## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em, việc quản lý và nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt tại các trường phổ thông dân tộc bán trú (PTDTBT) tiểu học và trung học cơ sở vùng miền núi, đặc biệt là huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Theo thống kê, dân tộc Mông chiếm 77%, dân tộc Thái chiếm 16% trong tổng dân số huyện, với điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục. Vốn tiếng Việt của học sinh dân tộc thiểu số (DTTS) còn hạn chế, nhiều em chưa biết tiếng Việt khi vào lớp 1, gây khó khăn trong tiếp thu bài học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại 10 trường PTDTBT tiểu học và trung học cơ sở huyện Trạm Tấu trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng quản lý và dạy học, góp phần phát triển giáo dục vùng DTTS. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quyền học tập, nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh DTTS, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục, quản lý nhà trường và quản lý hoạt động dạy học, trong đó:

- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Quản lý giáo dục là sự tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục, tập trung vào quản lý con người, nguồn lực và hoạt động giáo dục.
- **Lý thuyết quản lý nhà trường**: Quản lý nhà trường là tổ chức, điều hành các hoạt động giáo dục, huy động nguồn lực nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
- **Lý thuyết quản lý hoạt động dạy học**: Quản lý quá trình dạy học bao gồm quản lý mục tiêu, chương trình, phương pháp, giáo viên, học sinh và các điều kiện vật chất.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dạy học, quản lý giáo viên, quản lý học sinh, quản lý chương trình và phương pháp dạy học, đặc thù giáo dục vùng DTTS.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp:

- **Phương pháp lý luận**: Phân tích, tổng hợp các tài liệu, văn bản pháp luật, chính sách giáo dục liên quan đến quản lý dạy học môn Tiếng Việt và giáo dục vùng DTTS.
- **Phương pháp thực tiễn**: Khảo sát thực trạng qua phiếu hỏi (N=35 giáo viên, N=1312 học sinh), phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giáo viên và chuyên gia; quan sát trực tiếp hoạt động dạy học tại 10 trường PTDTBT huyện Trạm Tấu.
- **Phương pháp thống kê toán học**: Xử lý số liệu bằng trung bình cộng, hệ số tương quan để đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp quản lý.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2019, địa bàn nghiên cứu là huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Năng lực giảng dạy của giáo viên**: Khoảng 40% giáo viên đạt trình độ trên chuẩn, tuy nhiên còn hạn chế về kỹ năng đổi mới phương pháp dạy học và sử dụng thiết bị dạy học. 35 giáo viên được khảo sát cho thấy nhiều người chưa thực sự am hiểu đặc thù ngôn ngữ và văn hóa DTTS.
- **Thái độ và năng lực học tập của học sinh**: Trong số 1312 học sinh khảo sát, hơn 60% có thái độ tích cực với môn Tiếng Việt, nhưng khoảng 30% gặp khó khăn trong việc tiếp thu do vốn tiếng Việt hạn chế.
- **Quản lý hoạt động dạy học**: Hiệu trưởng các trường PTDTBT đã thực hiện quản lý kế hoạch, chương trình và kiểm tra đánh giá nhưng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Việc quản lý phương tiện dạy học còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.
- **Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế - xã hội**: Điều kiện kinh tế khó khăn, phong tục tập quán và đặc thù ngôn ngữ DTTS ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và quản lý dạy học môn Tiếng Việt.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự thiếu đồng bộ trong quản lý, năng lực quản lý và giảng dạy của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. So với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác, kết quả tương đồng về khó khăn trong việc dạy học tiếng Việt cho học sinh DTTS. Việc thiếu sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình làm giảm hiệu quả giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn, biểu đồ thái độ học sinh và bảng đánh giá quản lý hoạt động dạy học.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Việt cho giáo viên**: Tập trung vào phương pháp dạy học tích cực, sử dụng thiết bị dạy học hiện đại, thời gian 1-2 năm, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học thực hiện.
- **Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm học sinh DTTS**: Áp dụng phương pháp dạy học tích hợp, giáo dục song ngữ, tăng cường hoạt động trải nghiệm, thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn chủ trì.
- **Tăng cường quản lý việc học tập của học sinh**: Xây dựng nền nếp học tập, áp dụng các hình thức động viên, khuyến khích học sinh, phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng, thực hiện liên tục hàng năm.
- **Đầu tư và sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất, thiết bị dạy học**: Lập kế hoạch mua sắm, bảo quản thiết bị, tổ chức tập huấn sử dụng thiết bị cho giáo viên, thời gian 1 năm, do nhà trường và Phòng GD&ĐT thực hiện.
- **Phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội**: Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về giáo dục tiếng Việt cho học sinh DTTS, tổ chức các buổi họp phụ huynh định kỳ, xây dựng môi trường học tập lành mạnh.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý giáo dục các cấp**: Để nâng cao năng lực quản lý dạy học môn Tiếng Việt, đặc biệt tại vùng DTTS.
- **Giáo viên dạy Tiếng Việt tại các trường PTDTBT**: Áp dụng các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học và quản lý giờ lên lớp.
- **Nhà nghiên cứu giáo dục và sinh viên ngành quản lý giáo dục**: Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý giáo dục vùng DTTS.
- **Các tổ chức, cơ quan quản lý giáo dục địa phương**: Lập kế hoạch phát triển giáo dục vùng miền núi, hỗ trợ chính sách và đầu tư cơ sở vật chất.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao cần quản lý dạy học môn Tiếng Việt ở các trường PTDTBT?**  
Quản lý giúp đảm bảo thực hiện đúng chương trình, nâng cao chất lượng dạy và học, đặc biệt với học sinh DTTS vốn tiếng Việt còn hạn chế.

2. **Những khó khăn chính trong dạy học Tiếng Việt cho học sinh DTTS là gì?**  
Khó khăn gồm vốn tiếng Việt hạn chế, khác biệt ngôn ngữ mẹ đẻ, điều kiện kinh tế xã hội khó khăn và thiếu thiết bị dạy học phù hợp.

3. **Phương pháp dạy học nào phù hợp với học sinh DTTS?**  
Phương pháp tích cực, giáo dục song ngữ, dạy học tích hợp và trải nghiệm thực tế được đánh giá hiệu quả.

4. **Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt?**  
Hiệu trưởng chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, giám sát thực hiện chương trình, quản lý giáo viên và học sinh, đồng thời phối hợp với gia đình và xã hội.

5. **Làm thế nào để nâng cao năng lực giảng dạy của giáo viên?**  
Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn đổi mới phương pháp, khuyến khích sáng tạo và sử dụng hiệu quả thiết bị dạy học.

## Kết luận

- Quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại các trường PTDTBT huyện Trạm Tấu còn nhiều hạn chế do điều kiện kinh tế xã hội và năng lực quản lý, giảng dạy chưa đồng đều.  
- Học sinh DTTS gặp khó khăn trong tiếp thu tiếng Việt do vốn ngôn ngữ hạn chế và đặc thù văn hóa.  
- Hiệu trưởng đóng vai trò then chốt trong quản lý, cần nâng cao năng lực và phối hợp chặt chẽ với giáo viên, gia đình và xã hội.  
- Các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học, bồi dưỡng giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.  
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn tới để phát triển giáo dục vùng DTTS, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý giáo dục cần triển khai các chương trình bồi dưỡng, đầu tư thiết bị và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt tại các trường PTDTBT vùng DTTS.