Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và sự tác động sâu rộng của đại dịch Covid-19, ngành ngân hàng Việt Nam đã chứng kiến sự chuyển dịch hành vi tiêu dùng từ hình thức truyền thống sang dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking). Tại Việt Nam, tỷ lệ sử dụng điện thoại di động và internet đã vượt trên 50% dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của E-banking. Nghiên cứu này tập trung vào Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát 540 khách hàng từ 36 chi nhánh nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking của khách hàng BIDV tại TP.HCM; (2) đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này; (3) đề xuất các hàm ý quản trị nhằm phát triển dịch vụ E-banking. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp BIDV nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời cung cấp cơ sở cho các chiến lược thu hút và giữ chân khách hàng trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết và mô hình chính:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, cho thấy ý định sử dụng dịch vụ E-banking bị ảnh hưởng bởi nhận thức cá nhân và áp lực xã hội.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc sử dụng dịch vụ.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức tính hữu ích và nhận thức dễ dàng sử dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
  • Lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Kết hợp các yếu tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi để giải thích hành vi sử dụng công nghệ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hiệu quả mong đợi, tính dễ dàng sử dụng, kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, rủi ro giao dịch, sự tương thích và thương hiệu ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi dựa trên cơ sở lý thuyết và phỏng vấn chuyên gia, cán bộ ngân hàng, giảng viên và khách hàng. Thực hiện khảo sát sơ bộ để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 540 khách hàng BIDV tại 36 chi nhánh khu vực TP.HCM trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2022. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, phân tích hồi quy đa biến, kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học.

Cỡ mẫu 540 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho khách hàng BIDV tại TP.HCM. Phương pháp phân tích hồi quy đa biến được lựa chọn để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiểm soát hành vi: Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, cho thấy khách hàng cảm nhận mức độ dễ dàng và khả năng kiểm soát khi sử dụng dịch vụ là rất quan trọng.
  2. Rủi ro giao dịch: Nhận thức về rủi ro trong giao dịch trực tuyến có tác động tiêu cực đến quyết định sử dụng, với mức ảnh hưởng khoảng -0.28, phản ánh sự lo ngại của khách hàng về an toàn và bảo mật khi thực hiện giao dịch điện tử.
  3. Hiệu quả mong đợi: Yếu tố này đóng vai trò quan trọng, với mức ảnh hưởng khoảng 0.30, cho thấy khách hàng kỳ vọng dịch vụ E-banking giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch.
  4. Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng tích cực với hệ số khoảng 0.22, cho thấy sự tác động của người thân, bạn bè và xã hội đến quyết định sử dụng dịch vụ.
  5. Thương hiệu ngân hàng: Có ảnh hưởng tích cực với mức độ khoảng 0.25, thể hiện vai trò của uy tín và hình ảnh ngân hàng trong việc thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ E-banking.
  6. Sự tương thích: Yếu tố này có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.20, cho thấy dịch vụ phù hợp với nhu cầu và thói quen sử dụng công nghệ của khách hàng sẽ được chấp nhận cao hơn.
  7. Dễ dàng sử dụng: Ảnh hưởng tích cực với mức độ khoảng 0.27, khẳng định tầm quan trọng của giao diện thân thiện và thao tác đơn giản trong việc thu hút người dùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiểm soát hành vi là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây. Rủi ro giao dịch là rào cản lớn, phản ánh mối quan tâm của khách hàng về bảo mật và an toàn thông tin, điều này tương đồng với các nghiên cứu tại Indonesia và Ấn Độ. Hiệu quả mong đợi và dễ dàng sử dụng là hai yếu tố then chốt trong mô hình TAM, khẳng định rằng khách hàng ưu tiên dịch vụ tiện lợi, tiết kiệm thời gian và dễ thao tác.

Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và thương hiệu ngân hàng cho thấy vai trò của yếu tố xã hội và uy tín trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ, phù hợp với mô hình UTAUT. Sự tương thích với công nghệ và nhu cầu cá nhân cũng là yếu tố không thể bỏ qua, nhất là trong bối cảnh đại dịch Covid-19 đã thay đổi thói quen giao dịch của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về mức độ tác động. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy sự đồng thuận về các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của môi trường Việt Nam và TP.HCM trong việc áp dụng E-banking.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ khách hàng: Ngân hàng cần tổ chức các chương trình hướng dẫn sử dụng dịch vụ E-banking, đặc biệt cho nhóm khách hàng chưa quen với công nghệ, nhằm nâng cao kiểm soát hành vi và sự tự tin khi sử dụng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng BIDV.
  2. Nâng cao bảo mật và giảm thiểu rủi ro giao dịch: Đầu tư công nghệ bảo mật đa lớp, cập nhật hệ thống phòng chống gian lận, đồng thời truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ khách hàng để tăng sự tin tưởng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin BIDV.
  3. Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng: Thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản, dễ thao tác trên đa nền tảng (mobile, web), giảm thiểu các bước phức tạp trong giao dịch để tăng tính dễ dàng sử dụng. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm BIDV.
  4. Xây dựng chiến lược truyền thông và quảng bá thương hiệu: Tăng cường các chiến dịch marketing nhấn mạnh uy tín, tính tiện lợi và an toàn của dịch vụ E-banking, đồng thời tận dụng ảnh hưởng xã hội qua các kênh mạng xã hội và cộng đồng khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing BIDV.
  5. Tối ưu hóa sự tương thích với nhu cầu khách hàng: Nghiên cứu và phát triển các tính năng phù hợp với đặc điểm và thói quen sử dụng của từng nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm trẻ và doanh nghiệp nhỏ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ phận nghiên cứu và phát triển BIDV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý BIDV: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Phòng phát triển sản phẩm ngân hàng điện tử: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến giao diện, tính năng và trải nghiệm người dùng, từ đó tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
  3. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng: Sử dụng mô hình và dữ liệu nghiên cứu để phân tích sâu hơn về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử tại Việt Nam.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và công nghệ tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử an toàn, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking tại BIDV?
    Kiểm soát hành vi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua mức độ tự tin và khả năng sử dụng dịch vụ của khách hàng. Ví dụ, khách hàng cảm thấy dễ dàng thao tác và kiểm soát giao dịch sẽ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

  2. Rủi ro giao dịch có tác động như thế nào đến việc sử dụng E-banking?
    Rủi ro giao dịch có tác động tiêu cực, khách hàng lo ngại về an toàn thông tin và mất tiền khi giao dịch trực tuyến. BIDV đã áp dụng các biện pháp bảo mật đa lớp để giảm thiểu rủi ro này, giúp tăng sự tin tưởng của khách hàng.

  3. Tại sao thương hiệu ngân hàng lại quan trọng trong việc thu hút khách hàng sử dụng E-banking?
    Thương hiệu ngân hàng tạo dựng niềm tin và uy tín, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Một thương hiệu mạnh cũng giúp ngân hàng dễ dàng tiếp cận và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh.

  4. Làm thế nào để nâng cao tính dễ dàng sử dụng của dịch vụ E-banking?
    Cải tiến giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình giao dịch, hỗ trợ đa nền tảng và cung cấp hướng dẫn chi tiết là những cách giúp nâng cao tính dễ dàng sử dụng, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng.

  5. Ảnh hưởng xã hội (chuẩn chủ quan) tác động ra sao đến quyết định sử dụng dịch vụ?
    Khách hàng thường chịu ảnh hưởng từ người thân, bạn bè và cộng đồng trong việc chấp nhận công nghệ mới. Nếu môi trường xã hội ủng hộ việc sử dụng E-banking, khách hàng sẽ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV TP.HCM: kiểm soát hành vi, rủi ro giao dịch, hiệu quả mong đợi, chuẩn chủ quan, thương hiệu ngân hàng, sự tương thích và dễ dàng sử dụng.
  • Kiểm soát hành vi và rủi ro giao dịch là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, phản ánh sự quan tâm của khách hàng về khả năng sử dụng và an toàn giao dịch.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết TRA, TPB, TAM và UTAUT, đồng thời bổ sung các yếu tố đặc thù phù hợp với môi trường Việt Nam.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao trải nghiệm người dùng, bảo mật, truyền thông thương hiệu và đào tạo khách hàng nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ E-banking.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho BIDV và các ngân hàng khác trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học và xu hướng công nghệ mới.

Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh công nghệ và thị trường thay đổi nhanh chóng, nhằm tối ưu hóa chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử.