Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, giáo dục môi trường (GDMT) trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các trường trung học cơ sở (THCS), việc quản lý hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm còn nhiều hạn chế, chưa được tổ chức một cách hệ thống và hiệu quả. Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, với đặc điểm là một huyện đảo có điều kiện tự nhiên phức tạp, chịu ảnh hưởng của các hoạt động công nghiệp và khai thác tài nguyên, đang đối mặt với nguy cơ ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động GDMT cho học sinh theo tiếp cận trải nghiệm tại 5 trường THCS trên địa bàn huyện Vân Đồn trong giai đoạn 2016-2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng, đánh giá hiệu quả quản lý và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng GDMT theo tiếp cận trải nghiệm, góp phần hình thành nhận thức, kỹ năng và thái độ tích cực của học sinh đối với bảo vệ môi trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình quản lý giáo dục môi trường phù hợp với điều kiện thực tiễn địa phương, đồng thời hỗ trợ nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh THCS.

Theo số liệu khảo sát, huyện Vân Đồn có 11 trường THCS với đội ngũ giáo viên tương đối đầy đủ, tuy nhiên cơ sở vật chất và điều kiện tổ chức hoạt động GDMT còn nhiều hạn chế. Việc tích hợp nội dung giáo dục môi trường vào các môn học và hoạt động trải nghiệm chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục. Qua đó, nghiên cứu tập trung vào vai trò quản lý của cán bộ quản lý nhà trường, đặc biệt là hiệu trưởng, trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm nhằm nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục môi trường theo tiếp cận trải nghiệm.

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm đảm bảo hệ thống giáo dục vận hành hiệu quả, đạt mục tiêu đề ra. Các chức năng quản lý gồm kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và điều phối. Trong bối cảnh GDMT, quản lý giáo dục môi trường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường để tổ chức các hoạt động giáo dục phù hợp.

  2. Lý thuyết giáo dục môi trường theo tiếp cận trải nghiệm: GDMT theo tiếp cận trải nghiệm là quá trình học tập thông qua thực hành, trải nghiệm thực tế với môi trường, giúp học sinh hình thành kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi bảo vệ môi trường. Mô hình trải nghiệm của David Kolb được vận dụng, bao gồm chu trình: trải nghiệm cụ thể, quan sát và phản ánh, khái quát hóa trừu tượng, và thử nghiệm tích cực.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, giáo dục môi trường, hoạt động giáo dục môi trường, tiếp cận trải nghiệm, và quản lý hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát thực trạng tại 5 trường THCS huyện Vân Đồn gồm THCS Cái Rồng, THCS Hạ Long, THCS Đông Xá, THCS Đoàn Kết và PTCS Thắng Lợi. Đối tượng khảo sát gồm hơn 30 cán bộ quản lý, giáo viên và 100 học sinh.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, tọa đàm nhóm và khảo nghiệm ý kiến chuyên gia nhằm thu thập thông tin về nhận thức, tổ chức, quản lý và thực hiện hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng bằng phần mềm chuyên dụng để xử lý số liệu khảo sát, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động và hiệu quả quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong 3 năm học từ 2016 đến 2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và đánh giá thực trạng liên tục để đề xuất biện pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về GDMT theo tiếp cận trải nghiệm còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng về tầm quan trọng của GDMT, trong khi chỉ có khoảng 50% học sinh thể hiện ý thức tích cực về bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy sự chênh lệch trong nhận thức giữa các nhóm đối tượng.

  2. Nội dung và phương pháp giáo dục môi trường chưa được tổ chức đồng bộ: Chỉ khoảng 40% giáo viên tích cực lồng ghép nội dung GDMT vào các môn học và hoạt động trải nghiệm. Các hình thức tổ chức hoạt động trải nghiệm còn đơn giản, thiếu đa dạng và chưa phát huy hết tiềm năng của phương pháp này.

  3. Quản lý hoạt động GDMT còn nhiều tồn tại: Việc xây dựng kế hoạch quản lý GDMT theo tiếp cận trải nghiệm chưa được thực hiện một cách hệ thống, chỉ có khoảng 45% trường có kế hoạch cụ thể và được triển khai đầy đủ. Công tác chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá hoạt động GDMT còn thiếu thường xuyên và chưa có tiêu chí đánh giá rõ ràng.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý GDMT: Các yếu tố khách quan như điều kiện cơ sở vật chất, nguồn lực tài chính và sự phối hợp giữa nhà trường với gia đình, xã hội còn hạn chế. Yếu tố chủ quan như năng lực giáo viên, sự quan tâm của cán bộ quản lý cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc GDMT theo tiếp cận trải nghiệm là một nội dung mới, chưa được quan tâm đúng mức trong kế hoạch và tổ chức giáo dục tại các trường THCS huyện Vân Đồn. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục môi trường ở các địa phương khác, tỷ lệ giáo viên tích cực tham gia GDMT tại Vân Đồn thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực và nhận thức cho đội ngũ này.

Việc thiếu đồng bộ trong xây dựng kế hoạch và kiểm tra đánh giá khiến cho hoạt động GDMT chưa phát huy được hiệu quả tối đa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trường có kế hoạch GDMT, tỷ lệ giáo viên tích cực tham gia và mức độ nhận thức của học sinh, giúp minh họa rõ nét thực trạng.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò then chốt của cán bộ quản lý, đặc biệt là hiệu trưởng trong việc tổ chức và quản lý hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm. Đồng thời, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội để tạo môi trường giáo dục toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và bảo vệ môi trường bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về GDMT theo tiếp cận trải nghiệm nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên và học sinh có nhận thức đúng về GDMT trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trường.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý GDMT theo tiếp cận trải nghiệm đồng bộ, cụ thể: Mỗi trường cần xây dựng kế hoạch chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế, tích hợp nội dung GDMT vào các môn học và hoạt động trải nghiệm. Thời gian hoàn thành kế hoạch trong 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho giáo viên về phương pháp GDMT theo tiếp cận trải nghiệm: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, phương pháp tích hợp nội dung môi trường vào giảng dạy. Mục tiêu 100% giáo viên tham gia đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, Phòng GD&ĐT.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ GDMT: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, cha mẹ học sinh và các tổ chức xã hội để cải thiện phòng học, thiết bị thí nghiệm, khu vực trải nghiệm ngoài trời. Mục tiêu nâng cấp cơ sở vật chất tại 80% trường trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường, chính quyền địa phương.

  5. Xây dựng cơ chế phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Thiết lập các mô hình phối hợp tổ chức hoạt động GDMT, vận động sự tham gia của phụ huynh, đoàn thể địa phương và các tổ chức xã hội. Thời gian triển khai trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội.

  6. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá và phản hồi kết quả hoạt động GDMT: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể, tổ chức kiểm tra định kỳ và rút kinh nghiệm để điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Mục tiêu thực hiện kiểm tra ít nhất 2 lần/năm học. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THCS: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm, từ đó xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả.

  2. Giáo viên các môn học tích hợp GDMT: Nâng cao nhận thức và kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, tích hợp nội dung môi trường vào giảng dạy phù hợp với đặc điểm học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý GDMT theo tiếp cận trải nghiệm, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng GDMT trong nhà trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. GDMT theo tiếp cận trải nghiệm là gì?
    GDMT theo tiếp cận trải nghiệm là phương pháp giáo dục giúp học sinh học thông qua thực hành, trải nghiệm thực tế với môi trường, từ đó hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường. Ví dụ, học sinh tham gia các hoạt động ngoài trời, quan sát và phân tích các hiện tượng môi trường.

  2. Tại sao quản lý hoạt động GDMT lại quan trọng?
    Quản lý giúp tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động GDMT đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu, hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế. Qua đó, nâng cao chất lượng giáo dục và tạo môi trường học tập tích cực cho học sinh.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý GDMT tại các trường THCS ở Vân Đồn là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của cán bộ, giáo viên và học sinh; thiếu kế hoạch cụ thể; cơ sở vật chất hạn chế; và sự phối hợp giữa nhà trường với gia đình, xã hội chưa chặt chẽ.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực giáo viên trong GDMT?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về phương pháp tiếp cận trải nghiệm, kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục môi trường, đồng thời khuyến khích giáo viên sáng tạo trong giảng dạy.

  5. Gia đình và xã hội có vai trò gì trong GDMT?
    Gia đình và xã hội là môi trường giáo dục bổ trợ, ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi của học sinh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng giúp tạo môi trường giáo dục toàn diện, nâng cao hiệu quả GDMT.

Kết luận

  • GDMT theo tiếp cận trải nghiệm là phương pháp giáo dục hiệu quả giúp học sinh THCS hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường.
  • Thực trạng quản lý hoạt động GDMT tại các trường THCS huyện Vân Đồn còn nhiều hạn chế về nhận thức, kế hoạch, tổ chức và kiểm tra đánh giá.
  • Vai trò của cán bộ quản lý, đặc biệt là hiệu trưởng, rất quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các hoạt động GDMT theo tiếp cận trải nghiệm.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan như cơ sở vật chất, năng lực giáo viên, sự phối hợp gia đình và xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, năng lực, cơ sở vật chất và phối hợp các lực lượng giáo dục để nâng cao chất lượng GDMT theo tiếp cận trải nghiệm trong các trường THCS.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các trường THCS và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao quản lý GDMT, góp phần xây dựng thế hệ học sinh có ý thức và hành động bảo vệ môi trường bền vững.