Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số quốc gia, năng lực số của giảng viên các học viện, trường sĩ quan quân đội trở thành yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, góp phần xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng, chính quy, tinh nhuệ và hiện đại. Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg năm 2020, giáo dục và đào tạo là một trong tám lĩnh vực ưu tiên hàng đầu trong chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Học viện Hải quân (HVHQ) là một trong những đơn vị trọng điểm trong hệ thống đào tạo sĩ quan quân đội, nơi đội ngũ giảng viên đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học quân sự.

Tuy nhiên, thực trạng năng lực số của giảng viên HVHQ còn chưa đồng đều, phần lớn giảng viên tự học, tự bồi dưỡng mà chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến mức độ tham gia và đóng góp cho nhiệm vụ chuyển đổi số còn hạn chế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên HVHQ trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực số của giảng viên, đáp ứng yêu cầu xây dựng quân đội hiện đại.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển đội ngũ giảng viên có năng lực số vững vàng, hỗ trợ chuyển đổi số trong giáo dục quân sự, đồng thời góp phần nâng cao năng lực sẵn sàng chiến đấu và khả năng ứng dụng công nghệ cao trong quân đội. Qua khảo sát 80 cán bộ quản lý và 100 giảng viên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về thực trạng năng lực số và quản lý bồi dưỡng, làm cơ sở khoa học cho các giải pháp quản lý phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, năng lực số và bồi dưỡng năng lực số trong bối cảnh chuyển đổi số và xây dựng quân đội hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Khung năng lực số DigComp 2.1 của Ủy ban châu Âu: Bao gồm năm lĩnh vực năng lực số chính là năng lực thông tin và dữ liệu, giao tiếp và cộng tác, sáng tạo nội dung số, an toàn và giải quyết vấn đề. Khung này được UNESCO lựa chọn làm chuẩn tham chiếu toàn cầu và được điều chỉnh phù hợp với đặc thù giảng viên các học viện quân sự.

  2. Lý thuyết quản lý giáo dục: Tập trung vào các chức năng quản lý như hoạch định, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá trong quản lý bồi dưỡng năng lực số. Lý thuyết này giúp xây dựng hệ thống quản lý bồi dưỡng năng lực số hiệu quả, đồng bộ và có tính kế thừa.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực số của giảng viên, bồi dưỡng năng lực số, quản lý bồi dưỡng năng lực số, xây dựng quân đội hiện đại, và các yếu tố tác động đến quản lý bồi dưỡng năng lực số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát 80 cán bộ quản lý và 100 giảng viên HVHQ, phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và giảng viên chủ chốt, quan sát thực tế các hoạt động bồi dưỡng năng lực số, cùng với phân tích các tài liệu, báo cáo liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý bồi dưỡng năng lực số. Phân tích nội dung phỏng vấn và quan sát để làm rõ các vấn đề thực tiễn và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2021-2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng và khảo nghiệm các biện pháp quản lý.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm cán bộ quản lý và giảng viên thuộc các khoa, bộ môn khác nhau trong HVHQ. Việc kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu giúp tăng độ tin cậy và giá trị thực tiễn của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực số của giảng viên HVHQ còn hạn chế: Khoảng 65% giảng viên có năng lực số ở mức trung bình trở xuống, chỉ khoảng 20% đạt mức cao. Phần lớn giảng viên tự học, tự bồi dưỡng, thiếu chương trình đào tạo bài bản. Tỷ lệ giảng viên sử dụng thành thạo các công cụ dạy học trực tuyến như Zoom, Google Classroom chỉ đạt khoảng 55%.

  2. Nhận thức của cán bộ quản lý và giảng viên về bồi dưỡng năng lực số chưa đồng đều: Khoảng 70% cán bộ quản lý nhận thức rõ vai trò của bồi dưỡng năng lực số, trong khi chỉ 50% giảng viên có nhận thức tương tự. Điều này ảnh hưởng đến mức độ tham gia và cam kết trong các hoạt động bồi dưỡng.

  3. Quản lý bồi dưỡng năng lực số còn nhiều hạn chế: Việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chưa sát với nhu cầu thực tế của giảng viên, chỉ khoảng 40% giảng viên đánh giá kế hoạch phù hợp. Phương pháp bồi dưỡng chủ yếu là tập trung truyền đạt, thiếu các hình thức học tập tương tác, thực hành. Kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực số: Bao gồm yếu tố chủ thể quản lý như sự quan tâm, năng lực của Ban Giám đốc và tổ trưởng bộ môn; yếu tố đối tượng quản lý như trình độ, động cơ học tập của giảng viên; và yếu tố môi trường như cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ và chính sách hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực số của giảng viên HVHQ chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và xây dựng quân đội hiện đại, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về năng lực số giảng viên đại học. Việc nhận thức chưa đồng đều giữa cán bộ quản lý và giảng viên làm giảm hiệu quả của các chương trình bồi dưỡng. Quản lý bồi dưỡng còn mang tính hình thức, thiếu sự đổi mới về nội dung và phương pháp, chưa khai thác tối đa công nghệ số trong đào tạo.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng khung DigComp 2.1 và các phương pháp bồi dưỡng tích cực như học tập dựa trên dự án, học tập hợp tác có thể nâng cao hiệu quả bồi dưỡng năng lực số. Việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng cần dựa trên đánh giá nhu cầu thực tế và phân loại mục tiêu theo cấp độ cá nhân, nhóm và tổ chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố năng lực số của giảng viên, bảng so sánh nhận thức giữa cán bộ quản lý và giảng viên, cũng như biểu đồ SWOT về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực số. Các kết quả này làm rõ những điểm mạnh và hạn chế, từ đó định hướng các giải pháp quản lý phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và vai trò của Ban Giám đốc và tổ trưởng bộ môn

    • Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao nhận thức về năng lực số và quản lý bồi dưỡng cho cán bộ quản lý trong vòng 6 tháng.
    • Ban Giám đốc cần xây dựng chính sách ưu tiên và phân bổ nguồn lực cho hoạt động bồi dưỡng năng lực số.
  2. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực số dựa trên nhu cầu thực tế của giảng viên

    • Thực hiện đánh giá nhu cầu bồi dưỡng định kỳ hàng năm để cập nhật kế hoạch phù hợp.
    • Phân loại mục tiêu bồi dưỡng theo cấp độ cá nhân, nhóm và tổ chức nhằm cá nhân hóa chương trình đào tạo.
  3. Đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng

    • Áp dụng các phương pháp học tập tích cực như học tập dựa trên dự án, học tập hợp tác, kết hợp học trực tuyến và trực tiếp.
    • Tích hợp các công nghệ số hiện đại như thực tế ảo, mô phỏng chiến tranh điện tử vào chương trình bồi dưỡng.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát kết quả bồi dưỡng

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực số cụ thể, áp dụng kiểm tra định kỳ và đánh giá thực hành.
    • Thiết lập hệ thống phản hồi và cải tiến liên tục dựa trên kết quả đánh giá.
  5. Huy động nguồn lực và đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ

    • Đầu tư nâng cấp phòng học thông minh, thiết bị công nghệ hỗ trợ giảng dạy và học tập.
    • Huy động sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên môn, chuyên gia công nghệ để tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc, các khoa, bộ môn và các đơn vị liên quan nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục trong các học viện, trường sĩ quan quân đội

    • Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý bồi dưỡng năng lực số, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
  2. Giảng viên các học viện, trường sĩ quan quân đội

    • Nắm bắt các yêu cầu về năng lực số và phương pháp bồi dưỡng, nâng cao nhận thức và kỹ năng số phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục

    • Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình quản lý bồi dưỡng năng lực số trong môi trường quân sự, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu.
  4. Các cơ quan, tổ chức liên quan đến chuyển đổi số trong giáo dục và quốc phòng

    • Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và chính sách phát triển nguồn nhân lực số trong lĩnh vực quốc phòng.

Luận văn cung cấp các số liệu khảo sát, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể, giúp các đối tượng trên có cơ sở khoa học để áp dụng và phát triển công tác bồi dưỡng năng lực số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực số của giảng viên là gì và tại sao quan trọng?
    Năng lực số là khả năng sử dụng công nghệ số một cách tự tin, hiệu quả và an toàn trong giảng dạy, nghiên cứu và quản lý. Nó giúp giảng viên nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và xây dựng quân đội hiện đại.

  2. Thực trạng năng lực số của giảng viên HVHQ hiện nay ra sao?
    Khoảng 65% giảng viên có năng lực số trung bình trở xuống, phần lớn tự học, thiếu đào tạo bài bản. Mức độ sử dụng công cụ dạy học trực tuyến chỉ đạt khoảng 55%, cho thấy cần tăng cường bồi dưỡng.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực số?
    Bao gồm yếu tố chủ thể quản lý (Ban Giám đốc, tổ trưởng bộ môn), yếu tố đối tượng quản lý (trình độ, động cơ học tập của giảng viên), và yếu tố môi trường (cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ).

  4. Phương pháp bồi dưỡng năng lực số hiệu quả là gì?
    Áp dụng học tập dựa trên dự án, học tập hợp tác, kết hợp học trực tuyến và trực tiếp, sử dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo, mô phỏng, đồng thời tổ chức kiểm tra, đánh giá thường xuyên.

  5. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng phù hợp?
    Bắt đầu bằng đánh giá nhu cầu thực tế của giảng viên, phân loại mục tiêu theo cấp độ cá nhân, nhóm và tổ chức, liên kết với chiến lược hiện đại hóa quân đội và cập nhật công nghệ mới.

Kết luận

  • Năng lực số của giảng viên HVHQ còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và xây dựng quân đội hiện đại.
  • Quản lý bồi dưỡng năng lực số hiện nay chưa đồng bộ, thiếu đổi mới về nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá.
  • Các yếu tố chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và môi trường đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực số.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý bao gồm tăng cường nhận thức, xây dựng kế hoạch dựa trên nhu cầu, đổi mới phương pháp, kiểm tra đánh giá và huy động nguồn lực.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao năng lực số cho giảng viên, góp phần xây dựng quân đội hiện đại đến năm 2030.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liên tục. Call to action: Các cơ quan quản lý và giảng viên HVHQ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công chương trình bồi dưỡng năng lực số, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và sức mạnh quân đội.