Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế thế giới tăng trưởng chậm lại và chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh Covid-19, hoạt động tín dụng ngân hàng trở thành công cụ tài chính quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp (DN) vượt qua khó khăn. Ngành chăn nuôi tại Việt Nam, với vai trò then chốt trong nền kinh tế nông nghiệp, đang đối mặt với nhiều thách thức như quy mô nhỏ lẻ, năng suất thấp, và rủi ro dịch bệnh. Từ năm 2017 đến 2020, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) đã triển khai các hoạt động tín dụng nhằm hỗ trợ các DN ngành chăn nuôi phát triển bền vững. Tuy nhiên, dư nợ tín dụng đối với nhóm khách hàng này vẫn chiếm tỷ trọng thấp, chỉ khoảng 1-1,6% tổng dư nợ tín dụng doanh nghiệp tại VietinBank. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển tín dụng đối với các DN ngành chăn nuôi tại VietinBank trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi. Nghiên cứu tập trung phân tích các chỉ tiêu tài chính, quy trình cấp tín dụng, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng trong ngành chăn nuôi tại Việt Nam, đặc biệt tại VietinBank. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp, đồng thời giúp các DN ngành chăn nuôi tiếp cận nguồn vốn hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng và phát triển tín dụng doanh nghiệp, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Tín dụng ngân hàng: Theo Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, tín dụng ngân hàng là việc các tổ chức tín dụng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng một khoản tiền có hoàn trả, bao gồm các nghiệp vụ cho vay, chiết khấu, bảo lãnh, cho thuê tài chính, v.v.
  • Phát triển tín dụng: Được hiểu là sự gia tăng quy mô và nâng cao chất lượng tín dụng, thể hiện qua các chỉ tiêu định lượng như dư nợ tín dụng, doanh số cấp tín dụng, số lượng khách hàng, thu nhập từ hoạt động tín dụng, và các chỉ tiêu định tính như tỷ lệ nợ xấu, mức độ tập trung tín dụng.
  • Chuỗi giá trị ngành chăn nuôi: Mô hình 3F (Sản xuất – Nuôi trồng – Chế biến thực phẩm) thể hiện sự liên kết khép kín từ con giống, chăn nuôi đến chế biến và tiêu thụ, giúp nâng cao giá trị gia tăng và hiệu quả sản xuất.
  • Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển tín dụng: Bao gồm nhân tố chủ quan như chính sách tín dụng, chi phí lãi vay; và nhân tố khách quan như công nghệ, rủi ro dịch bệnh, thị trường đầu ra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và báo cáo hoạt động của VietinBank giai đoạn 2017-2020; các văn bản pháp luật liên quan đến tín dụng ngân hàng và ngành chăn nuôi; tài liệu chuyên ngành và các báo cáo nghiên cứu trước đó.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đánh giá quy trình cấp tín dụng và các nhân tố ảnh hưởng. Dữ liệu được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa xu hướng và kết quả.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào toàn bộ dư nợ tín dụng và hoạt động tín dụng đối với các DN ngành chăn nuôi tại VietinBank trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2017 đến 2020, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành chăn nuôi: Dư nợ tín dụng đối với các DN ngành chăn nuôi tại VietinBank tăng từ 8209 tỷ đồng năm 2017 lên khoảng 11.500 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng trưởng trên 30% so với năm trước. Tỷ trọng dư nợ tín dụng ngành chăn nuôi trên tổng dư nợ tín dụng doanh nghiệp tăng từ 0,96% năm 2017 lên 1,58% năm 2020.

  2. Cơ cấu kỳ hạn tín dụng: Khoảng 71% dư nợ tín dụng ngành chăn nuôi là tín dụng ngắn hạn, chủ yếu phục vụ vốn lưu động như mua con giống, thức ăn chăn nuôi. Dư nợ trung và dài hạn chiếm tỷ trọng thấp, chỉ khoảng 29%, hạn chế khả năng đầu tư phát triển quy mô và công nghệ.

  3. Chất lượng tín dụng và rủi ro: Tỷ lệ nợ xấu của VietinBank duy trì ở mức thấp dưới 1,2% trong giai đoạn 2017-2020, thể hiện hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, các DN ngành chăn nuôi vẫn đối mặt với rủi ro cao do dịch bệnh, biến động thị trường và hạn chế về tài sản đảm bảo.

  4. Chính sách và quy trình cấp tín dụng: VietinBank áp dụng quy trình cấp tín dụng chặt chẽ gồm các bước: lập hồ sơ, thẩm định, quyết định tín dụng, ký hợp đồng, giải ngân, kiểm tra giám sát và thu nợ. Tuy nhiên, quy trình còn tồn tại một số hạn chế về thủ tục phức tạp, thời gian xử lý kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của DN ngành chăn nuôi.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành chăn nuôi tại VietinBank phản ánh xu hướng tích cực trong việc hỗ trợ tài chính cho ngành này, phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp ứng dụng khoa học công nghệ cao của Chính phủ. Tuy nhiên, tỷ trọng tín dụng ngành chăn nuôi còn thấp so với tổng dư nợ, cho thấy tiềm năng phát triển chưa được khai thác hết. Việc tập trung chủ yếu vào tín dụng ngắn hạn hạn chế khả năng đầu tư dài hạn, ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.

Chất lượng tín dụng được duy trì tốt nhờ quy trình thẩm định và quản lý rủi ro nghiêm ngặt, tuy nhiên các rủi ro đặc thù của ngành như dịch bệnh và biến động thị trường vẫn là thách thức lớn. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nhận định về tính rủi ro cao trong tín dụng nông nghiệp, đặc biệt ngành chăn nuôi.

Việc quy trình cấp tín dụng còn phức tạp và thời gian xử lý kéo dài là nguyên nhân khiến nhiều DN ngành chăn nuôi gặp khó khăn trong tiếp cận vốn. Điều này cũng được phản ánh trong các nghiên cứu về tín dụng nông nghiệp tại các ngân hàng thương mại khác. Do đó, cải tiến quy trình, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường hỗ trợ khách hàng là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành chăn nuôi, biểu đồ cơ cấu kỳ hạn tín dụng, và bảng so sánh tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét các xu hướng và kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng: Phát triển các sản phẩm tín dụng trung và dài hạn phù hợp với đặc thù ngành chăn nuôi, hỗ trợ đầu tư trang trại quy mô lớn, công nghệ cao. Mục tiêu tăng tỷ trọng tín dụng trung dài hạn lên ít nhất 40% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: VietinBank phối hợp với các cơ quan quản lý ngành.

  2. Cải tiến quy trình cấp tín dụng: Rút ngắn thời gian thẩm định, đơn giản hóa thủ tục, áp dụng công nghệ số trong xử lý hồ sơ để nâng cao khả năng tiếp cận vốn của DN. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 15 ngày. Chủ thể thực hiện: VietinBank, phòng ban tín dụng.

  3. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tài chính: Tổ chức các chương trình đào tạo, tư vấn về quản trị tài chính, quản lý rủi ro cho DN ngành chăn nuôi nhằm nâng cao năng lực quản lý và khả năng trả nợ. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 DN trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: VietinBank phối hợp với các tổ chức chuyên môn.

  4. Khuyến khích ứng dụng khoa học công nghệ: Hỗ trợ DN đầu tư công nghệ cao trong chăn nuôi, chế biến và bảo quản sản phẩm để nâng cao năng suất và chất lượng. Mục tiêu tăng tỷ lệ DN ứng dụng công nghệ cao lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, VietinBank, các bộ ngành liên quan.

