Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như “được mùa mất giá” và sự thiếu ổn định trong thị trường tiêu thụ, việc phát triển chuỗi giá trị nông sản trở thành một giải pháp thiết yếu nhằm nâng cao giá trị gia tăng và thu nhập cho người nông dân. Cây Thanh Long ruột đỏ, với giá trị dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon, đã được huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ lựa chọn phát triển như một cây trồng mũi nhọn. Đến năm 2019, diện tích trồng Thanh Long ruột đỏ tại huyện đạt 56 ha, trong đó 37 ha đã cho thu hoạch, tập trung chủ yếu tại các xã Sơn Hùng, Thục Luyện và Tất Thắng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ tại huyện Thanh Sơn, đánh giá lợi ích của các tác nhân tham gia, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững chuỗi giá trị này trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu tập trung vào các tác nhân trong chuỗi giá trị gồm hộ trồng, thương lái, người bán buôn/bán lẻ và người tiêu dùng, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận về phát triển chuỗi giá trị nông sản mà còn cung cấp thông tin thực tiễn giúp địa phương xây dựng quy hoạch phát triển cây Thanh Long ruột đỏ, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và nông dân nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter, theo đó chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm từ khâu sản xuất đến tiêu thụ cuối cùng. Khái niệm này được mở rộng trong lĩnh vực nông nghiệp bởi FAO, nhấn mạnh vai trò của các tác nhân và hoạt động trong chuỗi giá trị nông sản, bao gồm sản xuất, thu gom, chế biến, phân phối và các dịch vụ hỗ trợ như tài chính, hậu cần và marketing. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích chuỗi giá trị của Kaplinsky & Morris, tập trung vào việc xác định các khâu tạo giá trị và phân phối lợi ích giữa các tác nhân. Các khái niệm chính bao gồm: giá trị gia tăng, chi phí trung gian, lợi nhuận thuần, và quản trị chuỗi giá trị. Phân tích chuỗi giá trị được sử dụng như một công cụ để lập sơ đồ chuỗi, đánh giá chi phí - lợi nhuận, phân tích công nghệ và kiến thức của các tác nhân, cũng như phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của chuỗi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND huyện Thanh Sơn, các tài liệu nghiên cứu, sách báo chuyên ngành và các nguồn thông tin chính thức từ năm 2017 đến 2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 100 hộ trồng Thanh Long ruột đỏ tại ba xã trọng điểm (Sơn Hùng, Thục Luyện, Tất Thắng), 10 thương lái thu gom và 20 hộ bán buôn/bán lẻ tại thị trấn Thanh Sơn và thành phố Việt Trì. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin với sai số 5%. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu về diện tích, năng suất, sản lượng, chi phí và lợi nhuận giữa các tác nhân trong chuỗi. Thang đo Likert 5 mức được sử dụng để đánh giá nhận thức và lợi ích của các tác nhân khi tham gia chuỗi giá trị. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, tập trung vào việc lập sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi nhuận và đánh giá các tồn tại, hạn chế trong phát triển chuỗi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và năng suất trồng Thanh Long ruột đỏ tăng nhanh: Diện tích trồng tăng từ 23 ha năm 2017 lên 56 ha năm 2019, tương đương mức tăng 156,04%. Diện tích cho thu hoạch cũng tăng từ 20 ha lên 37 ha, tăng 136,01%. Năng suất bình quân đạt khoảng 108 tạ/ha năm 2019, tăng nhẹ so với 100,7 tạ/ha năm 2017.

  2. Chuỗi giá trị gồm hai kênh phân phối chính: Kênh 1 là nông dân bán trực tiếp cho người tiêu dùng; kênh 2 gồm nông dân → thương lái → người bán buôn/bán lẻ → người tiêu dùng. Phân tích giá trị gia tăng cho thấy lợi nhuận tập trung chủ yếu ở khâu thương lái và bán buôn/bán lẻ, trong khi nông dân thu nhập thấp hơn đáng kể.

  3. Lợi ích của các tác nhân khi tham gia chuỗi giá trị: Qua khảo sát, các tác nhân đều đánh giá tích cực về lợi ích khi tham gia chuỗi, với mức điểm trung bình trên thang Likert từ 3,4 đến 4,2, thể hiện sự thuận lợi nhưng cũng gặp khó khăn nhất định trong liên kết và tiêu thụ sản phẩm.

  4. Tồn tại và hạn chế trong phát triển chuỗi giá trị: Chuỗi giá trị còn manh mún, quy mô nhỏ, kỹ thuật canh tác và chế biến sau thu hoạch chưa đồng đều. Việc liên kết giữa các tác nhân chưa chặt chẽ, hợp đồng tiêu thụ chủ yếu là miệng, dễ bị phá vỡ. Thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng bảo quản và vận chuyển còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng diện tích và năng suất Thanh Long ruột đỏ tại huyện Thanh Sơn phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ và sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên. Tuy nhiên, lợi nhuận không được phân phối đồng đều trong chuỗi giá trị, với nông dân là nhóm hưởng lợi thấp nhất, tương tự như các nghiên cứu tại Tiền Giang và Vĩnh Phúc. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu sự liên kết bền vững giữa các tác nhân, đặc biệt là giữa nông dân và doanh nghiệp thu mua, dẫn đến rủi ro về thị trường và giá cả. Việc sử dụng thang đo Likert cho thấy các tác nhân nhận thức được lợi ích nhưng cũng gặp khó khăn trong việc duy trì liên kết, phù hợp với thực trạng hợp đồng tiêu thụ không chặt chẽ. Các biểu đồ phân tích chi phí và lợi nhuận theo từng khâu sẽ minh họa rõ sự chênh lệch giá trị gia tăng, từ đó làm nổi bật nhu cầu cải thiện quản trị chuỗi và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật. So sánh với các địa phương phát triển chuỗi giá trị Thanh Long như Lập Thạch (Vĩnh Phúc) và Chợ Gạo (Tiền Giang) cho thấy huyện Thanh Sơn cần học hỏi kinh nghiệm về quy hoạch vùng nguyên liệu, xây dựng thương hiệu và áp dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến để nâng cao giá trị sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chỉ đạo, điều hành phát triển chuỗi giá trị: UBND huyện cần xây dựng kế hoạch phát triển chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ giai đoạn 2020-2025, phối hợp chặt chẽ với các sở ngành để tạo hành lang pháp lý và cơ chế hỗ trợ liên kết giữa các tác nhân. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2020; chủ thể: chính quyền huyện và các cơ quan liên quan.

