Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) trở thành một lĩnh vực trọng yếu, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững. Theo báo cáo ngành, dư nợ cho vay bán lẻ chiếm từ 40-50% tổng dư nợ của các ngân hàng trung bình, thậm chí có ngân hàng đạt tới 60%. Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc hành vi tiêu dùng, thúc đẩy nhu cầu giao dịch không tiếp xúc và sử dụng các dịch vụ ngân hàng số như mobile banking, internet banking, QR code tăng trưởng vượt bậc, với tỷ lệ giao dịch qua kênh số chiếm hơn 40%, cá biệt có ngân hàng đạt trên 80%. Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân (NCB) đã và đang nỗ lực phát triển dịch vụ NHBL nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân, mở rộng thị phần và tăng trưởng bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích, đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHBL tại NCB trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp đến năm 2026. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở dịch vụ NHBL dành cho khách hàng cá nhân tại NCB, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát 380 khách hàng và các nguồn thứ cấp liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp NCB nhận diện điểm mạnh, hạn chế và xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHBL hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng bán lẻ, bao gồm:
Khái niệm dịch vụ ngân hàng bán lẻ: Dịch vụ NHBL là các dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ và vừa, được cung cấp qua các kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp. Dịch vụ này có đặc điểm số lượng khách hàng lớn, giá trị giao dịch nhỏ nhưng tần suất cao, nhu cầu đa dạng và mức độ rủi ro thấp.
Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988): Đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 tiêu chí chính gồm độ tin cậy, sự đảm bảo, tính hữu hình, sự thấu cảm và tính đáp ứng. Mô hình này giúp đo lường mức độ hài lòng và kỳ vọng của khách hàng đối với dịch vụ NHBL.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ NHBL: Bao gồm chỉ tiêu định lượng như số lượng sản phẩm dịch vụ, doanh thu, tỷ trọng doanh thu, số lượng khách hàng, thị phần và hệ thống chi nhánh; cùng các chỉ tiêu định tính như chất lượng dịch vụ, sự tin cậy, năng lực phục vụ và tiện ích công nghệ.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ NHBL: Phân thành nhóm nhân tố khách quan (môi trường chính trị - pháp luật, kinh tế, công nghệ, cạnh tranh, khách hàng) và nhóm nhân tố chủ quan (khả năng tài chính, tổ chức bộ máy, nguồn nhân lực, kênh phân phối, trình độ công nghệ).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo quản trị nội bộ của NCB giai đoạn 2020-2022, các tài liệu chuyên khảo, luận án, bài nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 400 khách hàng cá nhân của NCB bằng bảng hỏi, thu về 380 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 92%).
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện từ danh sách khách hàng cá nhân của NCB nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu hiệu quả.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp số liệu chuỗi thời gian để đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHBL. Kết hợp phân tích định tính dựa trên mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ và các nhân tố ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong tháng 8 năm 2023, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong quý cuối năm 2023, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2026.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình huy động vốn từ khách hàng bán lẻ: Tổng vốn huy động từ khách hàng cá nhân tại NCB đạt 65.123 tỷ đồng năm 2020, giảm 10% xuống còn 58.432 tỷ đồng năm 2021 do ảnh hưởng của dịch COVID-19, sau đó tăng trở lại 11% lên khoảng 65.105 tỷ đồng năm 2022. Tỷ trọng vốn huy động từ khách hàng bán lẻ trong tổng vốn huy động tăng từ 90,21% năm 2020 lên 91,17% năm 2022, cho thấy sự tập trung khai thác nguồn vốn cá nhân hiệu quả.
Dư nợ tín dụng bán lẻ và thu nhập từ dịch vụ: Dư nợ tín dụng bán lẻ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2020-2022, tuy nhiên thu nhập từ hoạt động tín dụng và dịch vụ có xu hướng giảm. Thu nhập từ dịch vụ giảm 11 tỷ đồng năm 2022 so với năm 2021, lợi nhuận trước trích lập dự phòng rủi ro giảm 59% từ 752 tỷ đồng năm 2021 xuống còn 443 tỷ đồng năm 2022.
