Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, dịch vụ hàng hải và logistics quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thương mại đa phương giữa các quốc gia. Theo ước tính, ngành dịch vụ vận tải biển toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành cầu nối quan trọng giữa người mua và người bán, đồng thời tạo ra sự chuyên môn hóa trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) và chi nhánh ORIMAS tại Hải Phòng đã hoạt động hơn 40 năm trong lĩnh vực đại lý vận tải biển và dịch vụ logistics quốc tế. Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nước ngoài có uy tín, ORIMAS đang dần mất thị phần và giảm sức cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ quốc tế.
Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ quốc tế của chi nhánh ORIMAS Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2019, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dịch vụ quốc tế của ORIMAS tại chi nhánh Hải Phòng, dựa trên số liệu thực tế và phân tích hoạt động kinh doanh trong giai đoạn này. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế của ORIMAS trong ngành vận tải biển và logistics Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ quốc tế và logistics, bao gồm:
Lý thuyết phát triển dịch vụ quốc tế: Dịch vụ quốc tế được hiểu là các hoạt động dịch vụ có tính chất xuyên biên giới, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu. Phát triển dịch vụ quốc tế bao gồm việc mở rộng phạm vi, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để tăng sức cạnh tranh.
Mô hình chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain): Nhấn mạnh vai trò của dịch vụ vận tải biển và logistics trong việc kết nối các mắt xích sản xuất và tiêu thụ trên phạm vi quốc tế, tạo ra giá trị gia tăng và tối ưu hóa chi phí.
Khái niệm đại lý vận tải (Freight Forwarding Agent): Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, đại lý vận tải là tổ chức thương mại tổ chức các công việc liên quan đến vận chuyển, lưu kho, thủ tục hải quan và các dịch vụ hỗ trợ khác nhằm phục vụ khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ: Bao gồm số lượng dịch vụ, số lượng khách hàng, doanh thu, lợi nhuận và chất lượng dịch vụ (giá cả, thời gian cung cấp, chăm sóc khách hàng).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, hoạt động kinh doanh của ORIMAS giai đoạn 2017-2019; báo cáo ngành vận tải biển và logistics; khảo sát, phỏng vấn nhân viên và khách hàng của ORIMAS.
Phương pháp phân tích: Thu thập và tổng hợp số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi khách hàng. Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 với định hướng phát triển đến năm 2025, nhằm đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phù hợp trong tương lai gần.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu và lợi nhuận biến động mạnh: Năm 2017, ORIMAS đạt doanh thu hơn 85,36 tỷ đồng với lợi nhuận gần 950 triệu đồng. Tuy nhiên, năm 2018 doanh thu giảm 23,85% còn 61,33 tỷ đồng, lợi nhuận giảm 62,47% còn 356 triệu đồng do một số hãng tàu nước ngoài rút lui và tái cấu trúc thị trường. Năm 2019, doanh thu phục hồi lên 51,66 tỷ đồng, tăng 114% so với 2018, lợi nhuận gần gấp đôi nhưng vẫn chiếm dưới 1% doanh thu, cho thấy hiệu quả kinh doanh còn thấp.
Cơ cấu doanh thu dịch vụ thay đổi: Dịch vụ đại lý chiếm 45,32% doanh thu năm 2017 nhưng giảm xuống còn 15,03% năm 2018 và tiếp tục giảm do các hãng tàu mở văn phòng riêng. Dịch vụ tự cung ứng chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 67% doanh thu năm 2019, chủ yếu là dịch vụ vận tải quốc tế và thủ tục hải quan.
Số lượng khách hàng tăng trở lại: Năm 2017 có 311 khách hàng sử dụng dịch vụ quốc tế, giảm mạnh còn 127 năm 2018, nhưng năm 2019 tăng lên 279 khách hàng, tương đương 120% so với năm trước. Khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp thương mại và logistics trong nước.
Chất lượng dịch vụ và giá cả cạnh tranh: ORIMAS đã giảm phí đại lý từ 30 USD xuống còn 10 USD để giữ chân khách hàng. Công ty đầu tư hệ thống phần mềm quản lý trực tuyến giúp cập nhật lịch trình và xử lý thông tin nhanh chóng, nâng cao thời gian phục vụ và sự hài lòng khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến sự biến động doanh thu và lợi nhuận là do sự thay đổi trong cơ cấu thị trường vận tải biển Việt Nam, khi các hãng tàu nước ngoài mở văn phòng trực tiếp, làm giảm vai trò đại lý của ORIMAS. Tuy nhiên, ORIMAS đã kịp thời chuyển hướng phát triển dịch vụ tự cung ứng, đặc biệt là dịch vụ vận tải quốc tế và thủ tục hải quan, giúp doanh thu phục hồi.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành logistics, việc đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Việc ORIMAS tập trung phát triển dịch vụ "door to door" và dịch vụ đóng gói, kho bãi cũng phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo nhóm dịch vụ qua các năm, bảng số liệu khách hàng và lợi nhuận để minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và những thách thức mà ORIMAS đang đối mặt.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ: Tăng cường phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như logistics tích hợp, dịch vụ kho bãi hiện đại, đóng gói chuyên nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ tự cung ứng lên 75% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ORIMAS phối hợp với các phòng ban kỹ thuật và kinh doanh.
Tăng cường hợp tác và mở rộng mạng lưới đại lý quốc tế: Khai thác hiệu quả hệ thống đại lý hiện có, đồng thời tìm kiếm đối tác mới tại các thị trường trọng điểm để mở rộng dịch vụ "door to door" và "door to port". Mục tiêu tăng số lượng đại lý quốc tế lên 200 đối tác vào năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh quốc tế và đối ngoại.
Đầu tư công nghệ thông tin và tự động hóa: Nâng cấp hệ thống quản lý vận tải, theo dõi hàng hóa và chăm sóc khách hàng trực tuyến nhằm rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp hệ thống trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với ban quản lý dự án.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, nghiệp vụ logistics và kỹ năng mềm cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ kinh doanh và vận hành. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên lên 75% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo bên ngoài.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics, vận tải biển: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ quốc tế, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành logistics, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển dịch vụ quốc tế trong ngành vận tải biển tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và thương mại quốc tế: Tham khảo để hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp logistics phát triển bền vững.
Các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài quan tâm đến thị trường logistics Việt Nam: Hiểu rõ về năng lực, tiềm năng và thách thức của doanh nghiệp logistics trong nước để đưa ra quyết định hợp tác đầu tư.
Câu hỏi thường gặp
ORIMAS cung cấp những loại dịch vụ quốc tế nào chính?
ORIMAS tập trung vào dịch vụ đại lý vận tải biển, vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển, đường hàng không, thủ tục hải quan, đóng gói, kho bãi và dịch vụ "door to door". Ví dụ, năm 2019, dịch vụ vận tải quốc tế chiếm hơn 75% doanh thu tự cung ứng.Tại sao doanh thu dịch vụ đại lý của ORIMAS giảm mạnh trong giai đoạn 2017-2019?
Do các hãng tàu nước ngoài mở văn phòng và chi nhánh trực tiếp tại Việt Nam, giảm sự phụ thuộc vào đại lý bên thứ ba như ORIMAS, dẫn đến giảm thị phần và doanh thu dịch vụ đại lý.ORIMAS đã làm gì để cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?
Công ty đã chuyển hướng phát triển dịch vụ tự cung ứng, đầu tư công nghệ quản lý, giảm giá dịch vụ đại lý để giữ chân khách hàng và mở rộng mạng lưới đại lý quốc tế.Chất lượng dịch vụ của ORIMAS được đánh giá như thế nào?
Khách hàng đánh giá cao về sự nhanh chóng, chính xác trong cung cấp thông tin, giá cả cạnh tranh và chính sách chăm sóc khách hàng tận tâm. ORIMAS cũng đầu tư hệ thống phần mềm quản lý trực tuyến để nâng cao chất lượng phục vụ.Những thách thức lớn nhất mà ORIMAS đang đối mặt là gì?
Thách thức chính là sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài có quy mô lớn, chi phí vận tải tăng do hạ tầng giao thông và phí cầu đường, cũng như việc duy trì lợi nhuận trong bối cảnh giá dịch vụ giảm.
Kết luận
- ORIMAS đã trải qua giai đoạn biến động mạnh về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2017-2019 do sự thay đổi cơ cấu thị trường vận tải biển Việt Nam.
- Dịch vụ tự cung ứng, đặc biệt là vận tải quốc tế và thủ tục hải quan, trở thành trụ cột doanh thu chính, chiếm khoảng 67% doanh thu năm 2019.
- Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ quốc tế tăng trở lại, đạt 279 khách hàng năm 2019, tăng 120% so với năm trước.
- Công ty đã áp dụng các chính sách giá cạnh tranh, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa dịch vụ, mở rộng mạng lưới đại lý, đầu tư công nghệ và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững đến năm 2025.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo ORIMAS cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao biến động thị trường để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Đối tác và khách hàng được khuyến khích hợp tác chặt chẽ để cùng phát triển dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường quốc tế.