Tổng quan nghiên cứu
Thừa Thiên Huế là một trong những địa phương có hệ thống di tích văn hóa dày đặc với tổng cộng khoảng 166 di tích, trong đó có 86 di tích cấp quốc gia và 2 di tích cấp quốc gia đặc biệt. Thành phố Huế, trung tâm của tỉnh, được giao quản lý trực tiếp 56 di tích, bao gồm 16 di tích quốc gia đặc biệt và 7 di tích quốc gia. Di tích văn hóa không chỉ là tài sản vật chất quý giá mà còn là biểu tượng tinh thần, phản ánh lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của dân tộc. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế vẫn còn nhiều tồn tại, chưa phát huy hết giá trị di tích trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và giáo dục văn hóa.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với di tích văn hóa cấp quốc gia, đánh giá thực trạng công tác quản lý tại thành phố Huế từ năm 2006 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các di tích cấp quốc gia do thành phố Huế quản lý trực tiếp, với thời gian nghiên cứu từ năm 2006 – thời điểm UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành quyết định phân cấp quản lý di tích – đến năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách quản lý di tích phù hợp, góp phần phát triển bền vững văn hóa và du lịch tại Huế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý văn hóa, trong đó:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội, sử dụng các công cụ pháp luật, chính sách để đạt mục tiêu chung. Quản lý nhà nước về di tích văn hóa là sự tác động có tổ chức, có hướng đích của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích.
Lý thuyết quản lý văn hóa: Xem quản lý văn hóa là sự tác động chủ quan của các chủ thể quản lý (cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội) đối với các thành tố văn hóa nhằm phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.
Khái niệm di tích văn hóa: Theo Luật Di sản văn hóa, di tích văn hóa là công trình xây dựng, địa điểm, di vật có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được phân loại thành di tích lịch sử - văn hóa, di tích kiến trúc nghệ thuật, di tích khảo cổ và danh lam thắng cảnh.
Mô hình phân cấp quản lý nhà nước về di tích: Chính phủ thống nhất quản lý, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chịu trách nhiệm chính, các cấp ủy ban nhân dân từ tỉnh đến xã thực hiện quản lý theo phân cấp, phối hợp với các cơ quan chuyên môn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý di tích, số liệu thống kê của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thừa Thiên Huế, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa tại các di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế, phỏng vấn cán bộ quản lý và cộng đồng địa phương.
Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp, so sánh đối chiếu các số liệu, đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về di tích văn hóa. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu mô hình quản lý và hiệu quả quản lý giữa các cấp, cũng như so sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực địa tập trung vào khoảng 40 di tích cấp quốc gia do thành phố Huế quản lý trực tiếp, lựa chọn các cán bộ quản lý, ban quản lý di tích cấp phường và đại diện cộng đồng dân cư liên quan.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2006 đến năm 2020, giai đoạn có sự phân cấp quản lý di tích rõ ràng và có nhiều chính sách bảo tồn được triển khai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng bộ máy quản lý còn phân tán và thiếu chuyên môn sâu: Thành phố Huế có nhiều cấp quản lý từ tỉnh, thành phố đến xã, phường, với sự tham gia của các ban quản lý di tích cấp phường. Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ chuyên trách quản lý di tích còn hạn chế về số lượng và chuyên môn, nhiều cán bộ kiêm nhiệm nhiều lĩnh vực, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Ví dụ, Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố chưa có bộ phận chuyên trách quản lý di tích, gây khó khăn trong công tác hướng dẫn, kiểm tra.
Nguồn lực tài chính và nhân lực chưa đáp ứng đủ nhu cầu bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Ngân sách nhà nước dành cho bảo quản, tu bổ di tích còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào nguồn xã hội hóa và thu từ hoạt động du lịch. Theo số liệu, chỉ khoảng 60% nhu cầu kinh phí được đáp ứng đầy đủ hàng năm. Đội ngũ cán bộ quản lý chủ yếu có trình độ lịch sử và quản lý văn hóa, thiếu các chuyên gia kỹ thuật về trùng tu, bảo tồn.
Công tác phối hợp giữa các cấp và các cơ quan chuyên môn chưa đồng bộ: Mô hình quản lý theo cấp hành chính từ tỉnh đến xã, phường còn thiếu sự liên kết chặt chẽ, dẫn đến việc thông tin và chỉ đạo không kịp thời, gây khó khăn trong xử lý các vấn đề phát sinh. Ví dụ, các ban quản lý di tích cấp phường thường phải chờ hướng dẫn từ cấp tỉnh khi có sự cố liên quan đến di tích.
