Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn là một trong những nội dung trọng yếu trong chiến lược phát triển toàn diện trẻ em của Đảng, Nhà nước và Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. Theo Thông tư số 51/2020/TT-BGDĐT, mục tiêu giáo dục mầm non là giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ, đồng thời hình thành những kỹ năng cần thiết phù hợp với lứa tuổi, trong đó kỹ năng hợp tác đóng vai trò then chốt. Trẻ mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) là giai đoạn có nhiều thuận lợi để phát triển kỹ năng hợp tác do sự phát triển tâm sinh lý và khả năng giao tiếp xã hội. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn thông qua tổ chức các hoạt động trải nghiệm tại các trường mầm non tư thục trên địa bàn quận Hoàng Mai, Hà Nội trong ba năm học 2021-2024.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn thông qua các hoạt động trải nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại các trường tư thục. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 8 trường mầm non tư thục với 64 cán bộ quản lý, giáo viên và 176 phụ huynh tham gia khảo nghiệm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, đồng thời góp phần phát triển kỹ năng mềm quan trọng cho trẻ, giúp trẻ sẵn sàng bước vào lớp 1 và hòa nhập xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng hợp tác và giáo dục mầm non. Thứ nhất, lý thuyết về kỹ năng hợp tác của Johnson và Johnson nhấn mạnh hợp tác là quá trình làm việc nhóm với sự phối hợp và giúp đỡ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung. Thứ hai, mô hình phát triển kỹ năng hợp tác của Perret-Clermont và Doise-Mugny tập trung vào các giai đoạn phát triển kỹ năng hợp tác ở trẻ mẫu giáo, bao gồm phát triển các mối tương quan xã hội và hình thành kỹ năng hợp tác qua hoạt động vui chơi. Các khái niệm chính gồm: kỹ năng hợp tác (khả năng phối hợp hành động hiệu quả trong nhóm), hoạt động trải nghiệm (hoạt động có mục đích giúp trẻ tiếp cận thực tiễn và phát triển kỹ năng), và quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác (quá trình tác động có hệ thống của nhà quản lý nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng hợp tác).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 64 cán bộ quản lý, giáo viên và 176 phụ huynh tại 8 trường mầm non tư thục quận Hoàng Mai. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm quan sát, điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và khảo nghiệm các biện pháp đề xuất. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường mầm non tư thục trên địa bàn. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp quản lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 năm học từ 2021 đến 2024, đảm bảo thu thập dữ liệu đa chiều và đánh giá sự thay đổi theo thời gian.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá công tác xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác chưa sát thực tế, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm chưa đồng đều, chỉ khoảng 58% trường thực hiện đầy đủ các hình thức tổ chức hoạt động hợp tác.

  2. Hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác chưa phát huy tối đa hiệu quả: Chỉ có khoảng 60% trẻ mẫu giáo lớn được tham gia các hoạt động trải nghiệm có tính hợp tác cao, trong khi 40% còn lại chủ yếu tham gia các hoạt động cá nhân hoặc ít tương tác nhóm. Việc sử dụng phương pháp giáo dục tích cực như trò chơi đóng vai, thảo luận nhóm chưa được áp dụng rộng rãi.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác: Các yếu tố chủ quan như năng lực chuyên môn của giáo viên, nhận thức của cán bộ quản lý chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 70%. Yếu tố khách quan như điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị giáo dục chỉ đạt khoảng 55% mức độ đáp ứng yêu cầu.

  4. Khảo nghiệm các biện pháp đề xuất cho thấy tính khả thi cao: Trên 85% cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh đồng thuận với các biện pháp nâng cao quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, đặc biệt là việc tổ chức tập huấn chuyên môn, phối hợp gia đình và đầu tư giáo cụ phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn tại các trường mầm non tư thục quận Hoàng Mai còn nhiều điểm cần cải tiến. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu sự đồng bộ trong xây dựng kế hoạch, hạn chế về năng lực chuyên môn của giáo viên và cán bộ quản lý, cũng như điều kiện vật chất chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như quận 7, TP. Hồ Chí Minh và huyện Hớn Quản, Bình Phước, tình hình tương tự khi các trường công lập có phần thuận lợi hơn về nguồn lực và sự chỉ đạo thống nhất.

Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm có tính hợp tác cao giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội, tăng cường sự tự tin và khả năng giải quyết xung đột. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ trẻ tham gia các hình thức hoạt động hợp tác khác nhau và bảng đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quản lý. Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong giáo dục kỹ năng hợp tác, đồng thời nhấn mạnh cần có các biện pháp quản lý khoa học, phù hợp với điều kiện thực tế của từng trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng hợp tác sát thực tế: Các trường cần phân tích kỹ thực trạng, xác định mục tiêu cụ thể và lựa chọn nội dung phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ mẫu giáo lớn. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm học, do Ban Giám hiệu và tổ chuyên môn chủ trì.

