Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ thường bị chi phối bởi quan niệm nam quyền và các chuẩn mực đạo đức Nho giáo, khiến tiếng nói và vị thế của họ bị hạn chế. Theo ước tính, trong suốt mười thế kỷ, chủ thể sáng tác và đối tượng trong di sản văn học chủ yếu là nam giới, dẫn đến việc người phụ nữ thường được nhìn nhận qua lăng kính của đàn ông với những định kiến khắt khe. Luận văn tập trung nghiên cứu hai tác phẩm tiêu biểu là Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn và Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều, nhằm phân tích hình tượng người phụ nữ dưới góc độ giới, đặc biệt là sự ảnh hưởng của quan niệm nam tính - nữ tính và cái nhìn đàn ông trong văn học nhà nho.

Mục tiêu nghiên cứu là làm sáng tỏ cách các tác giả nam giới mượn giọng nhân vật nữ để bày tỏ quan điểm chính trị và nhân sinh phi chính thống, đồng thời chỉ ra sự tiến bộ trong cách nhìn nhận người phụ nữ so với các tác phẩm trước đó. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX, tại bối cảnh xã hội phong kiến với những biến động chính trị và sự trỗi dậy của tầng lớp thị dân. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần phát triển phương pháp phê bình nữ quyền trong nghiên cứu văn học trung đại Việt Nam, mở ra cách đọc mới về hình tượng người phụ nữ trong các tác phẩm cổ điển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính trong phê bình nữ quyền để phân tích:

  • Quan niệm nam tính - nữ tính (masculinity - femininity): Khái niệm này giúp hiểu các chuẩn mực xã hội và văn hóa định hình vai trò, phẩm chất của nam và nữ trong từng thời kỳ lịch sử. Nữ tính thường gắn với sự dịu dàng, nhẫn nhịn, thiên chức làm mẹ, trong khi nam tính liên quan đến quyền lực, hành động và vai trò xã hội.

  • Lý thuyết về cái nhìn đàn ông (male gaze): Xuất phát từ lý thuyết điện ảnh của Laura Mulvey, khái niệm này mô tả cách người đàn ông chiếm lĩnh quyền lực trong việc nhìn nhận và miêu tả người phụ nữ như một đối tượng thỏa mãn thị giác và dục vọng, qua đó phản ánh sự bất bình đẳng giới trong văn hóa và nghệ thuật.

  • Hiện tượng mượn giọng (ventriloquism): Đây là hiện tượng tác giả nam giới mượn giọng nhân vật nữ để bày tỏ quan điểm cá nhân, tạo ra sự đồng nhất giữa tác giả và nhân vật, đồng thời vượt qua những giới hạn về giới tính trong xã hội phong kiến.

Ba lý thuyết này được kết hợp để phân tích sâu sắc hình tượng người phụ nữ trong hai tác phẩm, đồng thời so sánh với các quan niệm truyền thống trong văn học nhà nho Trung Quốc.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Văn bản nguyên tác và bản dịch hiện hành của Chinh phụ ngâmCung oán ngâm, các công trình nghiên cứu văn học, lý thuyết phê bình nữ quyền, và các tài liệu tham khảo về văn học Trung Quốc và Việt Nam trung đại.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, so sánh văn bản, và áp dụng lý thuyết phê bình nữ quyền để giải mã các biểu hiện về giới trong tác phẩm. Cỡ mẫu nghiên cứu là hai tác phẩm tiêu biểu, được chọn vì tính đại diện và ảnh hưởng sâu rộng trong văn học trung đại.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến 2011, tập trung vào việc khảo sát, phân tích và tổng hợp các dữ liệu liên quan đến hình tượng người phụ nữ và quan niệm giới trong hai tác phẩm.

Phương pháp luận này cho phép luận văn khai thác toàn diện các khía cạnh về giới, từ đó đưa ra những nhận định có tính hệ thống và sâu sắc về vai trò, hình ảnh người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng sâu sắc của quan niệm nữ tính truyền thống: Người phụ nữ trong Chinh phụ ngâmCung oán ngâm được miêu tả với những đặc trưng nữ tính theo chuẩn mực Nho giáo như dịu dàng, trung thành, nhẫn nhịn và chịu đựng. Ví dụ, người chinh phụ được mô tả với dáng vóc “phết phong lưu”, “vóc bồ liễu” tượng trưng cho sự đài các và yếu đuối, trong khi người cung nữ được gán cho các tính từ như “vẻ phù dung”, “áng đào kiểm” thể hiện vẻ đẹp mĩ miều nhưng cũng đầy bi thương.

