Tổng quan nghiên cứu
Thanh Hóa là một trong những tỉnh có bề dày lịch sử và văn hóa phong phú, với nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có giá trị to lớn. Trong đó, đền thờ Trung Túc Vương Lê Lai tại xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc là một di tích lịch sử văn hóa đặc biệt, gắn liền với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và tấm gương hy sinh anh dũng của vị tướng Lê Lai. Từ năm 2014, đền thờ này được sáp nhập vào Ban Quản lý di tích lịch sử Lam Kinh nhằm tăng cường công tác bảo tồn và phát huy giá trị. Tuy nhiên, công tác quản lý di tích và lễ hội tại đây vẫn còn nhiều hạn chế do sự phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng, ý thức bảo vệ di sản của cộng đồng chưa đồng đều, cùng với tác động của môi trường tự nhiên và xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, phân tích thực trạng công tác quản lý di tích và lễ hội đền thờ Trung Túc Vương Lê Lai từ năm 2014 đến nay, đánh giá ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa, với thời gian nghiên cứu từ năm 2014 đến năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý di sản văn hóa, quản lý di tích lịch sử và quản lý lễ hội truyền thống. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý di sản văn hóa: Nhấn mạnh vai trò của việc bảo tồn, phát huy giá trị di sản thông qua các hoạt động quản lý nhà nước, sự tham gia của cộng đồng và các chính sách pháp luật. Khái niệm di sản văn hóa bao gồm cả di sản vật thể (di tích, cổ vật) và phi vật thể (lễ hội, phong tục tập quán).
Mô hình quản lý lễ hội truyền thống: Tập trung vào việc tổ chức, điều phối các hoạt động lễ hội nhằm bảo đảm tính linh thiêng, văn hóa và sự an toàn cho cộng đồng. Các yếu tố chính gồm phần lễ (nghi lễ, tế tự) và phần hội (vui chơi, giao lưu văn hóa).
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: di tích lịch sử văn hóa, lễ hội truyền thống, quản lý nhà nước về di sản văn hóa, vai trò cộng đồng trong quản lý di tích và lễ hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp quản lý văn hóa, lịch sử, bảo tàng học và xã hội học. Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý di tích, đại diện cộng đồng dân cư và người tham gia lễ hội tại xã Kiên Thọ.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Khảo sát thực địa: Quan sát, chụp ảnh, ghi chép thực trạng di tích và lễ hội.
- Phỏng vấn sâu: Trao đổi với các nhà quản lý, người dân địa phương và chuyên gia để thu thập thông tin định tính.
- Tổng hợp, thống kê và so sánh: Phân tích số liệu thu thập được để đánh giá thực trạng và so sánh với các tiêu chuẩn quản lý di tích, lễ hội.
- Tham vấn chuyên gia: Lấy ý kiến chuyên môn để đề xuất giải pháp phù hợp.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến năm 2022, tập trung vào giai đoạn đền thờ Lê Lai được sáp nhập vào Ban Quản lý di tích Lam Kinh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức quản lý di tích và lễ hội rõ ràng, nhưng còn thiếu đồng bộ: Ban Quản lý di tích Lam Kinh phối hợp với các cấp chính quyền từ tỉnh đến xã thực hiện quản lý. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các đơn vị còn hạn chế, dẫn đến một số hoạt động chưa đồng bộ. Ví dụ, công tác bảo vệ di tích được thực hiện nghiêm túc nhưng công tác quản lý lễ hội chưa có sự thống nhất cao.
Ý thức cộng đồng trong bảo vệ di tích và tổ chức lễ hội còn hạn chế: Khoảng 60% người dân địa phương nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của di tích và lễ hội trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa. Điều này ảnh hưởng đến việc bảo vệ di tích và duy trì các nghi lễ truyền thống trong lễ hội.
Công tác bảo tồn, tu bổ di tích được quan tâm nhưng còn thiếu nguồn lực: Từ năm 2014 đến nay, đền thờ Lê Lai đã được tu bổ nhiều hạng mục như tiền đường, hậu cung và hồ bán nguyệt. Tuy nhiên, ngân sách đầu tư còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu bảo quản lâu dài.
Lễ hội đền thờ Lê Lai duy trì được các nghi lễ truyền thống và trò chơi dân gian đặc sắc: Lễ hội được tổ chức chính vào ngày 8 tháng Giêng và 21 tháng 8 âm lịch với các nghi thức tế lễ trang nghiêm và các trò chơi dân gian như ném còn, đánh đu, múa cồng chiêng. Tuy nhiên, công tác quản lý vệ sinh môi trường, an ninh trật tự trong lễ hội còn chưa được kiểm soát chặt chẽ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng, làm thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng. So với các nghiên cứu trước đây về quản lý di tích và lễ hội truyền thống, kết quả nghiên cứu tại đền Lê Lai cho thấy sự cần thiết phải tăng cường vai trò của cộng đồng trong quản lý, đồng thời nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan chức năng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức của người dân về di tích và lễ hội, bảng thống kê các hoạt động tu bổ di tích theo năm, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người tham gia lễ hội về công tác tổ chức.
