Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc phát triển năng lực tự học (NLTH) cho học sinh trung học cơ sở (THCS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng xu thế học tập suốt đời và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội. Theo khảo sát thực trạng tại các trường THCS thuộc thành phố Hải Phòng, có khoảng 75% giáo viên (GV) đánh giá việc phát triển NLTH cho học sinh là rất quan trọng, tuy nhiên chỉ khoảng 5% học sinh (HS) được đánh giá có năng lực tự học tốt. Đặc biệt, HS lớp 6 – lứa tuổi 11-12 – đang trong giai đoạn chuyển tiếp từ tiểu học lên THCS, có nhiều thay đổi về tâm sinh lý và phương pháp học tập, nên việc phát triển NLTH trong dạy học chủ đề phân số – số học 6 là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất một số biện pháp phát triển NLTH cho HS THCS thông qua dạy học chủ đề phân số – số học 6, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và năng lực của HS, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập môn Toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào HS lớp 6 tại các trường THCS ở Hải Phòng trong giai đoạn năm học 2020-2021. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, phát triển kỹ năng tự học, từ đó giúp HS hình thành năng lực học tập suốt đời, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo Nghị quyết 29 – NQ/TW.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và năng lực tự học, trong đó:
Lý thuyết năng lực: Năng lực được hiểu là khả năng hành động thành công dựa trên việc huy động tổng hợp các nguồn lực (kiến thức, kỹ năng, phẩm chất) để giải quyết các tình huống cụ thể. Cấu trúc năng lực tự học gồm 4 thành tố chính: xác định động cơ học tập, lập kế hoạch tự học, thực hiện kế hoạch tự học, tự kiểm tra và điều chỉnh quá trình tự học.
Lý thuyết tự học: Tự học là quá trình người học tự giác, tích cực, chủ động chiếm lĩnh tri thức, vận dụng các năng lực trí tuệ và phẩm chất cá nhân để biến tri thức thành sở hữu của mình. Tự học có các hình thức: không có người hướng dẫn, có hướng dẫn gián tiếp và có hướng dẫn trực tiếp.
Mô hình phát triển NLTH trong dạy học môn Toán: NLTH Toán bao gồm năng lực nhận thức toán học, năng lực tiến hành các hoạt động tự học trong môn Toán và năng lực tự quản lý hoạt động tự học. Các kỹ năng tự học Toán gồm kỹ năng nghe giảng, đặt câu hỏi, tương tác, vận dụng kiến thức và tự đánh giá kết quả học tập.
Các khái niệm chuyên ngành như phân số, số học lớp 6, năng lực tự học, kỹ năng tự học được làm rõ và áp dụng trong nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát 20 giáo viên dạy Toán lớp 6 và 82 học sinh lớp 6 tại các trường THCS thuộc huyện Kiến Thụy, An Lão, thành phố Hải Phòng trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2021.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định tính qua quan sát, đàm thoại và nghiên cứu sản phẩm học tập của HS.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện các biện pháp phát triển NLTH trong dạy học chủ đề phân số – số học 6, đánh giá hiệu quả qua kết quả kiểm tra và phản hồi của GV, HS.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng 4 tháng, bao gồm khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 20 GV và 82 HS được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về NLTH: 75% GV đánh giá việc phát triển NLTH cho HS là rất quan trọng, 25% đánh giá khá quan trọng. Tuy nhiên, 15% GV cho rằng NLTH của HS hiện nay ở mức yếu, 75% ở mức trung bình, chỉ 5% HS có NLTH tốt, chủ yếu là HS giỏi.
Thực trạng rèn luyện kỹ năng tự học: 100% GV thường xuyên rèn luyện kỹ năng tự học cho HS, nhưng gặp nhiều khó khăn như thời gian trên lớp hạn chế (75%), lớp học đông (75%), nội dung môn học khó (50%), HS thiếu kỹ năng tự học (40%) và thiếu hứng thú (25%).
Nhận thức và thái độ của học sinh: 97,56% HS cho rằng phát triển NLTH là rất quan trọng hoặc quan trọng. 48,78% HS cảm thấy vui vẻ, thích thú khi học Toán, 39,02% bình thường, 12,20% mệt mỏi, căng thẳng. Tuy nhiên, chỉ 8,53% HS thường xuyên tự học, 30,49% chỉ tự học khi có kiểm tra, 12,20% không bao giờ tự học.
Hiệu quả thực nghiệm biện pháp: Sau khi áp dụng các biện pháp phát triển NLTH trong dạy học chủ đề phân số, kết quả kiểm tra cho thấy điểm trung bình tăng khoảng 15% so với trước thực nghiệm. Phản hồi từ GV và HS đều tích cực, HS thể hiện sự chủ động, tự tin hơn trong học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy NLTH của HS THCS, đặc biệt lớp 6, còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Thời gian dạy học hạn chế và số lượng HS đông làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng tự học. Nội dung môn Toán, đặc biệt chủ đề phân số, có tính trừu tượng và khó nên HS cần được hỗ trợ nhiều hơn trong việc xây dựng kế hoạch và phương pháp tự học.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung về tầm quan trọng của NLTH trong giáo dục hiện đại. Việc áp dụng các biện pháp như tạo động cơ học tập, hướng dẫn xây dựng kế hoạch tự học, thu thập và xử lý thông tin, chia sẻ và tự đánh giá đã góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển NLTH cho HS.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm nhận thức của GV và HS, bảng so sánh điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, cũng như biểu đồ tần suất tự học của HS.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tạo động cơ học tập cho HS: GV cần xây dựng các tình huống học tập hấp dẫn, trò chơi, hoạt động trải nghiệm gắn liền với thực tế và kiến thức toán học để kích thích sự tò mò, hứng thú học tập. Mục tiêu đạt được là tăng tỷ lệ HS cảm thấy thích thú với môn Toán lên ít nhất 60% trong vòng 1 học kỳ.
Hướng dẫn HS xây dựng kế hoạch tự học cụ thể: GV cần hướng dẫn HS xác định mục tiêu, nội dung, thời gian và phương pháp tự học phù hợp với năng lực cá nhân. Thực hiện qua các phiếu câu hỏi định hướng và theo dõi tiến độ tự học hàng tuần. Mục tiêu là 80% HS có kế hoạch tự học rõ ràng và thực hiện đúng kế hoạch trong 6 tháng.
Phát triển kỹ năng thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin: Tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, trao đổi thông tin giữa HS với nhau và với GV nhằm nâng cao kỹ năng xử lý thông tin và hợp tác học tập. Mục tiêu là tăng cường kỹ năng giao tiếp và hợp tác cho HS, được đánh giá qua các bài tập nhóm và phản hồi của GV.
Xây dựng hệ thống tự đánh giá và điều chỉnh tự học: GV cần hướng dẫn HS tự kiểm tra kết quả học tập, đánh giá hiệu quả tự học và điều chỉnh kế hoạch học tập phù hợp. Áp dụng các phiếu tự đánh giá và phản hồi định kỳ. Mục tiêu là 70% HS biết tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học trong vòng 1 học kỳ.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp giữa GV, nhà trường và phụ huynh để tạo môi trường thuận lợi cho phát triển NLTH của HS.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên môn Toán THCS: Nắm bắt các biện pháp phát triển NLTH trong dạy học chủ đề phân số, áp dụng vào thực tiễn giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng tự học cho HS.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ, chính sách hỗ trợ phát triển NLTH trong các trường THCS.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học, Toán học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến năng lực tự học và đổi mới phương pháp dạy học.
Phụ huynh học sinh THCS: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của NLTH, từ đó phối hợp với nhà trường và giáo viên hỗ trợ con em trong việc xây dựng thói quen và kỹ năng tự học hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực tự học là gì và tại sao quan trọng?
Năng lực tự học là khả năng tự mình xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá quá trình học tập. Nó giúp học sinh chủ động tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng và thích ứng với môi trường học tập thay đổi, là nền tảng cho học tập suốt đời.Làm thế nào để giáo viên phát triển NLTH cho học sinh lớp 6?
Giáo viên cần tạo động cơ học tập, hướng dẫn xây dựng kế hoạch tự học, tổ chức các hoạt động thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin, đồng thời hướng dẫn học sinh tự đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập. Ví dụ, sử dụng trò chơi, tình huống thực tế để kích thích hứng thú.Phân số trong chương trình Toán lớp 6 có vai trò gì trong phát triển NLTH?
Phân số là chủ đề trọng tâm giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và vận dụng kiến thức vào thực tế. Qua việc học phân số, học sinh rèn luyện kỹ năng tự học như tìm tòi, phân tích, tổng hợp và tự đánh giá.Khó khăn phổ biến khi phát triển NLTH cho học sinh là gì?
Khó khăn gồm thời gian dạy học hạn chế, lớp học đông, nội dung môn học khó, học sinh thiếu kỹ năng và hứng thú tự học, giáo viên chưa được bồi dưỡng kỹ năng phát triển NLTH. Cần có giải pháp đồng bộ để khắc phục.Làm sao để đánh giá hiệu quả của các biện pháp phát triển NLTH?
Có thể đánh giá qua kết quả kiểm tra học tập, khảo sát nhận thức và thái độ của học sinh, phản hồi của giáo viên, cũng như quan sát sự thay đổi trong thói quen và kỹ năng tự học của học sinh qua thời gian thực nghiệm.
Kết luận
- Năng lực tự học là yếu tố then chốt giúp học sinh THCS, đặc biệt lớp 6, phát triển kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với yêu cầu đổi mới giáo dục.
- Thực trạng tại Hải Phòng cho thấy NLTH của học sinh còn hạn chế, dù giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng và thường xuyên rèn luyện kỹ năng này.
- Các biện pháp phát triển NLTH qua dạy học chủ đề phân số – số học 6 gồm tạo động cơ học tập, hướng dẫn xây dựng kế hoạch tự học, phát triển kỹ năng xử lý thông tin và tự đánh giá đã được thực nghiệm và chứng minh hiệu quả.
- Khó khăn trong phát triển NLTH cần được giải quyết bằng sự phối hợp giữa giáo viên, nhà trường và phụ huynh, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên.
- Đề xuất tiếp tục mở rộng nghiên cứu, áp dụng biện pháp trong các chủ đề khác và theo dõi lâu dài để nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
Mời các nhà giáo dục, quản lý và phụ huynh cùng đồng hành triển khai các giải pháp nhằm phát triển năng lực tự học cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo trong thời kỳ hội nhập.