Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến tại Việt Nam, hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ ngân hàng trở thành một trong những mũi nhọn chiến lược của các ngân hàng thương mại. Theo báo cáo ngành, năm 2019, số lượng thẻ đang hoạt động tại Agribank đạt 12,6 triệu thẻ, với mạng lưới 3.061 máy ATM và 81 máy CDM, chiếm 17% tổng số lượng ATM trên toàn quốc. Tuy nhiên, tại Agribank Chi nhánh Đống Đa, Thành phố Đà Nẵng, mặc dù số lượng thẻ phát hành đến cuối năm 2019 gần 5.000 thẻ, thu nhập từ dịch vụ thẻ chỉ chiếm khoảng 10% tổng thu dịch vụ phi tín dụng, cho thấy hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ còn hạn chế.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ của Agribank Chi nhánh Đống Đa trong giai đoạn 2018-2020, nhằm làm rõ những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về kinh doanh dịch vụ thẻ, đánh giá thực trạng hoạt động tại chi nhánh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ tại Agribank Chi nhánh Đống Đa, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên địa bàn Đà Nẵng, đồng thời hỗ trợ tăng thu nhập từ dịch vụ thẻ, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kinh doanh dịch vụ thẻ ngân hàng, bao gồm:

  • Lý thuyết về dịch vụ thẻ ngân hàng: Thẻ ngân hàng được hiểu là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt do ngân hàng phát hành, bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ nội địa và thẻ quốc tế. Dịch vụ thẻ bao gồm các hoạt động phát hành, thanh toán, chuyển tiền, rút tiền, và các tiện ích gia tăng khác.

  • Mô hình phát triển kinh doanh dịch vụ thẻ: Tập trung vào các yếu tố như tăng trưởng quy mô (số lượng thẻ phát hành, số lượng giao dịch, doanh số thanh toán), nâng cao chất lượng dịch vụ (phục vụ khách hàng, xử lý khiếu nại), kiểm soát rủi ro (rủi ro tín dụng, rủi ro tác nghiệp), và gia tăng lợi nhuận.

  • Khái niệm rủi ro trong kinh doanh dịch vụ thẻ: Bao gồm rủi ro tín dụng (khách hàng không thanh toán đúng hạn), rủi ro tác nghiệp (lỗi hệ thống, gian lận nhân viên), rủi ro giả mạo và rủi ro công nghệ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thẻ ngân hàng, dịch vụ thẻ, kinh doanh dịch vụ thẻ, rủi ro tín dụng, rủi ro tác nghiệp, mạng lưới ATM/POS, thị phần dịch vụ thẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ngẫu nhiên 150 khách hàng giao dịch tại Agribank Chi nhánh Đống Đa trong tháng 11-12/2020, nhằm đánh giá thói quen sử dụng dịch vụ thẻ và mức độ hài lòng.
    • Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh dịch vụ thẻ giai đoạn 2018-2020, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các báo cáo ngành.
  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả số liệu về số lượng thẻ phát hành, giao dịch, doanh số thanh toán, thu nhập từ dịch vụ thẻ.
    • So sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển và hiệu quả kinh doanh.
    • Phân tích so sánh giữa các nhóm khách hàng để xác định nhu cầu và mức độ sử dụng dịch vụ thẻ.
    • Mô tả và đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi khách hàng và kết quả hoạt động của chi nhánh.
    • Kiểm soát rủi ro được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ xấu, số lượng lỗi tác nghiệp phát sinh.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2020, khảo sát khách hàng cuối năm 2020, hoàn thiện luận văn năm 2021.

Phương pháp chọn mẫu khảo sát ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh. Việc kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp giúp đánh giá toàn diện thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và giao dịch: Số lượng thẻ phát hành tại Agribank Chi nhánh Đống Đa tăng từ khoảng 4.200 thẻ năm 2018 lên gần 5.000 thẻ năm 2019, tương ứng mức tăng khoảng 19%. Tuy nhiên, tỷ lệ thẻ hoạt động thực tế thấp, nhiều tài khoản thẻ có số dư 0 đồng, khách hàng chủ yếu sử dụng thẻ để rút tiền tại ATM, chưa khai thác hết các tiện ích thanh toán.

  2. Doanh số thanh toán qua thẻ và mạng lưới thiết bị: Doanh số thanh toán qua thẻ qua máy ATM và POS tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020. Mạng lưới POS tại chi nhánh cũng được mở rộng, tăng từ khoảng 50 máy năm 2018 lên hơn 70 máy năm 2020, giúp nâng cao khả năng phục vụ khách hàng.

  3. Thu nhập từ hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ: Thu nhập dịch vụ thẻ chiếm khoảng 10% tổng thu dịch vụ phi tín dụng của chi nhánh, thấp hơn nhiều so với tiềm năng. Mặc dù số lượng thẻ phát hành tương đối lớn, nhưng hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng do tỷ lệ sử dụng thẻ thấp và hạn chế trong việc phát triển các dịch vụ gia tăng.

  4. Kiểm soát rủi ro và chất lượng dịch vụ: Số lượng lỗi tác nghiệp trong hoạt động thẻ giảm dần qua các năm, cho thấy công tác kiểm soát rủi ro được cải thiện. Tuy nhiên, khảo sát khách hàng cho thấy vẫn còn tồn tại một số hạn chế về chất lượng phục vụ, quy trình tra soát và xử lý khiếu nại chưa nhanh chóng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc phát triển kinh doanh dịch vụ thẻ chưa tương xứng với tiềm năng chi nhánh là do tỷ lệ sử dụng thẻ thấp, khách hàng chủ yếu dùng thẻ để rút tiền mặt thay vì thanh toán trực tiếp. Điều này phản ánh hạn chế trong việc truyền thông, tiếp thị và phát triển các tiện ích thẻ phù hợp với nhu cầu khách hàng địa phương.

So với các nghiên cứu tại các chi nhánh ngân hàng khác, Agribank Đống Đa có mạng lưới ATM/POS phát triển tương đối tốt nhưng chưa khai thác hiệu quả nguồn khách hàng hiện có. Việc kiểm soát rủi ro được đánh giá tích cực, phù hợp với xu hướng nâng cao an toàn trong hoạt động thẻ của các ngân hàng thương mại hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, biểu đồ doanh số thanh toán qua thẻ và bảng so sánh tỷ lệ lỗi tác nghiệp qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển cơ sở vật chất và công nghệ: Đầu tư nâng cấp hệ thống máy ATM, POS, đảm bảo hoạt động ổn định, mở rộng mạng lưới tại các khu vực tiềm năng trong Đà Nẵng. Mục tiêu tăng 20% số lượng máy POS trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và marketing sản phẩm thẻ: Tổ chức các chương trình quảng bá, khuyến mãi, giới thiệu tiện ích thẻ nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ thanh toán thay vì rút tiền mặt. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thẻ thanh toán lên 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ phụ trách dịch vụ thẻ, đặc biệt về kỹ năng tư vấn, xử lý khiếu nại và kiểm soát rủi ro. Mục tiêu 100% nhân viên thẻ được đào tạo chuyên sâu trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Xây dựng cơ cấu tỷ trọng dịch vụ thẻ phù hợp: Tăng cường phát triển các loại thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng, đồng thời đa dạng hóa các dịch vụ gia tăng như thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện tử. Mục tiêu tăng tỷ trọng thẻ tín dụng lên 15% tổng số thẻ trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh và phòng sản phẩm thẻ.

  5. Tăng cường kiểm soát rủi ro: Hoàn thiện quy trình tra soát, khiếu nại, nâng cao hệ thống bảo mật, giảm thiểu rủi ro tác nghiệp và tín dụng. Mục tiêu giảm 20% số lỗi tác nghiệp trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng thẻ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Agribank Chi nhánh Đống Đa: Nhận diện thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu trong kinh doanh dịch vụ thẻ để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng kinh doanh và marketing dịch vụ thẻ các ngân hàng thương mại: Tham khảo các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường thu hút khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ tại một chi nhánh ngân hàng cụ thể.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Đánh giá hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh doanh dịch vụ thẻ ngân hàng là gì?
    Kinh doanh dịch vụ thẻ là quá trình cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thẻ như phát hành thẻ, thanh toán, rút tiền, chuyển khoản nhằm thu lợi nhuận từ phí và lãi suất. Ví dụ, Agribank Chi nhánh Đống Đa phát hành thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng phục vụ khách hàng cá nhân.

  2. Những rủi ro chính trong kinh doanh dịch vụ thẻ là gì?
    Rủi ro tín dụng (khách hàng không trả nợ), rủi ro tác nghiệp (lỗi hệ thống, gian lận nhân viên), rủi ro giả mạo và rủi ro công nghệ là những rủi ro phổ biến. Kiểm soát rủi ro giúp giảm thiểu tổn thất và bảo vệ uy tín ngân hàng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ?
    Đầu tư công nghệ, mở rộng mạng lưới ATM/POS, phát triển sản phẩm đa dạng, tăng cường marketing và đào tạo nhân viên là các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, Agribank Đống Đa cần tăng cường quảng bá tiện ích thẻ để khách hàng sử dụng thanh toán thay vì rút tiền mặt.

  4. Tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh doanh dịch vụ thẻ gồm những gì?
    Bao gồm số lượng thẻ phát hành, số lượng giao dịch, doanh số thanh toán qua thẻ, mạng lưới ATM/POS, thu nhập từ dịch vụ thẻ và chất lượng dịch vụ. Các chỉ tiêu này phản ánh quy mô, hiệu quả và mức độ hài lòng khách hàng.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ tại Agribank Chi nhánh Đống Đa, Đà Nẵng trong giai đoạn 2018-2020, phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp phát triển.

Kết luận

  • Kinh doanh dịch vụ thẻ là mũi nhọn chiến lược quan trọng trong phát triển ngân hàng hiện đại, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
  • Agribank Chi nhánh Đống Đa đã có sự tăng trưởng về số lượng thẻ phát hành và mạng lưới thiết bị, nhưng hiệu quả sử dụng thẻ và thu nhập từ dịch vụ còn hạn chế.
  • Các rủi ro trong kinh doanh dịch vụ thẻ được kiểm soát tốt, tuy nhiên cần nâng cao chất lượng phục vụ và quy trình xử lý khiếu nại để tăng sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển cơ sở vật chất, marketing, đào tạo nhân lực và kiểm soát rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ trong thời gian tới.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật dữ liệu để theo dõi xu hướng phát triển dịch vụ thẻ, hỗ trợ chiến lược phát triển bền vững của ngân hàng.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý ngân hàng và các bên liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ, góp phần phát triển kinh tế số và thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.