Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là xuất khẩu gạo, đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Gạo là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia, tạo nguồn thu ngoại tệ và cải thiện đời sống cho gần 3 triệu hộ nông dân. Năm 2023, xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt khoảng 8,13 triệu tấn, trị giá 4,68 tỷ USD, tăng 14,41% về lượng và 35,30% về giá trị so với năm 2022. Philippines là thị trường nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam, chiếm 38,5% tổng lượng và 37,5% tổng kim ngạch xuất khẩu gạo, với hơn 3,14 triệu tấn tương đương 1,75 tỷ USD trong năm 2023. Thị phần gạo Việt Nam tại Philippines chiếm tới 85%, vượt xa các đối thủ như Thái Lan và Ấn Độ.

Tuy nhiên, xuất khẩu gạo sang Philippines còn tồn tại nhiều hạn chế như chất lượng gạo chưa ổn định, thương hiệu chưa được xây dựng rõ ràng, và các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường chưa được đáp ứng đầy đủ. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu khác và chính sách nhập khẩu thay đổi của Philippines cũng đặt ra thách thức lớn. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển xuất khẩu gạo của Việt Nam sang thị trường Philippines giai đoạn 2019-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 2019 đến 2023, tập trung tại thị trường Philippines, với ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chiến lược xuất khẩu gạo của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quốc tế về xuất khẩu và phát triển sản phẩm. Đầu tiên là lý thuyết về xuất khẩu hàng hóa, được định nghĩa là hoạt động bán hàng hóa và dịch vụ ra thị trường nước ngoài, theo Luật Thương mại Việt Nam và các học giả kinh tế. Thứ hai là lý thuyết phát triển xuất khẩu, nhấn mạnh quá trình cải thiện cả về số lượng và chất lượng sản phẩm xuất khẩu, bao gồm phát triển quy mô, thị trường và sản phẩm. Các khái niệm chính bao gồm: xuất khẩu, phát triển xuất khẩu, quy mô xuất khẩu, phát triển thị trường xuất khẩu, phát triển sản phẩm xuất khẩu và chỉ số lợi thế so sánh hiện hữu (RCA). Chỉ số RCA được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của mặt hàng gạo trên thị trường quốc tế, với ngưỡng RCA > 2,5 thể hiện lợi thế cạnh tranh cao.

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ Thái Lan và Campuchia trong phát triển xuất khẩu gạo, đặc biệt về xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và chính sách hỗ trợ của nhà nước. Các cơ sở pháp lý quan trọng như Nghị định số 107/2018/NĐ-CP và các quyết định của Thủ tướng Chính phủ về chiến lược xuất nhập khẩu và phát triển thương hiệu gạo cũng được vận dụng làm nền tảng pháp lý cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các nguồn uy tín như Tổng cục Hải quan, Tổng cục Thống kê, Trung tâm Thương mại quốc tế (ITC Trademap) và các báo cáo ngành. Dữ liệu được kiểm tra tính chính xác, phù hợp và cập nhật, đồng thời đối chiếu để đảm bảo độ tin cậy cao.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày khối lượng, kim ngạch, cơ cấu mặt hàng và thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Philippines giai đoạn 2019-2023. Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh được áp dụng để đánh giá thực trạng, kết quả đạt được, tồn tại và nguyên nhân. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Philippines trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu thứ cấp có sẵn, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2024 đến tháng 9/2024, bao gồm các bước thu thập, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô xuất khẩu gạo sang Philippines: Khối lượng xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Philippines tăng từ 2,14 triệu tấn năm 2019 lên 3,08 triệu tấn năm 2023, tương đương tăng 44% trong 5 năm. Kim ngạch xuất khẩu tăng từ 888 triệu USD lên 1,75 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng bình quân 30,87%/năm. Mặc dù năm 2023 khối lượng xuất khẩu giảm nhẹ 2,46% so với năm trước, kim ngạch vẫn tăng 17,6% do giá gạo tăng.

