Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng khoa học công nghệ 4.0 và xu thế hội nhập quốc tế, việc phát triển phẩm chất và năng lực cho thế hệ trẻ trở thành yêu cầu cấp thiết. Tính tự lập (TTL) là một trong những phẩm chất quan trọng giúp trẻ có khả năng suy nghĩ, hành động độc lập và chịu trách nhiệm với việc làm của mình. Theo ước tính, trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số trẻ em, do đó giáo dục TTL cho trẻ 4 - 5 tuổi tại trường mầm non (MN) có vai trò then chốt trong việc hình thành nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ. Nghiên cứu tập trung vào quản lý hoạt động giáo dục TTL cho trẻ 4 - 5 tuổi thông qua tổ chức chế độ sinh hoạt hàng ngày (CĐSHHN) tại các trường MN huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên, trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 5/2023.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý giáo dục TTL cho trẻ 4 - 5 tuổi qua CĐSHHN, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo. Nghiên cứu khảo sát 148 cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) tại 13 trường MN với 55 điểm trường, phục vụ cho việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả quản lý giáo dục TTL. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý giáo dục TTL, đồng thời hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và tổ chức hoạt động giáo dục tại các trường MN trong điều kiện đặc thù của huyện miền núi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quản lý giáo dục, phát triển phẩm chất nhân cách và giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về tính tự lập (TTL): TTL được xem là phẩm chất tâm lý quan trọng, thể hiện khả năng tự đặt mục tiêu, tự thực hiện và chịu trách nhiệm với hành động của bản thân. Theo các nhà nghiên cứu quốc tế và trong nước, TTL hình thành từ những năm đầu đời và phát triển qua từng giai đoạn, đặc biệt rõ nét ở trẻ 4 - 5 tuổi với các biểu hiện như tự phục vụ, tự quyết định và nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ.
Mô hình quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Trong đó, vai trò của hiệu trưởng và CBQL là chủ thể tác động trực tiếp đến hiệu quả giáo dục TTL thông qua việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và đánh giá kết quả.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: quản lý giáo dục, tính tự lập, giáo dục tính tự lập, chế độ sinh hoạt hàng ngày (CĐSHHN), phương pháp giáo dục, kiểm tra đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu và nghiên cứu thực tiễn nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học, chương trình giáo dục mầm non, các báo cáo của ngành giáo dục huyện Mường Ảng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực trạng với 148 CBQL và GV tại 13 trường MN trên địa bàn huyện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu khảo sát, quan sát thực tế, phỏng vấn sâu và nghiên cứu sản phẩm giáo dục. Dữ liệu được xử lý bằng các công cụ thống kê mô tả như tần suất, trung bình cộng, hệ số tương quan để đánh giá mức độ thực hiện và các yếu tố ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023; phân tích, tổng hợp và đề xuất biện pháp được thực hiện trong tháng 5 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tính tự lập của trẻ 4 - 5 tuổi: Kết quả khảo sát cho thấy TTL của trẻ đạt mức trung bình với điểm trung bình (ĐTB) khoảng 1.5 trên thang 3 điểm. Cụ thể, 15% trẻ thể hiện TTL tốt, 43.2% đạt mức trung bình và 41.2% còn hạn chế trong việc tự thực hiện các hoạt động phù hợp với lứa tuổi.
Thực trạng giáo dục TTL thông qua CĐSHHN: Việc lồng ghép giáo dục TTL vào các hoạt động sinh hoạt hàng ngày tại trường MN còn nhiều hạn chế. Khoảng 60% GV thỉnh thoảng áp dụng các phương pháp giáo dục TTL, trong khi chỉ có 25% thực hiện thường xuyên. Việc tổ chức các hoạt động chưa đồng bộ, kế hoạch giáo dục TTL chưa được xây dựng chi tiết và thiếu công cụ đánh giá hiệu quả.
Thực trạng quản lý giáo dục TTL: CBQL và HT chưa chú trọng đầy đủ đến công tác lập kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá giáo dục TTL. Chỉ 65% CBQL có nhận thức tốt về vai trò quản lý giáo dục TTL, trong khi 35% còn hạn chế về năng lực và kinh nghiệm quản lý. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ giáo dục TTL còn thiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức hoạt động.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục TTL: Các yếu tố khách quan như văn bản chỉ đạo, điều kiện kinh tế xã hội, môi trường giáo dục và sự phối hợp giữa nhà trường với gia đình có ảnh hưởng tích cực hoặc hạn chế đến công tác quản lý. Yếu tố chủ quan gồm trình độ, nhận thức của CBQL, GV và sự phối hợp nội bộ trong nhà trường cũng đóng vai trò quyết định.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trình độ và kinh nghiệm quản lý của CBQL chưa đồng đều, dẫn đến việc lập kế hoạch và chỉ đạo giáo dục TTL chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của các vùng miền núi khó khăn, nơi điều kiện kinh tế xã hội còn hạn chế. Việc thiếu công cụ đánh giá và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình cũng làm giảm hiệu quả giáo dục TTL.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ TTL của trẻ, bảng thống kê tần suất áp dụng phương pháp giáo dục TTL của GV, và biểu đồ đánh giá năng lực quản lý của CBQL. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện kế hoạch giáo dục TTL và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho CBQL và GV: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về giáo dục TTL và kỹ năng quản lý giáo dục TTL cho đội ngũ CBQL, GV trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo giáo dục.
Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch giáo dục TTL chi tiết: Các trường MN cần xây dựng kế hoạch giáo dục TTL cụ thể, tích hợp vào CĐSHHN với các mục tiêu, nội dung, phương pháp rõ ràng, áp dụng trong năm học tiếp theo. CBQL và GV chịu trách nhiệm triển khai và giám sát.
Tăng cường sử dụng phương pháp thực hành, trải nghiệm: Khuyến khích GV áp dụng các phương pháp giáo dục thực hành, trải nghiệm trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày nhằm phát triển kỹ năng tự lập cho trẻ. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học.
Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình: Xây dựng cơ chế phối hợp thường xuyên giữa nhà trường và phụ huynh trong việc giáo dục TTL cho trẻ, tổ chức các buổi họp, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm ít nhất mỗi quý một lần. CBQL và giáo viên chủ nhiệm chịu trách nhiệm tổ chức.
Xây dựng bộ công cụ đánh giá TTL cho trẻ: Phát triển và áp dụng bộ tiêu chí, công cụ đánh giá TTL phù hợp với đặc điểm trẻ 4 - 5 tuổi để theo dõi, đánh giá hiệu quả giáo dục TTL định kỳ. Thời gian hoàn thiện trong 3 tháng, áp dụng từ đầu năm học mới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức hoạt động giáo dục TTL hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
Giáo viên mầm non: Cung cấp kiến thức, phương pháp và kỹ năng tổ chức giáo dục TTL thông qua chế độ sinh hoạt hàng ngày, giúp GV thực hiện tốt vai trò giáo dục kỹ năng sống cho trẻ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục mầm non: Là tài liệu tham khảo khoa học, bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giáo dục TTL cho trẻ mẫu giáo trong môi trường trường MN.
Phụ huynh và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ vai trò của gia đình trong phối hợp giáo dục TTL cho trẻ, từ đó tăng cường sự đồng thuận và hỗ trợ nhà trường trong công tác giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Tính tự lập của trẻ 4 - 5 tuổi được hiểu như thế nào?
TTL là khả năng trẻ tự đặt mục tiêu, tự thực hiện và chịu trách nhiệm với hành động của mình, thể hiện qua các hoạt động sinh hoạt, học tập và vui chơi phù hợp với lứa tuổi.Tại sao cần giáo dục TTL thông qua chế độ sinh hoạt hàng ngày?
CĐSHHN là chu trình hoạt động lặp đi lặp lại, tạo điều kiện cho trẻ rèn luyện thói quen, kỹ năng tự lập một cách thường xuyên và liên tục trong môi trường có sự hướng dẫn của GV.Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý giáo dục TTL là gì?
Hiệu trưởng là người lãnh đạo, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá toàn bộ hoạt động giáo dục TTL, đảm bảo kế hoạch được thực hiện hiệu quả và phù hợp với đặc điểm trẻ.Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục TTL tại các trường MN huyện Mường Ảng?
Bao gồm hạn chế về năng lực quản lý của CBQL, nhận thức chưa đầy đủ của GV, thiếu công cụ đánh giá, cơ sở vật chất chưa đáp ứng và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục TTL?
Nâng cao năng lực CBQL, xây dựng kế hoạch chi tiết, áp dụng phương pháp thực hành trải nghiệm, phối hợp chặt chẽ với gia đình và phát triển công cụ đánh giá TTL phù hợp.
Kết luận
- Quản lý giáo dục tính tự lập cho trẻ 4 - 5 tuổi thông qua tổ chức chế độ sinh hoạt hàng ngày là quá trình có kế hoạch, có mục tiêu của hiệu trưởng và CBQL nhằm tích hợp giáo dục TTL vào các hoạt động sinh hoạt tại trường MN.
- Thực trạng giáo dục TTL và quản lý giáo dục TTL tại các trường MN huyện Mường Ảng còn nhiều hạn chế, đặc biệt về năng lực quản lý, kế hoạch và công cụ đánh giá.
- Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý giáo dục TTL, trong đó trình độ CBQL, nhận thức GV và sự phối hợp với gia đình là những nhân tố quyết định.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch chi tiết, áp dụng phương pháp giáo dục thực hành, tăng cường phối hợp nhà trường - gia đình và phát triển công cụ đánh giá TTL.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý giáo dục TTL tại các trường MN vùng khó khăn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình quản lý giáo dục TTL.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả công tác giáo dục tính tự lập cho trẻ, góp phần phát triển toàn diện thế hệ tương lai.