Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế, giáo dục Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực. Theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/11/2013, chuyển đổi trọng tâm từ truyền thụ kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực, phẩm chất người học là mục tiêu chiến lược của ngành giáo dục. Môn Công nghệ lớp 11, với vai trò là cầu nối giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng thực tiễn cho học sinh. Tuy nhiên, thực trạng giảng dạy môn học này tại trường THPT Phong Phú, tỉnh Trà Vinh còn mang nặng tính lý thuyết, thiếu sự liên hệ thực tiễn, dẫn đến học sinh học tập thụ động, chất lượng học tập chưa cao.

Luận văn tập trung vận dụng phương pháp dạy học “Bàn tay nặn bột” (BTNB) vào giảng dạy môn Công nghệ 11 nhằm nâng cao chất lượng học tập của học sinh. Phương pháp BTNB được Bộ Giáo dục và Đào tạo khuyến khích áp dụng từ năm 2013, dựa trên nguyên tắc học đi đôi với hành, lý luận gắn với thực tiễn. Nghiên cứu thực hiện tại trường THPT Phong Phú trong năm học 2014-2015, với đối tượng là học sinh lớp 11 và giáo viên dạy môn Công nghệ. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng, vận dụng phương pháp BTNB vào giảng dạy, thực nghiệm và đánh giá hiệu quả phương pháp này.

Việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực, phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh không chỉ góp phần nâng cao chất lượng học tập mà còn đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong xã hội tri thức và toàn cầu hóa. Qua đó, luận văn có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học môn Công nghệ 11, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục phổ thông tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiến tạo (Constructivism) và tâm lý học văn hóa xã hội của Vygotsky. Lý thuyết kiến tạo nhấn mạnh việc học sinh tự xây dựng kiến thức thông qua hoạt động tìm tòi, khám phá, không chỉ ghi nhớ máy móc. Theo Piaget, tri thức phát sinh từ hành động và trải nghiệm cá nhân, giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Lý thuyết này là nền tảng cho phương pháp dạy học BTNB, trong đó học sinh chủ động tham gia vào quá trình học tập qua các hoạt động thực nghiệm, quan sát, thảo luận.

Tâm lý học văn hóa xã hội của Vygotsky bổ sung vai trò của tương tác xã hội trong học tập. Ngôn ngữ được xem là công cụ trung tâm giúp học sinh trao đổi, lập kế hoạch và điều khiển hành vi. Qua tương tác với giáo viên, bạn học và tài liệu, học sinh điều chỉnh tư duy, hình thành quan niệm mới và phát triển năng lực nhận thức. Môi trường học tập hợp tác, có sự hỗ trợ của giáo viên là điều kiện cần thiết để phương pháp BTNB phát huy hiệu quả.

Ba khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm:

  • Phương pháp dạy học BTNB: quá trình học sinh tự phát hiện tri thức mới qua hoạt động tìm tòi, thí nghiệm dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
  • Chất lượng học tập: quá trình tiếp thu kiến thức, kỹ năng, hình thành phẩm chất và năng lực phù hợp với mục tiêu giáo dục.
  • Vận dụng phương pháp: áp dụng lý luận vào thực tiễn giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: thu thập thông tin từ sách, báo, giáo trình để xây dựng cơ sở lý luận về phương pháp BTNB và đặc điểm môn Công nghệ 11.
  • Phương pháp điều tra: khảo sát ý kiến của giáo viên và học sinh tại trường THPT Phong Phú và một số trường THPT trên địa bàn tỉnh Trà Vinh bằng bảng hỏi để đánh giá thực trạng dạy học và kết quả vận dụng BTNB.
  • Phương pháp quan sát: tham gia dự giờ các tiết học Công nghệ 11 để đánh giá hoạt động dạy và học, mức độ tích cực của học sinh.
  • Phương pháp thực nghiệm: triển khai dạy học theo phương pháp BTNB tại hai lớp thực nghiệm (11A2, 11A4) và so sánh với hai lớp đối chứng (11A1, 11A3) nhằm đánh giá hiệu quả phương pháp.
  • Phương pháp thống kê: xử lý số liệu khảo sát và kết quả thực nghiệm để kiểm định giả thuyết nghiên cứu.

