Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và tác động của đại dịch Covid-19, dạy học trực tuyến (DHTT) đã trở thành một nhu cầu cấp thiết trong giáo dục nghề nghiệp, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM). Theo khảo sát thực trạng tại 5 trường cao đẳng nghề trên địa bàn TPHCM với 95 người tham gia, bao gồm 80 giáo viên và 15 cán bộ quản lý, năng lực dạy học trực tuyến của nhà giáo còn nhiều hạn chế, chưa đồng đều và chưa đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi phương thức dạy học từ trực tiếp sang trực tuyến. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển năng lực dạy học trực tuyến cho nhà giáo giáo dục nghề nghiệp tại TPHCM, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học trực tuyến trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quá trình dạy học trực tuyến của giáo viên tại các trường cao đẳng nghề trên địa bàn TPHCM trong giai đoạn từ tháng 01/2022 đến tháng 07/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp, đồng thời hỗ trợ nhà giáo nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin, thiết kế bài giảng trực tuyến, tổ chức tương tác và kiểm tra đánh giá hiệu quả học tập trực tuyến. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao trong thời đại công nghiệp 4.0.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) của Matthew và cộng sự (2014), nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức nội dung chuyên môn, kiến thức sư phạm và kiến thức công nghệ để nhà giáo có thể dạy học trực tuyến hiệu quả. Ba thành tố chính gồm:
- Kiến thức nội dung (CK): Hiểu biết sâu sắc về chuyên môn và nội dung giảng dạy.
- Kiến thức sư phạm (PK): Kỹ năng thiết kế, tổ chức và quản lý hoạt động dạy học phù hợp với người học.
- Kiến thức công nghệ (TK): Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ, nền tảng dạy học trực tuyến và ứng dụng công nghệ thông tin.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các khái niệm về năng lực dạy học trực tuyến, bao gồm năng lực khai thác nền tảng DHTT, năng lực thiết kế bài giảng, năng lực tổ chức tương tác và năng lực kiểm tra đánh giá kết quả học tập trực tuyến. Các tiêu chuẩn năng lực được quy định trong Thông tư 08/2017/TT-BLĐTBXH và Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT cũng được vận dụng để xây dựng khung đánh giá năng lực nhà giáo.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực trạng tại 5 trường cao đẳng nghề trên địa bàn TPHCM với tổng số 95 người tham gia, bao gồm 80 giáo viên và 15 cán bộ quản lý. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường nghề trọng điểm của thành phố.
Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để xử lý thống kê mô tả và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm phiếu khảo sát trực tuyến, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và giáo viên, quan sát thực tế các hoạt động dạy học trực tuyến. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2022 đến tháng 07/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực dạy học trực tuyến của nhà giáo: Khoảng 65% giáo viên được khảo sát cho biết họ chưa thành thạo trong việc sử dụng các nền tảng dạy học trực tuyến như LMS, Zoom, Microsoft Teams. Chỉ khoảng 40% giáo viên tự tin thiết kế bài giảng trực tuyến phù hợp với đặc thù nghề nghiệp. Tỷ lệ giáo viên có kỹ năng tổ chức tương tác và kiểm tra đánh giá trực tuyến đạt khoảng 35%.
Nhu cầu bồi dưỡng năng lực DHTT: Biểu đồ khảo sát nhu cầu bồi dưỡng cho thấy hơn 80% nhà giáo mong muốn được đào tạo nâng cao kỹ năng thiết kế bài giảng trực tuyến và sử dụng công nghệ hỗ trợ dạy học. Khoảng 75% mong muốn được tập huấn về phương pháp tổ chức tương tác và kiểm tra đánh giá trực tuyến.
Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển năng lực DHTT: Các yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ và nhận thức của cán bộ quản lý có ảnh hưởng tích cực đến việc phát triển năng lực DHTT. Tuy nhiên, khoảng 60% giáo viên phản ánh thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và tài nguyên học liệu số phù hợp. Yếu tố chủ quan như thái độ, kỹ năng CNTT và kinh nghiệm dạy học trực tuyến cũng là rào cản lớn.
Khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất: Kết quả khảo nghiệm cho thấy các biện pháp nâng cao nhận thức, lựa chọn nội dung phù hợp, tổ chức bồi dưỡng và tăng cường điều kiện hỗ trợ được đánh giá trên 85% về tính cần thiết và khả thi.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của giáo dục nghề nghiệp trong giai đoạn chuyển đổi số, khi nhà giáo còn thiếu kỹ năng và kinh nghiệm trong dạy học trực tuyến. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu đào tạo chuyên sâu, hạn chế về cơ sở vật chất và chưa có chính sách hỗ trợ đồng bộ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng năng lực sư phạm số và kỹ năng công nghệ là yếu tố quyết định hiệu quả dạy học trực tuyến.
Việc sử dụng mô hình TPACK làm cơ sở lý thuyết giúp làm rõ các thành tố cần phát triển, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp với đặc thù giáo dục nghề nghiệp tại TPHCM. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kỹ năng của giáo viên theo từng năng lực thành phần, bảng tổng hợp nhu cầu bồi dưỡng và ma trận mối tương quan giữa các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về phát triển năng lực DHTT: Tổ chức các hội thảo, tọa đàm nâng cao nhận thức cho nhà giáo và cán bộ quản lý về vai trò và tầm quan trọng của năng lực dạy học trực tuyến. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên tham gia trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với Phòng Giáo dục nghề nghiệp.
Lựa chọn nội dung và hình thức dạy học trực tuyến phù hợp: Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn thiết kế bài giảng trực tuyến chuyên ngành, phù hợp với đặc thù giáo dục nghề nghiệp. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Các trường cao đẳng nghề phối hợp với chuyên gia công nghệ giáo dục.
Tổ chức bồi dưỡng năng lực DHTT cho nhà giáo: Triển khai các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng sử dụng công nghệ, thiết kế bài giảng, tổ chức tương tác và kiểm tra đánh giá trực tuyến. Mục tiêu 70% giáo viên được bồi dưỡng trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp và các cơ sở đào tạo.
Tăng cường điều kiện hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, cung cấp phần mềm, thiết bị hỗ trợ dạy học trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên cho nhà giáo. Thời gian thực hiện 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp phối hợp với Sở Lao động Thương binh và Xã hội.
Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh liên tục: Thiết lập hệ thống đánh giá năng lực DHTT định kỳ, thu thập phản hồi để điều chỉnh chương trình bồi dưỡng và hỗ trợ kỹ thuật. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục nghề nghiệp và các trường cao đẳng nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển năng lực dạy học trực tuyến phù hợp với thực tiễn và định hướng chuyển đổi số.
Giáo viên giáo dục nghề nghiệp: Cung cấp kiến thức, kỹ năng và phương pháp phát triển năng lực dạy học trực tuyến, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình bồi dưỡng, tập huấn về dạy học trực tuyến trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Hỗ trợ xây dựng môi trường học tập trực tuyến, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các hoạt động phát triển năng lực cho nhà giáo.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực dạy học trực tuyến gồm những thành phần nào?
Năng lực dạy học trực tuyến bao gồm năng lực khai thác nền tảng dạy học trực tuyến, năng lực thiết kế bài giảng, năng lực tổ chức tương tác và năng lực kiểm tra đánh giá kết quả học tập trực tuyến.Tại sao năng lực dạy học trực tuyến của nhà giáo giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do thiếu đào tạo chuyên sâu, hạn chế về kỹ năng công nghệ thông tin, thiếu kinh nghiệm thực tiễn và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ.Các biện pháp nào giúp phát triển năng lực dạy học trực tuyến hiệu quả?
Các biện pháp gồm nâng cao nhận thức, lựa chọn nội dung phù hợp, tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và đầu tư cơ sở vật chất.Vai trò của mô hình TPACK trong phát triển năng lực dạy học trực tuyến là gì?
Mô hình TPACK giúp nhà giáo kết hợp hài hòa kiến thức nội dung, sư phạm và công nghệ để thiết kế và tổ chức dạy học trực tuyến hiệu quả.Làm thế nào để đánh giá năng lực dạy học trực tuyến của nhà giáo?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí về chuyên môn, công nghệ, phương pháp sư phạm và tổ chức quản lý, sử dụng phiếu khảo sát, quan sát và phỏng vấn để thu thập dữ liệu.
Kết luận
- Năng lực dạy học trực tuyến của nhà giáo giáo dục nghề nghiệp tại TPHCM còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ năng công nghệ và tổ chức tương tác trực tuyến.
- Mô hình TPACK là cơ sở lý thuyết phù hợp để phát triển năng lực dạy học trực tuyến, nhấn mạnh sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, sư phạm và công nghệ.
- Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực, trong đó cơ sở vật chất và nhận thức của cán bộ quản lý đóng vai trò quan trọng.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, bồi dưỡng chuyên môn, đầu tư cơ sở vật chất và kiểm tra đánh giá liên tục nhằm phát triển năng lực dạy học trực tuyến hiệu quả.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng và áp dụng các giải pháp trong thực tiễn để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp.
Next steps: Triển khai các chương trình bồi dưỡng, nâng cấp hạ tầng công nghệ và xây dựng hệ thống đánh giá năng lực dạy học trực tuyến định kỳ trong vòng 1-2 năm tới.
Call to action: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời khuyến khích nhà giáo tích cực tham gia đào tạo, nâng cao năng lực dạy học trực tuyến nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục trong thời đại số.