Tổng quan nghiên cứu

Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của các cộng đồng dân cư sống gần rừng, đặc biệt tại vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, Hà Tĩnh. Theo ước tính, diện tích rừng tự nhiên có khả năng khai thác LSNG tại Việt Nam khoảng 1.896 ha, chiếm 13% diện tích đất có rừng toàn quốc, trong đó vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ có tiềm năng đa dạng sinh học và nguồn tài nguyên LSNG phong phú với hơn 186 loài được sử dụng trong sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác LSNG hiện nay còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ suy thoái tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế người dân địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tiềm năng LSNG trong vùng đệm, phân tích tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội và thị trường đến bảo tồn và phát triển LSNG, đồng thời xây dựng quy hoạch phát triển bền vững nguồn tài nguyên LSNG tại vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi 7 xã thuộc huyện Cẩm Xuyên, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu từ năm 2006 đến 2008. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống người dân, đồng thời góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, trong đó:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, đặc biệt trong quản lý tài nguyên rừng và LSNG.
  • Mô hình vùng đệm (Buffer Zone Model): Vùng đệm được xem là khu vực chuyển tiếp giữa khu bảo tồn và vùng sinh sống của cộng đồng, có vai trò giảm áp lực khai thác lên rừng nguyên sinh và tạo nguồn sinh kế cho người dân.
  • Khái niệm LSNG: Theo FAO (1999), LSNG bao gồm tất cả các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật không phải gỗ, được khai thác từ rừng tự nhiên hoặc rừng trồng, phục vụ cho mục đích sinh hoạt, kinh tế và văn hóa.

Các khái niệm chính bao gồm: LSNG, vùng đệm, quy hoạch phát triển bền vững, quản lý tài nguyên rừng, sinh kế cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ khảo sát thực địa tại 7 xã vùng đệm, với cỡ mẫu 30 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên theo tiêu chí đại diện về điều kiện kinh tế - xã hội (10 hộ khá giả, 10 hộ trung bình, 10 hộ nghèo). Phương pháp điều tra kết hợp điều tra diện và điểm, bao gồm:

  • Khảo sát thực trạng tài nguyên rừng và LSNG qua các tiêu chí sinh trưởng, phân bố, khai thác.
  • Phỏng vấn sâu và tham vấn cộng đồng về nhận thức, nhu cầu sử dụng LSNG, tác động của thị trường và chính sách.
  • Thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, báo cáo ngành lâm nghiệp và các dự án liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích kinh tế (NPV, IRR, BCR) để đánh giá hiệu quả kinh tế của các phương án phát triển LSNG. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2006 đến 2008, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng LSNG tại vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ rất đa dạng và phong phú
    Qua khảo sát, có hơn 186 loài LSNG thuộc 54 họ thực vật được người dân sử dụng, trong đó nhóm thân gỗ chiếm 21%, nhóm thân bôi, thân thảo và dây leo chiếm 71%. Diện tích rừng trồng LSNG khoảng 6.792 ha, rừng phòng hộ 3.445 ha, rừng tự nhiên 7.758 ha. Tỷ lệ che phủ cây gỗ trong rừng tự nhiên đạt trung bình 0,51, với mật độ cây từ 94 đến 196 cây/ha tùy loại rừng.

  2. Việc khai thác LSNG hiện còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý
    Khoảng 85-90% LSNG được khai thác từ rừng được giao khoán, phần còn lại khai thác tự do trong khu bảo tồn. Người dân khai thác LSNG chủ yếu để phục vụ nhu cầu sinh hoạt và làm thuốc, chiếm khoảng 50-60% nhu cầu vật chất hàng ngày. Tuy nhiên, việc khai thác không có kiểm soát dẫn đến suy thoái tài nguyên, giảm đa dạng sinh học.

  3. Tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội và thị trường đến LSNG
    Thu nhập bình quân của người dân vùng đệm còn thấp, khoảng 0,7-1 sào đất sản xuất nông nghiệp cho một lao động, năng suất cây trồng thấp (3-3,5 tấn lúa/ha). Người dân nghèo, trình độ dân trí thấp, thiếu kiến thức kỹ thuật và nguồn vốn đầu tư, dẫn đến khai thác LSNG mang tính tận thu, không bền vững. Thị trường LSNG còn nhỏ lẻ, chủ yếu tiêu thụ nội địa, chưa phát triển mạnh xuất khẩu.

  4. Hiệu quả kinh tế của các phương án phát triển LSNG
    Phân tích kinh tế cho thấy các mô hình trồng và khai thác LSNG như trồng Sa nhân, Hương bài, Tràm hương có NPV dương, IRR trên 15%, BCR > 1, cho thấy khả năng sinh lời và thu hồi vốn tốt nếu được quy hoạch và quản lý hợp lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng khai thác LSNG không bền vững là do thiếu quy hoạch phát triển dài hạn, quản lý nhà nước còn lỏng lẻo, ý thức bảo vệ tài nguyên của người dân chưa cao. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác cho thấy, việc xây dựng vùng đệm có quy hoạch rõ ràng, kết hợp quản lý cộng đồng và chính sách hỗ trợ là yếu tố then chốt để phát triển LSNG bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại rừng và mật độ cây LSNG, bảng thống kê số lượng loài LSNG theo nhóm thân gỗ, thân thảo, dây leo, cùng biểu đồ phân tích hiệu quả kinh tế các mô hình trồng LSNG.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý, quy hoạch phát triển LSNG tại vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống người dân và bảo vệ đa dạng sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy hoạch phát triển LSNG dài hạn, có sự tham gia của cộng đồng
    Thiết lập bản đồ phân vùng khai thác LSNG, xác định các khu vực ưu tiên bảo tồn và phát triển, đồng thời xây dựng kế hoạch khai thác hợp lý theo mùa vụ và loại sản phẩm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Nông nghiệp & PTNT phối hợp Ban quản lý Khu bảo tồn.

  2. Tăng cường quản lý, giám sát và kiểm soát khai thác LSNG
    Thiết lập hệ thống giám sát khai thác, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép, đồng thời đào tạo nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên. Thời gian: liên tục, chủ thể: UBND các huyện, Ban quản lý Khu bảo tồn, lực lượng kiểm lâm.

  3. Phát triển các mô hình trồng, gây trồng LSNG có giá trị kinh tế cao
    Hỗ trợ kỹ thuật, giống cây trồng, vốn vay ưu đãi cho người dân phát triển các loại LSNG như Sa nhân, Hương bài, Tràm hương, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Trung tâm nghiên cứu lâm nghiệp, các tổ chức tín dụng.

  4. Xây dựng chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ LSNG bền vững
    Hỗ trợ phát triển chế biến, bảo quản sản phẩm LSNG, kết nối thị trường trong và ngoài nước, nâng cao giá trị gia tăng và thu nhập cho người dân. Thời gian: 2-4 năm, chủ thể: Sở Công Thương, các doanh nghiệp chế biến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhà nước ngành lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển LSNG phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển bền vững
    Áp dụng các giải pháp đề xuất để hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển sinh kế bền vững, giảm nghèo và bảo vệ đa dạng sinh học.

  3. Các nhà nghiên cứu, học viên cao học, sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường và phát triển nông thôn
    Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực địa và phân tích kinh tế để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cộng đồng dân cư sống trong và vùng đệm các khu bảo tồn thiên nhiên
    Nâng cao nhận thức về vai trò của LSNG, áp dụng các mô hình phát triển bền vững nhằm cải thiện đời sống và bảo vệ tài nguyên rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng đối với cộng đồng vùng đệm?
    LSNG là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật không phải gỗ, như thuốc nam, mây tre, tinh dầu, quả rừng. Nó cung cấp nguồn thu nhập, thực phẩm và vật liệu cho người dân, đồng thời góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.

  2. Tình trạng khai thác LSNG hiện nay tại vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ ra sao?
    Việc khai thác chủ yếu tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý, dẫn đến suy thoái tài nguyên, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sinh kế người dân.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển LSNG bền vững là gì?
    Bao gồm thiếu quy hoạch, quản lý lỏng lẻo, trình độ dân trí thấp, thiếu vốn và kỹ thuật, thị trường nhỏ lẻ và chưa phát triển.

  4. Các giải pháp chính để phát triển LSNG bền vững là gì?
    Quy hoạch phát triển dài hạn, tăng cường quản lý, phát triển mô hình trồng LSNG có giá trị kinh tế, xây dựng chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ.

  5. Ai nên tham gia vào công tác quản lý và phát triển LSNG?
    Nhà nước, cộng đồng dân cư, các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu đều cần phối hợp để đảm bảo phát triển bền vững.

Kết luận

  • Vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ có tiềm năng lớn về nguồn tài nguyên LSNG đa dạng và phong phú với hơn 186 loài được sử dụng.
  • Việc khai thác LSNG hiện nay còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý, gây nguy cơ suy thoái tài nguyên và ảnh hưởng đến sinh kế người dân.
  • Các yếu tố kinh tế - xã hội như thu nhập thấp, trình độ dân trí hạn chế và thị trường nhỏ lẻ là những thách thức lớn đối với phát triển LSNG bền vững.
  • Phân tích kinh tế cho thấy các mô hình trồng và khai thác LSNG có hiệu quả kinh tế tích cực nếu được quy hoạch và quản lý hợp lý.
  • Cần triển khai quy hoạch phát triển LSNG dài hạn, tăng cường quản lý, phát triển mô hình trồng LSNG và xây dựng chuỗi giá trị thị trường để nâng cao thu nhập và bảo vệ tài nguyên.

Next steps: Triển khai các giải pháp quy hoạch và quản lý LSNG tại vùng đệm, đồng thời tăng cường đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển thị trường.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên LSNG, góp phần nâng cao đời sống và bảo vệ môi trường sinh thái.