I. Tổng Quan Về Phát Triển Bền Vững TLNG Tại Kẻ Gỗ
Ở Việt Nam, việc sử dụng Tài nguyên lâm sản ngoài gỗ (TLNG) gắn liền với sự sinh tồn của cộng đồng dân cư sống dựa vào rừng. TLNG đóng vai trò quan trọng trong kinh tế hộ gia đình, địa phương và cả nước. Nhiều sản phẩm TLNG trở thành nguồn hàng xuất khẩu, như quế, hồi, cây thuốc. Giá trị sản phẩm mây tre đan xuất khẩu năm 2005 đạt trên 130 triệu đô la Mỹ. Phát triển TLNG tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập cho người dân, nhất là vùng sâu, vùng xa; góp phần xóa đói giảm nghèo. TLNG còn góp phần bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Muốn phát triển TLNG bền vững, người dân phải có ý thức bảo vệ rừng, bảo vệ đa dạng sinh học và tích cực trồng rừng để khôi phục và bảo vệ các loài TLNG quý.
1.1. Giá trị kinh tế của TLNG Tiềm năng và Thực tế
TLNG không chỉ là nguồn sống cho cộng đồng địa phương mà còn là nguồn thu ngoại tệ đáng kể. Việc khai thác và chế biến TLNG tạo ra chuỗi giá trị, từ thu hái, sơ chế đến chế biến sâu thành các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, dược liệu, thực phẩm... Sự đa dạng của TLNG mở ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế cho vùng đệm Kẻ Gỗ, giúp người dân có thêm nguồn thu nhập. Cần có chính sách hỗ trợ để khai thác tối đa giá trị kinh tế của TLNG một cách bền vững.
1.2. Bảo tồn đa dạng sinh học và vai trò của TLNG
TLNG là một phần không thể tách rời của hệ sinh thái rừng. Phát triển TLNG bền vững cần đi đôi với bảo tồn đa dạng sinh học. Khai thác TLNG hợp lý giúp duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ các loài thực vật, động vật quý hiếm. Ngược lại, khai thác quá mức sẽ gây suy thoái rừng, ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học. Cần có các biện pháp quản lý, khai thác, tái sinh TLNG phù hợp để đảm bảo bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế.
II. Thách Thức Khai Thác TLNG Bền Vững Tại Vùng Đệm
Việt Nam trước đây chủ yếu khai thác gỗ, ít quan tâm đến bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên TLNG. Nguồn tài nguyên này ngày càng cạn kiệt do khai thác và sử dụng không bền vững. Việc khai thác và buôn bán TLNG không được quản lý, không chịu sự điều tiết cụ thể. TLNG bị khai thác tự do và phụ thuộc vào thiên nhiên, thị trường buôn bán tự phát, một lượng lớn được xuất khẩu trái ngạch. Các địa phương ít quan tâm đến việc bảo tồn và phát triển nhiều loài có giá trị, hoặc việc gây trồng chỉ chú trọng vào một vài loài có thị trường lớn nhưng đòi hỏi quy trình kỹ thuật và chế biến phức tạp nên thường thất bại. Tất cả những vấn đề trên làm nguồn tài nguyên TLNG ở nhiều vùng miền núi ngày càng khan hiếm.
2.1. Thực trạng khai thác TLNG không bền vững Hậu quả nghiêm trọng
Hiện nay, thực trạng khai thác TLNG diễn ra một cách xô bồ, không quy hoạch, thiếu quản lý, mạnh ai nấy làm. Cùng với sự gia tăng dân số, sự phát triển của kinh tế thị trường và nhu cầu của người dân ngày một lớn. Tình trạng người dân vùng đệm ngày càng lâm vào thiếu thốn vật chất, bởi nhu cầu của họ không ngừng tăng lên cả về số lượng và chất lượng mà nguồn tài nguyên họ thường khai thác trước kia như gỗ hay động vật hoang dã đang ngày càng khan hiếm dần hoặc đã bị kiểm soát chặt chẽ hơn.
2.2. Áp lực khai thác TLNG và nguy cơ suy thoái tài nguyên rừng
Áp lực khai thác dồn vào các đối tượng là TLNG, vì thế nguồn tài nguyên này càng nhanh chóng cạn kiệt hơn, dẫn tới nguồn thu nhập của người dân địa phương ngày càng giảm. Ruộng nương không có hoặc có rất ít, trong khi đó nhu cầu của cuộc sống lại ngày càng lớn, muốn tồn tại, họ phải tìm mọi cách, kể cả phạm pháp như khai thác gỗ, động vật hoang dã và tiếp tay cho lâm tặc. Nguy cơ của rừng phòng hộ là rất rõ ràng và hết sức cấp bách.
III. Giải Pháp Quản Lý Bền Vững TLNG Cho Vùng Đệm Kẻ Gỗ
Để chống chọi với đói nghèo, người dân vùng đồi núi hiện nay đang buộc phải vay mượn của tương lai bằng cách làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên. Hậu quả là tốc độ tàn phá rừng ngày càng tăng mà nghèo đói vẫn tiếp diễn. Nghiên cứu nhằm bảo tồn và đưa ra các giải pháp phát triển bền vững nguồn tài nguyên TLNG để nâng cao thu nhập cho cộng đồng và bảo vệ rừng bền vững là một trong những con đường đầy triển vọng cho giải quyết cái vòng luẩn quẩn nêu trên. Thực tế, ở khu vực nghiên cứu cũng đã có một số nghiên cứu về TLNG, nhưng nhìn chung hầu hết các nghiên cứu chỉ mới dừng lại ở mức chung chung, chỉ mới tập trung ở giá trị và vai trò của TLNG mà chưa đưa ra được những biện pháp cụ thể nào để phát triển TLNG.
3.1. Quản lý cộng đồng trong khai thác và bảo tồn TLNG
Quản lý cộng đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo khai thác TLNG bền vững. Trao quyền cho cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình quản lý, sử dụng và bảo vệ TLNG. Xây dựng quy ước, hương ước về khai thác TLNG phù hợp với điều kiện thực tế của từng địa phương. Tăng cường năng lực cho cộng đồng về kỹ thuật khai thác, chế biến và bảo quản TLNG. Chia sẻ lợi ích từ khai thác TLNG một cách công bằng giữa cộng đồng và các bên liên quan.
3.2. Đồng quản lý tài nguyên Chia sẻ trách nhiệm và lợi ích
Đồng quản lý tài nguyên là mô hình hiệu quả để giải quyết mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển. Nhà nước và cộng đồng cùng chia sẻ trách nhiệm trong việc quản lý, sử dụng và bảo vệ TLNG. Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan, đảm bảo sự tham gia đầy đủ và hiệu quả của cộng đồng. Đồng quản lý tài nguyên giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo tồn TLNG và phát triển kinh tế bền vững.
IV. Phân Vùng Chức Năng Quy Hoạch Phát Triển TLNG Tại Kẻ Gỗ
Hiện nay rất cần các chính sách hỗ trợ cho hoạt động bảo tồn, sản xuất, chế biến và kinh doanh TLNG, đồng thời vấn đề quy hoạch vùng nguyên liệu, kỹ thuật nhân giống, thu hái, bảo quản, chế biến và tiêu thụ sản phẩm TLNG… vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết. Nhận thức được tầm quan trọng đó, Bộ NN & PTNT đã ban hành "Chiến lược bảo tồn và phát triển TLNG giai đoạn 2006-2020". Đây được xem là động lực, là kim chỉ nam cho công cuộc phát triển nguồn tài nguyên TLNG của quốc gia. Cũng như những vùng miền núi khác, ở Vùng đệm Khu BTTN Kẻ Gỗ, từ lâu đời nguồn tài nguyên TLNG đã thể hiện một vai trò rất quan trọng đối với đời sống kinh tế, văn hoá và xã hội của người dân.
4.1. Xác định vùng khai thác và bảo tồn TLNG Cân bằng lợi ích
Việc phân vùng chức năng rõ ràng giúp xác định các khu vực ưu tiên cho khai thác TLNG và các khu vực cần được bảo tồn nghiêm ngặt. Vùng khai thác cần được quản lý chặt chẽ, đảm bảo khai thác bền vững, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Vùng bảo tồn cần được bảo vệ nghiêm ngặt, duy trì đa dạng sinh học và các chức năng sinh thái của rừng.
4.2. Tái sinh TLNG và phục hồi hệ sinh thái rừng
Tái sinh TLNG là biện pháp quan trọng để đảm bảo nguồn cung TLNG trong tương lai. Phục hồi các loài TLNG quý hiếm, có giá trị kinh tế cao. Áp dụng các biện pháp lâm sinh phù hợp để thúc đẩy tái sinh tự nhiên và trồng bổ sung TLNG. Phục hồi hệ sinh thái rừng bị suy thoái, tạo môi trường sống thuận lợi cho TLNG phát triển.
V. Nguồn Thu Nhập Bền Vững Từ TLNG Kinh nghiệm và Hướng đi
Đặc biệt, trong những năm gần đây, khi hệ thống quản lý tập trung vào một số đối tượng là gỗ, những sinh vật quý hiếm, các sinh vật đặc hữu, các sinh vật đang có nguy cơ bị tuyệt chủng… một cách chặt chẽ hơn, thì TLNG trở thành nguồn tài nguyên chính cho sự khai thác của người dân địa phương, nó đóng vai trò ngày càng quan trọng hơn, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thu nhập của họ. Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng dân số, sự phát triển của nền kinh tế thị trường và nhu cầu của người dân ngày một lớn, là sự khai thác TLNG một cách rất xô bồ, không có sự quy hoạch, thiếu sự quản lý, mạnh ai nấy làm.
5.1. Phát triển du lịch sinh thái gắn với TLNG Mô hình tiềm năng
Phát triển du lịch sinh thái là hướng đi tiềm năng để tạo nguồn thu nhập bền vững từ TLNG. Khai thác các giá trị cảnh quan, văn hóa gắn liền với TLNG để thu hút khách du lịch. Xây dựng các tour du lịch khám phá rừng, tìm hiểu về TLNG, trải nghiệm cuộc sống của cộng đồng địa phương. Du lịch sinh thái không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao nhận thức về bảo tồn TLNG.
5.2. Sản phẩm từ TLNG Phát triển thị trường và nâng cao giá trị
Phát triển các sản phẩm từ TLNG có giá trị kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu thị trường. Đầu tư vào công nghệ chế biến, nâng cao chất lượng sản phẩm. Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm từ TLNG trên thị trường trong nước và quốc tế. Hỗ trợ người dân địa phương tiếp cận thị trường, tạo chuỗi giá trị liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ.
VI. Kết Luận Triển Vọng Phát Triển TLNG Bền Vững Tại Kẻ Gỗ
Bên cạnh đó là tình trạng người dân vùng đệm ngày càng lâm vào tình huống thiếu thốn vật chất, bởi nhu cầu của họ không ngừng tăng lên cả về số lượng và chất lượng mà nguồn tài nguyên họ thường khai thác trước kia như gỗ hay động vật hoang dã đang ngày càng khan hiếm dần hoặc đã bị kiểm soát chặt chẽ hơn. Như vậy, áp lực khai thác lại đổ dồn vào các đối tượng là TLNG, vì thế nguồn tài nguyên này càng nhanh chóng cạn kiệt hơn, dẫn tới nguồn thu nhập của người dân địa phương ngày càng giảm. Ruộng nương không có hoặc có rất ít, trong khi đó nhu cầu của cuộc sống lại ngày càng lớn, muốn tồn tại, họ phải tìm mọi cách, kể cả phạm pháp như khai thác gỗ, động vật hoang dã và tiếp tay cho lâm tặc,… và nguy cơ của rừng phòng hộ là rất rõ ràng và hết sức cấp bách.
6.1. Biến đổi khí hậu và tác động đến TLNG Ứng phó chủ động
Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến TLNG, như hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh hại. Cần có các biện pháp ứng phó chủ động, như lựa chọn các loài TLNG có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu thay đổi. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, phòng chống thiên tai. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến TLNG.
6.2. Hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm phát triển TLNG
Tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm phát triển TLNG từ các nước tiên tiến. Chia sẻ thông tin, kiến thức về kỹ thuật khai thác, chế biến và bảo quản TLNG. Thu hút nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức quốc tế để phát triển TLNG bền vững. Xây dựng mạng lưới hợp tác giữa các nhà khoa học, nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng để cùng nhau giải quyết các thách thức trong phát triển TLNG.