Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp (KHDN) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ doanh nghiệp duy trì và phát triển sản xuất kinh doanh. Theo báo cáo của Agribank chi nhánh Tuyên Quang, giai đoạn 2019 – 2021, dư nợ cho vay KHDN có xu hướng gia tăng với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 6,79%/năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn tỉnh (trên 11%). Tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tăng từ 1,00% lên 1,31% trong cùng giai đoạn, phản ánh những khó khăn trong quản trị rủi ro tín dụng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm phân tích thực trạng phát triển hoạt động cho vay KHDN tại Agribank chi nhánh Tuyên Quang, đánh giá các kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động cho vay đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay KHDN tại Agribank chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2019 – 2021, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát 200 khách hàng doanh nghiệp vay vốn và các tài liệu liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm cho vay khách hàng doanh nghiệp: Hoạt động cấp tín dụng nhằm tài trợ vốn cho các doanh nghiệp phục vụ sản xuất kinh doanh, đầu tư tài sản cố định, với nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi trong thời hạn thỏa thuận.

  • Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự (1988), mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố chính gồm: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình được áp dụng để đánh giá sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với hoạt động cho vay.

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển hoạt động cho vay KHDN: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng như tăng trưởng số lượng khách hàng vay, dư nợ cho vay, thị phần cho vay, thu nhập từ hoạt động cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ mất vốn; cùng các chỉ tiêu định tính đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển hoạt động cho vay KHDN: Phân thành nhân tố chủ quan (chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, kênh phân phối, chính sách giá, đa dạng sản phẩm, ứng dụng công nghệ thông tin, marketing, quản trị rủi ro) và nhân tố khách quan (yếu tố kinh tế, chính trị, môi trường công nghệ, môi trường tự nhiên, môi trường pháp lý, đối thủ cạnh tranh, đặc điểm khách hàng doanh nghiệp).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Agribank chi nhánh Tuyên Quang giai đoạn 2019 – 2021, các báo cáo nội bộ về nguồn nhân lực, công nghệ, mạng lưới, tài chính, cùng các tài liệu nghiên cứu, giáo trình liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp và qua email với 200 khách hàng doanh nghiệp vay vốn tại chi nhánh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, tập trung vào các khách hàng doanh nghiệp đang vay vốn tại Agribank chi nhánh Tuyên Quang.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu về số lượng khách hàng, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ hoạt động cho vay; phương pháp so sánh để đánh giá xu hướng phát triển và so sánh với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn; phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng và rút ra kết luận.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019 – 2021, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng vay vốn: Số lượng khách hàng doanh nghiệp vay vốn tại Agribank Tuyên Quang tăng từ 816 doanh nghiệp năm 2019 lên 988 doanh nghiệp năm 2021, tốc độ tăng trưởng bình quân 10,42%/năm. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm dần do cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.

  2. Tăng trưởng dư nợ cho vay KHDN: Dư nợ cho vay KHDN tăng từ khoảng 3.678 tỷ đồng năm 2019 lên khoảng 3.866 tỷ đồng năm 2021, tốc độ tăng trưởng bình quân 6,79%/năm, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng 11-14% của các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.

  3. Thị phần cho vay KHDN: Thị phần cho vay KHDN của Agribank Tuyên Quang trên địa bàn tỉnh giảm từ 13,20% năm 2019 xuống còn 12,40% năm 2021; trong hệ thống Agribank cũng giảm từ 1,48% xuống 1,39%, cho thấy sự mất dần vị thế trước các đối thủ cạnh tranh.

  4. Cơ cấu dư nợ cho vay: Tỷ trọng dư nợ cho vay tập trung chủ yếu vào doanh nghiệp nhỏ và vừa (chiếm trên 76%), với mục đích chính là bổ sung vốn lưu động (chiếm gần 50%). Cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng tăng từ 45,50% lên 61,34%, giúp đảm bảo tính thanh khoản nhưng làm giảm lợi nhuận do lãi suất thấp.

  5. Chất lượng tín dụng: Tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,00% năm 2019 lên 1,31% năm 2021, phản ánh những khó khăn trong quản lý rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19. Thu nhập từ hoạt động cho vay KHDN tăng nhẹ từ 71,5 tỷ đồng lên 74,3 tỷ đồng, nhưng tỷ trọng thu nhập từ cho vay giảm từ 38,59% xuống 36,69% do chính sách ưu đãi lãi suất hỗ trợ khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tốc độ tăng trưởng thấp và thị phần giảm là do Agribank Tuyên Quang tập trung nhiều vào cho vay hộ sản xuất nông nghiệp, chưa đa dạng hóa sản phẩm cho vay doanh nghiệp, cùng với năng suất lao động và phong cách làm việc còn mang tính bao cấp, thiếu tính chủ động trong tìm kiếm khách hàng. So với các ngân hàng thương mại cổ phần như VietinBank và BIDV chi nhánh Tuyên Quang, Agribank còn hạn chế trong việc áp dụng các chính sách lãi suất linh hoạt, quy trình cho vay nhanh chóng và hoạt động marketing hiệu quả. Tỷ lệ nợ xấu tăng cũng cho thấy cần nâng cao công tác quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, thị phần cho vay, tỷ lệ nợ xấu và bảng phân tích cơ cấu dư nợ theo quy mô doanh nghiệp, thời hạn vay và mục đích vay để minh họa rõ nét hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ cho vay: Tổ chức tuyển dụng công khai, minh bạch để thu hút nhân sự có trình độ chuyên môn cao; thường xuyên đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thẩm định, tư vấn và quản trị rủi ro. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ, hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Nhân sự thực hiện.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý khách hàng và thẩm định tín dụng tự động, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ cho vay; phát triển kênh ngân hàng điện tử để tiếp cận khách hàng thuận tiện hơn. Mục tiêu giảm thời gian phê duyệt hồ sơ xuống còn 2-3 ngày, hoàn thành trong 3 năm, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Tín dụng thực hiện.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm cho vay: Phát triển các sản phẩm cho vay trung và dài hạn, cho vay theo hạn mức, cho vay tín chấp phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp; đồng thời xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt, ưu đãi để thu hút khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ trọng dư nợ cho vay doanh nghiệp vừa và lớn lên trên 30% đến năm 2025, do phòng Sản phẩm và phòng Tín dụng phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, quảng bá thương hiệu và sản phẩm cho vay doanh nghiệp; tổ chức các chương trình tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong quản trị tài chính và sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng khách hàng trên 85% theo khảo sát, hoàn thành trong 2 năm, do phòng Marketing và phòng Quan hệ khách hàng thực hiện.

  5. Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm rủi ro, tăng cường kiểm tra, giám sát sau cho vay; xây dựng quy trình xử lý nợ xấu hiệu quả, giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 1% trong 3 năm tới. Do phòng Quản trị rủi ro phối hợp với phòng Tín dụng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Nâng cao kiến thức chuyên môn về quy trình cho vay, quản trị rủi ro và kỹ năng phục vụ khách hàng doanh nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để tham khảo, phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Doanh nghiệp vay vốn ngân hàng: Hiểu rõ các chính sách, quy trình cho vay, từ đó chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ, nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn và quản lý tài chính hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay KHDN tại Agribank Tuyên Quang thấp hơn các ngân hàng khác?
    Nguyên nhân chính là do Agribank tập trung nhiều vào cho vay hộ sản xuất nông nghiệp, chưa đa dạng hóa sản phẩm cho vay doanh nghiệp, cùng với phong cách làm việc còn mang tính bao cấp và thiếu chủ động trong tìm kiếm khách hàng.

  2. Tỷ lệ nợ xấu tăng có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động cho vay?
    Tỷ lệ nợ xấu tăng làm giảm chất lượng tín dụng, tăng chi phí trích lập dự phòng, ảnh hưởng đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng, đồng thời làm tăng rủi ro tài chính.

  3. Các giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ cho vay?
    Tuyển dụng minh bạch, đào tạo thường xuyên về kỹ năng thẩm định, tư vấn, quản trị rủi ro và kỹ năng giao tiếp, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong phát triển hoạt động cho vay?
    Giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao độ chính xác trong thẩm định, quản lý khách hàng hiệu quả, phát hiện sớm rủi ro và tạo thuận lợi cho khách hàng tiếp cận dịch vụ.

  5. Làm thế nào để đa dạng hóa sản phẩm cho vay doanh nghiệp?
    Phát triển các sản phẩm cho vay ngắn, trung và dài hạn, cho vay theo hạn mức, tín chấp, kết hợp chính sách lãi suất linh hoạt và ưu đãi phù hợp với từng nhóm khách hàng doanh nghiệp.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Agribank chi nhánh Tuyên Quang giai đoạn 2019 – 2021 có sự tăng trưởng nhưng còn thấp hơn so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, với tốc độ tăng trưởng dư nợ bình quân khoảng 6,79%/năm và số lượng khách hàng tăng 10,42%/năm.
  • Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng từ 1,00% lên 1,31%, phản ánh thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19.
  • Cơ cấu dư nợ tập trung chủ yếu vào doanh nghiệp nhỏ và vừa, với mục đích bổ sung vốn lưu động và cho vay ngắn hạn chiếm ưu thế, làm hạn chế lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing và hoàn thiện quản trị rủi ro nhằm phát triển hoạt động cho vay đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Agribank chi nhánh Tuyên Quang trong việc hoạch định chính sách phát triển tín dụng doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Tuyên Quang cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường và nhu cầu khách hàng. Các cán bộ tín dụng cần được đào tạo nâng cao kỹ năng và áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả công tác cho vay.

Kêu gọi hành động: Các bên liên quan trong ngành ngân hàng và doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp, góp phần phục hồi và phát triển kinh tế địa phương bền vững.