  2. Đổi mới hình thức tổ chức sản xuất: Khuyến khích thành lập hợp tác xã, tổ hợp tác và các mô hình sản xuất tập trung, quy mô lớn nhằm nâng cao năng lực sản xuất, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thời gian: 2020-2023; chủ thể: nông dân, hợp tác xã, chính quyền địa phương.

  3. Xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu: Tổ chức các hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại, xây dựng nhãn hiệu tập thể cho Thanh Long ruột đỏ huyện Thanh Sơn nhằm nâng cao giá trị và mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước. Thời gian: 2021-2025; chủ thể: UBND huyện, các doanh nghiệp, hiệp hội nông sản.

  4. Nâng cao chất lượng và quản lý sản phẩm: Đẩy mạnh ứng dụng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP; phát triển cơ sở chế biến, bảo quản hiện đại để giảm tổn thất sau thu hoạch và nâng cao giá trị gia tăng. Thời gian: 2020-2025; chủ thể: nông dân, doanh nghiệp, cơ quan khuyến nông.

  5. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Tạo điều kiện tiếp cận vốn vay ưu đãi, hỗ trợ đào tạo kỹ thuật, chuyển giao công nghệ cho nông dân và các tác nhân trong chuỗi nhằm nâng cao năng lực sản xuất và quản trị chuỗi giá trị. Thời gian: liên tục; chủ thể: ngân hàng, chính quyền, tổ chức khoa học kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng Thanh Long ruột đỏ: Nghiên cứu cung cấp thông tin về thực trạng sản xuất, lợi ích và các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp nông dân hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị và cách thức liên kết bền vững.

  2. Doanh nghiệp và thương lái: Luận văn phân tích chi tiết các khâu trong chuỗi giá trị, giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm nghẽn, cơ hội đầu tư chế biến, bảo quản và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị, giúp hoạch định chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao thu nhập cho người dân.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, ứng dụng thực tiễn trong phát triển sản phẩm nông nghiệp đặc thù, đồng thời góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ tại huyện Thanh Sơn gồm những khâu nào?
    Chuỗi giá trị gồm hai kênh chính: kênh 1 là nông dân bán trực tiếp cho người tiêu dùng; kênh 2 gồm nông dân → thương lái → người bán buôn/bán lẻ → người tiêu dùng. Mỗi khâu đều tạo ra giá trị gia tăng khác nhau cho sản phẩm.

  2. Lợi ích của nông dân khi tham gia chuỗi giá trị là gì?
    Nông dân được hỗ trợ kỹ thuật, có thị trường tiêu thụ ổn định hơn và tăng thu nhập so với sản xuất nhỏ lẻ. Tuy nhiên, lợi ích của họ còn thấp so với các khâu khác do hạn chế về quy mô và liên kết chưa chặt chẽ.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ tại huyện Thanh Sơn?
    Bao gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, kỹ thuật canh tác và chế biến chưa đồng đều, hợp đồng tiêu thụ không chặt chẽ, thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng bảo quản và vận chuyển còn hạn chế.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị?
    Tăng cường chỉ đạo, đổi mới tổ chức sản xuất, xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho các tác nhân trong chuỗi.

  5. Tại sao việc xây dựng chuỗi giá trị lại quan trọng đối với phát triển nông nghiệp?
    Chuỗi giá trị giúp tăng giá trị gia tăng sản phẩm, phân phối lợi ích hợp lý giữa các tác nhân, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo phát triển bền vững, tránh tình trạng “được mùa mất giá” và tạo thị trường ổn định cho nông sản.

Kết luận

  • Diện tích trồng Thanh Long ruột đỏ tại huyện Thanh Sơn tăng nhanh, đạt 56 ha năm 2019 với năng suất bình quân khoảng 108 tạ/ha.
  • Chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ gồm hai kênh phân phối chính, trong đó lợi nhuận tập trung chủ yếu ở khâu thương lái và bán buôn/bán lẻ.
  • Các tác nhân trong chuỗi đều nhận thấy lợi ích khi tham gia nhưng còn gặp nhiều khó khăn về liên kết, kỹ thuật và thị trường.
  • Tồn tại chính là quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết bền vững, hợp đồng tiêu thụ không chặt chẽ và hạn chế về cơ sở hạ tầng bảo quản, vận chuyển.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển chuỗi giá trị bao gồm tăng cường chỉ đạo, đổi mới tổ chức sản xuất, xúc tiến thương mại, nâng cao chất lượng sản phẩm và hỗ trợ tài chính kỹ thuật.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và áp dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng chuỗi giá trị Thanh Long ruột đỏ bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế địa phương.