Chất lượng dịch vụ NHBL theo đánh giá khách hàng: Khảo sát 380 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về các tiêu chí chất lượng dịch vụ như độ tin cậy, tính đáp ứng, sự đồng cảm và năng lực phục vụ đạt mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về tính hữu hình như cơ sở vật chất và công nghệ chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Mạng lưới chi nhánh và kênh phân phối: NCB hiện có 24 chi nhánh và 66 phòng giao dịch trải rộng trên cả nước, đồng thời phát triển các kênh ngân hàng số như ứng dụng NCB iziMobile, hệ thống Core thẻ T24 phiên bản R21, giúp nâng cao khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Thảo luận kết quả
Sự biến động trong huy động vốn và thu nhập dịch vụ phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, thắt chặt chính sách tiền tệ toàn cầu. Mặc dù NCB đã đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng mạng lưới, nhưng hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng do cạnh tranh gay gắt và hạn chế về chất lượng dịch vụ. So với các ngân hàng lớn như BIDV và VIB, NCB còn nhiều dư địa để cải thiện năng lực tài chính, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng huy động vốn, dư nợ tín dụng và lợi nhuận qua các năm, cùng bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí SERVQUAL để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của công nghệ số và chiến lược cá nhân hóa dịch vụ trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ: NCB cần phát triển thêm các sản phẩm tín dụng tiêu dùng, tiết kiệm linh hoạt, thẻ tín dụng và dịch vụ ngân hàng điện tử phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng cao cấp và khách hàng trẻ. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm và marketing.
Mở rộng và tối ưu hóa mạng lưới phân phối: Tăng cường mở rộng chi nhánh, phòng giao dịch tại các địa phương tiềm năng, đồng thời nâng cấp các kênh ngân hàng số như ứng dụng di động, internet banking để gia tăng sự thuận tiện và trải nghiệm khách hàng. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Ban quản lý mạng lưới và công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực nhân sự và chăm sóc khách hàng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phục vụ, kiến thức sản phẩm và chuyển đổi số cho cán bộ nhân viên, xây dựng bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để tiếp nhận và xử lý phản hồi nhanh chóng, nâng cao sự hài lòng. Thời gian: 2024. Chủ thể: Ban nhân sự và chăm sóc khách hàng.
Ứng dụng công nghệ hiện đại và phân tích dữ liệu khách hàng: Đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, eKYC, Big Data để cá nhân hóa trải nghiệm, phân tích hành vi khách hàng nhằm thiết kế sản phẩm phù hợp và tăng hiệu quả bán chéo. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Ban công nghệ và phân tích dữ liệu.
Tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính và bảo hiểm: Phát triển mô hình bancassurance, hợp tác đa dạng hóa dịch vụ tài chính nhằm mở rộng hệ sinh thái sản phẩm, gia tăng giá trị cho khách hàng. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Ban đối ngoại và phát triển kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Ngân hàng TMCP Quốc Dân: Giúp hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ NHBL, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về phát triển dịch vụ NHBL tại Việt Nam.
Nhân viên và cán bộ ngân hàng: Nâng cao nhận thức về chất lượng dịch vụ, kỹ năng phục vụ khách hàng và ứng dụng công nghệ trong hoạt động ngân hàng bán lẻ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ NHBL, thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ là gì?
Dịch vụ NHBL là các dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ, bao gồm huy động vốn, tín dụng, thanh toán, thẻ, ngân hàng điện tử và các dịch vụ tài chính khác. Ví dụ, khách hàng có thể gửi tiết kiệm, vay tiêu dùng hoặc sử dụng thẻ tín dụng.Những chỉ tiêu nào được dùng để đánh giá sự phát triển dịch vụ NHBL?
Các chỉ tiêu định lượng gồm số lượng sản phẩm, doanh thu dịch vụ, số lượng khách hàng, thị phần và hệ thống chi nhánh. Chỉ tiêu định tính đánh giá chất lượng dịch vụ qua các tiêu chí như độ tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ theo mô hình SERVQUAL.Nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển dịch vụ NHBL?
Cả nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, công nghệ, cạnh tranh và nhân tố chủ quan như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, tổ chức bộ máy đều ảnh hưởng. Ví dụ, sự phát triển công nghệ số giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ tiện ích và cá nhân hóa hơn.NCB đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ NHBL?
NCB đã tăng tỷ trọng vốn huy động từ khách hàng cá nhân lên trên 91%, mở rộng mạng lưới chi nhánh và phát triển các kênh ngân hàng số như ứng dụng NCB iziMobile. Tuy nhiên, thu nhập từ dịch vụ và lợi nhuận trước trích lập dự phòng rủi ro có xu hướng giảm do tác động của dịch bệnh và cạnh tranh.Giải pháp nào giúp NCB nâng cao chất lượng dịch vụ NHBL?
Đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường chăm sóc khách hàng là các giải pháp thiết thực. Ví dụ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chatbot giúp tối ưu trải nghiệm khách hàng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và các tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ NHBL, đồng thời phân tích thực trạng tại NCB giai đoạn 2020-2022 với số liệu cụ thể về huy động vốn, tín dụng và chất lượng dịch vụ.
- NCB đã đạt được tiến bộ trong mở rộng mạng lưới và ứng dụng công nghệ số, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về thu nhập dịch vụ và chất lượng phục vụ khách hàng.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ NHBL được phân tích rõ ràng, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan.
- Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng kênh phân phối và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của NCB.
- Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ NCB xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHBL hiệu quả trong giai đoạn tới, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng và ngành ngân hàng Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo NCB nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu Việt Nam.