  2. Không gian sống bị giới hạn và phân chia rõ ràng: Hai nhân vật nữ đều bị giới hạn trong không gian khuê phòng, cung cấm, đối lập với không gian rộng lớn, tự do của người đàn ông. Trong Chinh phụ ngâm, sự đối lập này được thể hiện qua các câu thơ như “Chàng đi nơi cõi xa mưa gió, Thiếp về buông cũ chiếu chăn”, phản ánh quan niệm nam ngoại - nữ nội với sự chênh lệch về tự do và quyền lực.

  3. Vai trò và vị thế phụ thuộc của người phụ nữ: Người cung nữ trong Cung oán ngâm thể hiện sự lệ thuộc hoàn toàn vào quân vương, được ví như “cân trật” – vật dụng phục vụ, biểu tượng cho sự thấp kém và bị sở hữu. Người chinh phụ tuy có phần “bình đẳng” hơn trong mối quan hệ vợ chồng nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ “tam tòng, tứ đức” với bổn phận chăm sóc gia đình và chờ đợi chồng.

  4. Hiện tượng mượn giọng nữ để bày tỏ quan điểm phi chính thống: Hai tác giả nam giới sử dụng giọng nói của nhân vật nữ để thể hiện những quan điểm nhân sinh và chính trị không theo lề lối Nho giáo, như sự phê phán xã hội phong kiến, đòi hỏi quyền sống và hạnh phúc cá nhân cho người phụ nữ. Đây là một bước tiến trong cách nhìn nhận giới tính và vai trò của người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Sự miêu tả người phụ nữ trong hai tác phẩm phản ánh rõ ràng sự chi phối của hệ thống quan niệm giới truyền thống, đặc biệt là tư tưởng Nho giáo với các chuẩn mực “tam tòng, tứ đức”. Tuy nhiên, qua hiện tượng mượn giọng và sự đồng nhất giữa tác giả và nhân vật nữ, các tác giả đã khéo léo vượt qua giới hạn đó để bày tỏ những quan điểm mới mẻ, thể hiện sự tiến bộ trong nhận thức về giới và quyền con người.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã làm rõ hơn vai trò của cái nhìn đàn ông trong việc xây dựng hình tượng người phụ nữ, đồng thời phân tích sâu sắc hiện tượng mượn giọng vượt rào giới tính như một chiến lược nghệ thuật và chính trị. Các số liệu về tần suất xuất hiện các hình ảnh, từ ngữ liên quan đến nữ tính truyền thống và phi truyền thống được phân tích chi tiết, minh họa qua các đoạn trích tiêu biểu.

Biểu đồ so sánh tần suất các từ khóa liên quan đến nữ tính truyền thống và phi truyền thống trong hai tác phẩm có thể được sử dụng để minh họa sự đa dạng trong cách miêu tả người phụ nữ. Bảng tổng hợp các đặc điểm nữ tính và vai trò giới cũng giúp làm rõ sự khác biệt giữa hai nhân vật chính.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ sự phức tạp trong cách nhìn nhận người phụ nữ trong văn học trung đại, đồng thời mở ra hướng tiếp cận mới cho các nghiên cứu phê bình nữ quyền trong văn học Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về phê bình nữ quyền trong văn học trung đại: Các nhà nghiên cứu nên áp dụng các lý thuyết giới hiện đại để phân tích các tác phẩm cổ điển nhằm làm sáng tỏ những tiếng nói bị lãng quên của người phụ nữ, từ đó góp phần đa dạng hóa cách tiếp cận và hiểu biết về văn học truyền thống.

  2. Tăng cường giáo dục và phổ biến kiến thức về giới trong chương trình đào tạo văn học: Việc đưa các nội dung về phê bình nữ quyền và lý thuyết giới vào giảng dạy sẽ giúp sinh viên và học giả nhận thức rõ hơn về vai trò và hình ảnh người phụ nữ trong văn học, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới.

  3. Phát triển các dự án dịch thuật và giới thiệu tác phẩm của các nữ tác giả trung đại: Đây là cách để làm phong phú thêm kho tàng văn học và tạo điều kiện cho tiếng nói của phụ nữ được lan tỏa rộng rãi hơn, đồng thời cân bằng sự chiếm ưu thế của các tác giả nam giới trong lịch sử văn học.

  4. Khuyến khích tổ chức các hội thảo, tọa đàm chuyên đề về giới và văn học: Các hoạt động này sẽ tạo diễn đàn trao đổi học thuật, thúc đẩy sự hợp tác liên ngành giữa các nhà nghiên cứu văn học, xã hội học, lịch sử và phê bình văn hóa nhằm phát triển các nghiên cứu đa chiều về giới trong văn học.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức văn hóa nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và giáo dục về giới trong văn học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học giả ngành Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại, giúp họ hiểu rõ hơn về các quan niệm giới và phương pháp phê bình nữ quyền.

  2. Nhà nghiên cứu phê bình văn học và giới: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về giới trong văn học, đặc biệt là các công trình liên quan đến văn học cổ điển và phê bình nữ quyền.

  3. Giáo viên và giảng viên đại học: Luận văn hỗ trợ trong việc xây dựng giáo trình, bài giảng về văn học trung đại và phê bình giới, giúp truyền đạt kiến thức một cách hệ thống và cập nhật.

  4. Nhà làm chính sách văn hóa và giáo dục: Thông qua nghiên cứu này, các nhà hoạch định chính sách có thể hiểu rõ hơn về vai trò của giới trong văn hóa và giáo dục, từ đó đề xuất các chính sách thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng luận văn để nâng cao kiến thức chuyên môn, phát triển nghiên cứu hoặc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng hiện đại về giới và văn học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao luận văn chọn Chinh phụ ngâmCung oán ngâm làm đối tượng nghiên cứu?
    Hai tác phẩm này là những khúc ngâm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, thể hiện rõ nét quan niệm về giới và hình tượng người phụ nữ dưới góc nhìn của tác giả nam giới, đồng thời có ảnh hưởng sâu rộng trong văn học và văn hóa Việt Nam.

  2. Hiện tượng mượn giọng trong văn học có ý nghĩa gì?
    Mượn giọng là chiến lược nghệ thuật giúp tác giả nam giới thể hiện quan điểm cá nhân qua nhân vật nữ, vượt qua giới hạn xã hội về giới tính, đồng thời tạo ra sự đồng nhất giữa tác giả và nhân vật, làm phong phú thêm cách biểu đạt trong văn học.

  3. Lý thuyết cái nhìn đàn ông được áp dụng như thế nào trong luận văn?
    Lý thuyết này giúp phân tích cách người đàn ông chiếm lĩnh quyền lực trong việc miêu tả người phụ nữ như một đối tượng thỏa mãn thị giác và dục vọng, từ đó làm rõ sự bất bình đẳng giới trong văn học trung đại.

  4. Quan niệm nữ tính truyền thống ảnh hưởng ra sao đến hình tượng người phụ nữ trong hai tác phẩm?
    Quan niệm này định hình người phụ nữ với các phẩm chất như dịu dàng, trung thành, nhẫn nhịn và chịu đựng, đồng thời giới hạn không gian sống và vai trò xã hội của họ, phản ánh sự lệ thuộc và vị thế thấp kém trong xã hội phong kiến.

  5. Luận văn có đề xuất gì cho nghiên cứu văn học hiện đại?
    Luận văn khuyến khích áp dụng phê bình nữ quyền và lý thuyết giới để phân tích các tác phẩm cổ điển, đồng thời phát triển các nghiên cứu đa chiều về giới trong văn học nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ ảnh hưởng của quan niệm nam tính - nữ tính và cái nhìn đàn ông trong việc xây dựng hình tượng người phụ nữ trong Chinh phụ ngâmCung oán ngâm.
  • Hiện tượng mượn giọng nữ giới được phân tích như một chiến lược nghệ thuật và chính trị nhằm bày tỏ quan điểm phi chính thống của tác giả nam giới.
  • Hai tác phẩm phản ánh sự giới hạn không gian sống, vai trò và vị thế phụ thuộc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • Nghiên cứu góp phần phát triển phương pháp phê bình nữ quyền trong văn học trung đại Việt Nam, mở ra cách đọc mới về giới và văn học.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy nghiên cứu về giới trong văn học, đồng thời khuyến khích giáo dục và phổ biến kiến thức về phê bình nữ quyền.

Tiếp theo, cần triển khai các dự án nghiên cứu mở rộng, tổ chức hội thảo chuyên đề và phát triển giáo trình đào tạo về giới trong văn học để tiếp tục làm sâu sắc thêm hiểu biết và ứng dụng của phê bình nữ quyền trong nghiên cứu văn học Việt Nam. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và vận dụng các kết quả nghiên cứu này để phát triển các công trình học thuật mới.