Tổng quan nghiên cứu

Ho Chi Minh City (HCMC) là trung tâm kinh tế lớn với dân số khoảng 7,8 triệu người và mật độ dân cư 3.721 người/km². Sự phát triển đô thị nhanh chóng đã vượt quá khả năng hạ tầng, đặc biệt là hệ thống thoát nước và cống rãnh, dẫn đến tình trạng ngập úng đô thị kéo dài. Theo báo cáo của Trung tâm Chỉ huy Chương trình Kiểm soát Ngập úng Đô thị, thiệt hại kinh tế do ngập lụt hàng năm ước tính từ 6.000 đến 22.000 tỷ đồng. Mặc dù đã có các dự án lớn như Dự án 752 (cải thiện hệ thống thoát nước) và Dự án 1547 (xây dựng công trình thủy lợi quy mô lớn), tiến độ chậm và thiếu vốn khiến vấn đề ngập úng vẫn chưa được giải quyết triệt để.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ nhận thức của người dân về rủi ro ngập lụt, xác định mức sẵn sàng chi trả (WTP) cho dự án kiểm soát ngập úng đô thị giả định dựa trên Dự án 1547, và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến WTP. Nghiên cứu sử dụng phương pháp Định giá Có điều kiện (Contingent Valuation Method - CVM) với khảo sát trực tiếp 180 hộ gia đình tại bốn quận của HCMC trong năm 2014. Kết quả sẽ hỗ trợ hoạch định chính sách, đánh giá hiệu quả các dự án kiểm soát ngập úng và đề xuất các giải pháp phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế về giá trị kinh tế tổng thể (Total Economic Value - TEV), trong đó TEV bao gồm giá trị sử dụng (use value) và không sử dụng (non-use value). Giá trị sử dụng gồm giá trị thực tế và giá trị lựa chọn, còn giá trị không sử dụng bao gồm giá trị tồn tại, giá trị di sản và giá trị vị tha. TEV được đo bằng mức sẵn sàng chi trả (WTP) hoặc mức sẵn sàng chấp nhận bồi thường (WTA).

Phương pháp Định giá Có điều kiện (CVM) được áp dụng để ước lượng WTP cho hàng hóa công cộng không có giá thị trường rõ ràng như kiểm soát ngập úng. CVM sử dụng kịch bản giả định và câu hỏi lựa chọn nhị phân kép (double-bounded dichotomous choice) để thu thập dữ liệu WTP từ người dân. Lý thuyết tiện ích gián tiếp (Indirect Utility Theory) được sử dụng để mô hình hóa sự thay đổi tiện ích của hộ gia đình khi có sự cải thiện về hàng hóa phi thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là khảo sát trực tiếp 180 hộ gia đình tại bốn quận: Quận 6, Bình Tân, Bình Thạnh và Thủ Đức. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu hai giai đoạn: chọn ngẫu nhiên quận, sau đó chọn khu vực và hộ gia đình trong quận. Phương pháp thu thập dữ liệu là phỏng vấn trực tiếp tại nhà, sử dụng thiết bị điện tử hỗ trợ nhập liệu (CAPI).

Câu hỏi khảo sát bao gồm thông tin nhân khẩu, điều kiện nhà ở, nhận thức về ngập úng, và câu hỏi WTP với hình thức lựa chọn nhị phân kép. Các mức giá đề xuất (bid) được xác định qua khảo sát thử nghiệm (pilot survey) với 18 bộ mức giá khác nhau, dao động từ 20.000 đến 5.000.000 đồng.

Phân tích dữ liệu sử dụng hai phương pháp: ước lượng phi tham số (non-parametric) bằng thuật toán Turnbull Self Consistency Algorithm (TSCA) và ước lượng tham số (parametric) qua mô hình hồi quy logistic. Kỹ thuật bootstrapping được áp dụng để xác định khoảng tin cậy 95% cho giá trị WTP trung bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức sẵn sàng chi trả trung bình: Ước tính phi tham số cho thấy WTP trung bình là khoảng 464.654 đồng/hộ/tháng, trong khi ước tính tham số là khoảng 380.000 đồng/hộ/tháng. Khoảng tin cậy 95% của WTP phi tham số nằm trong khoảng 348.499 - 631.757 đồng.

  2. Phân bố WTP: Giá trị trung vị WTP thấp hơn nhiều so với giá trị trung bình (250.000 đồng), phản ánh sự phân bố không đồng đều và sự tập trung của nhiều hộ có WTP thấp.

  3. Ảnh hưởng của thu nhập: Thu nhập hộ gia đình có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức WTP, phù hợp với lý thuyết kinh tế về hàng hóa thông thường.