  2. Thị phần chiếm ưu thế tại Philippines: Việt Nam chiếm khoảng 82,23% tổng kim ngạch nhập khẩu gạo của Philippines năm 2023, giữ vị trí nhà cung cấp gạo lớn nhất, vượt xa Thái Lan với 9,46%. Tuy nhiên, tỷ trọng nhập khẩu từ Việt Nam có xu hướng giảm nhẹ từ 85,73% năm 2022 xuống 82,23% năm 2023, trong khi Thái Lan tăng thị phần.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu: Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu sang Philippines chuyển dịch tích cực, với tỷ trọng gạo tấm tăng từ 0,38% năm 2019 lên 4,09% năm 2023, trong khi gạo xay sát giảm nhẹ. Gạo trắng chiếm 58,1% cơ cấu xuất khẩu gạo Việt Nam, gạo thơm giảm còn 25,9%. Các chủng loại gạo DT8 và 5451 chiếm ưu thế, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Philippines.

  4. Chất lượng và thương hiệu gạo còn hạn chế: Chất lượng gạo Việt Nam chưa ổn định và thấp hơn so với Thái Lan, Pakistan và Ấn Độ. Giá xuất khẩu bình quân giai đoạn 2019-2023 là 505,57 USD/tấn, thấp hơn Thái Lan (570,9 USD/tấn). Việt Nam chưa xây dựng được thương hiệu gạo quốc gia mạnh mẽ, bao bì sản phẩm thường ghi xuất xứ nhỏ, làm giảm khả năng nhận diện thương hiệu tại Philippines.

  5. Lợi thế so sánh hiện hữu (RCA): Việt Nam có lợi thế cạnh tranh cao với chỉ số RCA trung bình 7,62 trong giai đoạn 2019-2023, tuy nhiên thấp hơn so với Pakistan (65,34), Ấn Độ (18,22) và Thái Lan (11,66). RCA của Việt Nam có xu hướng giảm từ 8,24 năm 2019 xuống 6,99 năm 2023, cho thấy sức cạnh tranh đang suy giảm.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng quy mô xuất khẩu và kim ngạch cho thấy Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do và ưu đãi thuế quan để mở rộng thị trường Philippines. Tuy nhiên, sự giảm nhẹ về tỷ trọng nhập khẩu và RCA cảnh báo về nguy cơ mất thị phần trước các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan, vốn đã cải thiện chất lượng và thương hiệu sản phẩm. Việc đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu phù hợp với nhu cầu thị trường là điểm tích cực, nhưng chất lượng và thương hiệu chưa được đầu tư tương xứng làm giảm giá trị gia tăng.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, Thái Lan và Campuchia đã thành công nhờ xây dựng thương hiệu mạnh, nâng cao chất lượng và áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, chế biến. Việt Nam cần học hỏi để cải thiện chất lượng gạo, phát triển thương hiệu quốc gia và tăng cường quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khối lượng và kim ngạch xuất khẩu, bảng cơ cấu sản phẩm và thị phần nhập khẩu, cũng như biểu đồ so sánh chỉ số RCA giữa các quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu: Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các giống lúa chất lượng cao, ít sử dụng hóa chất, phù hợp với thị hiếu Philippines. Áp dụng công nghệ hiện đại trong thu hoạch, chế biến và bảo quản để giảm tỷ lệ tấm và nâng cao phẩm chất gạo. Mục tiêu tăng tỷ lệ gạo đạt tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP lên trên 70% đến năm 2030. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp, doanh nghiệp xuất khẩu, nông dân.