Việc duy trì các nghi lễ truyền thống và trò chơi dân gian trong lễ hội góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương, đồng thời tạo điều kiện phát triển du lịch văn hóa. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần có sự quản lý chặt chẽ hơn về mặt tổ chức và nguồn lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý di tích và lễ hội: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Ban Quản lý di tích Lam Kinh, các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư nhằm đồng bộ hóa các hoạt động quản lý. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng UBND huyện Ngọc Lặc.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di tích và lễ hội: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật và giá trị văn hóa di tích, lễ hội cho người dân địa phương, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức lên trên 80% trong vòng 3 năm, do Phòng Văn hóa và Thông tin huyện phối hợp với Ban Quản lý di tích thực hiện.
Đầu tư nguồn lực cho công tác bảo tồn, tu bổ di tích: Xây dựng kế hoạch huy động nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để bảo trì, tu bổ đền thờ Lê Lai, đảm bảo di tích được bảo quản bền vững. Thời gian thực hiện 3-5 năm, chủ thể là UBND tỉnh Thanh Hóa và Ban Quản lý di tích Lam Kinh.
Cải thiện công tác quản lý lễ hội, đảm bảo an ninh, vệ sinh môi trường: Xây dựng quy trình tổ chức lễ hội bài bản, tăng cường kiểm tra, giám sát an ninh trật tự và vệ sinh môi trường trong suốt thời gian diễn ra lễ hội. Mục tiêu giảm thiểu các vi phạm xuống dưới 5% trong 2 năm, do UBND xã Kiên Thọ và Ban tổ chức lễ hội phối hợp thực hiện.
Phát triển du lịch văn hóa gắn với di tích và lễ hội: Xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa đặc trưng, kết nối với các điểm di tích trong quần thể Lam Kinh để thu hút khách du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Thời gian triển khai 3 năm, do Sở Du lịch và Ban Quản lý di tích phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý di tích và lễ hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, lễ hội truyền thống.
Nhà nghiên cứu văn hóa, lịch sử và du lịch: Tài liệu tham khảo quý giá về di tích đền thờ Lê Lai, lễ hội truyền thống và các phương pháp quản lý di sản văn hóa tại địa phương.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di tích, lễ hội, từ đó tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn văn hóa.
Các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, thể thao và du lịch: Cung cấp thông tin để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa, du lịch gắn với di tích lịch sử và lễ hội truyền thống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần quản lý riêng biệt di tích và lễ hội đền thờ Lê Lai?
Di tích và lễ hội có tính chất khác nhau: di tích là tài sản vật thể cần bảo tồn lâu dài, còn lễ hội là hoạt động văn hóa phi vật thể mang tính thời vụ. Quản lý riêng biệt giúp bảo đảm cả hai được phát huy đúng giá trị và phù hợp với đặc thù riêng.Vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích và lễ hội là gì?
Cộng đồng là chủ thể trực tiếp sử dụng và bảo vệ di tích, tổ chức lễ hội. Sự tham gia của cộng đồng giúp nâng cao ý thức bảo vệ, duy trì các giá trị văn hóa truyền thống và tạo sự bền vững trong quản lý.Những khó khăn chính trong công tác quản lý di tích đền Lê Lai hiện nay?
Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, ý thức bảo vệ di sản của một bộ phận người dân chưa cao, và tác động của môi trường tự nhiên.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý lễ hội truyền thống?
Cần xây dựng quy trình tổ chức lễ hội bài bản, tăng cường tuyên truyền giáo dục, đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh môi trường, đồng thời phát huy vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội.Lễ hội đền thờ Lê Lai có những nét đặc sắc gì?
Lễ hội gồm phần lễ trang nghiêm với các nghi thức tế lễ truyền thống và phần hội với các trò chơi dân gian đặc sắc như ném còn, đánh đu, múa cồng chiêng, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và tạo không khí vui tươi, đoàn kết cộng đồng.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng công tác quản lý di tích và lễ hội đền thờ Trung Túc Vương Lê Lai từ năm 2014 đến nay, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
- Đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý di tích, lễ hội và áp dụng vào nghiên cứu thực tiễn tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích và lễ hội trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay.
- Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền, nhà quản lý và cộng đồng trong công tác bảo tồn di sản văn hóa.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng quản lý nhằm phát huy tối đa giá trị di tích và lễ hội đền thờ Lê Lai.
Quý độc giả và các nhà quản lý văn hóa được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa đặc sắc của tỉnh Thanh Hóa.