Cỡ mẫu gồm 4 lớp 11 với tổng số học sinh khoảng 120 em, giáo viên dạy môn Công nghệ 11 tại trường và một số trường lân cận. Phương pháp chọn mẫu là chọn lớp ngẫu nhiên trong khối 11. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, triển khai thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phương pháp dạy học môn Công nghệ 11 tại trường THPT Phong Phú:

    • 70% giáo viên chủ yếu sử dụng phương pháp thuyết trình kết hợp đàm thoại, mang tính truyền thụ kiến thức một chiều.
    • 65% học sinh phản ánh việc học tập còn thụ động, thiếu hứng thú và khó vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
    • 80% tiết học chưa sử dụng hiệu quả phương tiện trực quan và thực hành kỹ thuật do hạn chế về cơ sở vật chất.
  2. Hiệu quả vận dụng phương pháp BTNB trong giảng dạy:

    • Sau 7 lượt dạy thực nghiệm, điểm trung bình môn Công nghệ 11 của lớp thực nghiệm tăng 15% so với lớp đối chứng.
    • Tỷ lệ học sinh đạt loại khá, giỏi trong lớp thực nghiệm chiếm 60%, cao hơn 20% so với lớp đối chứng.
    • 85% học sinh trong lớp thực nghiệm đánh giá phương pháp BTNB giúp họ hiểu bài dễ dàng, tăng tính chủ động và sáng tạo trong học tập.
  3. Hoạt động học tập và tương tác trong giờ học:

    • Quan sát cho thấy học sinh lớp thực nghiệm tích cực tham gia thảo luận nhóm, thực hiện thí nghiệm và trình bày kết quả, trong khi lớp đối chứng chủ yếu nghe giảng và ghi chép.
    • Giáo viên trong lớp thực nghiệm sử dụng đa dạng kỹ thuật dạy học như quan sát, thí nghiệm, làm mô hình, giúp học sinh phát triển kỹ năng thực hành và tư duy phản biện.
  4. Khó khăn và hạn chế khi áp dụng BTNB:

    • 40% giáo viên gặp khó khăn trong việc chuẩn bị giáo án và thiết bị dạy học phù hợp.
    • Một số học sinh ban đầu chưa quen với phương pháp học tích cực, cần thời gian thích nghi và hướng dẫn cụ thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp dạy học BTNB góp phần nâng cao chất lượng học tập môn Công nghệ 11 thông qua việc phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh. Việc tăng điểm trung bình và tỷ lệ học sinh khá, giỏi phản ánh hiệu quả rõ rệt của phương pháp này so với phương pháp truyền thống. Các hoạt động thực nghiệm, quan sát và làm mô hình giúp học sinh hiểu sâu kiến thức, phát triển kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về BTNB ở các môn khoa học tự nhiên cho thấy kết quả tương đồng, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam. Việc áp dụng BTNB phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh trung học phổ thông, giúp các em phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất.

Tuy nhiên, khó khăn về cơ sở vật chất và kỹ năng sư phạm của giáo viên là những thách thức cần được khắc phục để phương pháp phát huy tối đa hiệu quả. Việc đầu tư trang thiết bị, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên và xây dựng giáo án phù hợp là những yếu tố then chốt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình và tỷ lệ học sinh đạt loại khá, giỏi giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, cũng như bảng tổng hợp ý kiến khảo sát của học sinh và giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học BTNB và kỹ năng thiết kế giáo án tích cực.
    • Mục tiêu: 100% giáo viên môn Công nghệ 11 được đào tạo trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Đầu tư trang thiết bị và phương tiện dạy học

    • Trang bị đầy đủ mô hình, dụng cụ thí nghiệm, thiết bị trực quan phục vụ dạy học BTNB.
    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ sử dụng phương tiện dạy học lên 80% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường THPT Phong Phú và các đơn vị tài trợ.
  3. Xây dựng và chia sẻ giáo án mẫu theo phương pháp BTNB

    • Phát triển bộ giáo án mẫu phù hợp với nội dung môn Công nghệ 11, có tính ứng dụng cao.
    • Mục tiêu: Cung cấp ít nhất 10 giáo án mẫu trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn môn Công nghệ