Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục mầm non giữ vai trò nền tảng trong phát triển thể chất, trí tuệ và nhân cách trẻ em. Tại huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương, với dân số khoảng 120.000 người và 19 trường mầm non công lập, công tác bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ cho giáo viên mới vào nghề đang là vấn đề cấp thiết. Theo số liệu khảo sát năm học 2020-2021, tỷ lệ huy động trẻ mẫu giáo đạt 99-100%, trẻ 5 tuổi hoàn thành chương trình mầm non đạt 100%, tuy nhiên chất lượng giáo dục chưa đồng đều do giáo viên mới vào nghề chưa được bồi dưỡng chuyên biệt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ cho giáo viên mới vào nghề tại các trường mầm non huyện Nam Sách, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2022, tập trung khảo sát 40 cán bộ quản lý và 120 giáo viên tại 5 trường mầm non tiêu biểu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện năng lực chuyên môn, kỹ năng thực hành của giáo viên mới, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục mầm non địa phương, góp phần phát triển giáo dục toàn diện và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên. Thứ nhất, lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh quá trình tác động có chủ định của chủ thể quản lý lên khách thể nhằm đạt mục tiêu chung của tổ chức. Thứ hai, lý thuyết bồi dưỡng giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp, trong đó bồi dưỡng là quá trình cập nhật, bổ sung kiến thức và kỹ năng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động bồi dưỡng, kỹ năng nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ, giáo viên mới vào nghề, chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng. Mô hình quản lý hoạt động bồi dưỡng được xây dựng trên các chức năng: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các chủ thể quản lý và giáo viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thống kê từ Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương, Phòng Giáo dục huyện Nam Sách, phiếu khảo sát ý kiến 40 cán bộ quản lý và 120 giáo viên (trong đó 30 giáo viên mới vào nghề), cùng các văn bản pháp luật, kế hoạch bồi dưỡng và hồ sơ chuyên môn. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định giả thuyết và phân tích nội dung. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối tượng cán bộ quản lý và giáo viên tại 5 trường mầm non tiêu biểu nhằm đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2022, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổng số cán bộ quản lý tại 5 trường khảo sát là 40 người, giáo viên là 120 người, trong đó 25% là giáo viên mới vào nghề. Trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên nhìn chung đạt chuẩn, tuy nhiên giáo viên mới vào nghề còn hạn chế về kỹ năng nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ.

  2. Nội dung bồi dưỡng kỹ năng: Thời lượng bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng theo quy định là 120 tiết/năm học, gồm 3 nội dung chính. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% giáo viên mới vào nghề được tham gia đầy đủ các khóa bồi dưỡng chuyên biệt, còn lại chủ yếu tham gia bồi dưỡng chung với giáo viên có kinh nghiệm.

  3. Phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Phương pháp chủ yếu là thuyết trình kết hợp minh họa, ít sử dụng phương pháp tương tác, thảo luận nhóm. Hình thức bồi dưỡng tại chức chiếm tỷ lệ cao (khoảng 75%), trong khi hình thức đào tạo chuyên sâu và tự học còn hạn chế. Giáo viên mới vào nghề đánh giá mức độ hiệu quả của các phương pháp bồi dưỡng ở mức trung bình (3,2/5 điểm).

  4. Quản lý điều kiện cơ sở vật chất: Cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng kỹ năng như phòng học, thiết bị nghe nhìn, tài liệu chuyên môn được trang bị tương đối đầy đủ tại 80% trường khảo sát. Tuy nhiên, việc sử dụng và khai thác các điều kiện này chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong quản lý hoạt động bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng cho giáo viên mới vào nghề chủ yếu do nhận thức chưa sâu sắc của một số cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của bồi dưỡng chuyên biệt. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng phương pháp bồi dưỡng còn mang tính truyền thống, thiếu đổi mới sáng tạo và chưa phát huy được vai trò chủ động của giáo viên mới. Việc quản lý nội dung, phương pháp và hình thức bồi dưỡng chưa thực sự linh hoạt, chưa đáp ứng nhu cầu đa dạng của giáo viên mới vào nghề. Các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế, chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ cũng góp phần làm giảm hiệu quả công tác bồi dưỡng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ giáo viên tham gia các hình thức bồi dưỡng và bảng đánh giá mức độ hiệu quả phương pháp bồi dưỡng theo ý kiến giáo viên và cán bộ quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên biệt: Các trường mầm non huyện Nam Sách cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ dành riêng cho giáo viên mới vào nghề, đảm bảo thời lượng và nội dung phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian thực hiện: từ năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với Ban giám hiệu các trường.

  2. Đổi mới phương pháp bồi dưỡng: Áp dụng các phương pháp tương tác, thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống và học tập trải nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thu của giáo viên mới. Thời gian triển khai: ngay trong các khóa bồi dưỡng tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên và các chuyên gia đào tạo.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và tài liệu: Nâng cấp trang thiết bị nghe nhìn, bổ sung tài liệu chuyên môn phục vụ bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ. Thời gian: trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hải Dương.

  4. Xây dựng chính sách khuyến khích và đánh giá: Thiết lập cơ chế khen thưởng, động viên giáo viên tích cực tham gia bồi dưỡng và áp dụng kết quả vào thực tiễn giảng dạy. Đồng thời, xây dựng hệ thống đánh giá khách quan, minh bạch kết quả bồi dưỡng. Thời gian: triển khai từ năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý hoạt động bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại địa phương.

  2. Giáo viên mới vào nghề: Cung cấp kiến thức, kỹ năng và phương pháp bồi dưỡng phù hợp để nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp, hỗ trợ quá trình hòa nhập và phát triển nghề nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý giáo dục mầm non.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh và trung ương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ cho giáo viên mới vào nghề?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên mới nâng cao kiến thức, kỹ năng thực hành, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và chăm sóc trẻ toàn diện, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

  2. Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất cho giáo viên mới?
    Phương pháp tương tác, thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống và học tập trải nghiệm được đánh giá cao vì kích thích sự chủ động, sáng tạo và áp dụng thực tiễn của giáo viên.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý hoạt động bồi dưỡng?
    Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của bồi dưỡng, cùng với điều kiện cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ là những yếu tố then chốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá định kỳ, khảo sát ý kiến giáo viên, theo dõi việc áp dụng kiến thức vào thực tế và kết quả phát triển năng lực chuyên môn.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở địa phương khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội, cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên của từng địa phương để đạt hiệu quả cao nhất.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng kỹ năng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ cho giáo viên mới vào nghề tại huyện Nam Sách còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và điều kiện thực hiện.
  • Đội ngũ giáo viên mới vào nghề có nhu cầu bồi dưỡng chuyên biệt để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và bồi dưỡng, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp quản lý và nhà trường.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm xây dựng kế hoạch chuyên biệt, đổi mới phương pháp bồi dưỡng, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng chính sách khuyến khích.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, góp phần phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất từ năm học 2023-2024, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác bồi dưỡng giáo viên mầm non.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên mới vào nghề, góp phần phát triển giáo dục mầm non bền vững.