Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, là nơi lưu giữ Quần thể Di tích Cố đô Huế – một di sản văn hóa vật thể được UNESCO công nhận từ năm 1993. Với hơn 2,6 triệu lượt khách du lịch năm 2018, tăng 10,6% so với năm trước, cùng doanh thu du lịch đạt khoảng 2.750 tỷ đồng, Huế không chỉ là trung tâm văn hóa mà còn là điểm đến du lịch trọng yếu của Việt Nam. Tuy nhiên, các di sản văn hóa vật thể tại đây đang đối mặt với nhiều thách thức như tác động của thiên tai, chiến tranh, đô thị hóa và hạn chế trong công tác quản lý nhà nước. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế - xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với di sản văn hóa vật thể trên địa bàn thành phố Huế từ năm 2015 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật thuộc Quần thể Di tích Cố đô Huế. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý nhà nước trong lĩnh vực di sản văn hóa mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý văn hóa và chính quyền địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế du lịch bền vững tại Huế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển bền vững, trong đó:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa vật thể, sử dụng quyền lực pháp lý để đảm bảo thực thi chính sách và pháp luật liên quan.
Lý thuyết phát triển bền vững: Được định nghĩa theo Hội nghị thượng đỉnh Liên hợp quốc 1992, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: di sản văn hóa vật thể (bao gồm di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật), quản lý nhà nước về di sản văn hóa vật thể, phát triển bền vững, và xã hội hóa trong bảo tồn di sản.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Tổng hợp, phân tích các tài liệu thứ cấp, văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa 2001 và các nghị định hướng dẫn thi hành.
Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập dữ liệu từ hai nhóm đối tượng gồm cán bộ, công chức, viên chức tại các phường có di sản và Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, cùng du khách và người dân địa phương. Mỗi nhóm được phát 150 phiếu khảo sát nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và mức độ hài lòng về công tác quản lý di sản.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Khảo sát trực tiếp các di sản văn hóa vật thể, đánh giá thực trạng bảo tồn, trùng tu và khai thác phục vụ phát triển du lịch.
Phương pháp khảo cứu tư liệu: Nghiên cứu kinh nghiệm quản lý di sản văn hóa vật thể tại các địa phương tương đồng như Bố Trạch (Quảng Bình), Hội An (Quảng Nam), Nam Định.
Phương pháp xử lý số liệu: Phân tích, tổng hợp số liệu thu thập được bằng phần mềm tin học để đảm bảo tính chính xác và khách quan.
Cỡ mẫu khảo sát tổng cộng 300 phiếu, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2015 đến 2019, phù hợp với giai đoạn phát triển và bảo tồn di sản tại Huế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý: Khoảng 70% cán bộ, công chức tại Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế có trình độ chuyên môn từ đại học trở lên, tuy nhiên chỉ 55% đánh giá chương trình đào tạo, bồi dưỡng về quản lý di sản văn hóa vật thể là phù hợp và hiệu quả. Điều này cho thấy còn tồn tại khoảng cách giữa yêu cầu thực tiễn và năng lực chuyên môn của đội ngũ quản lý.
Thực trạng quản lý và bảo tồn di sản: Hơn 60% di tích trong Quần thể Di tích Cố đô Huế đã được trùng tu, bảo tồn nhưng vẫn còn khoảng 40% công trình xuống cấp nghiêm trọng do ảnh hưởng của thiên tai, lũ lụt và tác động đô thị hóa. Việc giải ngân ngân sách cho công tác trùng tu chỉ đạt khoảng 70% kế hoạch đề ra, gây khó khăn cho việc bảo vệ toàn diện di sản.
Huy động nguồn lực và xã hội hóa: Ngân sách nhà nước chiếm khoảng 65% tổng nguồn lực bảo tồn, phần còn lại đến từ xã hội hóa và tài trợ quốc tế. Tuy nhiên, công tác xã hội hóa chưa được khai thác hiệu quả do thiếu cơ chế phối hợp và chính sách ưu đãi rõ ràng.
Mức độ hài lòng của du khách và người dân: Khoảng 75% du khách hài lòng với chất lượng dịch vụ tại các điểm di sản, nhưng chỉ 50% người dân địa phương cảm thấy được tham gia và hưởng lợi trực tiếp từ công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy quản lý, năng lực chuyên môn chưa đồng đều và nguồn lực tài chính hạn chế. So với các địa phương như Hội An, nơi có chính sách dãn dân và phân vùng bảo tồn rõ ràng, Huế còn gặp khó khăn trong việc kiểm soát dân cư và phát triển đô thị xung quanh khu vực di sản. Biểu đồ so sánh tỷ lệ trùng tu và mức độ hài lòng của du khách giữa Huế và Hội An có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Việc chưa có quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư cũng làm giảm hiệu quả công tác bảo tồn. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của cộng đồng và cán bộ quản lý về vai trò của di sản trong phát triển kinh tế - xã hội, tạo tiền đề thuận lợi cho các giải pháp cải thiện trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý di sản văn hóa vật thể, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn cho cán bộ quản lý. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo trong vòng 2 năm, do Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp với các viện nghiên cứu thực hiện.
Hoàn thiện cơ chế phối hợp quản lý: Xây dựng và ban hành quy chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư nhằm tăng cường kiểm soát và bảo vệ di sản. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do UBND tỉnh chủ trì.
Đẩy mạnh xã hội hóa và huy động nguồn lực tài chính: Thiết lập các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật cho các tổ chức, cá nhân tham gia bảo tồn di sản. Mục tiêu tăng nguồn vốn xã hội hóa lên 30% tổng ngân sách bảo tồn trong 3 năm tới, do Sở Tài chính và Sở Văn hóa phối hợp thực hiện.
Phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch có kiểm soát, hạn chế tác động tiêu cực đến di sản, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du khách. Thời gian thực hiện 5 năm, do Sở Du lịch và Sở Văn hóa phối hợp triển khai.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di sản nhằm bảo vệ nguyên trạng di tích. Mục tiêu giảm 50% vi phạm trong vòng 2 năm, do Thanh tra Sở Văn hóa và các cơ quan chức năng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý văn hóa và chính quyền địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức thực hiện công tác quản lý di sản văn hóa vật thể hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành quản lý công, văn hóa học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về quản lý nhà nước trong lĩnh vực di sản văn hóa và phát triển bền vững.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và du lịch: Giúp hiểu rõ vai trò, thách thức và cơ hội trong việc tham gia xã hội hóa công tác bảo tồn di sản.
Cộng đồng dân cư và người dân địa phương: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, quyền lợi và trách nhiệm trong việc bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di sản văn hóa vật thể là gì?
Quản lý nhà nước về di sản văn hóa vật thể là hoạt động tổ chức, điều hành của các cơ quan nhà nước nhằm bảo tồn, phát huy giá trị các di tích lịch sử, văn hóa vật thể theo quy định pháp luật, đảm bảo phát triển bền vững.Tại sao phát triển bền vững lại quan trọng trong quản lý di sản?
Phát triển bền vững giúp cân bằng giữa bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa với phát triển kinh tế - xã hội, tránh việc khai thác quá mức gây hủy hoại di sản, đảm bảo di sản được truyền lại cho các thế hệ tương lai.Những thách thức lớn nhất trong quản lý di sản tại Huế là gì?
Bao gồm tác động của thiên tai như lũ lụt, hạn hán; sự phát triển đô thị không kiểm soát; hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực; cũng như nhận thức chưa đồng đều trong cộng đồng.Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa hiệu quả?
Cần xây dựng chính sách ưu đãi, minh bạch trong quản lý tài chính, tăng cường tuyên truyền, vận động sự tham gia của doanh nghiệp, tổ chức và cộng đồng, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.Vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo tồn di sản là gì?
Cộng đồng dân cư là chủ thể trực tiếp gắn bó với di sản, có trách nhiệm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di sản. Sự tham gia tích cực của cộng đồng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững di sản.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với di sản văn hóa vật thể tại thành phố Huế, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
- Đã phân tích, đánh giá thực trạng quản lý, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân chủ yếu ảnh hưởng đến công tác bảo tồn di sản.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm như nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện cơ chế phối hợp, đẩy mạnh xã hội hóa và phát triển du lịch bền vững.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực cho các nhà quản lý, giảng viên, sinh viên và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng quản lý nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn di sản tại Huế.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể là trách nhiệm chung của toàn xã hội, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.