Trường đại học
Đại học Thái NguyênChuyên ngành
Khoa học máy tínhNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Hệ thống gợi ý (recommender system) là công cụ phân tích sở thích người dùng về sản phẩm, từ đó đưa ra các gợi ý phù hợp nhất. Hệ thống này thu thập thông tin, mô hình hóa tương tác giữa người dùng và sản phẩm. Nó khai thác thông tin sản phẩm và tri thức từ chuyên gia hoặc học từ hành vi người dùng để gợi ý. Các website bán hàng trực tuyến (e-commerce) sử dụng hệ thống gợi ý để hỗ trợ quyết định mua sắm. Gợi ý dựa trên số lượng bán, thông tin cá nhân, và phân tích hành vi mua trước đó để dự đoán hành vi tương lai. Các dạng gợi ý bao gồm: sản phẩm cho người tiêu dùng, thông tin cá nhân hóa, tổng kết ý kiến cộng đồng, chia sẻ, phê bình, đánh giá liên quan đến yêu cầu người dùng. Nhiều hệ thống lớn như Ebay, Amazon thu thập phản hồi từ khách hàng (ví dụ, đánh giá sao hoặc like/dislike). Việc thu thập phản hồi tường minh giúp hệ thống dễ dàng xác định mức độ yêu thích của người dùng trên sản phẩm. Tuy nhiên, không phải lúc nào người dùng cũng sẵn sàng cung cấp phản hồi, do đó hệ thống phải tự xác định nhu cầu thông qua phản hồi tiềm ẩn.
Hệ thống gợi ý ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử. Các trang web như Amazon và eBay sử dụng chúng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, tăng doanh số bán hàng và giữ chân khách hàng. Chúng cũng cho phép người dùng khám phá các sản phẩm mà họ có thể không tìm thấy nếu không có sự trợ giúp của hệ thống gợi ý. Ví dụ, một người dùng mua sách về nấu ăn có thể được gợi ý các dụng cụ nhà bếp hoặc các loại thực phẩm đặc biệt. Điều này không chỉ giúp người dùng tìm thấy những gì họ cần mà còn tăng cơ hội bán hàng cho nhà cung cấp.
Phản hồi của người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ chính xác của hệ thống gợi ý. Phản hồi có thể là tường minh (explicit), ví dụ như đánh giá sản phẩm bằng sao hoặc để lại bình luận. Hoặc là tiềm ẩn (implicit), ví dụ như lịch sử mua hàng, thời gian xem sản phẩm, hoặc các sản phẩm được thêm vào giỏ hàng. Hệ thống có thể sử dụng cả hai loại phản hồi này để xây dựng hồ sơ người dùng chính xác hơn và đưa ra các gợi ý phù hợp hơn.
Lọc cộng tác (collaborative filtering) là phương pháp đưa ra gợi ý dựa trên quan điểm của người dùng có cùng sở thích. Hệ thống biểu diễn người dùng dựa trên đánh giá của họ đối với sản phẩm. Sau đó, lựa chọn những người dùng cùng sở thích bằng các độ đo tương tự hoặc tương quan. Tiếp theo, hệ thống đưa ra dự đoán đối với những sản phẩm chưa được đánh giá, và gợi ý những sản phẩm có mức độ dự đoán cao nhất. Kỹ thuật collaborative filtering đã được chứng minh sự thành công trong nhiều ứng dụng thực tế. Hệ thống gợi ý là một dạng của hệ hỗ trợ ra quyết định, cung cấp giải pháp cá nhân hóa. Hệ gợi ý học từ người dùng và gợi ý các sản phẩm tốt nhất. Việc xây dựng hệ thống gợi ý cũng là vấn đề được nhiều nhà khoa học trong nước quan tâm.
Lọc cộng tác có ưu điểm là không yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm, mà chỉ dựa trên dữ liệu tương tác của người dùng. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như vấn đề cold start problem (khó khăn khi gợi ý cho người dùng mới hoặc sản phẩm mới) và sparsity (dữ liệu đánh giá thưa thớt). Để khắc phục những nhược điểm này, có thể kết hợp lọc cộng tác với các phương pháp khác, như lọc dựa trên nội dung (content-based filtering).
