Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2010-2016, ngành du lịch tại thành phố Nha Trang đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với số lượng khách du lịch tăng trung bình khoảng 20% mỗi năm. Năm 2016, Nha Trang đón hơn 1 triệu lượt khách, chiếm khoảng 12% tổng số khách du lịch đến Việt Nam, trong đó khách quốc tế tăng mạnh, đặc biệt là khách Trung Quốc với mức tăng 450% so với năm trước. Doanh thu từ du lịch cũng tăng trưởng liên tục với tốc độ trung bình khoảng 29% mỗi năm, đạt trên 8.000 tỷ đồng vào năm 2016. Tuy nhiên, thời gian lưu trú trung bình của khách du lịch trong thành phố còn khá ngắn, đặc biệt là khách nội địa chỉ khoảng 1,86 ngày, thấp hơn mức trung bình quốc gia 2,49 ngày.

Trước bối cảnh phát triển nhanh chóng này, việc áp dụng quản lý chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain Management - SSCM) trong các doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng áp dụng SSCM trong ngành du lịch Nha Trang, từ đó đề xuất khung quản lý phù hợp giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững ngành du lịch địa phương đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang trong giai đoạn 2010-2016, kết hợp khảo sát 80 doanh nghiệp và 150 khách du lịch nhằm thu thập dữ liệu thực tiễn.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường hợp tác chuỗi cung ứng và bảo vệ môi trường, từ đó thúc đẩy sự phát triển ổn định và lâu dài của ngành du lịch Nha Trang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình quản lý chuỗi cung ứng bền vững (SSCM) theo tiếp cận ba trụ cột (triple bottom line) bao gồm các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội. SSCM được định nghĩa là sự tích hợp chiến lược, minh bạch và phối hợp hệ thống các quy trình kinh doanh liên tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng. Các lý thuyết nền tảng bao gồm:

  • Mô hình ba trụ cột của Carter và Rogers (2008) nhấn mạnh sự phối hợp giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong chuỗi cung ứng.
  • Khung Balanced Scorecard của Kaplan & Norton (1990) được mở rộng để đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng bền vững qua bốn góc nhìn: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.
  • Mô hình đánh giá rủi ro và cơ hội trong chuỗi cung ứng của Balkan Cetinkaya (2011) với quy trình 6 bước giúp doanh nghiệp đánh giá và điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng hướng tới bền vững.
  • Tiếp cận quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ của Weihua Liu và cộng sự (2017) tập trung vào các bên liên quan chính gồm nhà cung cấp dịch vụ, nhà tích hợp dịch vụ và khách hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chuỗi cung ứng bền vững, quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, hợp tác chuỗi cung ứng, chỉ số hiệu quả bền vững (KPI), và tiêu chuẩn ISO 14001 về quản lý môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Khánh Hòa, các tài liệu chính phủ và các nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2010-2016. Khảo sát được thực hiện với 80 doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang nhằm đánh giá nhận thức và thực trạng áp dụng SSCM, cùng với khảo sát 150 khách du lịch để thu thập ý kiến về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng các chỉ số trung bình, tỷ lệ phần trăm và biểu đồ để minh họa. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các loại hình doanh nghiệp du lịch phổ biến tại Nha Trang, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2016, đồng thời xem xét định hướng phát triển du lịch bền vững của thành phố đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về SSCM còn hạn chế: Chỉ khoảng 18,75% doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang biết và áp dụng quản lý chuỗi cung ứng bền vững, trong khi 45% dự định áp dụng trong vòng 5 năm tới. Điều này cho thấy sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng quản lý bền vững trong ngành.

  2. Chiến lược cạnh tranh chủ yếu tập trung vào giá cả: Khoảng 36,25% doanh nghiệp ưu tiên chiến lược cạnh tranh về giá, dẫn đến việc cắt giảm chi phí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ và bền vững chuỗi cung ứng.

  3. Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu ấn tượng: Số lượng khách quốc tế tăng từ 384.735 lượt năm 2010 lên hơn 1 triệu lượt năm 2016, với mức tăng trưởng trung bình 20%/năm. Doanh thu ngành du lịch tăng từ khoảng 1.000 tỷ đồng năm 2010 lên trên 8.000 tỷ đồng năm 2016, tốc độ tăng trưởng trung bình 29%/năm.