  2. Xây dựng và phát triển thương hiệu gạo Việt Nam: Thiết kế bao bì chuyên nghiệp, tăng cường quảng bá thương hiệu "Gạo Việt Nam" tại Philippines qua các kênh truyền thông, triển lãm quốc tế và hợp tác với nhà phân phối địa phương. Mục tiêu xây dựng thương hiệu quốc gia được nhận diện rộng rãi trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Hiệp hội Lương thực Việt Nam, doanh nghiệp.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Tăng cường xúc tiến thương mại, đàm phán các hiệp định thương mại song phương và đa phương để giảm rào cản thuế quan, mở rộng thị trường mới bên cạnh Philippines. Mục tiêu tăng thị phần xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng ít nhất 10% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, Bộ Công Thương, thương vụ Việt Nam tại nước ngoài.

  4. Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Cung cấp tín dụng ưu đãi, đào tạo nâng cao năng lực quản lý, marketing và kỹ thuật cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Hiệp hội Lương thực.

  5. Tăng cường vai trò của Hiệp hội Lương thực Việt Nam: Thu thập, phân tích thông tin thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm đối tác, bảo vệ quyền lợi trước các vụ kiện chống bán phá giá. Chủ động tham gia xây dựng chính sách và chiến lược phát triển ngành. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội Lương thực Việt Nam, Bộ Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành nông nghiệp và thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách giúp hoạch định chiến lược phát triển xuất khẩu gạo hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp xuất khẩu gạo: Thông tin về thị trường Philippines, xu hướng tiêu dùng, cạnh tranh và giải pháp nâng cao chất lượng, thương hiệu giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản lý kinh tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thị trường xuất khẩu và phát triển sản phẩm nông nghiệp.

  4. Cơ quan xúc tiến thương mại và hiệp hội ngành hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng, thách thức và cơ hội để tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp và xây dựng chính sách ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Philippines là thị trường quan trọng cho xuất khẩu gạo Việt Nam?
    Philippines có nhu cầu nhập khẩu gạo lớn do sản lượng nội địa không đủ đáp ứng, với nhu cầu trên 15,5 triệu tấn mỗi năm. Việt Nam chiếm thị phần lớn nhất, khoảng 82% kim ngạch nhập khẩu gạo của Philippines, tạo cơ hội lớn cho xuất khẩu gạo Việt Nam.

  2. Chất lượng gạo Việt Nam so với các đối thủ cạnh tranh như thế nào?
    Chất lượng gạo Việt Nam chưa ổn định và thấp hơn Thái Lan, Pakistan và Ấn Độ, thể hiện qua tỷ lệ tấm cao hơn và giá xuất khẩu thấp hơn khoảng 10-15%. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và giá trị gia tăng của sản phẩm.

  3. Việt Nam đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao xuất khẩu gạo?
    Việt Nam đã đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng, phát triển vùng nguyên liệu theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP và tận dụng các hiệp định thương mại tự do để giảm thuế quan, mở rộng thị trường.

  4. Những thách thức lớn nhất đối với xuất khẩu gạo sang Philippines là gì?
    Bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và các nước khác, yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm, biến động chính sách nhập khẩu của Philippines và thiếu thương hiệu gạo Việt Nam mạnh trên thị trường.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam xây dựng thương hiệu gạo tại Philippines?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào thiết kế bao bì chuyên nghiệp, quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông, hợp tác với nhà phân phối địa phương, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Kết luận

  • Việt Nam đã đạt được tăng trưởng đáng kể về khối lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo sang Philippines giai đoạn 2019-2023, giữ vị trí nhà cung cấp lớn nhất với thị phần trên 80%.
  • Chất lượng gạo và thương hiệu Việt Nam còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thị trường và cạnh tranh với các đối thủ như Thái Lan, Pakistan.
  • Việt Nam có lợi thế cạnh tranh cao về mặt hàng gạo nhưng chỉ số RCA có xu hướng giảm, cảnh báo nguy cơ mất thị phần.
  • Cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc gia, đa dạng hóa thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp để phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng, xúc tiến thương mại, phát triển thương hiệu và hoàn thiện chính sách hỗ trợ xuất khẩu gạo.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và hiệp hội cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm giữ vững và nâng cao vị thế xuất khẩu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại Philippines.