giác rèn luyện), GDQP, AN (giáo dục kiến thức, kỹ năng quốc phòng, an ninh cho sinh viên).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến GDQP, AN và quản lý giáo dục.
  • Phiếu trưng cầu ý kiến khảo sát 150 sinh viên các khóa đào tạo đại học và cao đẳng tại Trung tâm GDQP Thái Nguyên, chiếm khoảng 4,38% tổng số sinh viên.
  • Phiếu khảo sát 36 giảng viên và 21 cán bộ quản lý có thâm niên công tác từ 3-4 năm trở lên.
  • Quan sát trực tiếp hoạt động quản lý, tham dự hội nghị tổng kết năm học 2014-2015.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các nhận định, đánh giá của các nhóm đối tượng khảo sát. Timeline nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2011-2015, phù hợp với quy hoạch phát triển Trung tâm GDQP Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về sự cần thiết của tự rèn luyện:

    • 94,6% sinh viên và 100% cán bộ quản lý, giảng viên đánh giá việc tự rèn luyện là cần thiết hoặc rất cần thiết.
    • Tỷ lệ sinh viên cho rằng việc tự rèn luyện là rất cần thiết chiếm 29,3%, cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá cao hơn với 91,2%.
  2. Nhận thức về vai trò của tự rèn luyện:

    • 82,7% sinh viên và 94,7% cán bộ quản lý, giảng viên cho rằng tự rèn luyện giúp phát huy tính tích cực, chủ động sáng tạo trong học tập.
    • 91,3% sinh viên và 100% cán bộ quản lý, giảng viên đồng thuận tự rèn luyện giúp nâng cao kết quả học tập và rèn luyện.
    • Tuy nhiên, chỉ khoảng 29,3% sinh viên nhận thức được vai trò của tự rèn luyện trong việc hình thành và phát triển nhân cách, trong khi cán bộ quản lý, giảng viên đánh giá cao hơn (98,2%).
  3. Mục đích, động cơ tự rèn luyện:

    • 98% sinh viên xác định mục đích tự rèn luyện là để thi đạt các học phần GDQP, AN.
    • 91,3% sinh viên nhận thức việc tự rèn luyện nhằm đáp ứng mục tiêu GDQP, AN của Trung tâm.
    • Mục đích rèn luyện thói quen, ý thức kỷ luật và tự khẳng định bản thân được đánh giá thấp hơn (56% và 60%).
    • 90% sinh viên xác định noi gương truyền thống "Bộ đội cụ Hồ" là động lực tự rèn luyện.
  4. Nội dung tự rèn luyện:

    • 85,3% sinh viên chú trọng rèn luyện ý thức học tập.
    • 69,3% tham gia các hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, thể thao và phòng chống tệ nạn xã hội.
    • Các nội dung mang tính nền tảng như rèn luyện nhân cách, kỹ năng giải quyết tình huống chưa được sinh viên quan tâm đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên và cán bộ quản lý, giảng viên tại Trung tâm GDQP Thái Nguyên đều nhận thức cao về tầm quan trọng của hoạt động tự rèn luyện trong quá trình học tập môn GDQP, AN. Tuy nhiên, sự khác biệt trong nhận thức về vai trò lâu dài của tự rèn luyện giữa sinh viên và cán bộ quản lý phản ánh một khoảng cách về hiểu biết và giáo dục nhận thức. Sinh viên chủ yếu tập trung vào mục tiêu trước mắt như thi đạt môn học, trong khi cán bộ quản lý nhấn mạnh vai trò phát triển nhân cách và kỹ năng sống.

Điều này có thể do hạn chế trong công tác giáo dục, truyền thông về ý nghĩa sâu xa của tự rèn luyện, cũng như phương pháp quản lý chưa thực sự tạo động lực và môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý giáo dục, việc nâng cao nhận thức và xây dựng thói quen tự rèn luyện là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo và hiệu quả GDQP, AN.

Bên cạnh đó, việc tổ chức quản lý hoạt động tự rèn luyện tại Trung tâm còn gặp khó khăn do quy mô đào tạo lớn, đa dạng đối tượng sinh viên, cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên chưa đồng bộ. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức và đánh giá của sinh viên và cán bộ quản lý có thể minh họa rõ sự khác biệt này, giúp Trung tâm xác định các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tự rèn luyện:

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, sinh hoạt chuyên đề nhằm nâng cao nhận thức sâu sắc về vai trò của tự rèn luyện trong phát triển nhân cách và kỹ năng sống.
    • Đối tượng: Sinh viên, cán bộ quản lý, giảng viên.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm học tiếp theo.
  2. Xây dựng và phê duyệt kế hoạch tự rèn luyện cá nhân cho sinh viên:

    • Hướng dẫn sinh viên lập kế hoạch tự rèn luyện cụ thể, phù hợp với đặc điểm cá nhân và yêu cầu môn học.
    • Cán bộ quản lý và giảng viên hỗ trợ, giám sát việc thực hiện kế hoạch.
    • Thời gian: Áp dụng từ đầu mỗi khóa học.
  3. Kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả tự rèn luyện thường xuyên:

    • Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, kết hợp giữa tự đánh giá của sinh viên và đánh giá của cán bộ quản lý, giảng viên.
    • Sử dụng kết quả đánh giá làm căn cứ để khen thưởng, động viên hoặc hỗ trợ sinh viên.
    • Thời gian: Hàng học kỳ.
  4. Xây dựng môi trường giáo dục thuận lợi cho tự rèn luyện:

    • Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ học tập và rèn luyện.
    • Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, phong trào văn hóa, thể thao, phòng chống tệ nạn xã hội.
    • Thời gian: Kế hoạch phát triển trung hạn 3-5 năm.
  5. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ quản lý và giảng viên:

    • Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ quản lý giáo dục, kỹ năng hướng dẫn tự rèn luyện cho cán bộ quản lý, giảng viên.
    • Thời gian: Hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý Trung tâm GDQP, AN:

    • Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý hoạt động tự rèn luyện sinh viên hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến quy trình quản lý, nâng cao chất lượng đào tạo.
  2. Giảng viên và cán bộ giáo dục:

    • Nâng cao nhận thức và kỹ năng hướng dẫn sinh viên tự rèn luyện.
    • Use case: Thiết kế chương trình giảng dạy kết hợp với hoạt động tự rèn luyện.
  3. Sinh viên các trường đại học, cao đẳng:

    • Hiểu rõ vai trò và phương pháp tự rèn luyện để phát triển toàn diện.
    • Use case: Lập kế hoạch tự học, tự rèn luyện hiệu quả.
  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản lý giáo dục:

    • Tham khảo mô hình quản lý hoạt động tự rèn luyện trong môi trường giáo dục quốc phòng.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục và GDQP, AN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động tự rèn luyện của sinh viên lại quan trọng trong GDQP, AN?
    Hoạt động tự rèn luyện giúp sinh viên phát triển phẩm chất, kỹ năng và ý thức kỷ luật cần thiết để đáp ứng yêu cầu của môn học và công tác sau này. Ví dụ, sinh viên có thói quen tự giác sẽ dễ dàng thích nghi và hoàn thành nhiệm vụ trong môi trường quân sự.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động tự rèn luyện?
    Bao gồm nhận thức của cán bộ quản lý, trình độ giảng viên, môi trường học tập, quy mô đào tạo và sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục. Ví dụ, cán bộ quản lý có năng lực sẽ xây dựng kế hoạch phù hợp và giám sát chặt chẽ.

  3. Làm thế nào để sinh viên nâng cao ý thức tự rèn luyện?
    Thông qua giáo dục nhận thức, xây dựng kế hoạch cá nhân, tham gia các hoạt động ngoại khóa và nhận được sự hỗ trợ, giám sát từ cán bộ quản lý. Ví dụ, sinh viên được hướng dẫn lập kế hoạch tự học sẽ có mục tiêu rõ ràng hơn.

  4. Phương pháp nào hiệu quả trong quản lý hoạt động tự rèn luyện?
    Kết hợp phương pháp hành chính - quân sự, giáo dục tâm lý, kích thích lợi ích tinh thần và vật chất, cùng với kiểm tra, đánh giá thường xuyên. Ví dụ, khen thưởng sinh viên có thành tích tự rèn luyện tốt sẽ tạo động lực tích cực.

  5. Trung tâm GDQP Thái Nguyên đã thực hiện những biện pháp gì để nâng cao chất lượng tự rèn luyện?
    Trung tâm đã tổ chức tuyên truyền, xây dựng kế hoạch quản lý, kiểm tra giám sát và cải thiện cơ sở vật chất. Tuy nhiên, vẫn cần tăng cường đào tạo cán bộ quản lý và nâng cao nhận thức sinh viên để đạt hiệu quả cao hơn.

Kết luận

  • Hoạt động tự rèn luyện của sinh viên tại Trung tâm GDQP Thái Nguyên được đánh giá là cần thiết nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức và thực hiện.
  • Cán bộ quản lý và giảng viên có nhận thức sâu sắc hơn sinh viên về vai trò lâu dài của tự rèn luyện trong phát triển nhân cách và kỹ năng.
  • Mục đích và nội dung tự rèn luyện của sinh viên chủ yếu tập trung vào kết quả trước mắt, chưa chú trọng phát triển kỹ năng giải quyết tình huống và nhân cách toàn diện.
  • Các biện pháp quản lý cần được đổi mới, tăng cường tuyên truyền, xây dựng kế hoạch cá nhân, kiểm tra giám sát và cải thiện môi trường học tập.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp khả thi, có thể áp dụng ngay trong giai đoạn 2016-2020 nhằm nâng cao chất lượng GDQP, AN tại Trung tâm.

Hành động tiếp theo: Trung tâm GDQP Thái Nguyên nên triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các cơ sở giáo dục khác có thể tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động tự rèn luyện sinh viên.

Kêu gọi hành động: Các cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ, tích cực tham gia vào quá trình đổi mới quản lý và tự rèn luyện nhằm xây dựng thế hệ trẻ có phẩm chất và năng lực toàn diện, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong thời kỳ mới.