Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, công tác bảo vệ môi trường trở thành nhiệm vụ cấp bách toàn cầu. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Kon Tum, các vấn đề về ô nhiễm đất, nước, không khí và thiên tai đang ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, bảo vệ môi trường là quyền và nghĩa vụ của mọi cá nhân, tổ chức nhằm phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Giáo dục bảo vệ môi trường (GDBVMT) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) được xem là giải pháp chiến lược để nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường trong thế hệ trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh tại các trường THPT trên địa bàn thành phố Kon Tum, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 trường THPT với 50 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh, khảo sát trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng môi trường học đường xanh - sạch - đẹp, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững địa phương thông qua các chỉ số như nhận thức, kỹ năng và thái độ của học sinh đối với bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Lý thuyết giáo dục bảo vệ môi trường: Giáo dục bảo vệ môi trường là quá trình hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ nhằm nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường bền vững. Theo định nghĩa của IUCN/UNESCO, giáo dục này giúp người học nhận thức giá trị và phát triển kỹ năng ứng xử có trách nhiệm với môi trường.

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là hoạt động có tổ chức, có định hướng nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực giáo dục để đạt mục tiêu đề ra. Trong đó, quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, bồi dưỡng giáo viên, phối hợp các lực lượng và điều kiện hỗ trợ.

  • Khái niệm chính: Môi trường, bảo vệ môi trường, hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, quản lý giáo dục, quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh THPT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các tài liệu trong và ngoài nước về giáo dục bảo vệ môi trường và quản lý giáo dục để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu qua bảng hỏi với 50 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh tại 3 trường THPT trên địa bàn thành phố Kon Tum. Bảng hỏi thiết kế theo thang điểm 4 mức độ (tốt, khá, trung bình, yếu) nhằm đánh giá nhận thức, thực trạng hoạt động và quản lý giáo dục bảo vệ môi trường.

  • Phương pháp tổng kết kinh nghiệm: So sánh, phân tích các kết quả khảo sát với các nghiên cứu trước đây và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát để tính điểm trung bình, phân tích tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục bảo vệ môi trường
    100% cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) đánh giá hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường là quan trọng, trong đó 86,8% CBQL và 87% GV cho rằng rất quan trọng. Học sinh có 82% đánh giá rất quan trọng và 17,3% quan trọng. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường.

  2. Thực hiện mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường
    Các mục tiêu được CBQL và GV đánh giá cao gồm: năng lực đánh giá, ngăn chặn và giải quyết các vấn đề môi trường (92% rất thường xuyên thực hiện), hiểu biết cơ bản và tinh thần trách nhiệm tham gia giải quyết vấn đề môi trường (90%), kỹ năng giải quyết vấn đề môi trường (89%). Học sinh đánh giá cao nhất là ý thức trách nhiệm đối với phát triển bền vững (83,8%) và khả năng nhận biết môi trường (77,7%).

  3. Nội dung giáo dục bảo vệ môi trường
    CBQL và GV đánh giá cao việc cung cấp tri thức về ô nhiễm môi trường và biện pháp bảo vệ (91,9%), khái niệm môi trường (85,8%), thái độ và kỹ năng chống ô nhiễm (84,8%). Học sinh đánh giá cao tri thức về tài nguyên thiên nhiên và hậu quả sử dụng (77,7%) và ô nhiễm môi trường (74,7%). Tuy nhiên, nội dung còn mang tính hình thức, chưa đi sâu vào thực chất.

  4. Phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục
    Phương pháp dạy học hợp tác theo nhóm được sử dụng phổ biến nhất (95,9% CBQL, 76,6% HS thường xuyên), tiếp theo là sử dụng bài tập (90,9% CBQL, 66,9% HS). Phương pháp thí nghiệm và thuyết trình được sử dụng ít hơn. Hình thức tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường trong môn học được áp dụng rộng rãi với tỷ lệ trên 70% học sinh tham gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của CBQL, GV và HS về tầm quan trọng của giáo dục bảo vệ môi trường là rất cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, việc thực hiện mục tiêu và nội dung giáo dục còn hạn chế do chưa đi sâu vào kỹ năng và thái độ thực hành, phần lớn tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết. Phương pháp dạy học chủ yếu là hợp tác nhóm và sử dụng bài tập, trong khi các phương pháp trải nghiệm như thí nghiệm, dự án chưa được khai thác triệt để.