  4. Thời gian lưu trú trung bình còn thấp: Khách quốc tế có xu hướng tăng thời gian lưu trú từ 2,47 ngày lên 3,49 ngày trong giai đoạn nghiên cứu, trong khi khách nội địa giảm từ 2,49 ngày xuống còn 1,86 ngày, ảnh hưởng đến doanh thu và phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy các doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang đang trong giai đoạn đầu tiếp cận và áp dụng SSCM, với nhiều thách thức về nhận thức và nguồn lực. Việc tập trung vào chiến lược giá rẻ có thể làm giảm động lực đầu tư vào các hoạt động bền vững, gây áp lực lên môi trường và xã hội địa phương. Tuy nhiên, sự tăng trưởng mạnh mẽ về lượng khách và doanh thu tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp đầu tư vào quản lý chuỗi cung ứng bền vững nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ tài nguyên.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng SSCM trong ngành du lịch còn hạn chế do đặc thù ngành dịch vụ, tính chất chuỗi cung ứng phức tạp và sự phân tán các bên liên quan. Việc xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả bền vững (KPI) và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001, SA8000 sẽ giúp doanh nghiệp đo lường và cải thiện hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, chia sẻ thông tin và lợi ích sẽ tạo ra giá trị bền vững cho toàn ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch và doanh thu theo năm, bảng phân tích nhận thức và chiến lược của doanh nghiệp, cũng như biểu đồ so sánh thời gian lưu trú trung bình của khách quốc tế và nội địa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về SSCM: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu cho doanh nghiệp du lịch về lợi ích và phương pháp áp dụng quản lý chuỗi cung ứng bền vững. Mục tiêu nâng tỷ lệ doanh nghiệp hiểu và áp dụng SSCM lên trên 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Khánh Hòa phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo.

  2. Khuyến khích áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: Hỗ trợ doanh nghiệp du lịch trong việc áp dụng các chứng nhận ISO 14001 về quản lý môi trường và SA8000 về trách nhiệm xã hội nhằm nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động. Mục tiêu đạt 30% doanh nghiệp được chứng nhận trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, các tổ chức chứng nhận.

  3. Xây dựng mô hình hợp tác chuỗi cung ứng bền vững: Thúc đẩy liên kết giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng du lịch như vận chuyển, lưu trú, nhà hàng và tour du lịch để chia sẻ thông tin, giảm chi phí và tăng cường quản lý rủi ro. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 mô hình hợp tác hiệu quả trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội Du lịch Khánh Hòa, các doanh nghiệp du lịch.

  4. Phát triển hệ thống chỉ số đánh giá và giám sát bền vững: Xây dựng bộ KPI đo lường hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường trong chuỗi cung ứng du lịch, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát và báo cáo định kỳ. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 2 năm và áp dụng rộng rãi trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp du lịch tại Nha Trang: Nhận diện các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng bền vững, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, quy định và khuyến khích phát triển du lịch bền vững, đồng thời giám sát thực hiện các tiêu chuẩn môi trường và xã hội.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về quản lý chuỗi cung ứng bền vững trong ngành du lịch, góp phần nâng cao năng lực nguồn nhân lực.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức phi chính phủ: Đánh giá tiềm năng và rủi ro trong đầu tư du lịch tại Nha Trang, đồng thời thúc đẩy các dự án phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chuỗi cung ứng bền vững là gì?
    Quản lý chuỗi cung ứng bền vững là việc tích hợp các mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội trong toàn bộ quá trình cung ứng nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực. Ví dụ, doanh nghiệp du lịch phối hợp với nhà cung cấp sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường.

  2. Tại sao Nha Trang cần áp dụng SSCM trong du lịch?
    Nha Trang có tốc độ phát triển du lịch nhanh, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ suy thoái môi trường và xã hội. SSCM giúp bảo vệ tài nguyên, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững lâu dài.

  3. Các doanh nghiệp du lịch có thể bắt đầu áp dụng SSCM như thế nào?
    Bắt đầu bằng việc đánh giá chuỗi cung ứng hiện tại, xác định rủi ro và cơ hội, sau đó xây dựng kế hoạch cải tiến từng bước, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và tăng cường hợp tác với các bên liên quan.

  4. Khó khăn lớn nhất khi áp dụng SSCM là gì?
    Thiếu nhận thức, nguồn lực hạn chế và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng là những thách thức chính. Cần có sự cam kết từ lãnh đạo và hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của SSCM?
    Sử dụng các chỉ số KPI về kinh tế (doanh thu, lợi nhuận), môi trường (giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng) và xã hội (hài lòng khách hàng, điều kiện lao động). Ví dụ, doanh nghiệp có thể theo dõi tỷ lệ khách hàng quay lại và mức độ hài lòng qua khảo sát định kỳ.

Kết luận

  • Nha Trang đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về lượng khách và doanh thu du lịch trong giai đoạn 2010-2016, tạo nền tảng thuận lợi cho phát triển bền vững.
  • Nhận thức và áp dụng quản lý chuỗi cung ứng bền vững trong các doanh nghiệp du lịch còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hỗ trợ chính sách.
  • Chiến lược cạnh tranh hiện tại tập trung nhiều vào giá cả, chưa chú trọng đủ đến các yếu tố bền vững về môi trường và xã hội.
  • Việc xây dựng mô hình hợp tác chuỗi cung ứng, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế và hệ thống KPI là các giải pháp then chốt để phát triển du lịch bền vững tại Nha Trang.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng SSCM và giám sát hiệu quả thực hiện nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành du lịch địa phương.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý tại Nha Trang nên phối hợp triển khai các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng bền vững để bảo vệ tài nguyên, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển ngành du lịch một cách bền vững.