Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội. Theo ước tính, thị trường dược liệu toàn cầu đạt giá trị khoảng 62 tỷ USD, trong đó các nước ASEAN chiếm 19%, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp dược phẩm trong khu vực phát triển. Công ty TNHH Dược phẩm Smard, với dây chuyền công nghệ khép kín đạt chuẩn GMP, đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường dược phẩm ngày càng cạnh tranh gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, công tác quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm của Smard đang đối mặt với nhiều thách thức như kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao uy tín thương hiệu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý chất lượng sản phẩm của công ty TNHH Dược phẩm Smard trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng sản phẩm đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty TNHH Dược phẩm Smard, với nội dung chính gồm hoạch định chính sách chất lượng, tổ chức quản lý và kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành dược phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng hiện đại và mô hình quản lý sản xuất dược phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý chất lượng toàn diện (TQM): Nhấn mạnh vai trò của việc cải tiến liên tục, sự tham gia của toàn bộ nhân viên và tập trung vào khách hàng để nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Mô hình hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 và GMP-WHO: Đề cập đến các quy trình hoạch định, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng trong toàn bộ chu trình sản xuất dược phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm dược phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và hiệu quả sử dụng.
  • Hoạch định chất lượng: Xác định mục tiêu, chính sách và nguồn lực để quản lý chất lượng.
  • Kiểm soát chất lượng: Các hoạt động đo lường, giám sát và đánh giá chất lượng sản phẩm.
  • Đảm bảo chất lượng: Hệ thống các biện pháp nhằm tạo sự tin cậy về chất lượng sản phẩm.
  • Cải tiến chất lượng: Các hành động nâng cao hiệu quả và hiệu lực của hệ thống quản lý chất lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thị trường, tài liệu ngành dược phẩm và các nghiên cứu khoa học liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp với 118 đối tượng gồm cán bộ lãnh đạo, công nhân và khách hàng của công ty TNHH Dược phẩm Smard.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xác định xu hướng, mức độ biến động và mối quan hệ giữa các biến số. Các số liệu được xử lý trên phần mềm Excel, kết hợp phương pháp phân tích - tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp. Cỡ mẫu 118 phiếu điều tra được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2020-2022, với định hướng phát triển và hoàn thiện quản lý chất lượng sản phẩm đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạch định chất lượng sản phẩm còn hạn chế: Kết quả điều tra cho thấy chỉ khoảng 65% cán bộ đánh giá công tác lập kế hoạch quản lý chất lượng sản phẩm của công ty đạt mức tốt, trong khi 35% còn lại cho rằng kế hoạch chưa rõ ràng và thiếu tính khả thi. Điều này ảnh hưởng đến việc triển khai các hoạt động quản lý chất lượng một cách đồng bộ và hiệu quả.

  2. Cơ cấu tổ chức quản lý chất lượng chưa tối ưu: 70% cán bộ và công nhân phản ánh bộ máy quản lý chất lượng sản phẩm tại Smard còn chồng chéo, chưa phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các phòng ban. So với các doanh nghiệp dược phẩm lớn như Traphaco và CPC1 Hà Nội, Smard còn thiếu sự chuyên môn hóa và phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.

  3. Kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm chưa đồng bộ: Tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trong giai đoạn 2020-2022 đạt khoảng 85%, thấp hơn so với mức trung bình ngành là 92%. Việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào và sản phẩm trung gian chưa được thực hiện nghiêm ngặt, dẫn đến một số lô hàng phải tái kiểm tra hoặc loại bỏ.

  4. Ứng dụng công nghệ và quản lý truy xuất nguồn gốc còn hạn chế: Công ty chưa áp dụng rộng rãi công nghệ mã QR Code để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, trong khi đây là giải pháp hiệu quả giúp chống hàng giả và nâng cao uy tín thương hiệu. Việc theo dõi, báo cáo thời gian thực về quy trình sản xuất cũng chưa được triển khai đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo về vai trò chiến lược của quản lý chất lượng, cũng như hạn chế về nguồn lực và trình độ chuyên môn của nhân viên. So sánh với các doanh nghiệp dược phẩm lớn như Traphaco, nơi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tích hợp ISO 9001 và GMP-WHO, Smard còn nhiều điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.

