Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao (CLC) trở thành yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương. Theo báo cáo của ngành xây dựng, nhu cầu nhân lực trình độ Thạc sĩ trong lĩnh vực xây dựng tại nhiều địa phương đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt trong các dự án cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp và đô thị mới. Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, với vai trò trung tâm đào tạo kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, có trách nhiệm đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao đáp ứng nhu cầu này. Tuy nhiên, thực trạng quản lý đào tạo sau đại học tại trường còn tồn tại nhiều hạn chế như chương trình đào tạo chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn của địa phương, thiếu cập nhật công nghệ mới và kỹ năng mềm cần thiết cho người học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu nhân lực của các địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong giai đoạn 2021-2023, với mẫu khảo sát gồm 177 người bao gồm cán bộ quản lý, giảng viên và học viên cao học. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần thực hiện Chiến lược phát triển nguồn nhân lực ngành Xây dựng giai đoạn 2022-2030, đồng thời hỗ trợ các địa phương phát triển bền vững thông qua nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, trong đó có mô hình CIPO (Context - Input - Process - Output) được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện từ bối cảnh, nguồn lực đầu vào, quá trình đào tạo đến kết quả đầu ra. Ngoài ra, lý thuyết về nguồn nhân lực chất lượng cao (CLC) được áp dụng để xác định các tiêu chí về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất và năng lực cần thiết của nhân lực trình độ Thạc sĩ ngành xây dựng. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý đào tạo sau đại học, nhu cầu nhân lực địa phương, chương trình đào tạo định hướng nghiên cứu và ứng dụng, cũng như các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến quản lý đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả phân tích lý luận và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê đào tạo trình độ Thạc sĩ của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội trong 3 năm gần đây (2021-2023), cùng với kết quả khảo sát 177 người gồm Ban giám hiệu, cán bộ quản lý đào tạo, giảng viên và học viên cao học. Phương pháp chọn mẫu là mẫu phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến hoạt động đào tạo và quản lý đào tạo. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố và thực trạng. Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu và nghiên cứu trường hợp điển hình tại ba địa phương đại diện cho ba vùng Bắc, Trung, Nam được áp dụng nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu nhân lực trình độ Thạc sĩ ngành xây dựng của các địa phương tăng mạnh: Kết quả khảo sát cho thấy, tỷ lệ nhu cầu nhân lực trình độ Thạc sĩ ngành xây dựng tại các địa phương tăng khoảng 30% trong giai đoạn 2021-2023, đặc biệt tại các tỉnh miền núi và đồng bằng sông Cửu Long. Các địa phương có kế hoạch phát triển hạ tầng và đô thị hóa nhanh chóng như Sơn La, Nghệ An và Cần Thơ đều có nhu cầu cao về nhân lực chất lượng cao.

  2. Chương trình đào tạo chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Khoảng 65% giảng viên và 70% học viên đánh giá chương trình đào tạo hiện tại chưa gắn kết chặt chẽ với yêu cầu thực tế của địa phương, đặc biệt về kỹ năng mềm và ứng dụng công nghệ mới như BIM, AI trong xây dựng.

  3. Quản lý đào tạo còn nhiều hạn chế: 47 cán bộ quản lý tham gia khảo sát cho biết, công tác phân cấp quản lý và phối hợp giữa các đơn vị trong trường còn chưa hiệu quả, dẫn đến việc triển khai chương trình và tuyển sinh chưa đồng bộ với nhu cầu địa phương. Tỷ lệ hài lòng về công tác quản lý đào tạo chỉ đạt khoảng 60%.

