Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và tác động tiêu cực đến môi trường, công tác giáo dục bảo vệ môi trường (BVMT) cho học sinh trung học cơ sở (THCS) vùng ven biển huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định trở nên cấp thiết. Huyện Phù Mỹ có hơn 30 km bờ biển với dân số khoảng 198.700 người, trong đó nhiều xã ven biển có đặc điểm dân cư rải rác, kinh tế chủ yếu dựa vào nghề biển, làm muối và nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm môi trường do rác thải sinh hoạt, ô nhiễm nước, xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân và hệ sinh thái địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác giáo dục BVMT cho học sinh THCS tại 4 trường vùng ven biển: THCS Mỹ Thành, Mỹ Thọ, Mỹ An và Mỹ Thắng, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp để nâng cao hiệu quả giáo dục BVMT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2020-2021, tập trung khảo sát nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh về công tác giáo dục BVMT, cũng như đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng quản lý giáo dục BVMT tại các trường.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng các chính sách, biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường bền vững tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các cơ quan quản lý giáo dục và môi trường trong việc hoạch định chiến lược phát triển giáo dục BVMT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, giáo dục bảo vệ môi trường và phát triển nhân cách học sinh THCS. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có kế hoạch, có tổ chức của các cơ quan quản lý giáo dục nhằm vận hành hệ thống giáo dục hiệu quả, đạt mục tiêu đề ra. Quản lý công tác giáo dục BVMT bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, hình thức, điều kiện và phối hợp các lực lượng tham gia.
Lý thuyết giáo dục bảo vệ môi trường: Giáo dục BVMT là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh, nhằm hình thành nhân cách và ý thức trách nhiệm với môi trường. Giáo dục BVMT được thực hiện qua tích hợp nội dung vào các môn học và các hoạt động ngoài giờ lên lớp (NGLL).
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, môi trường (tự nhiên, nhân tạo, xã hội), giáo dục bảo vệ môi trường, quản lý công tác giáo dục BVMT, kỹ năng sống BVMT, hình thức giáo dục tích hợp và hoạt động NGLL.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa tài liệu, lý thuyết về quản lý giáo dục và giáo dục BVMT nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.
Phương pháp thực tiễn: Điều tra khảo sát bằng bảng hỏi định lượng tại 4 trường THCS vùng ven biển huyện Phù Mỹ với tổng số 653 phiếu khảo sát gồm cán bộ quản lý (8 người), giáo viên (156 người), học sinh (350 người) và phụ huynh học sinh (139 người). Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp thống kê toán học: Xử lý và phân tích số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý giáo dục BVMT.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào học kỳ I năm học 2020-2021, đảm bảo thu thập dữ liệu phản ánh thực trạng hiện tại của các trường THCS vùng ven biển huyện Phù Mỹ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về giáo dục BVMT: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng về tầm quan trọng của công tác giáo dục BVMT. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% học sinh có ý thức bảo vệ môi trường tích cực, còn lại chưa thực sự quan tâm hoặc chưa hiểu rõ các hành vi bảo vệ môi trường.
Thực trạng quản lý mục tiêu và nội dung giáo dục BVMT: 75% hiệu trưởng các trường cho biết đã xây dựng mục tiêu giáo dục BVMT phù hợp với đặc điểm vùng ven biển, nhưng chỉ 55% giáo viên thực hiện đầy đủ nội dung tích hợp trong giảng dạy. Nội dung về bảo vệ môi trường biển còn hạn chế, chưa được chú trọng đúng mức.
Hình thức tổ chức giáo dục BVMT: Hoạt động giáo dục tích hợp vào các môn học chiếm khoảng 70% thời lượng, trong khi các hoạt động ngoài giờ lên lớp về môi trường chỉ chiếm 40%. Các hoạt động trải nghiệm thực tế, tham quan môi trường biển còn ít được tổ chức.
Điều kiện phục vụ giáo dục BVMT: Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học phục vụ giáo dục BVMT còn thiếu thốn, chỉ khoảng 50% trường có đủ trang thiết bị cần thiết. Kinh phí dành cho các hoạt động ngoại khóa về môi trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy công tác quản lý giáo dục BVMT tại các trường THCS vùng ven biển huyện Phù Mỹ đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên. Tuy nhiên, việc triển khai thực tế còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ trong quản lý mục tiêu, nội dung và hình thức giáo dục.
Nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện kinh tế xã hội vùng ven biển còn khó khăn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu, đội ngũ giáo viên chưa được bồi dưỡng đầy đủ về nội dung và phương pháp giáo dục BVMT. Ngoài ra, sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong công tác giáo dục BVMT chưa chặt chẽ, làm giảm hiệu quả giáo dục.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tích hợp giáo dục BVMT vào chương trình học và tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế được xem là phương pháp hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh. Do đó, việc tăng cường các hoạt động ngoài giờ lên lớp và trải nghiệm thực tế tại địa phương là cần thiết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của các nhóm đối tượng, bảng tổng hợp mức độ thực hiện các nội dung giáo dục BVMT và biểu đồ tròn phân bố hình thức tổ chức giáo dục BVMT tại các trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về giáo dục BVMT, đặc biệt nhấn mạnh nội dung bảo vệ môi trường biển. Mục tiêu đạt 90% cán bộ quản lý và giáo viên được bồi dưỡng trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phù Mỹ phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định.
Xây dựng và hoàn thiện mục tiêu giáo dục BVMT phù hợp với đặc điểm vùng ven biển: Đưa nội dung bảo vệ môi trường biển vào chương trình giáo dục chính khóa và các hoạt động ngoại khóa. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS.
Đổi mới hình thức giáo dục BVMT qua hoạt động trải nghiệm thực tế: Tổ chức các chuyến tham quan, lao động bảo vệ môi trường biển, các cuộc thi sáng tạo về môi trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động ngoài giờ lên lớp về môi trường lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, Đoàn Thanh niên, Đội Thiếu niên.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học phục vụ giáo dục BVMT: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để trang bị phòng học chức năng, thiết bị nghe nhìn, tài liệu giáo dục môi trường. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, chính quyền địa phương.
Thắt chặt phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Xây dựng kế hoạch phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục BVMT, nâng cao vai trò của phụ huynh và cộng đồng trong việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh. Thời gian triển khai liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện thực trạng và các giải pháp quản lý giáo dục BVMT, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp với đặc điểm vùng ven biển.
Giáo viên THCS: Áp dụng các phương pháp, hình thức giáo dục BVMT hiệu quả, nâng cao kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp và ngoài giờ lên lớp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ vai trò phối hợp trong công tác giáo dục BVMT, từ đó hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh THCS vùng ven biển lại quan trọng?
Học sinh THCS là thế hệ tương lai, có khả năng hình thành nhân cách và thói quen bảo vệ môi trường. Vùng ven biển có đặc thù môi trường nhạy cảm, cần giáo dục để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường biển, góp phần bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.Các hình thức giáo dục BVMT nào được áp dụng hiệu quả tại các trường THCS?
Hai hình thức chính là tích hợp nội dung BVMT vào các môn học và tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp như tham quan, lao động bảo vệ môi trường. Hoạt động trải nghiệm thực tế được đánh giá cao trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng cho học sinh.Những khó khăn chính trong quản lý công tác giáo dục BVMT tại vùng ven biển là gì?
Khó khăn gồm thiếu cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, kinh phí hạn chế, đội ngũ giáo viên chưa được bồi dưỡng đầy đủ, sự phối hợp giữa nhà trường và cộng đồng chưa chặt chẽ, cũng như đặc điểm dân cư rải rác, kinh tế khó khăn.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giáo dục BVMT cho học sinh?
Cần nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh; đổi mới phương pháp giảng dạy; tăng cường hoạt động trải nghiệm thực tế; đầu tư cơ sở vật chất; và tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng.Vai trò của phụ huynh và cộng đồng trong giáo dục BVMT là gì?
Phụ huynh và cộng đồng đóng vai trò hỗ trợ, tạo môi trường sống lành mạnh, phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục BVMT, góp phần hình thành thói quen và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận
- Quản lý công tác giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh THCS vùng ven biển huyện Phù Mỹ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của thế hệ trẻ.
- Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế về nội dung, hình thức tổ chức và điều kiện phục vụ giáo dục BVMT, đặc biệt là nội dung bảo vệ môi trường biển chưa được chú trọng đầy đủ.
- Các yếu tố ảnh hưởng gồm điều kiện kinh tế xã hội, cơ sở vật chất, năng lực đội ngũ giáo viên và sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục.
- Đề xuất các giải pháp quản lý bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện mục tiêu giáo dục, đổi mới hình thức giáo dục, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp cộng đồng.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các biện pháp trong giai đoạn 2022-2025 nhằm nâng cao chất lượng giáo dục BVMT, góp phần bảo vệ môi trường bền vững tại địa phương.
Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và hoàn thiện công tác giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh THCS vùng ven biển.