Việc hoạch định chất lượng chưa rõ ràng làm giảm khả năng kiểm soát và điều chỉnh kịp thời các quy trình sản xuất. Cơ cấu tổ chức chưa tối ưu gây ra sự chồng chéo trách nhiệm, làm giảm hiệu quả phối hợp và tăng rủi ro sai sót. Kiểm tra chất lượng chưa đồng bộ dẫn đến tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn cao hơn mức chấp nhận được, ảnh hưởng đến uy tín và thị phần của công ty.

Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý truy xuất nguồn gốc và báo cáo thời gian thực là xu hướng tất yếu trong ngành dược phẩm hiện đại, giúp tăng cường minh bạch và kiểm soát chất lượng. Việc chưa triển khai các giải pháp này khiến Smard khó cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn theo từng năm, bảng so sánh mức độ hài lòng của cán bộ về các khía cạnh quản lý chất lượng, và sơ đồ tổ chức hiện tại của công ty để minh họa các điểm chồng chéo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch quản lý chất lượng sản phẩm rõ ràng, khả thi: Đề xuất công ty thiết lập mục tiêu chất lượng cụ thể, đo lường được và phù hợp với chiến lược phát triển đến năm 2030. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty, thời gian hoàn thành trong vòng 6 tháng.

  2. Tái cấu trúc bộ máy tổ chức quản lý chất lượng: Phân công rõ ràng trách nhiệm, tăng cường chuyên môn hóa và phối hợp liên phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện là phòng Nhân sự và phòng Quản lý chất lượng, hoàn thành trong 12 tháng.

  3. Nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá sản phẩm: Áp dụng các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm, tăng cường đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng. Chủ thể thực hiện là phòng Kiểm soát chất lượng, triển khai liên tục và đánh giá định kỳ hàng quý.

  4. Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc và quản lý thời gian thực: Triển khai hệ thống mã QR Code cho sản phẩm, tích hợp phần mềm quản lý sản xuất và báo cáo thời gian thực để nâng cao minh bạch và kiểm soát chất lượng. Chủ thể thực hiện là phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Quản lý chất lượng, hoàn thành trong 18 tháng.

  5. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý chất lượng cho cán bộ và công nhân viên. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo, triển khai định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp dược phẩm vừa và nhỏ: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý chất lượng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp với nguồn lực và thị trường.

  2. Chuyên viên quản lý chất lượng và kiểm soát sản xuất: Áp dụng các phương pháp và tiêu chuẩn quản lý chất lượng hiện đại, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm và y tế: Hiểu rõ thực trạng quản lý chất lượng tại doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát phù hợp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm là gì?
    Quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm là hệ thống các hoạt động nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và hiệu quả sử dụng, bao gồm hoạch định, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng trong toàn bộ chu trình sản xuất.

  2. Tại sao công tác hoạch định chất lượng lại quan trọng?
    Hoạch định chất lượng giúp xác định mục tiêu, chính sách và nguồn lực cần thiết để quản lý chất lượng hiệu quả, từ đó đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu khách hàng và tiêu chuẩn ngành.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm?
    Bao gồm cơ chế chính sách của Nhà nước, trình độ lãnh đạo, trình độ nhân lực, công nghệ và máy móc, chất lượng nguyên vật liệu, cũng như thị trường tiêu thụ và nhận thức của người tiêu dùng.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả?
    Thông qua việc áp dụng các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên chuyên môn và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như GMP và ISO 9001.

  5. Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc có lợi ích gì?
    Giúp minh bạch thông tin sản phẩm, chống hàng giả, nâng cao uy tín thương hiệu và tạo sự tin tưởng cho khách hàng, đồng thời hỗ trợ quản lý và thu hồi sản phẩm khi cần thiết.

Kết luận

  • Quản lý chất lượng sản phẩm dược phẩm là yếu tố sống còn quyết định sự phát triển bền vững của công ty TNHH Dược phẩm Smard.
  • Thực trạng quản lý chất lượng hiện nay còn nhiều hạn chế về hoạch định, tổ chức và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ hiện đại là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và ứng dụng công nghệ nhằm hoàn thiện công tác quản lý chất lượng đến năm 2030.
  • Khuyến nghị công ty triển khai ngay các bước cải tiến, đồng thời tăng cường đào tạo nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu phát triển trong tương lai.

Hành động tiếp theo là Ban lãnh đạo công ty cần phê duyệt kế hoạch cải tiến quản lý chất lượng và phân bổ nguồn lực phù hợp để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín thương hiệu trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.