Tổng quan nghiên cứu
Du lịch di sản làng cổ Bắc Bộ là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa và bảo tồn giá trị truyền thống. Theo số liệu của Tổng cục Du lịch, năm 2019, Việt Nam đón hơn 18 triệu lượt khách quốc tế và trên 85 triệu lượt khách nội địa, với tổng thu từ du lịch ước đạt hơn 720 nghìn tỷ đồng. Làng Nôm, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, được công nhận là Di tích lịch sử - kiến trúc nghệ thuật quốc gia năm 2020, là một trong những làng cổ tiêu biểu của vùng đồng bằng Bắc Bộ với nhiều giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc. Tuy nhiên, làng Nôm đang đứng trước thách thức của công nghiệp hóa - hiện đại hóa, đòi hỏi có những giải pháp phát triển du lịch di sản bền vững nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phát triển du lịch di sản tại làng Nôm, đa dạng hóa sản phẩm du lịch địa phương và bảo vệ di sản văn hóa làng cổ trong quá trình phát triển. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian tại làng Nôm và một số làng cổ Bắc Bộ tiêu biểu, với dữ liệu thu thập từ năm 2012 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho phát triển du lịch di sản làng cổ Bắc Bộ, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch bền vững, du lịch di sản và du lịch nông thôn. Mô hình Vòng đời Khu vực Du lịch (TALC) của Richard Butler được áp dụng để phân tích các giai đoạn phát triển du lịch di sản tại làng Nôm, gồm bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và củng cố. Các khái niệm chính bao gồm:
- Di sản văn hóa: Bao gồm di sản vật thể (kiến trúc, di tích, nhà cổ) và phi vật thể (lễ hội, phong tục, nghệ thuật truyền thống).
- Du lịch di sản: Hoạt động du lịch dựa trên việc khai thác và bảo tồn các giá trị di sản văn hóa, nhằm thỏa mãn nhu cầu trải nghiệm văn hóa của du khách.
- Du lịch nông thôn: Loại hình du lịch diễn ra tại các vùng nông thôn, gắn liền với trải nghiệm văn hóa, thiên nhiên và đời sống cộng đồng địa phương.
- Phát triển du lịch bền vững: Phát triển du lịch đáp ứng các yêu cầu kinh tế, xã hội và môi trường, bảo đảm lợi ích hài hòa cho các bên liên quan và không làm tổn hại đến tài nguyên du lịch trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu khoa học, báo cáo ngành, văn bản pháp luật và các nghiên cứu trước đây về du lịch di sản và làng cổ Bắc Bộ. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa tại làng Nôm với 4-5 chuyến khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, doanh nghiệp du lịch, cư dân địa phương và khách du lịch.
Phương pháp điều tra bảng hỏi được áp dụng với tổng số 350 bảng hỏi phát ra, thu về 338 bảng hợp lệ, bao gồm các nhóm đối tượng: cư dân địa phương (50), chuyên gia du lịch (15), doanh nghiệp du lịch (20) và khách du lịch (253). Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel để thống kê, so sánh và tổng hợp kết quả. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2021 đến tháng 7/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiềm năng phát triển du lịch di sản tại làng Nôm: Làng Nôm có diện tích 43,7 ha, cách Hà Nội 30 km, với vị trí địa lý thuận lợi, dễ tiếp cận qua quốc lộ và tuyến đường sắt. Dân số khoảng 1.000 người, thu nhập bình quân trên 100 triệu đồng/người/năm. Làng giữ được nhiều giá trị truyền thống như nhà cổ, đình làng, chùa, nhà thờ họ và nghề đúc đồng truyền thống. Khoảng 90% cư dân tham gia các hoạt động bảo tồn di sản và phát triển du lịch.
Thực trạng phát triển du lịch di sản: Giai đoạn 2015-2019, lượng khách du lịch đến Hưng Yên tăng trung bình 12%/năm, doanh thu du lịch tăng khoảng 15%. Tuy nhiên, tại làng Nôm, cơ sở vật chất phục vụ du lịch còn hạn chế, dịch vụ lưu trú chủ yếu là homestay quy mô nhỏ, chưa có hệ thống nhà hàng đạt chuẩn. Khoảng 65% khách du lịch đến làng Nôm là khách nội địa, chủ yếu đến để trải nghiệm văn hóa và tham quan di tích.
Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch di sản: Qua khảo sát, 78% cư dân địa phương đồng thuận với việc phát triển du lịch di sản, nhưng 54% lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa. Các yếu tố thuận lợi gồm vị trí địa lý, di sản văn hóa phong phú, sự quan tâm của chính quyền địa phương. Các yếu tố hạn chế là thiếu nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu liên kết phát triển sản phẩm du lịch.
So sánh với các làng cổ khác: So với làng Đường Lâm và Bát Tràng, làng Nôm có tiềm năng tương đương về di sản văn hóa nhưng phát triển du lịch còn chậm hơn do hạn chế về hạ tầng và quảng bá. Làng Đường Lâm có hơn 50 di tích được công nhận, thu hút lượng khách lớn hơn 30% so với làng Nôm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy làng Nôm có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch di sản, đặc biệt là vị trí gần Hà Nội và nguồn di sản văn hóa đa dạng. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực là những rào cản lớn cần khắc phục. So với các làng cổ khác trong khu vực, làng Nôm cần tăng cường đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và nâng cao năng lực quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2015-2019, bảng so sánh các chỉ số phát triển du lịch giữa làng Nôm và các làng cổ khác, cũng như biểu đồ khảo sát mức độ đồng thuận của cư dân về phát triển du lịch.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo tồn và phát triển du lịch di sản, đồng thời cảnh báo về nguy cơ biến dạng văn hóa nếu phát triển du lịch thiếu kiểm soát. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phát triển du lịch bền vững tại các làng cổ Bắc Bộ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch: Xây dựng và nâng cấp hệ thống giao thông, nhà vệ sinh công cộng, khu vực đỗ xe và các dịch vụ lưu trú đạt chuẩn. Mục tiêu tăng 30% cơ sở vật chất phục vụ du lịch trong vòng 3 năm, do UBND huyện Văn Lâm phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên thực hiện.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù: Xây dựng các tour du lịch di sản kết hợp trải nghiệm nghề đúc đồng truyền thống, lễ hội làng và ẩm thực địa phương. Mục tiêu đa dạng hóa sản phẩm, tăng thời gian lưu trú trung bình của khách lên 1,5 ngày trong 2 năm tới, do các doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương phối hợp triển khai.
Nâng cao năng lực nhân lực du lịch: Tổ chức đào tạo hướng dẫn viên bản địa, nhân viên dịch vụ và quản lý du lịch với ít nhất 100 người được đào tạo trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề và chính quyền địa phương.
Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch: Triển khai các chiến dịch truyền thông trên các nền tảng số, phối hợp với các công ty lữ hành để đưa làng Nôm vào các tour du lịch văn hóa Bắc Bộ. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch đến làng Nôm 20% mỗi năm, do Sở Du lịch và các doanh nghiệp truyền thông thực hiện.
Xây dựng cơ chế quản lý và bảo tồn di sản: Thành lập bộ máy quản lý du lịch di sản làng Nôm chuyên nghiệp, phối hợp với các tổ chức bảo tồn để giám sát và bảo vệ các giá trị di sản. Mục tiêu hoàn thiện bộ máy trong vòng 1 năm, do UBND xã Đại Đồng và các tổ chức chuyên môn đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý du lịch địa phương: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch di sản phù hợp với điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di sản.
Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Cung cấp cơ sở để xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù, phát triển tour du lịch văn hóa và trải nghiệm tại làng Nôm.
Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và kinh doanh du lịch.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, văn hóa: Là tài liệu tham khảo khoa học về phát triển du lịch di sản, mô hình quản lý và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch làng cổ Bắc Bộ.
Câu hỏi thường gặp
Du lịch di sản là gì và tại sao quan trọng?
Du lịch di sản là loại hình du lịch dựa trên việc khám phá và trải nghiệm các giá trị văn hóa, lịch sử của di sản. Nó quan trọng vì giúp bảo tồn di sản, phát triển kinh tế địa phương và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa.Làng Nôm có những giá trị di sản nào nổi bật?
Làng Nôm giữ nhiều di tích kiến trúc cổ như đình làng, chùa, nhà thờ họ, cùng nghề đúc đồng truyền thống. Đây là những giá trị vật thể và phi vật thể tiêu biểu của làng cổ Bắc Bộ.Những thách thức chính trong phát triển du lịch di sản tại làng Nôm là gì?
Thách thức gồm hạn chế về cơ sở hạ tầng, thiếu nhân lực du lịch chuyên nghiệp, nguy cơ biến dạng văn hóa do phát triển du lịch thiếu kiểm soát và thiếu liên kết phát triển sản phẩm du lịch.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia phát triển du lịch?
Cộng đồng có thể tham gia qua việc bảo tồn di sản, cung cấp dịch vụ lưu trú homestay, tham gia các hoạt động du lịch trải nghiệm và hợp tác với doanh nghiệp du lịch để phát triển sản phẩm.Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch bền vững tại làng Nôm?
Các giải pháp gồm đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm đặc thù, đào tạo nhân lực, tăng cường quảng bá và xây dựng cơ chế quản lý bảo tồn di sản hiệu quả.
Kết luận
- Làng Nôm là di tích lịch sử - kiến trúc nghệ thuật quốc gia với nhiều giá trị di sản vật thể và phi vật thể đặc sắc, có tiềm năng phát triển du lịch di sản lớn.
- Thực trạng phát triển du lịch tại làng Nôm còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, nhân lực và quản lý, cần có giải pháp đồng bộ.
- Nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến phát triển du lịch di sản, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển bền vững.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cấp hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm, đào tạo nhân lực và tăng cường quảng bá, phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để phát triển du lịch di sản làng Nôm bền vững.
Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa làng cổ Bắc Bộ, góp phần phát triển du lịch bền vững và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương.