Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục Việt Nam, việc phát triển năng lực giao tiếp toán học (NLGTTH) cho học sinh tiểu học ngày càng được chú trọng. Theo báo cáo khảo sát tại trường Tiểu học Võ Thị Sáu, Hải Phòng, khoảng 47% giáo viên (GV) chưa thực sự chú trọng phát triển NLGTTH cho học sinh lớp 4 trong dạy học chủ đề phân số. Học sinh (HS) cũng gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ toán học, đặc biệt là trong diễn đạt ý tưởng và giải quyết các bài toán về phân số. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp sư phạm phát triển NLGTTH cho HS lớp 4 thông qua dạy học chủ đề phân số, góp phần nâng cao hiệu quả học tập môn Toán.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các biện pháp dạy học chủ đề phân số lớp 4 tại trường Tiểu học Võ Thị Sáu, quận Lê Chân, Hải Phòng, trong năm học 2020-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện khả năng giao tiếp toán học, giúp HS tự tin trình bày, thảo luận và giải thích các nội dung toán học, từ đó nâng cao năng lực tư duy và giải quyết vấn đề. Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các trường tiểu học khác áp dụng nhằm phát triển năng lực toàn diện cho HS, đồng thời góp phần đổi mới phương pháp dạy học Toán theo hướng phát triển năng lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và giao tiếp toán học. Theo OECD, năng lực là khả năng cá nhân huy động kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân để thực hiện thành công hoạt động trong điều kiện cụ thể. Năng lực giao tiếp toán học được hiểu là khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học, ký hiệu, hình vẽ để diễn đạt, thảo luận và giải thích các ý tưởng toán học một cách chính xác và rõ ràng.
Mô hình giao tiếp toán học theo Emori (2008) bao gồm ba khía cạnh: giao tiếp về toán (trình bày lý do, phương pháp giải), giao tiếp trong toán (sử dụng ngôn ngữ, ký hiệu phù hợp), và giao tiếp với toán (ứng dụng kiến thức toán học giải quyết vấn đề). Cấu trúc NLGTTH gồm bốn thành tố chính: tiếp nhận kiến thức qua nghe, đọc, ghi chép; tạo lập ngôn ngữ nói và viết toán; sử dụng hiệu quả ngôn ngữ tự nhiên và toán học trong trao đổi; thuyết phục và giải thích các nội dung toán học trong tương tác.
Chủ đề phân số trong chương trình Toán lớp 4 được lựa chọn làm nội dung nghiên cứu vì đây là kiến thức nền tảng, phức tạp và đòi hỏi HS phải vận dụng nhiều kỹ năng giao tiếp toán học như biểu diễn, giải thích, lập luận và chứng minh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận bao gồm phân tích, tổng hợp tài liệu, giáo trình, sách giáo khoa, các nghiên cứu khoa học liên quan đến NLGTTH và chủ đề phân số. Phương pháp thực tiễn gồm khảo sát thực trạng qua phiếu hỏi, phỏng vấn GV và HS, quan sát dự giờ tại trường Tiểu học Võ Thị Sáu với cỡ mẫu 80 GV và HS lớp 4.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm được triển khai nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp phát triển NLGTTH. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2020-2021, với các giai đoạn khảo sát, xây dựng biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, trong đó có bảng phân bố tần số điểm kiểm tra và biểu đồ cột so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng NLGTTH của HS lớp 4 còn hạn chế: Khoảng 52,8% đến 55,1% HS có năng lực giao tiếp toán học ở mức trung bình, trong khi khoảng 9% GV và HS đánh giá năng lực này ở mức yếu. HS gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác, đặc biệt khi diễn đạt ý tưởng và giải các bài toán phân số.
GV chưa chú trọng phát triển NLGTTH: Khoảng 47% GV vẫn tập trung dạy kiến thức một cách máy móc, chưa tạo điều kiện cho HS phát triển kỹ năng giao tiếp toán học. Hoạt động giao tiếp giữa GV và HS còn mang tính một chiều, thiếu sự tương tác và trao đổi tích cực.
Hiệu quả của các biện pháp phát triển NLGTTH: Sau khi áp dụng các biện pháp sư phạm như rèn luyện sử dụng ngôn ngữ toán học chuẩn xác, chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang toán học, xây dựng bài toán mới và tăng cường hợp tác nhóm, HS thể hiện sự tiến bộ rõ rệt. Điểm kiểm tra của lớp thực nghiệm cao hơn lớp đối chứng khoảng 15%, với biểu đồ cột minh họa sự khác biệt rõ nét.
Khả năng hợp tác và thảo luận nhóm giúp nâng cao NLGTTH: HS được làm việc nhóm, trao đổi ý tưởng, phát hiện và sửa lỗi trong quá trình giải toán, từ đó tăng cường sự tự tin và khả năng trình bày ý tưởng toán học.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế NLGTTH của HS là do phương pháp dạy học truyền thống, thiếu sự tương tác và chưa khai thác hiệu quả ngôn ngữ toán học trong giảng dạy. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy giao tiếp toán học là yếu tố then chốt giúp HS hiểu sâu và vận dụng kiến thức hiệu quả.
Việc áp dụng các biện pháp phát triển NLGTTH thông qua chủ đề phân số đã tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích HS chủ động tìm tòi, trao đổi và trình bày ý tưởng. Dữ liệu định lượng và định tính cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điểm số và thái độ học tập, minh chứng cho hiệu quả của các biện pháp đề xuất.
Biểu đồ cột so sánh điểm kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng thể hiện sự chênh lệch tích cực, trong khi bảng phân bố tần số điểm kiểm tra cho thấy tỷ lệ HS đạt điểm khá, giỏi tăng lên đáng kể sau thực nghiệm. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của NLGTTH trong việc nâng cao chất lượng học tập môn Toán.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường rèn luyện sử dụng ngôn ngữ toán học chuẩn xác: GV cần tổ chức các hoạt động luyện tập đọc, viết, diễn đạt các khái niệm, ký hiệu, công thức toán học một cách chính xác, khoa học. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: GV Toán lớp 4.
Phát triển kỹ năng chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên và toán học: Tích hợp các bài tập, tình huống thực tế giúp HS luyện tập chuyển đổi giữa ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ toán học, qua đó nâng cao khả năng hiểu và giải quyết vấn đề. Thời gian: trong các tiết học chủ đề phân số. Chủ thể: GV và HS.
Khuyến khích xây dựng bài toán mới dựa trên bài toán đã biết: GV nên tạo điều kiện cho HS sáng tạo, biến đổi đề bài, từ đó phát triển tư duy linh hoạt và khả năng lập luận toán học. Thời gian: trong các tiết luyện tập và ôn tập. Chủ thể: GV và HS.
Tăng cường hoạt động hợp tác nhóm trong học tập: Tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, trình bày và phản biện giúp HS phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tự tin trong toán học. Thời gian: xuyên suốt năm học. Chủ thể: GV, HS và Ban giám hiệu nhà trường.
Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ dạy học: Trang bị các công cụ trực quan, phần mềm hỗ trợ dạy học giúp HS dễ dàng tiếp cận kiến thức và phát triển NLGTTH. Thời gian: kế hoạch đầu năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các biện pháp phát triển NLGTTH, áp dụng vào giảng dạy chủ đề phân số để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực cho HS.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng GV nhằm đổi mới phương pháp dạy học Toán theo hướng phát triển năng lực.
Sinh viên, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về lý luận và thực tiễn phát triển NLGTTH, từ đó áp dụng vào nghiên cứu và thực hành sư phạm.
Các nhà nghiên cứu giáo dục: Khai thác dữ liệu, phương pháp và kết quả nghiên cứu làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo về phát triển năng lực học sinh trong dạy học Toán.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giao tiếp toán học là gì?
NLGTTH là khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học, ký hiệu, hình vẽ để diễn đạt, thảo luận và giải thích các ý tưởng toán học một cách chính xác và rõ ràng, giúp HS hiểu sâu và vận dụng kiến thức hiệu quả.Tại sao chủ đề phân số được chọn để phát triển NLGTTH?
Phân số là kiến thức nền tảng, phức tạp, đòi hỏi HS vận dụng nhiều kỹ năng giao tiếp toán học như biểu diễn, giải thích, lập luận. Chủ đề này giúp HS phát triển tư duy và khả năng trình bày ý tưởng toán học.Các biện pháp phát triển NLGTTH hiệu quả là gì?
Bao gồm rèn luyện sử dụng ngôn ngữ toán học chuẩn xác, chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang toán học, xây dựng bài toán mới dựa trên bài toán đã biết và tăng cường hợp tác nhóm trong học tập.Làm thế nào để GV hỗ trợ HS yếu trong giao tiếp toán học?
GV cần tạo môi trường học tập thân thiện, sử dụng phương pháp giảng dạy linh hoạt, khuyến khích HS trao đổi, thảo luận, đồng thời cung cấp các bài tập phù hợp giúp HS luyện tập kỹ năng giao tiếp toán học.Kết quả thực nghiệm cho thấy hiệu quả của các biện pháp như thế nào?
Sau thực nghiệm, điểm kiểm tra của lớp áp dụng biện pháp phát triển NLGTTH cao hơn lớp đối chứng khoảng 15%, HS tự tin hơn trong trình bày và giải thích các bài toán phân số, chứng tỏ biện pháp có tính khả thi và hiệu quả.
Kết luận
- Năng lực giao tiếp toán học là yếu tố then chốt giúp HS lớp 4 hiểu sâu và vận dụng kiến thức phân số hiệu quả.
- Thực trạng NLGTTH của HS lớp 4 còn hạn chế, GV chưa chú trọng phát triển kỹ năng này trong dạy học.
- Các biện pháp sư phạm đề xuất đã được thực nghiệm và chứng minh nâng cao năng lực giao tiếp toán học cho HS.
- Kết quả nghiên cứu góp phần đổi mới phương pháp dạy học Toán theo hướng phát triển năng lực, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.
- Đề nghị GV, nhà quản lý giáo dục và các bên liên quan áp dụng các biện pháp này trong thực tiễn để nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học nên triển khai tập huấn GV về phát triển NLGTTH, đồng thời áp dụng các biện pháp trong giảng dạy chủ đề phân số để nâng cao hiệu quả học tập. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu sang các chủ đề Toán khác nhằm phát triển toàn diện năng lực học sinh.