  4. Yếu tố khác: Các yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm ngập úng trước đây, điều kiện nhà ở (sở hữu hay thuê), và khoảng cách đến kênh rạch cũng ảnh hưởng đến WTP. Ví dụ, hộ gia đình sở hữu nhà và sống gần kênh rạch có xu hướng sẵn sàng chi trả cao hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức WTP không cao hơn có thể do thu nhập trung bình của mẫu khảo sát thấp hơn mức trung bình thành phố, cùng với sự tồn tại của các hộ thuê nhà và có biện pháp chống ngập riêng. So sánh với các nghiên cứu tương tự ở Nhật Bản và Mỹ, mức WTP tại HCMC thấp hơn đáng kể, phản ánh sự khác biệt về thu nhập và nhận thức rủi ro.

Biểu đồ phân bố WTP và bảng hồi quy logistic minh họa rõ mối quan hệ giữa các biến độc lập và xác suất trả lời "có" với mức giá đề xuất. Kết quả cho thấy CVM là công cụ phù hợp để đo lường giá trị phi thị trường của dự án kiểm soát ngập úng tại HCMC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tác động của ngập úng và lợi ích của dự án kiểm soát, nhằm tăng mức WTP và sự ủng hộ xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: UBND các quận, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Xây dựng cơ chế thu phí hợp lý: Áp dụng cơ chế thu phí dựa trên mức WTP đã khảo sát, ưu tiên thu phí một lần hoặc qua hóa đơn điện, đảm bảo minh bạch và công bằng. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Sở Tài chính, Sở Công Thương.

  3. Đẩy nhanh tiến độ thi công dự án 1547 và 752: Tăng cường huy động vốn, phối hợp liên ngành để hoàn thành các hạng mục công trình nhằm giảm thiểu ngập úng hiệu quả. Thời gian: đến năm 2025; chủ thể: UBND TP.HCM, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  4. Khuyến khích các biện pháp chống ngập tại hộ gia đình: Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các hộ dân xây dựng hệ thống chống ngập cá nhân, đặc biệt tại các khu vực ngập nặng. Thời gian: liên tục; chủ thể: UBND các phường, quận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách đô thị: Sử dụng kết quả để xây dựng các chính sách kiểm soát ngập úng dựa trên mức độ sẵn sàng chi trả của người dân, tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế phát triển và môi trường: Tham khảo phương pháp CVM và mô hình phân tích để áp dụng trong các nghiên cứu tương tự về giá trị phi thị trường.

  3. Các tổ chức tài chính và đầu tư: Đánh giá tính khả thi và lợi ích kinh tế của các dự án kiểm soát ngập úng, từ đó quyết định đầu tư hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý đô thị và môi trường: Áp dụng kết quả để cải thiện quy hoạch hạ tầng thoát nước, nâng cao hiệu quả các dự án thủy lợi và chống ngập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp Contingent Valuation Method (CVM) là gì?
    CVM là phương pháp khảo sát trực tiếp để ước lượng mức sẵn sàng chi trả của người dân cho một hàng hóa công cộng hoặc dịch vụ không có giá thị trường rõ ràng, thông qua kịch bản giả định và câu hỏi lựa chọn nhị phân.

  2. Tại sao chọn hình thức câu hỏi lựa chọn nhị phân kép (double-bounded dichotomous choice)?
    Phương pháp này giúp tăng hiệu quả thống kê, giảm sai số và thu thập dữ liệu WTP chính xác hơn so với câu hỏi mở hoặc lựa chọn nhị phân đơn.

  3. Mức WTP trung bình của người dân HCMC cho dự án kiểm soát ngập là bao nhiêu?
    Ước tính trung bình khoảng 380.000 đến 465.000 đồng mỗi hộ gia đình, thể hiện mức độ quan tâm và khả năng chi trả của người dân.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức WTP?
    Thu nhập, trình độ học vấn, kinh nghiệm ngập úng, điều kiện nhà ở và khoảng cách đến kênh rạch là những yếu tố chính ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến WTP.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các thành phố khác không?
    Phương pháp và khung phân tích có thể áp dụng rộng rãi, tuy nhiên mức WTP và các yếu tố ảnh hưởng cần được khảo sát riêng biệt theo đặc thù từng địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã ước lượng mức sẵn sàng chi trả trung bình của người dân HCMC cho dự án kiểm soát ngập úng đô thị là khoảng 380.000 - 465.000 đồng/hộ/tháng.
  • Thu nhập và các đặc điểm xã hội kinh tế có ảnh hưởng đáng kể đến WTP, phản ánh sự đa dạng trong khả năng và ý thức đóng góp của người dân.
  • Phương pháp CVM với câu hỏi lựa chọn nhị phân kép là công cụ hiệu quả để đo lường giá trị phi thị trường của dự án công cộng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách thu phí và huy động nguồn lực đầu tư kiểm soát ngập úng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng khảo sát, theo dõi hiệu quả dự án và áp dụng mô hình vào các khu vực đô thị khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nên sử dụng kết quả này để thiết kế các chương trình kiểm soát ngập phù hợp, đồng thời tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề ngập úng đô thị.