  2. Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên: Tập trung vào phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm, kỹ năng quản lý lớp học và đánh giá kỹ năng hợp tác của trẻ. Thời gian tập huấn định kỳ 2 lần/năm, do Phòng Giáo dục phối hợp với các chuyên gia giáo dục mầm non thực hiện.

  3. Phối hợp chặt chẽ với gia đình trong giáo dục kỹ năng hợp tác: Tăng cường truyền thông, hướng dẫn phụ huynh cách hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng hợp tác qua các hoạt động gia đình và cộng đồng. Thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và Ban đại diện phụ huynh đảm nhiệm.

  4. Đầu tư hệ thống giáo cụ và môi trường giáo dục phù hợp: Trang bị đầy đủ giáo cụ theo 5 lĩnh vực giáo dục kỹ năng hợp tác, tạo môi trường học tập thân thiện, kích thích trẻ tham gia hoạt động trải nghiệm. Thời gian đầu tư trong 3 tháng đầu năm học, do Ban Giám hiệu và nhà trường phối hợp thực hiện.

  5. Kiểm tra, đánh giá định kỳ và đột xuất: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá kỹ năng hợp tác của trẻ, tổ chức đánh giá định kỳ 2 lần/năm và kiểm tra đột xuất để điều chỉnh kế hoạch giáo dục kịp thời. Do tổ chuyên môn và Ban Giám hiệu thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức hoạt động giáo dục kỹ năng hợp tác hiệu quả.

  2. Giáo viên mầm non: Hướng dẫn phương pháp tổ chức các hoạt động trải nghiệm, phát triển kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn, đồng thời cung cấp các nội dung giáo dục và kỹ thuật đánh giá phù hợp.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò phối hợp với nhà trường trong việc giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ, từ đó hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng mềm cần thiết tại gia đình và cộng đồng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác, phương pháp nghiên cứu và các biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng mềm trong bậc mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng hợp tác lại quan trọng đối với trẻ mẫu giáo lớn?
    Kỹ năng hợp tác giúp trẻ phát triển toàn diện về xã hội, trí tuệ và cảm xúc, tạo nền tảng cho sự hòa nhập và thành công trong học tập cũng như cuộc sống sau này. Ví dụ, trẻ biết chia sẻ, lắng nghe và giải quyết xung đột sẽ dễ dàng xây dựng các mối quan hệ tích cực.

  2. Hoạt động trải nghiệm có vai trò gì trong giáo dục kỹ năng hợp tác?
    Hoạt động trải nghiệm tạo môi trường thực tế để trẻ thực hành kỹ năng hợp tác qua các tình huống cụ thể, giúp trẻ học bằng hành động và cảm nhận trực tiếp, từ đó kỹ năng được hình thành tự nhiên và bền vững hơn.

  3. Những khó khăn thường gặp khi quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác ở trường mầm non tư thục?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về năng lực chuyên môn của giáo viên, thiếu đồng bộ trong kế hoạch giáo dục, điều kiện cơ sở vật chất chưa đầy đủ và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.

  4. Làm thế nào để phụ huynh hỗ trợ phát triển kỹ năng hợp tác cho trẻ tại nhà?
    Phụ huynh có thể tạo cơ hội cho trẻ tham gia các hoạt động nhóm, khuyến khích trẻ chia sẻ, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn, đồng thời phối hợp với giáo viên để hiểu rõ nội dung giáo dục và áp dụng phù hợp trong gia đình.

  5. Các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác là gì?
    Bao gồm xây dựng kế hoạch sát thực tế, tổ chức tập huấn cho giáo viên, phối hợp gia đình, đầu tư giáo cụ và môi trường giáo dục, cùng với kiểm tra, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn thông qua hoạt động trải nghiệm là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển toàn diện và sẵn sàng bước vào lớp 1.
  • Thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng hợp tác tại các trường mầm non tư thục quận Hoàng Mai còn nhiều hạn chế về kế hoạch, phương pháp và điều kiện vật chất.
  • Các yếu tố chủ quan như năng lực giáo viên và cán bộ quản lý có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả giáo dục kỹ năng hợp tác.
  • Biện pháp đề xuất bao gồm xây dựng kế hoạch phù hợp, tập huấn giáo viên, phối hợp gia đình, đầu tư giáo cụ và kiểm tra đánh giá định kỳ được khảo nghiệm có tính khả thi cao.
  • Đề nghị các trường mầm non tư thục trên địa bàn quận Hoàng Mai triển khai các biện pháp này trong năm học tới để nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng hợp tác cho trẻ mẫu giáo lớn.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên cần phối hợp xây dựng kế hoạch chi tiết, tổ chức tập huấn và triển khai các biện pháp đề xuất ngay từ đầu năm học 2024-2025 nhằm đạt hiệu quả giáo dục tối ưu.