Có hai loại chính của phương pháp lọc cộng tác: user-based collaborative filtering (dựa trên người dùng) và item-based collaborative filtering (dựa trên sản phẩm). User-based collaborative filtering tìm kiếm những người dùng có sở thích tương tự với người dùng mục tiêu và gợi ý các sản phẩm mà những người dùng này đã thích. Item-based collaborative filtering tìm kiếm các sản phẩm tương tự với sản phẩm mà người dùng đã thích và gợi ý những sản phẩm này. Item-based collaborative filtering thường được ưa chuộng hơn vì tính toán nhanh hơn và ít bị ảnh hưởng bởi vấn đề sparsity.
Để thực hiện lọc cộng tác, cần tính toán độ tương đồng giữa người dùng hoặc giữa sản phẩm. Các độ đo phổ biến bao gồm: cosine similarity, Pearson correlation, và Jaccard index. Cosine similarity đo góc giữa hai vectơ biểu diễn người dùng hoặc sản phẩm. Pearson correlation đo mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến. Jaccard index đo sự tương đồng giữa hai tập hợp. Việc lựa chọn độ đo phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu và yêu cầu của ứng dụng. Cần xem xét cẩn thận để đảm bảo kết quả gợi ý chính xác và phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Cosine similarity là một trong những độ đo phổ biến nhất để tính độ tương đồng trong lọc cộng tác. Nó đặc biệt hữu ích khi dữ liệu có tính thưa thớt, vì nó chỉ tập trung vào các đánh giá chung giữa hai người dùng hoặc hai sản phẩm. Công thức tính cosine similarity giữa hai vectơ a và b là cos(a, b) = (a · b) / (||a|| ||b||), trong đó ||a|| là độ dài của vectơ a.
Pearson correlation là một độ đo khác được sử dụng để tính độ tương đồng trong lọc cộng tác. Nó đo mối quan hệ tuyến tính giữa hai người dùng hoặc hai sản phẩm, sau khi đã loại bỏ sự khác biệt về mức đánh giá trung bình. Công thức tính Pearson correlation giữa hai biến x và y là r = Σ[(xi - x̄)(yi - ȳ)] / √[Σ(xi - x̄)² Σ(yi - ȳ)²], trong đó x̄ và ȳ là giá trị trung bình của x và y.
Việc xây dựng hệ thống gợi ý cho bán hàng trực tuyến đòi hỏi sự kết hợp giữa các thuật toán lọc cộng tác và kỹ thuật machine learning. Đầu tiên, cần thu thập dữ liệu về lịch sử mua hàng, đánh giá sản phẩm, và thông tin cá nhân của người dùng. Sau đó, sử dụng các thuật toán lọc cộng tác để tìm kiếm những người dùng hoặc sản phẩm tương tự. Cuối cùng, sử dụng machine learning để dự đoán đánh giá của người dùng cho các sản phẩm chưa được đánh giá, và gợi ý những sản phẩm có khả năng được yêu thích cao nhất. Cần liên tục đánh giá hiệu quả của hệ thống gợi ý bằng các độ đo như mean absolute error (MAE) và root mean squared error (RMSE), và điều chỉnh các tham số để cải thiện độ chính xác.
Thiết kế bảng dữ liệu hợp lý là rất quan trọng để xây dựng một hệ thống gợi ý hiệu quả. Bảng dữ liệu cần chứa thông tin về người dùng, sản phẩm, và tương tác giữa người dùng và sản phẩm (ví dụ, đánh giá, mua hàng, xem sản phẩm). Cần chú ý đến việc chuẩn hóa dữ liệu và xử lý các giá trị thiếu để đảm bảo chất lượng của dữ liệu đầu vào cho các thuật toán lọc cộng tác.
