Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục kỹ năng xã hội (KNXH) cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non đóng vai trò then chốt trong việc phát triển toàn diện nhân cách trẻ, góp phần chuẩn bị tâm thế và kỹ năng cần thiết cho trẻ bước vào lớp 1. Tại huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum, với dân số khoảng 30.171 người, trong đó dân tộc thiểu số chiếm 65,45%, công tác giáo dục mầm non đang được quan tâm phát triển, với 8 trường mầm non công lập và hơn 2.390 học sinh. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Kon Rẫy, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ. Nghiên cứu khảo sát 216 đối tượng gồm cán bộ quản lý, giáo viên và cha mẹ trẻ tại 8 trường mầm non trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục kỹ năng xã hội, nâng cao nhận thức và hiệu quả giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non, đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục toàn diện tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non. Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình có định hướng, hợp quy luật các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đạt mục tiêu giáo dục đã đề ra. Kỹ năng xã hội là năng lực tạo thuận lợi cho sự tương tác và giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội, được hình thành qua quá trình xã hội hóa.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội, tập trung vào quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, môi trường và kiểm tra đánh giá.
  • Mô hình phát triển kỹ năng xã hội qua các hoạt động giáo dục như vui chơi, học tập, lao động và sinh hoạt hàng ngày.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, kỹ năng xã hội, hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội, môi trường giáo dục, kiểm tra đánh giá hoạt động giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 216 phiếu khảo sát gồm cán bộ quản lý (16 người), giáo viên (120 người) và cha mẹ trẻ (80 người) tại 8 trường mầm non huyện Kon Rẫy. Ngoài ra, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên và cha mẹ trẻ, quan sát thực tế các hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội và nghiên cứu hồ sơ quản lý, kế hoạch giáo dục.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm và so sánh mức độ thực hiện các nội dung quản lý. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên sâu và quan sát để làm rõ nguyên nhân, thuận lợi, khó khăn trong quản lý.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát từ tháng 12/2021 đến tháng 2/2022, xử lý và phân tích dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 4/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng xã hội:

    • 81,2% cán bộ quản lý và 56,7% giáo viên đánh giá hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội là rất cần thiết.
    • 34% cha mẹ trẻ đánh giá rất cần thiết, 38% đánh giá cần thiết, tuy nhiên 20% cho là ít cần thiết, phản ánh sự phân hóa trong nhận thức do điều kiện kinh tế và thời gian chăm sóc của gia đình.
  2. Thực trạng quản lý mục tiêu giáo dục kỹ năng xã hội:

    • Mục tiêu “Phát triển toàn diện nhân cách trẻ về thể chất, tình cảm - xã hội, giao tiếp, ngôn ngữ, nhận thức và sẵn sàng vào lớp Một” được thực hiện tốt nhất với điểm trung bình 2,93/3.
    • Mục tiêu “Khơi dậy và phát triển tối đa khả năng tiềm ẩn, chuẩn bị tâm lý sẵn sàng cho trẻ vào lớp Một” đạt 2,87/3.
    • Mục tiêu “Giúp trẻ mạnh dạn, chủ động đưa ra sáng kiến và cách giải quyết tình huống hiệu quả” thấp nhất với 2,62/3, cho thấy cần tăng cường quản lý và hỗ trợ giáo viên trong việc phát triển kỹ năng này.
  3. Thực trạng nội dung và phương pháp giáo dục kỹ năng xã hội:

    • Nội dung giáo dục kỹ năng tự phục vụ, an toàn cá nhân được thực hiện thường xuyên với tỷ lệ trên 87%.
    • Phương pháp giáo dục đa dạng, bao gồm trực quan minh họa, nêu gương, dùng lời nói, thực hành trải nghiệm, học qua trò chơi, thảo luận nhóm và đóng vai.
    • Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp còn chưa đồng đều, một số trường chưa có kế hoạch cụ thể và chưa khai thác hiệu quả các hình thức giáo dục ngoài giờ lên lớp.
  4. Quản lý môi trường và điều kiện tổ chức:

    • Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục kỹ năng xã hội còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào nguồn ngân sách và sự hỗ trợ từ cộng đồng.
    • Môi trường giáo dục chưa đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội tại các trường mầm non huyện Kon Rẫy đã được quan tâm và thực hiện tương đối hiệu quả, đặc biệt trong việc phát triển toàn diện nhân cách trẻ. Tuy nhiên, sự phân hóa trong nhận thức của cha mẹ trẻ và sự chưa đồng bộ trong quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp và môi trường giáo dục là những hạn chế cần khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc quản lý giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non là một thách thức chung, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể giáo dục và sự đổi mới phương pháp giáo dục. Việc áp dụng các phương pháp học qua trải nghiệm, trò chơi và thảo luận nhóm được đánh giá cao về hiệu quả, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ 5-6 tuổi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm mức độ nhận thức của các nhóm đối tượng, bảng so sánh điểm trung bình thực hiện các mục tiêu giáo dục kỹ năng xã hội, và biểu đồ phân bố mức độ áp dụng các phương pháp giáo dục tại các trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuyên truyền nâng cao nhận thức:

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho cán bộ quản lý, giáo viên và cha mẹ trẻ về tầm quan trọng và phương pháp giáo dục kỹ năng xã hội.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên, 80% cha mẹ trẻ nhận thức đúng về giáo dục kỹ năng xã hội trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện phối hợp với các trường mầm non.
  2. Xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục phù hợp:

    • Phát triển kế hoạch giáo dục kỹ năng xã hội cụ thể, phù hợp với đặc điểm địa phương và từng trường.
    • Mục tiêu: 100% trường mầm non có kế hoạch chi tiết và được triển khai hiệu quả trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường mầm non.
  3. Bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về nội dung, hình thức và phương pháp giáo dục kỹ năng xã hội cho giáo viên.
    • Mục tiêu: 90% giáo viên được bồi dưỡng chuyên môn trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục & Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội:

    • Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, cha mẹ trẻ và các tổ chức xã hội để tạo môi trường giáo dục đồng bộ.
    • Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 1 kênh phối hợp hiệu quả tại mỗi trường trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, Ban đại diện cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội địa phương.
  5. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị:

    • Cân đối ngân sách, huy động nguồn lực xã hội để nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục kỹ năng xã hội.
    • Mục tiêu: Tăng 30% trang thiết bị giáo dục kỹ năng xã hội trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục & Đào tạo, chính quyền địa phương, các tổ chức tài trợ.
  6. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá:

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá kết quả giáo dục kỹ năng xã hội, tổ chức kiểm tra định kỳ và đánh giá hiệu quả hoạt động.
    • Mục tiêu: 100% trường thực hiện kiểm tra, đánh giá ít nhất 2 lần/năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn các trường mầm non.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non:

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý hiệu quả hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, chỉ đạo và giám sát hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội tại trường.
  2. Giáo viên mầm non:

    • Lợi ích: Hiểu rõ nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục kỹ năng xã hội phù hợp với trẻ 5-6 tuổi.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp giáo dục đa dạng, nâng cao chất lượng giảng dạy.
  3. Phụ huynh và Ban đại diện cha mẹ học sinh:

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò của giáo dục kỹ năng xã hội, phối hợp cùng nhà trường trong giáo dục trẻ.
    • Use case: Tham gia các hoạt động phối hợp, hỗ trợ giáo dục kỹ năng xã hội cho con em.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý giáo dục kỹ năng xã hội.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục mầm non và quản lý giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi lại quan trọng?
    Giáo dục kỹ năng xã hội giúp trẻ phát triển toàn diện về nhân cách, tăng khả năng giao tiếp, hợp tác và thích ứng với môi trường học tập và xã hội, chuẩn bị tốt cho bước vào lớp 1. Ví dụ, trẻ biết cách chia sẻ, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn sẽ hòa nhập tốt hơn trong tập thể.

  2. Những phương pháp giáo dục kỹ năng xã hội nào phù hợp với trẻ mầm non?
    Các phương pháp như học qua trải nghiệm, trò chơi, thảo luận nhóm, đóng vai và nêu gương được đánh giá hiệu quả vì phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ 5-6 tuổi, giúp trẻ hứng thú và tiếp thu tốt hơn.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội?
    Bao gồm nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh; kế hoạch và nội dung giáo dục; phương pháp tổ chức; môi trường giáo dục; cơ sở vật chất; và công tác kiểm tra, đánh giá. Sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội cũng rất quan trọng.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của cha mẹ về giáo dục kỹ năng xã hội?
    Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo, trao đổi trực tiếp và xây dựng kênh thông tin thường xuyên giữa nhà trường và gia đình giúp cha mẹ hiểu rõ vai trò và cách hỗ trợ giáo dục kỹ năng xã hội cho con.

  5. Kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội được thực hiện như thế nào?
    Qua dự giờ, quan sát hoạt động của trẻ, phỏng vấn giáo viên và cha mẹ, đánh giá hồ sơ chuyên môn và sử dụng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể về sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ. Việc kiểm tra định kỳ giúp điều chỉnh kịp thời phương pháp và nội dung giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Kon Rẫy đã được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, phương pháp và môi trường giáo dục.
  • Mục tiêu giáo dục kỹ năng xã hội được thực hiện tương đối tốt, tuy nhiên cần tăng cường phát triển kỹ năng giải quyết tình huống và sáng kiến của trẻ.
  • Phương pháp giáo dục đa dạng nhưng chưa đồng đều, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội còn hạn chế.
  • Đề xuất 6 nhóm giải pháp cấp thiết và khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục kỹ năng xã hội trẻ mầm non tại các địa phương khác và mở rộng phạm vi đối tượng nghiên cứu.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường - xã hội và xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả giáo dục kỹ năng xã hội.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ, chủ động đổi mới phương pháp và nâng cao nhận thức để cùng nhau xây dựng môi trường giáo dục kỹ năng xã hội lành mạnh, hiệu quả cho trẻ mầm non.