Chưa khai thác hiệu quả giá trị di tích trong phát triển kinh tế - xã hội: Di tích văn hóa chủ yếu phục vụ nhu cầu tín ngưỡng và sinh hoạt cộng đồng, chưa trở thành động lực phát triển du lịch và kinh tế địa phương. Tỷ lệ thu hút khách du lịch từ các di tích cấp quốc gia chỉ chiếm khoảng 40% tổng lượng khách đến Huế, thấp hơn so với tiềm năng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ việc phân cấp quản lý chưa rõ ràng, thiếu sự đầu tư đồng bộ về nguồn lực và nhân lực chuyên môn. So với các nghiên cứu trước đây về quản lý di tích tại các địa phương khác, Huế có lợi thế về số lượng và giá trị di tích nhưng chưa phát huy được hết tiềm năng do hạn chế trong quản lý nhà nước. Việc thiếu cán bộ chuyên trách và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cấp quản lý làm giảm khả năng bảo vệ và phát huy giá trị di tích.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ cán bộ chuyên trách so với tổng số cán bộ quản lý di tích, bảng so sánh ngân sách thực tế và nhu cầu kinh phí hàng năm, cũng như biểu đồ phân bổ lượng khách du lịch đến các di tích cấp quốc gia. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường phối hợp liên ngành và khai thác hiệu quả giá trị di tích trong phát triển kinh tế - xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và chuyên môn hóa đội ngũ cán bộ quản lý di tích: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý di tích, kỹ thuật bảo tồn và trùng tu, ưu tiên tuyển dụng cán bộ chuyên trách tại các cấp quản lý. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ chuyên trách lên ít nhất 70% trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đại học thực hiện.
Hoàn thiện cơ chế phân cấp quản lý nhà nước về di tích văn hóa: Rà soát, điều chỉnh quy định phân cấp để rõ ràng trách nhiệm, quyền hạn giữa các cấp, đặc biệt tăng cường vai trò của cấp thành phố và phường trong quản lý, bảo vệ di tích. Thực hiện trong vòng 2 năm, do UBND tỉnh chủ trì phối hợp với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực tài chính: Đẩy mạnh xã hội hóa, kêu gọi đầu tư từ doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, đồng thời tăng cường quản lý nguồn thu từ hoạt động du lịch di tích để tái đầu tư bảo tồn. Xây dựng quỹ bảo tồn di tích cấp thành phố trong 1 năm tới, do UBND thành phố Huế và Sở Tài chính phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục, nâng cao năng lực thanh tra chuyên ngành, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về di tích. Triển khai hệ thống này trong 2 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các cơ quan chức năng.
Khai thác giá trị di tích phục vụ phát triển du lịch và kinh tế địa phương: Xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa gắn với di tích, tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống nhằm thu hút khách du lịch và nâng cao nhận thức cộng đồng. Thực hiện kế hoạch phát triển du lịch di tích trong 3 năm, do Sở Du lịch và UBND thành phố Huế chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di tích: Giúp các cấp chính quyền từ tỉnh đến xã, phường hiểu rõ hơn về cơ chế, thực trạng và giải pháp quản lý di tích văn hóa cấp quốc gia, từ đó nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý công và văn hóa: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với di tích văn hóa, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về bảo tồn di sản văn hóa.
Cán bộ, nhân viên Ban quản lý di tích và các tổ chức cộng đồng: Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo tồn.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Cung cấp thông tin về tiềm năng và các vấn đề quản lý di tích, giúp xây dựng các dự án du lịch bền vững, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích văn hóa là gì?
Quản lý nhà nước về di tích văn hóa là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích theo quy định pháp luật, sử dụng các công cụ quản lý như chính sách, pháp luật và nguồn lực để đạt mục tiêu bảo tồn và phát triển bền vững.Tại sao cần phân cấp quản lý di tích văn hóa?
Phân cấp quản lý giúp xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn của từng cấp chính quyền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, bảo vệ di tích phù hợp với đặc điểm và điều kiện thực tế của địa phương, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác quản lý.Những khó khăn chính trong quản lý di tích cấp quốc gia tại Huế là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu cán bộ chuyên trách, nguồn lực tài chính hạn chế, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp quản lý, và việc khai thác giá trị di tích chưa hiệu quả trong phát triển kinh tế - xã hội.Làm thế nào để huy động nguồn lực cho bảo tồn di tích?
Có thể huy động từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa qua đóng góp của cộng đồng, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, và nguồn thu từ hoạt động du lịch di tích. Quản lý hiệu quả các nguồn này là yếu tố then chốt để bảo tồn bền vững.Vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích văn hóa?
Cộng đồng địa phương là chủ thể quan trọng trong bảo vệ và phát huy giá trị di tích, tham gia giám sát, bảo vệ di tích, đồng thời hưởng lợi từ các hoạt động phát triển du lịch và văn hóa gắn với di tích.
Kết luận
- Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế, với khoảng 56 di tích được quản lý trực tiếp.
- Phân tích chỉ ra những tồn tại về bộ máy quản lý, nguồn lực và phối hợp liên ngành, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm như đào tạo cán bộ chuyên môn, hoàn thiện cơ chế phân cấp, huy động nguồn lực tài chính, tăng cường thanh tra kiểm tra và khai thác giá trị di tích trong phát triển du lịch.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ chính quyền địa phương nâng cao hiệu quả quản lý di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về quản lý di tích văn hóa tại các địa phương khác.
Hành động khuyến nghị: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của di tích văn hóa trong phát triển bền vững.