Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn thương tích (TNTT) ở trẻ em đang gia tăng và là vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, trong đó bỏng là một trong những loại thương tích phổ biến nhất ở trẻ dưới 5 tuổi. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 750.000 trẻ em tử vong do TNTT trên toàn cầu, với tỷ lệ bỏng ở trẻ nhỏ chiếm phần lớn. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy trẻ dưới 5 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong số bệnh nhân bỏng, với hơn 60% bệnh nhân nhập viện là trẻ em dưới 15 tuổi và trẻ dưới 6 tuổi chiếm khoảng 1/3. Tỷ lệ tử vong do bỏng ở nhóm tuổi này cũng cao hơn hẳn các nhóm tuổi khác, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Gia Lâm, Hà Nội, nơi có dân số hơn 217.000 người và khoảng 17.000 trẻ dưới 5 tuổi, nhằm đánh giá kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng tại nhà của người chăm sóc trẻ (NCST) dưới 5 tuổi, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2008, với 330 NCST được chọn ngẫu nhiên nhiều giai đoạn và phỏng vấn định lượng, kết hợp phỏng vấn sâu định tính với 5 hộ gia đình có trẻ bị bỏng trong vòng 12 tháng qua.

Kết quả cho thấy tỷ lệ NCST có kiến thức phòng tránh bỏng đạt chỉ 7,6%, trong khi thực hành đạt 34,2%. Kiến thức về các yếu tố nguy cơ như diêm/bật lửa, ống bô xe máy nóng, bàn là, vòi nước nóng lạnh, điện và hóa chất còn hạn chế. Việc thực hiện các biện pháp phòng tránh cũng chưa đồng đều, ví dụ chỉ 57,9% hộ có cửa chắn bếp, 41,5% để bàn là ngoài tầm với trẻ, 35,5% dựng xe máy để tránh bỏng do ống bô nóng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu để xây dựng các chương trình truyền thông và can thiệp nâng cao kiến thức, thực hành phòng tránh bỏng cho trẻ nhỏ tại gia đình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình y tế công cộng về tai nạn thương tích và phòng tránh bỏng, tập trung vào:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe: Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người chăm sóc trẻ trong việc phòng tránh bỏng.
  • Mô hình phòng tránh tai nạn thương tích: Nhấn mạnh vai trò của môi trường an toàn, giáo dục và can thiệp cộng đồng trong giảm thiểu nguy cơ bỏng.
  • Khái niệm chính:
    • Bỏng: Tổn thương mô tế bào do tác động của sức nóng, điện, hóa chất hoặc bức xạ.
    • Người chăm sóc trẻ chính: Người dành nhiều thời gian trông nom, chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi.
    • Phòng tránh bỏng: Các biện pháp, hành vi nhằm giảm thiểu nguy cơ bỏng cho trẻ tại gia đình.
    • Kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng: Mức độ hiểu biết và hành động của NCST trong việc nhận diện nguy cơ và áp dụng biện pháp phòng tránh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 330 NCST trẻ dưới 5 tuổi tại 3 xã đại diện huyện Gia Lâm (Yên Viên, Kim Sơn, Đa Tốn) được chọn ngẫu nhiên nhiều giai đoạn.
    • Định tính: 5 NCST có trẻ bị bỏng trong vòng 12 tháng qua được phỏng vấn sâu để làm rõ kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Chọn xã đại diện theo khu vực.
    • Lập danh sách hộ có trẻ dưới 5 tuổi, chọn ngẫu nhiên 110 hộ mỗi xã.
    • Phỏng vấn 1 NCST chính mỗi hộ.
  • Phương pháp thu thập số liệu:

    • Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm các phần: thông tin chung, kiến thức, thực hành, tiếp cận thông tin, quan sát thực hành tại nhà.
    • Phỏng vấn sâu định tính với khung hướng dẫn chi tiết.
  • Phân tích số liệu:

    • Sử dụng phần mềm SPSS để mô tả tần suất, tỷ lệ và phân tích mối liên quan bằng kiểm định χ2, Fisher exact test.
    • Mô hình hồi quy logistic được áp dụng để kiểm soát các yếu tố nhiễu.
    • Phân tích định tính được mã hóa và tổng hợp theo các chủ đề nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2008, trong đó thu thập số liệu chính vào tháng 6-7.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng tránh bỏng của NCST rất thấp: Chỉ 7,6% NCST đạt mức kiến thức tốt hoặc khá về phòng tránh bỏng cho trẻ dưới 5 tuổi. Kiến thức về các yếu tố nguy cơ như diêm/bật lửa, ống bô xe máy nóng, bàn là, vòi nước nóng lạnh, điện và hóa chất còn hạn chế.

  2. Thực hành phòng tránh bỏng chưa đạt mức mong đợi: 34,2% NCST có thực hành phòng tránh bỏng đạt chuẩn (≥80% điểm tối đa). Một số biện pháp phòng tránh phổ biến như để phích nước ở nơi an toàn (45,3%), dựng xe máy tránh bỏng do ống bô nóng (35,5%), và dán nhãn chai lọ hóa chất (30%) còn thấp.

  3. Mối liên quan giữa trình độ học vấn và kiến thức phòng tránh bỏng: NCST có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên có khả năng có kiến thức đạt cao gấp 5 lần so với nhóm có trình độ thấp hơn (p<0,01).

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng tránh bỏng: NCST được tiếp cận thông tin về phòng tránh bỏng, có thời gian chăm sóc trẻ trên 8 tiếng/ngày và có kiến thức đạt đều có thực hành phòng tránh bỏng tốt hơn với ý nghĩa thống kê.

  5. Tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị bỏng trong vòng 1 năm qua là 5,8% với tỷ suất 5 trên 100 trẻ. Việc xử trí bỏng tại gia đình còn nhiều hạn chế, nhiều trường hợp không được sơ cứu đúng cách.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng tại nhà cho trẻ dưới 5 tuổi còn rất hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc trình độ học vấn ảnh hưởng mạnh đến kiến thức cho thấy cần tập trung nâng cao nhận thức cho nhóm NCST có trình độ thấp. Thực hành phòng tránh bỏng chưa đồng đều do nhiều nguyên nhân như thiếu thông tin, thói quen sinh hoạt, điều kiện kinh tế và môi trường sống.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt của NCST tại Gia Lâm thấp hơn so với một số địa phương khác, có thể do mức độ truyền thông và can thiệp chưa sâu rộng. Việc tỷ lệ trẻ bị bỏng còn cao và xử trí chưa đúng cách cho thấy cần thiết phải tăng cường đào tạo kỹ năng sơ cứu và phòng tránh bỏng cho NCST và cán bộ y tế cơ sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt theo trình độ học vấn, biểu đồ tròn phân bố các yếu tố nguy cơ được NCST nhận biết, và bảng so sánh tỷ lệ thực hành các biện pháp phòng tránh bỏng tại gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa dạng về phòng tránh bỏng cho NCST: Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo tại cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng tránh bỏng. Mục tiêu tăng tỷ lệ NCST có kiến thức đạt lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm.

  2. Đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ y tế cơ sở: Trang bị kiến thức và kỹ năng tư vấn, hỗ trợ NCST trong phòng tránh và xử trí bỏng, đặc biệt tại các trạm y tế xã. Thực hiện trong 1 năm với sự phối hợp của Trung tâm Y tế Dự phòng huyện.

  3. Xây dựng mô hình “Ngôi nhà an toàn” phòng tránh bỏng tại gia đình: Khuyến khích các hộ gia đình cải tạo môi trường sống, loại bỏ các yếu tố nguy cơ như cửa chắn bếp, hộp đựng phích nước, che chắn ổ điện. Mục tiêu đạt 80% hộ gia đình thực hiện các biện pháp an toàn trong 3 năm.

  4. Tăng cường tiếp cận thông tin và giáo dục cho NCST có trình độ học vấn thấp: Thiết kế tài liệu truyền thông phù hợp, dễ hiểu, tổ chức các buổi sinh hoạt nhóm, câu lạc bộ chăm sóc trẻ để nâng cao nhận thức. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

  5. Phát triển hệ thống giám sát và báo cáo tai nạn bỏng tại cộng đồng: Thu thập dữ liệu thường xuyên để đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh kịp thời. Thực hiện phối hợp giữa các cơ quan y tế và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp xây dựng chương trình đào tạo, truyền thông và can thiệp phòng tránh bỏng hiệu quả tại cộng đồng.

  2. Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương: Thông tin về thực trạng và các yếu tố liên quan giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và triển khai mô hình “Ngôi nhà an toàn” phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài liên quan đến tai nạn thương tích trẻ em.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị truyền thông sức khỏe: Thông tin chi tiết về kiến thức, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe hướng tới nhóm đối tượng chăm sóc trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ dưới 5 tuổi dễ bị bỏng hơn các nhóm tuổi khác?
    Trẻ dưới 5 tuổi có da mỏng hơn người lớn, hệ miễn dịch chưa hoàn chỉnh, và tính tò mò cao nhưng chưa nhận biết được nguy cơ, dẫn đến tỷ lệ bỏng và mức độ nghiêm trọng cao hơn.

  2. Kiến thức phòng tránh bỏng của người chăm sóc trẻ ảnh hưởng thế nào đến thực hành?
    Nghiên cứu cho thấy NCST có kiến thức tốt thường có thực hành phòng tránh bỏng tốt hơn, do đó nâng cao kiến thức là bước quan trọng để cải thiện hành vi phòng tránh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng?
    Trình độ học vấn, thời gian chăm sóc trẻ, khả năng tiếp cận thông tin và mối quan hệ với trẻ là các yếu tố có liên quan mật thiết đến kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng.

  4. Các biện pháp phòng tránh bỏng nào nên ưu tiên thực hiện tại gia đình?
    Để phích nước sôi, thức ăn nóng ở nơi trẻ không với tới, làm cửa chắn bếp, dựng xe máy tránh tiếp xúc ống bô nóng, cất giữ hóa chất an toàn và che chắn ổ điện là những biện pháp hiệu quả.

  5. Làm thế nào để xử trí đúng khi trẻ bị bỏng tại nhà?
    Loại bỏ ngay tác nhân gây bỏng, ngâm vùng bỏng trong nước mát sạch khoảng 20 phút, không bôi thuốc hay vật liệu không rõ nguồn gốc, băng nhẹ vết bỏng và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.

Kết luận

  • Tỷ lệ người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại Gia Lâm có kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng còn rất thấp, lần lượt là 7,6% và 34,2%.
  • Trình độ học vấn, tiếp cận thông tin và thời gian chăm sóc trẻ là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng tránh bỏng.
  • Tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị bỏng trong vòng 1 năm qua là 5,8%, với nhiều trường hợp xử trí chưa đúng cách tại gia đình.
  • Cần triển khai các hoạt động truyền thông đa dạng, đào tạo cán bộ y tế cơ sở và xây dựng mô hình “Ngôi nhà an toàn” để nâng cao hiệu quả phòng tránh bỏng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chương trình can thiệp phòng tránh bỏng trẻ em tại cộng đồng, hướng tới giảm thiểu thương tích và tử vong do bỏng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các tổ chức, cá nhân quan tâm tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn phòng chống bỏng trẻ em.