I. Cơ sở lý luận và thực tiễn
Chương này tập trung vào việc phân tích các khái niệm liên quan đến năng lực toán học và năng lực tính toán, đồng thời đánh giá thực trạng dạy học chủ đề hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit trong chương trình Giải tích 12. Các khái niệm về năng lực được định nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc phát triển các năng lực này. Thực trạng dạy học được khảo sát thông qua các phương pháp nghiên cứu lý luận và thực tiễn, từ đó đưa ra kết luận về những hạn chế và cơ hội cải thiện.
1.1. Khái niệm năng lực và năng lực toán học
Năng lực được hiểu là khả năng huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân để thực hiện thành công một hoạt động. Năng lực toán học bao gồm các yếu tố như tư duy logic, khả năng mô hình hóa, và giải quyết vấn đề. Các nghiên cứu của V.A Cruchetxki và UNESCO đã chỉ ra các đặc điểm cơ bản của năng lực toán học, bao gồm khả năng tư duy trừu tượng, linh hoạt trong giải quyết vấn đề, và sử dụng hiệu quả các công cụ toán học.
1.2. Thực trạng dạy học chủ đề hàm số lũy thừa mũ và logarit
Khảo sát thực trạng dạy học cho thấy, việc phát triển năng lực tính toán thông qua các bài tập về hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit còn nhiều hạn chế. Học sinh thường gặp khó khăn trong việc áp dụng các công thức và phương pháp giải toán. Giáo viên cần tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng sử dụng máy tính cầm tay, phát triển tư duy sáng tạo, và khả năng phân tích, tổng hợp để giải quyết bài toán một cách linh hoạt.
II. Biện pháp phát triển năng lực tính toán
Chương này đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm phát triển năng lực tính toán cho học sinh thông qua dạy học các bài tập về hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit. Các biện pháp được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng sử dụng công thức, máy tính cầm tay, và phát triển tư duy sáng tạo. Các biện pháp này được thiết kế để giúp học sinh nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
2.1. Sử dụng công thức và máy tính cầm tay
Biện pháp này nhấn mạnh việc rèn luyện học sinh sử dụng thành thạo các công thức liên quan đến hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit. Học sinh cần được hướng dẫn cách sử dụng máy tính cầm tay để kiểm tra kết quả, từ đó nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong giải toán. Việc này giúp học sinh hình thành thói quen kiểm tra lại đáp số, tránh sai sót không đáng có.
2.2. Phát triển tư duy sáng tạo và phân tích
Biện pháp này tập trung vào việc rèn luyện học sinh khả năng phát hiện vấn đề và tìm ra cách giải quyết sáng tạo. Học sinh được khuyến khích giải bài toán theo nhiều cách khác nhau, từ đó lựa chọn phương án tối ưu. Điều này không chỉ giúp học sinh nâng cao năng lực toán học mà còn phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp và tư duy logic.
III. Thực nghiệm sư phạm
Chương này trình bày kết quả thực nghiệm sư phạm nhằm đánh giá hiệu quả của các biện pháp đề xuất trong việc phát triển năng lực tính toán cho học sinh. Thực nghiệm được tiến hành trên một nhóm học sinh tại các trường THPT ở tỉnh Kiên Giang. Kết quả cho thấy, các biện pháp đã giúp học sinh cải thiện đáng kể khả năng giải toán và áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Điều này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp được đề xuất.
3.1. Mục đích và phương pháp thực nghiệm
Thực nghiệm sư phạm được tiến hành nhằm kiểm tra hiệu quả của các biện pháp phát triển năng lực tính toán thông qua dạy học các bài tập về hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit. Phương pháp thực nghiệm bao gồm quan sát, đánh giá kết quả học tập, và phân tích số liệu thống kê. Đối tượng thực nghiệm là học sinh lớp 12 tại các trường THPT ở Kiên Giang.
3.2. Kết quả và đánh giá
Kết quả thực nghiệm cho thấy, học sinh được áp dụng các biện pháp đề xuất có sự tiến bộ rõ rệt trong việc giải các bài toán liên quan đến hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit. Khả năng sử dụng công thức, máy tính cầm tay, và tư duy sáng tạo của học sinh được cải thiện đáng kể. Điều này chứng tỏ các biện pháp đề xuất có giá trị thực tiễn cao và có thể áp dụng rộng rãi trong dạy học Toán.