Để đánh giá hiệu quả của hệ thống gợi ý, có thể sử dụng nhiều độ đo khác nhau, như độ chính xác (precision), độ bao phủ (recall), độ đa dạng (diversity), và mean absolute error (MAE) và root mean squared error (RMSE). Độ chính xác đo tỷ lệ các sản phẩm được gợi ý mà người dùng thực sự thích. Độ bao phủ đo tỷ lệ các sản phẩm trong hệ thống mà hệ thống gợi ý có thể gợi ý. Độ đa dạng đo mức độ khác biệt giữa các sản phẩm được gợi ý. MAE và RMSE đo độ sai lệch giữa đánh giá dự đoán và đánh giá thực tế.
Hệ thống gợi ý đối mặt với nhiều thách thức, như cold start problem, sparsity, và scalability. Cold start problem xảy ra khi không có đủ thông tin về người dùng mới hoặc sản phẩm mới để đưa ra gợi ý chính xác. Sparsity xảy ra khi dữ liệu đánh giá thưa thớt, khiến việc tìm kiếm những người dùng hoặc sản phẩm tương tự trở nên khó khăn. Scalability xảy ra khi số lượng người dùng và sản phẩm tăng lên, khiến việc tính toán trở nên tốn kém về thời gian và tài nguyên. Để giải quyết những thách thức này, có thể sử dụng các kỹ thuật như feature engineering, matrix factorization, và distributed computing.
Để giải quyết vấn đề cold start problem, có thể sử dụng các kỹ thuật như: thu thập thông tin rõ ràng từ người dùng mới (ví dụ, hỏi về sở thích), sử dụng thông tin về sản phẩm mới (ví dụ, mô tả sản phẩm), hoặc kết hợp lọc cộng tác với lọc dựa trên nội dung.
Để vượt qua vấn đề sparsity, có thể sử dụng các kỹ thuật như: điền giá trị thiếu (ví dụ, sử dụng giá trị trung bình), giảm số chiều của dữ liệu (ví dụ, sử dụng SVD hoặc ALS), hoặc sử dụng các thuật toán lọc cộng tác có khả năng xử lý dữ liệu thưa thớt.
Hệ thống gợi ý đang tiếp tục phát triển với nhiều xu hướng mới, như sử dụng deep learning, reinforcement learning, và graph neural networks. Deep learning cho phép xây dựng các mô hình phức tạp hơn để nắm bắt mối quan hệ giữa người dùng và sản phẩm. Reinforcement learning cho phép hệ thống gợi ý học từ phản hồi của người dùng theo thời gian thực. Graph neural networks cho phép xử lý dữ liệu dưới dạng đồ thị, giúp tận dụng thông tin về mối quan hệ giữa các sản phẩm và người dùng. Tương lai của hệ thống gợi ý hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và hiệu quả hơn cho người dùng.
Deep learning đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống gợi ý, cho phép xây dựng các mô hình phức tạp hơn để nắm bắt mối quan hệ giữa người dùng và sản phẩm. Các mô hình deep learning có thể tự động học các đặc trưng quan trọng từ dữ liệu, và có khả năng xử lý dữ liệu phi tuyến tính.
AI trong bán lẻ đang mở ra những cơ hội mới để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho người dùng. Hệ thống gợi ý sử dụng AI có thể đưa ra các gợi ý phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng người dùng, giúp tăng doanh số bán hàng và giữ chân khách hàng. Ví dụ, một hệ thống gợi ý có thể gợi ý các sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng, thông tin cá nhân, và hành vi duyệt web của người dùng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn phương pháp lọc cộng tác và ứng dụng trong hệ thống gọi ý bán hàng trực tuyến
Tài liệu "Phương Pháp Lọc Cộng Tác Trong Hệ Thống Gợi Ý Bán Hàng Trực Tuyến" trình bày các phương pháp hiệu quả để cải thiện hệ thống gợi ý trong thương mại điện tử. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lọc cộng tác trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng, từ đó tăng cường sự hài lòng và tỷ lệ chuyển đổi. Các phương pháp được đề cập không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình gợi ý mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi của người tiêu dùng, giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược tốt hơn.
Để mở rộng kiến thức của bạn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng và các chiến lược marketing, bạn có thể tham khảo tài liệu Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam và Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam khu vực thành phố hồ chí minh 2022. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng và thương mại điện tử.