Thực trạng này phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, đặc biệt là công tác bồi dưỡng giáo viên và phối hợp các lực lượng tham gia. Việc tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường vào các môn học đã được thực hiện nhưng chưa phát huy hết hiệu quả do thiếu sự đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ quan trọng và thực hiện các mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường của CBQL, GV và HS; bảng tổng hợp các phương pháp giáo dục được sử dụng và tỷ lệ học sinh tham gia theo từng hình thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên
    Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên về giáo dục bảo vệ môi trường và kỹ năng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường. Mục tiêu nâng tỷ lệ CBQL và GV có năng lực quản lý đạt trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  2. Đổi mới và đa dạng hóa phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường
    Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học dự án, thí nghiệm, trải nghiệm thực tế nhằm nâng cao kỹ năng và thái độ của học sinh. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động trải nghiệm lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn các trường THPT.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội
    Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, phụ huynh, đoàn thể và chính quyền địa phương để tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường hiệu quả. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 chương trình phối hợp mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường và các tổ chức đoàn thể.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường
    Đầu tư trang thiết bị dạy học, phòng thí nghiệm và tạo cảnh quan xanh - sạch - đẹp trong trường học. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất đạt chuẩn phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu nhà trường.

  5. Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường
    Thiết lập quy trình kiểm tra, đánh giá định kỳ kết quả giáo dục bảo vệ môi trường, từ đó điều chỉnh kế hoạch và phương pháp phù hợp. Mục tiêu thực hiện đánh giá ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp
    Giúp nâng cao năng lực quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả.

  2. Giáo viên các môn học tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường
    Cung cấp kiến thức, phương pháp và kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường phù hợp với đặc thù môn học.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường
    Là tài liệu tham khảo khoa học để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý giáo dục bảo vệ môi trường.

  4. Các tổ chức, đoàn thể tham gia giáo dục bảo vệ môi trường trong trường học
    Hỗ trợ xây dựng chương trình phối hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường lại quan trọng đối với học sinh THPT?
    Giáo dục bảo vệ môi trường giúp học sinh hiểu rõ các vấn đề môi trường, hình thành ý thức và kỹ năng ứng xử thân thiện, góp phần phát triển bền vững. Ví dụ, học sinh được trang bị kiến thức về ô nhiễm và cách xử lý chất thải sẽ có hành vi bảo vệ môi trường tích cực hơn.

  2. Phương pháp nào hiệu quả nhất trong giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh?
    Phương pháp dạy học dự án và hợp tác theo nhóm được đánh giá cao vì giúp học sinh chủ động tìm hiểu, thực hành và giải quyết các vấn đề thực tiễn. Thí nghiệm và trải nghiệm thực tế cũng rất cần thiết để tăng cường kỹ năng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực giáo viên trong giáo dục bảo vệ môi trường?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên đề, tập huấn kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích tự học và chia sẻ kinh nghiệm giữa giáo viên.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường?
    Bao gồm nhận thức và năng lực của cán bộ quản lý, năng lực giáo viên, cơ sở vật chất, sự phối hợp giữa các lực lượng và sự quan tâm của chính quyền địa phương.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong trường học?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh; đánh giá kế hoạch, phương pháp và kết quả tổ chức hoạt động giáo dục; sử dụng các biểu mẫu và báo cáo định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh THPT tại thành phố Kon Tum, với nhận thức cao nhưng còn nhiều hạn chế trong thực hiện mục tiêu và phương pháp giáo dục.
  • Khung lý thuyết quản lý giáo dục bảo vệ môi trường được xây dựng dựa trên 7 nội dung quản lý trọng tâm, làm cơ sở khoa học cho đề xuất giải pháp.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp giáo dục, tăng cường phối hợp các lực lượng và cải thiện điều kiện vật chất.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong công tác quản lý giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường THPT trong tỉnh Kon Tum và các địa phương tương tự.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và các tổ chức liên quan phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững địa phương.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT cần xây dựng kế hoạch cụ thể triển khai các biện pháp quản lý, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các cán bộ quản lý và giáo viên nên tham gia các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường.