Xây Dựng Phương Pháp Định Lượng Đồng Thời Metformin và Empagliflozin Trong Huyết Tương

Chuyên ngành

Dược Học

Người đăng

Ẩn danh

2023

124
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Định Lượng Metformin Empagliflozin LC MS MS

Bài viết này tập trung vào phương pháp định lượng đồng thời hai dược chất quan trọng trong điều trị đái tháo đường typ 2: MetforminEmpagliflozin. Việc kết hợp hai hoạt chất này mang lại hiệu quả cao trong kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, việc định lượng đồng thời chúng trong huyết tương gặp nhiều thách thức do nồng độ khác nhau và tính chất lý hóa phức tạp. Mục tiêu của nghiên cứu là xây dựng và thẩm định một phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) có độ nhạy cao, nhanh chóng và phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Phương pháp này sẽ được ứng dụng để định lượng MetforminEmpagliflozin trong các nghiên cứu tương đương sinh học, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các chế phẩm thuốc trên thị trường.

1.1. Vai trò Metformin và Empagliflozin trong điều trị tiểu đường

Metformin, một biguanid, là lựa chọn đầu tay trong điều trị đái tháo đường typ 2. Nó giúp giảm sản xuất glucose tại gan, tăng độ nhạy insulin và giảm hấp thu glucose ở ruột. Empagliflozin, một chất ức chế SGLT2, hoạt động bằng cách giảm tái hấp thu glucose ở thận, tăng cường bài tiết glucose qua nước tiểu. Sự kết hợp này giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn so với đơn trị liệu. Theo nghiên cứu, "Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ và cơ quan quản lý Thuốc Châu Âu đã phê duyệt viên nén cố định liều kết hợp giữa metforminempagliflozin vào năm 2015, làm hạ đường huyết với cơ chế bổ sung để làm tăng kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2".

1.2. Tại sao cần định lượng đồng thời hai dược chất

Việc định lượng đồng thời MetforminEmpagliflozin trong huyết tương là cần thiết cho các nghiên cứu tương đương sinh học (TĐSH). Theo Thông tư số 07/2022/TT-BYT, Metformin nằm trong danh mục các dược chất yêu cầu báo cáo số liệu nghiên cứu TĐSH. Định lượng đồng thời giúp đánh giá chính xác sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của cả hai hoạt chất, đảm bảo các chế phẩm thuốc kết hợp có hiệu quả và an toàn tương đương với thuốc gốc. Điều này đặc biệt quan trọng khi các chế phẩm generic ngày càng phổ biến trên thị trường.

II. Thách Thức Định Lượng Metformin Empagliflozin Huyết Tương

Định lượng đồng thời MetforminEmpagliflozin trong huyết tương đặt ra nhiều thách thức. Empagliflozin thường có nồng độ rất thấp trong huyết tương, đòi hỏi phương pháp phân tích phải có độ nhạy cao. Tính chất lý hóa khác biệt giữa hai hoạt chất, như độ tan, tính acid-base, cũng gây khó khăn trong quá trình chuẩn bị mẫu và phân tích. Thể tích huyết tương thu được từ bệnh nhân thường hạn chế, do đó phương pháp cần tối ưu để sử dụng ít mẫu nhất. Ngoài ra, việc phát triển một quy trình đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả về chi phí là rất quan trọng để áp dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thuốc tại Việt Nam.

2.1. Độ nhạy phương pháp cho Empagliflozin nồng độ thấp

Nồng độ thấp của Empagliflozin trong huyết tương yêu cầu phương pháp phân tích phải có giới hạn định lượng dưới (LLOQ) phù hợp. Các phương pháp thông thường có thể không đủ nhạy để phát hiện và định lượng chính xác Empagliflozin. Điều này đòi hỏi việc tối ưu hóa các thông số của hệ thống LC-MS/MS, bao gồm lựa chọn ion tiền chất và ion sản phẩm phù hợp, điều chỉnh điện áp và dòng khí để tăng cường độ nhạy của máy. Bên cạnh đó, quy trình chuẩn bị mẫu cần được thiết kế để giảm thiểu mất mát chất phân tích và loại bỏ các chất gây nhiễu từ nền mẫu huyết tương.

2.2. Khác biệt lý hóa của Metformin và Empagliflozin

MetforminEmpagliflozin có tính chất lý hóa rất khác nhau. Metformin là một base mạnh, tan tốt trong nước, trong khi Empagliflozin là một hợp chất trung tính, ít tan trong nước hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc lựa chọn dung môi, pha động và cột sắc ký phù hợp để tách và phân tích đồng thời cả hai chất. Quy trình chuẩn bị mẫu cũng cần phải được điều chỉnh để đảm bảo cả hai hoạt chất được chiết xuất hiệu quả và không bị mất mát trong quá trình xử lý. Sự lựa chọn chuẩn nội (IS) phù hợp cũng rất quan trọng để bù trừ cho sự khác biệt này.

2.3. Hạn chế thể tích mẫu huyết tương

Trong các nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt là nghiên cứu trên trẻ em hoặc bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe, thể tích huyết tương thu được có thể bị hạn chế. Do đó, phương pháp định lượng cần được thiết kế để sử dụng ít mẫu nhất mà vẫn đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả. Điều này có thể đạt được bằng cách tối ưu hóa quy trình chuẩn bị mẫu để giảm thiểu số lượng các bước và sử dụng các kỹ thuật chiết xuất và làm sạch mẫu có hiệu quả cao. Việc sử dụng hệ thống LC-MS/MS có độ nhạy cao cũng giúp giảm thiểu lượng mẫu cần thiết cho phân tích.

III. Giải Pháp Xây Dựng Phương Pháp LC MS MS Định Lượng Metformin

Để giải quyết các thách thức trên, nghiên cứu này tập trung vào xây dựng và tối ưu hóa một phương pháp LC-MS/MS cho phép định lượng đồng thời MetforminEmpagliflozin trong huyết tương người. Phương pháp này bao gồm các bước chính: chuẩn bị mẫu, sắc ký lỏng và khối phổ. Chuẩn bị mẫu được thực hiện bằng phương pháp tủa protein đơn giản để loại bỏ các thành phần gây nhiễu từ nền mẫu. Điều kiện sắc ký được tối ưu hóa để tách hiệu quả hai hoạt chất trên cột pha đảo C18. Thông số khối phổ được điều chỉnh để đạt độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất. Cuối cùng, phương pháp được thẩm định theo các hướng dẫn quốc tế để đảm bảo độ chính xác, độ tin cậy và độ ổn định.

3.1. Tối ưu hóa điều kiện sắc ký lỏng LC

Việc lựa chọn và tối ưu hóa điều kiện sắc ký lỏng (LC) là rất quan trọng để tách hiệu quả MetforminEmpagliflozin. Cột pha đảo C18 thường được sử dụng cho phân tích các hợp chất hữu cơ. Pha động bao gồm hỗn hợp nước và dung môi hữu cơ (acetonitrile hoặc methanol) với chất điều chỉnh pH (formic acid hoặc ammonium formate). Tỷ lệ pha động, tốc độ dòng và nhiệt độ cột cần được tối ưu hóa để đạt độ phân giải tốt nhất và thời gian phân tích ngắn nhất. Việc sử dụng cột có kích thước hạt nhỏ (dưới 2 µm) cũng có thể cải thiện độ phân giải và độ nhạy của phương pháp.

3.2. Tối ưu hóa điều kiện khối phổ MS

Tối ưu hóa các thông số của khối phổ (MS) là yếu tố then chốt để đạt độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phân tích. MetforminEmpagliflozin được ion hóa bằng kỹ thuật phun điện tử (ESI) ở chế độ dương. Lựa chọn ion tiền chất và ion sản phẩm phù hợp (MRM transitions) là rất quan trọng để giảm thiểu nhiễu nền và tăng cường tín hiệu. Các thông số như điện áp phun, nhiệt độ nguồn ion, điện áp ống kính và năng lượng va chạm cần được điều chỉnh để tối đa hóa cường độ tín hiệu của các ion quan tâm. Sử dụng chuẩn nội đồng vị (isotope-labeled internal standards) cũng giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của phương pháp.

3.3. Quy trình chuẩn bị mẫu đơn giản và hiệu quả

Quy trình chuẩn bị mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất gây nhiễu từ nền mẫu huyết tương và làm giàu chất phân tích. Phương pháp tủa protein bằng acetonitrile hoặc methanol là một lựa chọn đơn giản và hiệu quả để loại bỏ protein. Sau khi tủa, mẫu được ly tâm và phần dịch nổi được thu thập để phân tích. Để tăng cường độ nhạy, có thể sử dụng thêm các kỹ thuật chiết xuất như chiết pha rắn (SPE) hoặc chiết lỏng-lỏng (LLE). Tuy nhiên, các kỹ thuật này có thể làm tăng thời gian và chi phí phân tích. Việc lựa chọn quy trình chuẩn bị mẫu phù hợp cần cân nhắc giữa độ nhạy, độ đặc hiệu, thời gian và chi phí.

IV. Ứng Dụng Định Lượng Metformin Empagliflozin Trong Huyết Tương

Phương pháp LC-MS/MS đã xây dựng được ứng dụng để định lượng MetforminEmpagliflozin trong mẫu huyết tương của người tình nguyện sau khi uống chế phẩm chứa đồng thời hai dược chất này. Kết quả cho thấy phương pháp có độ nhạy, độ chính xác và độ tin cậy cao. Đường chuẩn tuyến tính trong khoảng nồng độ phù hợp với các nghiên cứu tương đương sinh học. Phương pháp cũng cho thấy khả năng chịu ảnh hưởng của nền mẫu tốt, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tan huyết và mỡ máu. Kết quả này chứng minh rằng phương pháp LC-MS/MS này có thể được sử dụng để đánh giá tương đương sinh học của các chế phẩm chứa MetforminEmpagliflozin trên thị trường.

