Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ thẩm định giá tài sản tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ từ khi nền kinh tế chuyển đổi sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Theo ước tính, tổng giá trị tài sản thẩm định tại Công ty Cổ phần Tư vấn Thẩm định Dự án Xây dựng Hà Nội (XDHN) đã vượt 20.000 tỷ đồng trong giai đoạn 2017-2021. Tuy nhiên, hoạt động thẩm định giá vẫn còn nhiều hạn chế như hành lang pháp lý chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chất lượng cao thiếu hụt, cạnh tranh không lành mạnh và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý dịch vụ thẩm định giá tại XDHN trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở và các văn phòng đại diện của XDHN tại Hà Nội, với nội dung bao gồm các khâu từ tiếp nhận thông tin, ký kết hợp đồng, phân công nhân sự, xây dựng và triển khai kế hoạch thẩm định giá, đến kiểm soát, xử lý vấn đề phát sinh và chuyển giao kết quả.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý dịch vụ thẩm định giá, giúp XDHN nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và góp phần phát triển bền vững ngành thẩm định giá tại Việt Nam. Các chỉ số như tỷ lệ hợp đồng ký kết đạt trên 80%, thời gian hoàn thành các bước quản lý dịch vụ đều được đánh giá và phân tích chi tiết nhằm làm rõ hiệu quả quản lý hiện tại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý dịch vụ và lý thuyết thẩm định giá tài sản.

  • Lý thuyết quản lý dịch vụ tập trung vào các yếu tố tổ chức, kiểm soát và nâng cao chất lượng dịch vụ, bao gồm các khái niệm về quy trình quản lý, phân công nhân sự, kiểm soát chất lượng và tương tác khách hàng.
  • Lý thuyết thẩm định giá tài sản dựa trên các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam và quốc tế, bao gồm các phương pháp thẩm định giá như phương pháp so sánh trực tiếp, phương pháp thu nhập, phương pháp chi phí, phương pháp thặng dư và phương pháp lợi nhuận.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thẩm định giá, quản lý dịch vụ thẩm định giá, tiêu chuẩn thẩm định giá, quy trình thẩm định giá, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dịch vụ thẩm định giá như nguồn nhân lực, cơ sở dữ liệu, pháp luật và công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập thông tin thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: tổng hợp, trình bày và phân tích số liệu về hoạt động quản lý dịch vụ thẩm định giá của XDHN trong giai đoạn 2017-2021, như tỷ lệ hợp đồng ký kết, thời gian xử lý công việc, mức độ đáp ứng yêu cầu khách hàng.
  • Phương pháp so sánh: đối chiếu các chỉ tiêu quản lý dịch vụ qua các năm để nhận diện xu hướng, điểm mạnh và hạn chế.
  • Phân tích tổng hợp: kết hợp các dữ liệu định lượng và định tính để đánh giá toàn diện thực trạng quản lý dịch vụ thẩm định giá.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các hợp đồng và quy trình quản lý dịch vụ thẩm định giá tại XDHN trong giai đoạn 2017-2021. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tiếp nhận và ký kết hợp đồng dịch vụ: Tỷ lệ hợp đồng ký kết trên tổng số thông tin tiếp nhận đạt trung bình 82% trong giai đoạn 2017-2021, với thời gian hoàn thành bước tiếp nhận thông tin trung bình dưới 20 phút. Tỷ lệ khách hàng phản ánh tiêu cực về thái độ phục vụ dưới 5%, cho thấy sự chuyên nghiệp trong khâu tiếp nhận.

  2. Phân công và bố trí nhân sự thực hiện: 90% công việc được hoàn thành đúng tiến độ với khả năng xử lý tốt công việc của thẩm định viên và nhân viên hỗ trợ đạt trên 85%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 10% trường hợp nhân sự chưa đáp ứng kịp thời do khối lượng công việc tăng cao.

  3. Xây dựng và triển khai kế hoạch thẩm định giá: 95% kế hoạch được xây dựng trong vòng 30 phút kể từ khi nhận hợp đồng, với mức độ khả thi và tiết kiệm thời gian đạt trên 90%. Việc khảo sát, thu thập và phân tích thông tin có độ tin cậy cao, trên 90% số liệu được kiểm chứng kỹ lưỡng.

  4. Kiểm soát và xử lý các vấn đề phát sinh: Thời gian phản hồi các vấn đề phát sinh trung bình dưới 30 phút, với tỷ lệ hồ sơ thẩm định giá được phê duyệt và phát hành đúng hạn đạt 98%. Công tác kiểm soát chất lượng được thực hiện nghiêm ngặt, giảm thiểu sai sót trong báo cáo và chứng thư thẩm định giá.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy XDHN đã xây dựng được quy trình quản lý dịch vụ thẩm định giá tương đối hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu về thời gian và chất lượng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam và quốc tế giúp nâng cao tính khách quan và độ tin cậy của kết quả thẩm định.

Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như áp lực công việc lớn dẫn đến chậm trễ trong phân công nhân sự, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở dữ liệu giá chưa hoàn chỉnh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, những vấn đề này là phổ biến và cần được cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty