Luận văn: Kết quả phẫu thuật dị tật thừa ngón cái độ IV Wassel tại BV Nhi TW

2020

96
3
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Hiểu đúng về dị tật thừa ngón cái độ IV theo Wassel

Dị tật thừa ngón cái, hay còn gọi là polydactyly ngón cái, là một trong những dị tật bẩm sinh chi trên thường gặp nhất, với tần suất dao động từ 0,08 đến 1,4 trên 1000 ca sinh. Trong các loại dị tật này, thừa ngón cái độ IV theo phân loại Wassel chiếm tỷ lệ cao nhất, lên đến 43% các trường hợp. Đây là tình trạng ngón cái chẻ đôi hoàn toàn ở đốt gần, tạo ra hai ngón cái riêng biệt nhưng thường thiểu sản và kém chức năng. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ mà còn cản trở 50% chức năng của bàn tay, đặc biệt là khả năng cầm nắm và đối chiếu ngón. Việc chẩn đoán sớm thông qua khám lâm sàng và chẩn đoán X-quang thừa ngón là cực kỳ quan trọng để lên kế hoạch can thiệp. Theo nghiên cứu của Huỳnh Bá Sơn Tùng tại Bệnh viện Nhi Trung ương, phần lớn các trường hợp là dị tật một bên và thường gặp ở tay phải. Việc hiểu rõ bản chất của dị tật thừa ngón cái độ IV là bước đầu tiên và cốt lõi để lựa chọn phương pháp phẫu thuật chỉnh hình tay phù hợp, hướng tới mục tiêu phục hồi tối đa cả về chức năng lẫn thẩm mỹ cho trẻ.

1.1. Định nghĩa Polydactyly ngón cái và phân loại Wassel

Polydactyly ngón cái là một bất thường bẩm sinh đặc trưng bởi sự nhân đôi của ngón cái. Năm 1969, Wassel đã đưa ra hệ thống phân loại dựa trên mức độ nhân đôi của xương, trở thành tiêu chuẩn vàng trong chỉnh hình nhi. Hệ thống này chia dị tật thành 7 loại, từ độ I (nhân đôi một phần đốt xa) đến độ VII (nhân đôi hoàn toàn và có 3 đốt). Wassel type IV được định nghĩa là tình trạng đốt gần của ngón cái bị nhân đôi hoàn toàn, tạo thành hai trục ngón riêng biệt. Mỗi ngón có đốt xa riêng nhưng cùng chung một xương đốt bàn. Đây là thể lâm sàng phức tạp nhất do liên quan đến sự phân chia của cả xương, khớp, gân, và các cấu trúc phần mềm. Việc phân loại chính xác theo Wassel giúp các phẫu thuật viên tiên lượng được mức độ phức tạp của ca mổ và lựa chọn chiến lược tái tạo ngón cái tối ưu nhất.

1.2. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán X quang thừa ngón

Về mặt lâm sàng, thừa ngón cái độ IV biểu hiện bằng hai ngón cái, thường có kích thước không đều. Ngón ở phía xương quay thường thiểu sản hơn ngón ở phía xương trụ. Cả hai ngón đều có thể bị lệch trục, gây ra biến dạng chữ V hoặc hình càng cua, ảnh hưởng đến khả năng đối chiếu. Móng tay của cả hai ngón cũng thường nhỏ hơn bình thường. Để chẩn đoán xác định và lên kế hoạch phẫu thuật, chẩn đoán X-quang thừa ngón là bắt buộc. Phim X-quang cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc xương, sự nhân đôi của đốt gần, hình thái của diện khớp đốt bàn - đốt ngón (khớp MP), và mức độ lệch trục. Dựa trên hình ảnh X-quang, các phẫu thuật viên có thể phân loại sâu hơn theo Hung L, giúp lựa chọn kỹ thuật can thiệp phù hợp, đặc biệt là quyết định giữ lại ngón nào và cách thức tái tạo ngón cái.

II. Thách thức trong phẫu thuật thừa ngón cái độ IV ở trẻ em

Phẫu thuật điều trị dị tật thừa ngón cái độ IV không đơn thuần là việc cắt bỏ ngón thừa. Đây là một quy trình tái tạo ngón cái phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm của phẫu thuật viên chỉnh hình nhi. Thách thức lớn nhất đến từ sự biến đổi giải phẫu phức tạp của cả xương, khớp, dây chằng, gân, cơ, mạch máu và thần kinh. Cả hai ngón cái thường thiểu sản, khớp đốt bàn - đốt ngón (MP) không ổn định, và hệ thống gân cơ bám sai vị trí. Nếu chỉ cắt bỏ một ngón mà không tái tạo lại các cấu trúc này, ngón cái giữ lại sẽ bị yếu, lệch trục, mất vững và hạn chế vận động. Hơn nữa, việc can thiệp muộn sau 2-3 tuổi có thể dẫn đến các biến dạng thứ phát và làm giảm kết quả chức năng sau mổ. Các biến chứng sau mổ thừa ngón như sẹo co rút, cứng khớp, hay biến dạng móng là những rủi ro cần được lường trước và phòng ngừa một cách cẩn thận trong suốt quá trình phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu.

2.1. Các biến đổi giải phẫu phức tạp ở ngón cái chẻ đôi

Trong ngón cái chẻ đôi độ IV, sự bất thường không chỉ giới hạn ở xương. Khớp đốt bàn - đốt ngón (MP) thường rộng hơn bình thường và không ổn định. Hệ thống dây chằng bên bị phân chia, mỗi ngón chỉ có một dây chằng hoàn chỉnh. Gân duỗi và gân gấp thường bị tách đôi, bám lệch tâm, tạo ra lực kéo không cân bằng gây lệch trục ngón. Cơ dạng ngắn ngón cái, một cơ quan trọng cho chức năng đối chiếu, thường bám vào ngón phía bờ quay (ngón thường bị cắt bỏ). Do đó, phẫu thuật viên phải thực hiện chuyển gân và tái tạo lại dây chằng một cách chính xác để đảm bảo sự ổn định và cân bằng lực cho ngón cái mới. Việc không nhận diện và xử lý triệt để các biến đổi này là nguyên nhân chính dẫn đến các kết quả không mong muốn.

2.2. Nguy cơ biến chứng sau mổ thừa ngón nếu can thiệp muộn

Thời điểm phẫu thuật là yếu tố then chốt. Can thiệp lý tưởng là từ 1 đến 2 tuổi, khi trẻ bắt đầu hình thành chức năng cầm nắm tinh tế. Phẫu thuật muộn có thể dẫn đến nhiều biến chứng sau mổ thừa ngón. Các biến dạng như lệch trục, biến dạng zigzag (đốt xa vẹo quay, đốt gần vẹo trụ) sẽ trở nên cố định và khó khắc phục hơn. Nguy cơ cứng khớp và hạn chế tầm vận động khớp cũng tăng lên. Ngoài ra, trẻ lớn hơn có thể đã quen với việc sử dụng bàn tay dị tật, gây khó khăn cho quá trình vật lý trị liệu tayphục hồi chức năng sau phẫu thuật. Các biến chứng khác có thể gặp bao gồm sẹo sau mổ gây co rút, mất vững khớp, hoặc kết quả thẩm mỹ không đạt yêu cầu do ngón cái giữ lại bị thiểu sản so với bên lành.

III. Phương pháp phẫu thuật tái tạo ngón cái ưu việt nhất

Mục tiêu của phẫu thuật chỉnh hình tay trong điều trị thừa ngón cái độ IV là tạo ra một ngón cái duy nhất, thẳng trục, ổn định, có chức năng tốt và thẩm mỹ chấp nhận được. Không có một phương pháp duy nhất cho tất cả các trường hợp; việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào đặc điểm giải phẫu của từng bệnh nhân. Phương pháp phổ biến và được áp dụng rộng rãi nhất là cắt bỏ ngón thiểu sản hơn (thường là ngón bờ quay) và tái tạo lại ngón còn lại (ngón bờ trụ). Quá trình này bao gồm việc gọt sửa diện khớp, tái tạo dây chằng bên, và chuyển điểm bám của các gân cơ để cân bằng lực. Một kỹ thuật khác là kỹ thuật Bilhaut-Cloquet, áp dụng khi hai ngón có kích thước tương đương, bằng cách cắt bỏ phần xương và mô mềm ở giữa rồi hợp nhất hai phần còn lại. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng của phẫu thuật viên để đạt được kết quả chức năngkết quả thẩm mỹ tối ưu.

3.1. Kỹ thuật cắt bỏ ngón thừa và tái tạo cấu trúc

Đây là phương pháp nền tảng trong điều trị polydactyly ngón cái. Quy trình bao gồm việc cắt bỏ ngón thừa (thường là ngón bờ quay) thông qua đường rạch da hình ziczac để tránh sẹo co rút. Điều quan trọng là phải bảo tồn tối đa da và mô mềm từ ngón cắt bỏ để tạo vạt che phủ, giúp ngón giữ lại có kích thước lớn hơn. Sau khi cắt bỏ xương, phẫu thuật viên sẽ tiến hành tái tạo các cấu trúc giải phẫu quan trọng. Dây chằng bên của ngón cắt bỏ được bóc tách cẩn thận và khâu đính lại vào nền đốt gần của ngón giữ lại để đảm bảo khớp vững chắc. Cơ dạng ngắn ngón cái cũng được chuyển và khâu vào vị trí mới để phục hồi chức năng đối chiếu. Gọt bớt phần chỏm xương đốt bàn bị bè rộng cũng là một bước cần thiết để ngón cái thẳng trục.

3.2. So sánh kỹ thuật Bilhaut Cloquet và các biến thể

Kỹ thuật Bilhaut-Cloquet (BC) được chỉ định cho các trường hợp Wassel type IV mà hai ngón có kích thước gần bằng nhau. Kỹ thuật này hợp nhất hai nửa ngoài của hai ngón để tạo thành một ngón mới có kích thước gần như bình thường. Ưu điểm là đạt được kích thước tốt, nhưng nhược điểm là nguy cơ cao gây cứng khớp liên đốt và để lại sẹo dọc giữa móng. Các biến thể của BC đã được phát triển để khắc phục những hạn chế này, chẳng hạn như chỉ hợp nhất phần xương và mô mềm nhưng giữ lại giường móng của một bên. So với phương pháp cắt bỏ và tái tạo, kỹ thuật BC phức tạp hơn và có chỉ định hẹp hơn. Lựa chọn giữa hai phương pháp này phụ thuộc vào đánh giá lâm sàng và X-quang, với mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ.

IV. Đánh giá kết quả phẫu thuật thừa ngón cái độ IV theo Wassel

Việc đánh giá kết quả phẫu thuật thừa ngón cái cần dựa trên nhiều tiêu chí khách quan, bao gồm cả chức năng và thẩm mỹ. Một trong những công cụ được sử dụng rộng rãi là thang điểm Tada, đã được sửa đổi bởi Yin Chun Tien. Thang điểm này đánh giá các yếu tố như tầm vận động khớp đốt bàn - đốt ngón (MP) và khớp liên đốt (IP), độ vững của khớp, độ lệch trục của ngón, và mức độ hài lòng của gia đình. Một kết quả được coi là tốt khi ngón cái sau phẫu thuật thẳng trục, khớp vững, có tầm vận động đủ để thực hiện các chức năng cầm nắm tinh tế và hình dáng bên ngoài cân đối. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy, với kỹ thuật cắt bỏ ngón thừa và tái tạo cẩn thận, tỷ lệ đạt kết quả tốt và khá là rất cao. Tuy nhiên, một số thách thức vẫn tồn tại, như sẹo mổ, sự phát triển không cân đối của ngón cái theo thời gian, hay biến dạng móng.

4.1. Phân tích kết quả chức năng dựa trên thang điểm Tada

Thang điểm Tada là một hệ thống đánh giá toàn diện, cho phép lượng hóa kết quả chức năng sau phẫu thuật. Về vận động, điểm tối đa được trao khi tổng tầm vận động khớp MP và IP lớn hơn 70 độ. Độ vững của khớp MP là một yếu tố quan trọng khác; khớp không vững sẽ làm giảm lực cầm nắm và gây khó khăn trong sinh hoạt. Độ lệch trục cũng được chấm điểm, với góc lệch dưới 10 độ được coi là lý tưởng. Theo các nghiên cứu, bao gồm cả nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Hưng (2010), việc chuyển cơ dạng ngắn ngón cái đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng dạng và đối chiếu, góp phần nâng cao điểm số Tada. Kết quả tốt (≥ 6 điểm) thường đạt được ở trên 75% các trường hợp được phẫu thuật đúng kỹ thuật và theo dõi chặt chẽ.

4.2. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thẩm mỹ và sẹo sau mổ

Kết quả thẩm mỹ là một phần không thể thiếu trong sự thành công của ca phẫu thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý của trẻ. Các yếu tố chính bao gồm kích thước ngón cái so với bên lành, hình dáng móng tay và chất lượng sẹo sau mổ. Để đạt được kích thước ngón cân đối, việc sử dụng vạt da từ ngón cắt bỏ là rất quan trọng. Về móng tay, nếu áp dụng kỹ thuật Bilhaut-Cloquet, nguy cơ móng bị chẻ đôi hoặc có rãnh ở giữa là khá cao. Đối với sẹo, việc thiết kế đường rạch da hợp lý (như đường ziczac) và kỹ thuật khâu thẩm mỹ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ sẹo lồi hoặc co rút. Sự chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật và quá trình vật lý trị liệu tay cũng góp phần làm mềm sẹo và cải thiện hình dáng tổng thể của ngón tay.

V. Hướng dẫn phục hồi chức năng và theo dõi sau phẫu thuật

Quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật đóng vai trò quyết định đến sự thành công lâu dài của việc điều trị dị tật thừa ngón cái. Giai đoạn này bắt đầu ngay sau khi tháo bột, thường là sau 3-4 tuần. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu tay là chống lại tình trạng cứng khớp, tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện tầm vận động khớp, và hướng dẫn trẻ sử dụng ngón cái mới một cách hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày. Sự tham gia tích cực của gia đình trong việc thực hiện các bài tập tại nhà theo hướng dẫn của chuyên gia là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng sau mổ thừa ngón như lệch trục tái phát hay sẹo co rút là cần thiết. Quá trình theo dõi này nên kéo dài cho đến khi trẻ trưởng thành để đảm bảo sự phát triển hài hòa của ngón cái đã được tái tạo.

5.1. Quy trình vật lý trị liệu tay cho trẻ sau mổ thừa ngón

Quy trình vật lý trị liệu tay thường bắt đầu bằng các bài tập thụ động nhẹ nhàng để lấy lại tầm vận động của khớp MP và IP. Các kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn gia đình cách xoa bóp làm mềm sẹo sau mổ và vùng mô xung quanh. Khi ngón tay đã bớt sưng đau, các bài tập chủ động và bài tập với dụng cụ sẽ được áp dụng. Các bài tập này tập trung vào việc tăng cường sức mạnh của các cơ nội tại, đặc biệt là cơ dạng ngắn và cơ đối chiếu ngón cái đã được chuyển vị trí. Các hoạt động trị liệu thông qua trò chơi như nặn đất sét, nhặt các vật nhỏ, hoặc xâu hạt là phương pháp hiệu quả để khuyến khích trẻ sử dụng ngón tay một cách tự nhiên và vui vẻ. Giai đoạn này đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ chặt chẽ để đạt kết quả tốt nhất.

5.2. Tầm quan trọng của việc theo dõi dài hạn sau tái tạo

Việc tái tạo ngón cái ở trẻ em không kết thúc sau khi vết mổ lành. Ngón tay sẽ tiếp tục phát triển cùng với sự lớn lên của trẻ. Do đó, theo dõi dài hạn là bắt buộc để đánh giá sự tăng trưởng, phát hiện các biến dạng tiềm ẩn có thể xuất hiện theo thời gian. Các vấn đề như lệch trục thứ phát do sự phát triển không đồng đều của sụn tăng trưởng, hay sự yếu đi của dây chằng đã tái tạo cần được nhận biết sớm. Các buổi tái khám định kỳ (ví dụ: 6 tháng, 1 năm, và sau đó là hàng năm cho đến khi hết tuổi phát triển) sẽ bao gồm việc đo lại tầm vận động khớp, đánh giá trục ngón và chụp X-quang kiểm tra nếu cần. Việc theo dõi sát sao đảm bảo can thiệp kịp thời nếu có bất thường, duy trì kết quả chức năng và thẩm mỹ lâu dài cho bệnh nhân.

15/10/2025
Luận văn thạc sĩ kết quả phẫu thuật điều trị dị tật thừa ngón cái bàn tay độ iv theo wassel tại bệnh viện nhi trung ương

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ kết quả phẫu thuật điều trị dị tật thừa ngón cái bàn tay độ iv theo wassel tại bệnh viện nhi trung ương