  4. Nguồn lực đào tạo còn thiếu hụt: Hơn 50% giảng viên phản ánh thiếu thiết bị công nghệ hiện đại và cơ sở vật chất phục vụ đào tạo, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Đồng thời, chính sách thu hút giảng viên có chuyên môn cao và hỗ trợ học viên còn chưa đủ mạnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chương trình đào tạo chưa được cập nhật kịp thời theo xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu đa dạng của các địa phương. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và địa phương là điểm chung gây ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo. Việc áp dụng mô hình CIPO cho thấy cần cải thiện đầu vào (nguồn lực, chương trình) và quá trình đào tạo (quản lý, tổ chức) để nâng cao đầu ra. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu nhân lực tăng theo từng năm và biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng của các nhóm đối tượng khảo sát. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới quản lý đào tạo, tăng cường đầu tư công nghệ và phát triển kỹ năng mềm cho học viên nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của các địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo theo nhu cầu địa phương: Tổ chức khảo sát định kỳ nhu cầu nhân lực của các địa phương, từ đó điều chỉnh nội dung chương trình đào tạo, đặc biệt tăng cường kỹ năng mềm, ngoại ngữ và ứng dụng công nghệ mới. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Phòng Quản lý Đào tạo phối hợp với các khoa chuyên ngành đảm nhiệm.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ đào tạo: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như phần mềm BIM, AI, phòng thí nghiệm kỹ thuật số để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Kế hoạch đầu tư kéo dài 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch - Tài chính chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực quản lý đào tạo và phối hợp liên ngành: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng cho cán bộ quản lý về kỹ năng quản lý hiện đại, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và địa phương. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Phòng Quản lý Đào tạo và Ban Giám hiệu triển khai.

  4. Phát triển chính sách thu hút và hỗ trợ giảng viên, học viên: Xây dựng các chương trình học bổng, chính sách thu nhập hấp dẫn cho giảng viên có trình độ cao và hỗ trợ tài chính cho học viên có hoàn cảnh khó khăn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý các trường đại học kỹ thuật: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với nhu cầu địa phương.

  2. Giảng viên và chuyên gia đào tạo ngành xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển chương trình đào tạo, cập nhật kỹ năng và công nghệ mới trong giảng dạy.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và xây dựng: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời điều chỉnh các quy định quản lý đào tạo sau đại học.

  4. Học viên cao học và người học ngành xây dựng: Giúp nhận thức rõ yêu cầu về năng lực, kỹ năng và phẩm chất cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ là gì?
    Quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động đào tạo nhằm đảm bảo người học đạt được chuẩn đầu ra theo yêu cầu của chương trình và nhu cầu thực tiễn. Ví dụ, quản lý tuyển sinh, xây dựng chương trình, tổ chức giảng dạy và đánh giá kết quả.

  2. Tại sao cần gắn kết đào tạo với nhu cầu nhân lực địa phương?
    Việc gắn kết giúp đảm bảo nguồn nhân lực đào tạo ra phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của từng địa phương, tránh tình trạng thừa thiếu nhân lực hoặc không đáp ứng được kỹ năng cần thiết. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng quản lý đào tạo?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách, quy định pháp luật, nhu cầu thị trường, công nghệ; và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, trình độ giảng viên, cơ sở vật chất và thái độ người học.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng mềm cho học viên ngành xây dựng?
    Có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, quản lý dự án, ngoại ngữ, tư duy sáng tạo và làm việc nhóm trong chương trình đào tạo, kết hợp với thực hành thực tế tại các doanh nghiệp.

  5. Vai trò của công nghệ trong đào tạo trình độ Thạc sĩ ngành xây dựng là gì?
    Công nghệ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu, hỗ trợ quản lý dự án, thiết kế và thi công chính xác hơn. Ví dụ, sử dụng phần mềm BIM, AI giúp mô phỏng và quản lý công trình hiệu quả, đồng thời tăng cường khả năng tiếp cận kiến thức mới cho học viên.

Kết luận

  • Quản lý đào tạo trình độ Thạc sĩ tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội còn tồn tại hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao của các địa phương.
  • Nhu cầu nhân lực trình độ Thạc sĩ ngành xây dựng tại các địa phương tăng khoảng 30% trong giai đoạn 2021-2023, đặc biệt tại các vùng phát triển nhanh.
  • Chương trình đào tạo cần được cập nhật để tăng cường kỹ năng mềm, ngoại ngữ và ứng dụng công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng đầu ra.
  • Cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực quản lý và phát triển chính sách thu hút giảng viên, hỗ trợ học viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý đào tạo đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục khảo sát nhu cầu nhân lực để điều chỉnh kịp thời chương trình đào tạo.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho các địa phương và đất nước!