  5. Tăng cường phối hợp chính sách hỗ trợ: Đề xuất Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước tiếp tục ban hành các chính sách ưu đãi lãi suất, bảo hiểm rủi ro tín dụng cho DN ngành chăn nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho vay vốn. Mục tiêu duy trì lãi suất ưu đãi dưới 7%/năm cho các dự án ưu tiên. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, NHNN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu giúp cải tiến chính sách, quy trình cấp tín dụng, phát triển sản phẩm phù hợp với DN ngành chăn nuôi, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản lý rủi ro.

  2. Doanh nghiệp ngành chăn nuôi: Hiểu rõ các yêu cầu, quy trình vay vốn, các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng, từ đó chủ động chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch kinh doanh hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ tín dụng, phát triển ngành chăn nuôi bền vững, đồng thời giám sát và điều chỉnh các quy định phù hợp với thực tiễn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính-ngân hàng, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển tín dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt ngành chăn nuôi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tín dụng ngành chăn nuôi tại VietinBank chiếm tỷ trọng thấp?
    Nguyên nhân chính là do đặc thù ngành chăn nuôi có rủi ro cao về dịch bệnh, biến động thị trường và tài sản đảm bảo thấp, khiến ngân hàng thận trọng trong cấp tín dụng. Ngoài ra, quy trình vay vốn còn phức tạp cũng hạn chế khả năng tiếp cận vốn của DN.

  2. Các DN ngành chăn nuôi chủ yếu vay vốn ngắn hạn hay dài hạn?
    Phần lớn DN ngành chăn nuôi vay vốn ngắn hạn (khoảng 71%) để bổ sung vốn lưu động như mua con giống, thức ăn. Vốn trung và dài hạn chiếm tỷ lệ thấp, hạn chế khả năng đầu tư phát triển quy mô và công nghệ.

  3. Làm thế nào để DN ngành chăn nuôi nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng?
    DN cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, minh bạch tài chính, xây dựng phương án kinh doanh khả thi, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ và cải thiện tài sản đảm bảo để đáp ứng yêu cầu của ngân hàng.

  4. VietinBank đã có những chính sách hỗ trợ nào cho DN ngành chăn nuôi?
    VietinBank duy trì lãi suất cho vay ở nhóm thấp nhất thị trường, áp dụng các chương trình ưu đãi, hỗ trợ giảm lãi suất và cơ cấu nợ cho DN chịu ảnh hưởng bởi dịch bệnh, đồng thời phát triển sản phẩm dịch vụ đa dạng.

  5. Xu hướng phát triển tín dụng ngành chăn nuôi trong 5 năm tới là gì?
    Dự kiến sẽ tăng cường phát triển tín dụng trung và dài hạn, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, áp dụng công nghệ số trong quy trình cấp tín dụng, đồng thời tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và phối hợp chính sách để thúc đẩy ngành chăn nuôi phát triển bền vững.

Kết luận

  • Phát triển tín dụng đối với các DN ngành chăn nuôi tại VietinBank có xu hướng tăng trưởng tích cực, tuy nhiên tỷ trọng tín dụng còn thấp so với tổng dư nợ doanh nghiệp.
  • Tín dụng ngắn hạn chiếm ưu thế, hạn chế khả năng đầu tư dài hạn và ứng dụng công nghệ cao trong ngành chăn nuôi.
  • Quy trình cấp tín dụng hiện tại còn phức tạp, cần cải tiến để nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho DN.
  • Các rủi ro đặc thù của ngành chăn nuôi như dịch bệnh, biến động thị trường vẫn là thách thức lớn đối với hoạt động tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, cải tiến quy trình, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và phối hợp chính sách nhằm thúc đẩy phát triển tín dụng ngành chăn nuôi bền vững trong giai đoạn tới.

Hành động tiếp theo: VietinBank và các bên liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng thị trường để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng ngành chăn nuôi. Các DN ngành chăn nuôi nên chủ động chuẩn bị kế hoạch tài chính và hồ sơ vay vốn phù hợp để tận dụng tối đa các cơ hội tín dụng.