4.1. Kết quả thẩm định phương pháp phân tích

Phương pháp LC-MS/MS đã được thẩm định theo các hướng dẫn quốc tế (ví dụ: FDA, EMA) để đảm bảo độ tin cậy của kết quả. Các thông số thẩm định bao gồm: độ đặc hiệu (selectivity), giới hạn định lượng (LLOQ), khoảng tuyến tính (linearity), độ đúng (accuracy), độ chính xác (precision), độ ổn định (stability) và hiệu ứng nền mẫu (matrix effect). Kết quả thẩm định cho thấy phương pháp đáp ứng các tiêu chí chấp nhận, chứng minh rằng phương pháp có thể được sử dụng để định lượng MetforminEmpagliflozin trong huyết tương với độ tin cậy cao.

4.2. Định lượng trong mẫu huyết tương người tình nguyện

Mẫu huyết tương từ người tình nguyện sau khi uống chế phẩm chứa MetforminEmpagliflozin đã được phân tích bằng phương pháp LC-MS/MS đã xây dựng. Nồng độ của MetforminEmpagliflozin trong mẫu được xác định và đánh giá. Kết quả cho thấy nồng độ của hai hoạt chất thay đổi theo thời gian, phù hợp với dược động học đã biết của chúng. Đường cong nồng độ theo thời gian được xây dựng và các thông số dược động học như Cmax, Tmax và AUC được tính toán. Kết quả này cung cấp thông tin quan trọng về sự hấp thu và thải trừ của MetforminEmpagliflozin từ chế phẩm.

V. Kết Luận LC MS MS Cho Định Lượng Metformin Empagliflozin

Nghiên cứu đã xây dựng và thẩm định thành công một phương pháp LC-MS/MS đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả để định lượng đồng thời MetforminEmpagliflozin trong huyết tương người. Phương pháp này có độ nhạy cao, phù hợp để định lượng Empagliflozin ở nồng độ thấp. Quy trình chuẩn bị mẫu đơn giản giúp giảm thiểu thời gian và chi phí phân tích. Phương pháp này đã được ứng dụng thành công để định lượng MetforminEmpagliflozin trong mẫu huyết tương của người tình nguyện, chứng minh tính khả thi và độ tin cậy của phương pháp. Phương pháp LC-MS/MS này có tiềm năng lớn để sử dụng trong các nghiên cứu tương đương sinh học và kiểm soát chất lượng thuốc.

5.1. Tiềm năng ứng dụng trong kiểm soát chất lượng thuốc

Ngoài ứng dụng trong các nghiên cứu tương đương sinh học, phương pháp LC-MS/MS này cũng có thể được sử dụng trong kiểm soát chất lượng thuốc. Nó có thể được sử dụng để xác định hàm lượng MetforminEmpagliflozin trong các chế phẩm thuốc, đảm bảo rằng các sản phẩm trên thị trường đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Phương pháp cũng có thể được sử dụng để phát hiện các chất giả mạo hoặc chất lượng kém, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5.2. Hướng phát triển và nghiên cứu tiếp theo

Trong tương lai, nghiên cứu có thể được mở rộng để phát triển các phương pháp LC-MS/MS cho các hoạt chất khác trong điều trị đái tháo đường. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc phát triển các kỹ thuật chuẩn bị mẫu mới, chẳng hạn như chiết vi lỏng (microextraction), để giảm thiểu lượng mẫu cần thiết và tăng cường độ nhạy của phương pháp. Bên cạnh đó, việc đánh giá sự ổn định của MetforminEmpagliflozin trong các điều kiện khác nhau (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm) cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng để đảm bảo chất lượng thuốc trong quá trình bảo quản và sử dụng.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Phạm thanh huyền xây dựng phương pháp định lượng đồng thời metformin và empagliflozin trong huyết tương người bằng sắc ký lỏng khối phổ lc msms luận văn thạc sĩ dược học hà nội 2023
Bạn đang xem trước tài liệu : Phạm thanh huyền xây dựng phương pháp định lượng đồng thời metformin và empagliflozin trong huyết tương người bằng sắc ký lỏng khối phổ lc msms luận văn thạc sĩ dược học hà nội 2023

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Phương Pháp Định Lượng Đồng Thời Metformin và Empagliflozin Trong Huyết Tương Bằng Sắc Ký Lỏng Khối Phổ" trình bày một phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hiệu quả để định lượng đồng thời hai loại thuốc điều trị tiểu đường phổ biến. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác trong việc xác định nồng độ của Metformin và Empagliflozin trong huyết tương mà còn mang lại lợi ích lớn cho việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng thuốc cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về quy trình thực hiện, các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác và độ nhạy của phương pháp, cũng như ứng dụng thực tiễn trong điều trị bệnh tiểu đường.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp phân tích và điều trị liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ dược học phân tích một số acid amin bằng sắc ký lỏng tương tác thân nước, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp phân tích hóa học. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học sàng lọc các hoạt chất có khả năng ức chế enzyme αglucosidase từ một số thực vật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt chất tự nhiên có tác dụng điều trị tiểu đường. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu và chế tạo hạt nano chitosan gắn peg bọc insulin ứng dụng điều trị bệnh tiểu đường sẽ cung cấp thông tin về công nghệ nano trong điều trị bệnh tiểu đường, mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu và phát triển thuốc.